“Lead to” là gì? Cách dùng chi tiết và phân biệt với “contributed to”

Ngoài “result in”, “give rise to” và “bring about”, còn có một cấu trúc nữa thường được sử dụng để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả, đó là cấu trúc “lead to”. Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ giúp bạn hiểu được “lead to” là gì, cũng như nắm trọn cấu trúc và cách dùng chi tiết thông qua các ví dụ cụ thể.

1. “Lead to” là gì?

“Lead to” có nghĩa là “dẫn đến”, “bắt đầu một quá trình dẫn đến một điều gì đó” hoặc “khiến điều gì đó xảy ra”. Có 2 cụm từ có ý nghĩa tương tự là “lead into” và “lead on to”.

“Lead to” là gì?
“Lead to” là gì?

Ví dụ:

Deficiencies of vitamins and necessary substances can lead to illness.

Thiếu hụt vitamin và các chất cần thiết có thể dẫn đến bệnh tật.

Where does that road lead to?

Con đường đó dẫn đến đâu?

That road leads to my grandparents’ house.

Con đường đó dẫn đến nhà của ông bà mình.

Which way leads to Trang Tien street?

Lối nào dẫn đến đường Tràng Tiền vậy?

What mistake led to the fire?

Sai lầm nào đã dẫn đến đám cháy?

2. Cấu trúc và cách dùng của “lead to”

Qua phần trên bạn đã hiểu được “lead to” là gì. Vậy cách dùng của cấu trúc này thì sao? Có 2 cách dùng “lead to” phổ biến như sau:

2.1. Cấu trúc “S + lead to + N”

Khi muốn thể hiện điều gì là nguyên nhân gây ra/ dẫn đến một điều gì đó được đề cập đến ở phía sau, chúng ta sẽ dùng cấu trúc này:

S + lead to + N

Ở cấu trúc này, “lead” có thể được chia cho phù hợp với thì của câu. 

Cấu trúc “lead to"
Cấu trúc “lead to”

Ví dụ:

A low-nutrition diet can lead to malnutrition.

Một chế độ ăn ít dinh dưỡng có thế dẫn đến suy dinh dưỡng.

Her idea leads to the team’s success.

Ý tưởng của cô ấy dẫn đến thành công của nhóm.

=> “Lead” trong câu này được chia ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ “her idea” là số ít nên “lead” được thêm “s”.

Your laziness led to this result

Sự lười biếng của cậu đã dẫn đến kết quả này.

=> “lead” trong câu này đã được chia ở thì quá khứ đơn thành “led”.

2.2. Cấu trúc “S + lead + O + to + N”

Mang ý nghĩa “làm cho ai đó tin tưởng hay nghĩ theo một hướng nào đó”.

Cấu trúc “lead to”

Ví dụ:

Her persuasion leads my team to a different decision.

Sự thuyết phục của cô ấy dẫn nhóm của tôi đi đến một quyết định khác.

My brother led my Mom to believe in his abilities.

Anh trai tôi đã khiến mẹ tôi tin tưởng vào khả năng của mình.

John leads the teacher believe in him.

John khiến giáo viên tin tưởng vào cậu ấy.

3. Phân biệt “lead to” với “Contribute to”

Cả “Lead to”, “contribute to” đều được dùng trong câu để chỉ nguyên nhân kết quả. Thế nhưng xét về mặt diễn đạt ngữ nghĩa thì chúng lại khác nhau. Nếu thay thế “contribute to” bằng “lead to”, nội dung câu sẽ hoàn toàn thay đổi. Cùng xem bảng so sánh để biết rõ các điểm khác nhau này là gì nhé!

Phân biệt “lead to" với “Contribute to”
Phân biệt “lead to” với “Contribute to”
Điểm khác nhauLead toContribute to
Cách dùngSử dụng với những nguyên nhân trực tiếp, tức là chỉ cần một nguyên nhân hay yếu tố nào đó cũng tạo thành được kết quả phía sau.Cấu trúc này diễn tả rằng có nhiều thành phần hoặc điều kiện dẫn tới một điều gì đó.
Ví dụTraffic jams lead to air pollution.
Ùn tắc giao thông gây ra ô nhiễm không khí.
=> Trong ví dụ này, người nói sử dụng “lead to” nhằm diễn đạt rằng “ùn tắc giao thông” là nguyên nhân trực tiếp gây ra “ô nhiễm không khí”.

Jenny’s effort leads to the team’s success.
Nỗ lực của Jenny dẫn đến thành công của cả nhóm.
=> Khi sử dụng “lead to” trong câu này, người nghe sẽ hiểu rằng “sự cố gắng của Jenny” là yếu tố duy nhất dẫn đến “thành công của cả nhóm”, ngoài ra không còn yếu tố nào khác đóng góp vào thành công này.
Traffic jams contribute to air pollution.
Ùn tắc giao thông góp phần gây ra ô nhiễm không khí.
=> Trong ví dụ này, người nói sử dụng “contribute to” nhằm diễn đạt rằng ngoài “ùn tắc giao thông” còn rất nhiều yếu tố khác gây ra “ô nhiễm không khí” (khói thải nhà máy, rác thải sinh hoạt, các hoạt động sản xuất công/ nông nghiệp,…).

Jenny’s effort contributes to the team’s success.
Nỗ lực của Jenny góp phần dẫn đến thành công của cả nhóm.
=> Khi sử dụng “contributes to” trong câu này, người nghe sẽ hiểu rằng “sự cố gắng của Jenny” là một trong những yếu tố dẫn đến “thành công của cả nhóm”, ngoài ra còn một số yếu tố khác đóng góp vào thành công này (có thể là sự cố gắng của các thành viên khác nữa,….).
Bảng so sánh “lead to” và “contribute to”

4. Bài tập

1. Chọn đáp án đúng nhất

1. This is not my effort only, John and Jimmy’s efforts all _______ the success.

2. Don’t blame others for your serious mistakes, remember that what you did _______ the accident.

3. Daniel’s idea _______ the team’s victory.

4. I don’t want to admit that but her decision alone _______ their success in this deal.

5. The teacher realized that her student’s ideas do not only _______ the class’s winning but, in fact, lead to it.

6. The first chapter in this novel describes the strange sequence of events that _______ his death.

7. The long hot summer has _______ serious water shortages.

8. Her volunteer work in the hospital ________ to a career in nursing.

9. Stress can ________ physical illness.

10. That I decided to go to college ________ a whole new page in my life.

2. Chia động từ đúng của “lead to” vào chỗ trống

1. This door our kitchen.

2. Bad planning will many problems later.

3. Their request would a confrontation with the school administration.

4. Covid pandemic unemployment for many workers.

5. Too much fat in a diet can heart disease.

6. She speculated that these might success.

7. Family conflicts may serious violence.

Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức về cách dùng của “lead to”. Hy vọng bạn đã hiểu rõ “lead to” là gì, cũng như phân biệt được với cấu trúc “contribute to”. Nên nhớ rằng mặc dù tương đối giống nhau về mặt ý nghĩa, nhưng ý diễn đạt khi thay thế 2 cấu trúc này cho nhau sẽ khác nhau hoàn toàn đấy nhé. Để luyện tập cũng như kiểm tra, các bạn hãy làm bài tập ngay trong bài viết này nhé.

Mời các bạn cùng ghé thăm và trải nghiệm Phòng luyện thi ảo FLYER, thông qua phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới cực kỳ hấp dẫn. Cùng những đề luyện thi kết hợp với các trò chơi thú vị, giao diện vô cùng đẹp mắt, FLYER sẽ giúp cho quá trình học tiếng Anh của các bạn trở nên thú vị hơn rất nhiều.

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts