Bài thi speaking Flyers Cambridge có 4 phần diễn ra trong khoảng thời gian 7-9 phút. Thí sinh sẽ thực hiện phần thi speaking 1-1 trực tiếp với giám khảo. Hướng dẫn chi tiết của Flyer.vn trong bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ quá trình thi Speaking và các yêu cầu của đề bài để tự tin đạt điểm tối đa 5 khiên.
A2 Flyers là chứng chỉ thứ ba trong 3 chứng chỉ của hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh nhỏ tuổi. Các bài kiểm tra này giới thiệu đến các em về tiếng Anh viết và nói hàng ngày, và là một cách tuyệt vời giúp các em tự tin cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các bài kiểm tra sẽ xoay quanh các chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả thông qua các kĩ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Bài kiểm tra này cũng rất thiết thực với các tình huống áp dụng từ bài học ngay trong cuộc sống thực tế.

Bài thi Speaking A2 Flyers diễn ra trong khoảng thời gian 7-9 phút. Trước khi bài thi bắt đầu, giám thị sẽ giải thích cho thí sinh cách thức làm bài thi bằng tiếng Việt. Sau đó, giám thị đưa thí sinh vào phòng thi và gặp giám khảo ở đó. Để đảm bảo công bằng cho tất cả các thí sinh dự thi, giám khảo được cung cấp đề thi được in sẵn, thí sinh nào cũng được nghe đề bài như nhau.
Các em sẽ lần lượt trải qua 4 phần thi của bài thi Speaking với các nội dung, yêu cầu và hướng dẫn làm bài cụ thể như sau:

1. Speaking Part 1 – Nói phần 1
Giám khảo chào và hỏi tên, họ và tuổi thí sinh, sau đó cho thí sinh xem 2 bức tranh giống nhau, chỉ có vài điểm khác biệt. Giám khảo đề nghị thí sinh tìm ra 6 điểm khác biệt.

Flyers speaking #3
Hướng dẫn làm bài:
Thí sinh nên luyện nghe mô tả về một bức tranh (ví dụ: in my picture, there is a cake), liên hệ điều đó với một bức ảnh trước mặt và nhận xét về sự khác biệt: (In your picture, there are magazines.)
Trong bài kiểm tra, sự khác biệt giữa hình ảnh của giám khảo và hình ảnh của thí sinh sẽ liên quan đến số lượng, màu sắc, vị trí, ngoại hình, hoạt động, hình dạng và kích thước tương đối, v.v. “In my picture the clock is square but in your picture the clock is round.”
2. Speaking Part 2 – Nói phần 2
Giám khảo sẽ đặt câu hỏi cho thí sinh về một người, địa điểm hoặc đồ vật dựa trên một tập hợp các câu hỏi. Thí sinh trả lời với các thông tin cho sẵn. Sau đó, thí sinh sẽ hỏi lại giám khảo các câu hỏi dựa vào các thông tin gợi ý đó.


Hướng dẫn làm bài:
Trong Phần 2, giám khảo có thể đặt câu hỏi đơn giản để hỏi thông tin về con người, sự vật và tình huống (thời gian, địa điểm, tuổi tác, ngoại hình, v.v.). Các dạng câu hỏi giám khảo sử dụng bao gồm:
- Câu hỏi với từ để hỏi “Who, What, When, Where, How old, How many, etc”
Ví dụ: What is the name of Robert’s favourite restaurant?
- Câu hỏi dạng Yes/No
Ví dụ: Has Harry’s teacher got a car?
- Câu hỏi lựa chọn:
Ví dụ: Is the restaurant cheap or expensive?
3. Speaking Part 3 – Nói phần 3
Trong phần 3 bài thi, giám khảo đưa ra các bức tranh có nội dung kể về 1 câu chuyện và mô tả bức tranh đầu tiên. Thí sinh tiếp tục mạch truyện bằng cách mô tả 3 bức tranh còn lại. Tên câu chuyện và nhân vật đã được cho sẵn.

Hướng dẫn làm bài:
Trong phần 3, thí sinh được yêu cầu kể một câu chuyện đơn giản dựa trên hình ảnh cho sẵn. Tuy nhiên, điều này không đòi hỏi kỹ năng kể chuyện ở mức độ cao. Thí sinh chỉ cần nói một vài từ về mỗi bức tranh mà không nhất thiết phải đưa ra những bình luận thành một bài tường thuật.
Thí sinh nên xem lần lượt từng hình để hiểu khái quát về câu chuyện trước khi bắt đầu nói. Các em không nên lo lắng nếu không thể kể thành một câu chuyện hoàn chỉnh với các câu dài vì chỉ cần mô tả các bức tranh với một vài từ là đạt yêu cầu và giám khảo sẽ đưa ra gợi ý cho các em.

Các cấu trúc thường được sử dụng trong phần này bao gồm:
- There is/are….
- be và have (got) ở thì hiện tại
- can/can’t do something
- must/ mustn’t do something
- thì hiện tại tiếp diễn của một số động từ chỉ hành động như come, go, buy, put on, carry, open, laugh, look v..v.
- Thì hiện tại hoàn thành
Thí sinh nên luyện tập nói những câu đơn giản như “There is a big present for David” hoặc “He’s playing the drums very loudly” và miêu tả những cảm xúc đơn giản như “David’s excited.”
4. Speaking Part 4 – Nói phần 4
Giám khảo hỏi thí sinh các câu liên quan đến bản thân thí sinh, ví dụ như về trường học, sở thích, sinh nhật, hay kì nghỉ của gia đình.
Hướng dẫn làm bài:
Thí sinh nên cảm thấy tự tin khi trả lời các câu hỏi về bản thân, gia đình và bạn bè, nhà cửa, trường học và các hoạt động mình thường làm trong thời gian rảnh rỗi, những điều mình thích và không thích, cũng như các chủ đề khác liên quan đến cuộc sống hàng ngày của mình. Giám khảo có thể hỏi các câu hỏi như:
- What time do you get up on Saturday?
- What do you do on Saturday afternoon?”
Thí sinh có thể trả lời bằng các câu trả lời đơn giản, hoặc một cụm từ, một hoặc hai câu ngắn.
Câu hỏi thông thường sẽ ở thì hiện tại nhưng thí sinh cũng nên chuẩn bị kiến thức ngữ pháp về thì quá khứ, hiện tại hoàn thành và cấu trúc “be going to” để trả lời các câu hỏi như “What they did yesterday” hoặc “What are going to do at the weekend?”.
Câu hỏi và câu trả lời ví dụ cho Phần 4:

Video bài thi Flyers Speaking của bạn Jacopo:
Giám khảo nhận xét và chấm điểm bài thi Speaking của Jacopo:
Phụ huynh có thể tải file câu hỏi và câu trả lời mẫu đề thi Flyers TẠI ĐÂY
Điểm của bài thi Speaking Flyers được chấm theo các tiêu chí: khả năng nghe, phát âm, trả lời câu hỏi chính xác, từ vựng và ngữ pháp. Vì thế, thí sinh cần luyện tập tất cả những yếu tố này để có thể tự tin hoàn thành bài thi Speaking Flyers Cambridge với số khiên cao nhất.
Mời phụ huynh tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge tại đây với lượng đề thi được biên soạn cập nhật liên tục để giúp con em mình ôn luyện vững vàng cho các kì thi tiếng Anh Cambridge https://flyer.vn/