Nhiều thí sinh còn cảm thấy khá “e ngại” khi nhắc đến kỹ năng IELTS Writing, đặc biệt là những người mới bắt đầu học từ con số 0. Kỹ năng Writing là kỹ năng khó đạt được band điểm cao, đồng thời cần dành nhiều thời gian để luyện tập nhất. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ gợi ý lộ trình học Writing IELTS cho người mới bắt đầu. Cùng tìm hiểu bạn nhé!
1. Tổng quan về bài thi Writing IELTS
Người mới bắt đầu học Writing IELT cần tìm hiểu các thông tin cần biết về kỳ thi IELTS nói chung và bài thi Writing nói riêng. Bài thi IELTS Writing bao gồm 2 phần: Task 1 và Task 2 với yêu cầu về nội dung và độ dài như sau:
Phần thi | Task 1 | Task 2 |
---|---|---|
Yêu cầu | – Mô tả một biểu đồ, bảng số liệu hoặc hình ảnh. – Nhận xét về xu hướng, mối quan hệ hoặc sự thay đổi thông qua số liệu. | – Viết một bài luận về một chủ đề được đưa ra. – Thí sinh cần đưa ra luận điểm, luận cứ để hoàn thiện đoạn văn. |
Thời gian | 20 phút * | 40 phút * |
Số chữ | Tối thiểu 150 từ | Tối thiểu 250 từ |
*Lưu ý: Tổng thời gian làm bài IELTS Writing là 60 phút, thí sinh tự phân bổ thời gian hoàn thành từng phần thi sao cho hợp lý.
Chi tiết hơn về cấu trúc, các dạng câu hỏi và tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing, bạn tham khảo trong bài viết: Cấu trúc đề thi IELTS Writing mới nhất & Cách lập dàn ý 2 tasks chi tiết
2. Lộ trình học Writing IELTS cho người mới bắt đầu
Với lộ trình học Writing IELTS cho người mới bắt đầu, FLYER gợi ý bạn không nên học trực tiếp Task 1 và Task 2 ngay. Thay vào đó, bạn cần ưu tiên tập trung xây dựng phần “gốc” kiến thức về kỹ năng viết trước tiên, sau đó luyện tập viết bài luận Task 1, 2 theo hướng dẫn và cuối cùng là luyện đề. Dưới đây là gợi ý các giai đoạn học tập cụ thể.
2.1. Giai đoạn 1: Bổ sung kiến thức nền
- Thời gian học gợi ý: 3-5 tháng. (Phụ thuộc vào mức độ tiếp thu kiến thức của từng học viên.)
- Thời lượng học mỗi ngày: 1,5-2 tiếng/ ngày.
Kiến thức về kỹ năng viết nhìn chung tương đối nhiều và rộng, bởi gần như bạn cần thông thạo tất cả những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Để giúp bạn ôn luyện đúng trọng tâm hơn, sau đây FLYER sẽ “gói gọn” toàn bộ những kiến thức nền cơ bản bổ trợ cho bài thi IELTS Writing.
2.1.1. Ngữ pháp cơ bản
Khi tiến hành viết bài, bạn cần nắm chắc kiến thức quan trọng để tránh mắc lỗi sai và “ăn điểm” tiêu chí “sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp”. Những chủ điểm mà bạn cần ghi nhớ sẽ được FLYER tổng hợp trong bảng sau.
Chủ đề | Điểm ngữ pháp cần ghi nhớ |
---|---|
Thì trong tiếng Anh | – Cấu trúc và cách dùng 12 thì trong tiếng Anh |
Mệnh đề | – Mệnh đề quan hệ – Mệnh đề trạng ngữ – Mệnh đề Wish và If only |
Cấu trúc câu thường gặp | – Câu điều kiện – Câu tường thuật – Câu bị động |
Video tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
Xem thêm: 16 website luyện thi IELTS miễn phí các kỹ năng
2.1.2. Từ vựng cơ bản
Bên cạnh luyện tập ngữ pháp, bạn cũng cần bổ sung thêm vốn từ vựng để chuẩn bị ôn tập tốt bài thi IELTS Writing. Để đạt điểm cao, bạn không chỉ cần ghi nhớ các từ vựng chủ đề khác nhau mà còn cần nắm vững các từ nối và các từ đặc trưng cho từng dạng bài.
- 5000 từ vựng IELTS với 33 chủ đề thông dụng
- Liên từ phổ biến trong tiếng Anh
- Các trang web học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Tải PDF từ vựng cơ bản hỗ trợ học Writing IELTS cho người mới bắt đầu:
Để việc học từ vựng IELTS không còn nhàm chán, FLYER gợi ý một số phương pháp giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả và tối ưu thời gian học tập.
Phương pháp | Chi tiết |
---|---|
Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced-repetition) | – Ghi nhớ từ vựng dựa trên nguyên tắc lặp lại thông tin trong khoảng thời gian dài với khoảng cách phù hợp. – Công cụ hỗ trợ: Flashcash, ứng dụng Quizlet, Fluentu,… |
Phương pháp học dựa trên ngữ cảnh (Situated Learning) | Học từ mới thông qua câu, đoạn văn mà từ đó xuất hiện. |
2.1.3. Tài liệu ôn tập IELTS giai đoạn 1
Gợi ý một số tài liệu ôn tập ngữ pháp cho giai đoạn này:
Trang web | Sách |
---|---|
– Learn English by British Council – EnglishGrammar.org – UsingEnglish.com | – Giải thích ngữ pháp tiếng Anh (Tác giả Mai Lan Hương – Tái bản 2024) – Basic English Grammar for Dummies – Mind Map English Grammar |
Gợi ý tài liệu học từ vựng cho người mới bắt đầu:
- Sách Oxford Word Skill (2000 từ vựng với hơn 60 chủ đề phổ biến)
- 16 chủ đề từ vựng thường gặp trong IELTS
- 5000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề
2.2. Giai đoạn 2: Học Writing IELTS Task 1
Đây là giai đoạn tiếp theo trong lộ trình học IELTS Writing. Thời gian để bạn thành thạo dạng bài này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên 2-3 tháng là thời gian được đánh giá đủ để bạn nắm vững toàn bộ kiến thức cần thiết.
- Thời gian học trong tuần: 3-4 buổi/ tuần.
- Thời gian học: 45-60 phút/ ngày.
Sau đây, FLYER sẽ gợi ý các bước ôn tập phần thi Writing IELTS Task 1.
2.2.1. Hướng dẫn triển khai
Để viết hoàn chỉnh được các dạng bài Writing Task 1, bạn cần nắm chắc từng bước thực hiện: Từ đọc hiểu đề bài đến cách thu thập và phân tích các thông tin quan trọng trong biểu đồ.
Bước 1: Phân tích đề bài
Thí sinh nên dành ra khoảng 1-2 phút để phân tích đề bài bằng cách trả lời các câu hỏi sau:
- Đối tượng (chủ ngữ) của biểu đồ là gì?
- Đơn vị là gì?
- Có mốc hay khoảng thời gian không? Thì của động từ?
- Dạng bài sẽ viết là gì? (Biểu đồ cột, Bản đồ, Quy trình,…)
Bước 2: Lập dàn ý
Dàn ý sẽ giúp bạn định hình được các nội dung cần thiết nên đưa vào bài viết, căn chỉnh thời gian dành cho các đoạn văn cũng như dễ dàng rà soát sau khi hoàn thiện.
Gợi ý cấu trúc chung dàn ý IELTS Writing Task 1:
Cấu trúc | Gợi ý cách triển khai | Độ dài gợi ý |
---|---|---|
Introduction (Mở bài) | Viết lại đề bài theo cách khác. | 1 câu |
Overview (Tổng quát) | – Tóm tắt một hoặc 2 điểm đáng chú ý nhất của biểu đồ. – Đưa ra luận điểm (Xuyên suốt cả bài viết) | 1-2 câu |
Body 1 (Thân bài 1) | Mô tả nhóm thông tin 1 – Sự thay đổi và điểm nổi bật của biểu đồ 1. | 3-4 câu |
Body 2 (Thân bài 2) | Mô tả nhóm thông tin 2 – Sự thay đổi và điểm nổi bật của biểu đồ 2. | 3-4 câu |
Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh
- Introduction (Mở bài):
Khi viết phần mở đầu, bạn nên tóm tắt các thông tin chính được cung cấp trong đề bài. Chỉ cần sử dụng 1-2 câu để trình bày nội dung của biểu đồ và các mốc thời gian đáng chú ý. Để phần giới thiệu (Introduction) phản ánh trọn vẹn nội dung của Task 1, bạn có thể sử dụng kỹ thuật paraphrase (diễn đạt lại) thông tin từ đề bài.
Gợi ý cấu trúc paraphrase đề bài:
Subject (1) + Verb (2) + What (3) + Where (4)+ When (5)
Nội dung | Từ thay thế |
---|---|
(1) | The given chart/ diagram/ map/… |
(2) | illustrate/ show/ compare/ demonstrate/… |
(3) | – the number of … – the amount of … – the percentage of … – the figure for … – how something changes … – …. |
(4) | Lặp lại đề bài |
(5) | – over the period of … – from … to … |
Ví dụ:
Đề bài | The chart shows the average number of commuters traveling each day by car, bus or train in the UK between 1970 to 2000. |
Paraphrase | The given chart illustrates how many people commuted daily by three different means of transportation in the UK over the period of 30 years. |
- Viết overview:
Nhìn biểu đồ, tìm ra một hay hai điểm đáng chú ý nhất của biểu đồ (xu hướng lên/ xuống của các đường, số liệu nổi bật,…) |
Không đưa số liệu cụ thể vào phần này. |
Một số từ vựng cho câu tổng quan: “Overall, it is evident/ obvious/ apparent/ cleat that/…” |
*Lưu ý: Writing Task 1 không viết phần Conclusion (Kết bài), chính vì vậy, phần Overview sẽ đóng vai trò như kết luận của bài viết. Như vậy, bạn cần viết phần Overview thật đầy đủ và chính xác để nhất quán luận điểm xuyên suốt bài viết.
- Viết thân bài 1 và 2:
Phần này bạn cần phân tích các sự thay đổi giữa 2 (hoặc 3) biểu đồ cho ở đề bài. Một số cách viết thân bài 1 và 2 phổ biến:
Cách viết | Chi tiết |
---|---|
Chia theo thời gian | – Body 1: Năm đầu tiên đến năm phân tách. – Body 2: Năm phân tách đến năm cuối cùng. |
Chia theo xu hướng | – Body 1: Các yếu tố (đường, cột,…) có xu hướng tăng (giảm). – Body 2: Các yếu tố (đường, cột,…) có xu hướng giảm (tăng). |
Chia theo đặc điểm chính | – Body 1: Những thông tin nổi bật và quan trọng nhất. – Body 2: Những thông tin còn lại. |
5 cấu trúc xây dựng câu gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn hoàn thiện 2 đoạn văn:
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
S + V + Adv + number + time period | The number of students increased significantly to 2,000 in 2020. Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể lên 2,000 vào năm 2020. |
There + be + a/an + Adj + N + number + in + something + time period | There was a significant increase in the number of students in 2020. Có một sự tăng trưởng đáng kể trong số lượng sinh viên vào năm 2020. |
S + experienced/ saw/ witnessed + a/an + Adj + N + number + time period | The number of students witnessed a significant increase in 2020. Số lượng sinh viên đã chứng kiến một sự tăng trưởng đáng kể vào năm 2020. |
A/an + Adj + N + number + was seen + in S + time period | A significant increase of 2,000 was seen in the number of students in 2020. Một sự tăng trưởng đáng kể 2,000 đã được ghi nhận trong số lượng sinh viên vào năm 2020. |
Time period + witnessed/ saw + a/an + Adj + N + in + N/ number | The year 2020 witnessed a significant increase of 2,000 in the number of students. Năm 2020 đã chứng kiến một sự tăng trưởng đáng kể 2,000 trong số lượng sinh viên. |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- Adj (Adjective): Tính từ
- N (Noun): Danh từ
2.2.2. Bài mẫu Writing IELTS Task 1
Dưới đây là một số bài mẫu với đầy đủ các dạng bài mà bạn có thể tham khảo cho lộ trình học Writing IELTS Task 1. Bạn có thể học cách triển khai các ý trong các bài mẫu và vận dụng vào bài viết của mình.
Đề bài:
The line graph shows the percentage of New Zealand’s population from 1950 to 2050.
Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Bài mẫu tham khảo:
The given line graph gives information about the proportion of inhabitants of New Zealand of different age groups, over the period of 100 years, from 1950 to 2050. From an overview, it is clearly seen that while the proportions of people in the 0-14 and 15-34 age groups are expected to decrease, the opposite is true for the rest categories. Also the year 1990 witnessed the highest. In a more detailed analysis, between 1950 and 1990, the percentage of people aged 15-24 ascended substantially, reaching a peak of 45%, followed by a gradual descent of approximately 5%. After that, that group experienced a noticeable decline before being expected to fall gently by around 5% from 2030 to 2050. In terms of children under 14, the figure for this group registered a downward trend from 1950 to 2010 and is predicted to drop slightly from 2030 to 2050. A steady increase in the proportion of inhabitants aged 35 to 64 was witnessed in a period of 80 years (1950-2010) and is anticipated to ascend significantly by nearly 10% (2030-2050). Moving on to specific data of the elderly aged 65 and above, after a period of stability in the first 4 decades, it fluctuated from 1990 to 2020. By 2050, it is anticipated that one in every five New Zealanders will fall under this age group. |
Download bài mẫu IELTS các dạng bài:
2.2.3. Tài liệu ôn luyện Writing IELTS giai đoạn 2
Các tài liệu ôn tập phù hợp cho giai đoạn 2 mà bạn có thể tham khảo:
Sách học Writing Task 1:
- The complete IELTS Writing
- IELTS Advantage Writing Skills
- Intensive IELTS Writing
- Improve your IELTS Writing Skills
Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1:
2.3. Giai đoạn 3: Học Writing IELTS Task 2
Writing Task 2 chiếm phần trăm tổng điểm cao hơn Task 1, vì vậy các thí sinh cần dành nhiều thời gian hơn để ôn tập. Task 2 yêu cầu thí sinh “chắc” kiến thức ngữ pháp, xã hội và tư duy logic để viết được bài luận đạt điểm cao. Trong giai đoạn 3 của lộ trình học Writing IELTS cho người mới bắt đầu, FLYER sẽ tổng hợp các cách học hiệu quả đối với từng dạng bài Task 2.
- Thời gian gợi ý: 3-5 tháng.
- Thời gian luyện tập hàng tuần: 3-4 buổi/ tuần.
- Thời gian luyện tập hàng ngày: 45-60 phút/ ngày.
2.3.1. Luyện viết các dạng bài thường gặp
Việc luyện tập viết thường xuyên sẽ giúp bạn ứng dụng nhuần nhuyễn các kiến thức từ vựng, ngữ pháp trong giai đoạn 1 vào 1 bài luận theo chủ đề cụ thể. Khi đã hình thành phản xạ viết, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian cho phần cấu trúc câu văn, thay vào đó là tập trung suy nghĩ về các ý tưởng cho đề bài.
Cấu trúc chung cho các dạng bài luận Task 2:
- Introduction (Mở bài)
- Body 1,2 (Thân bài 1, 2)
- Conclusion (Kết bài)
Mỗi dạng bài sẽ có những cách triển khai khác nhau sao cho phù hợp. Dưới đây là gợi ý cách viết từng dạng bài, hỗ trợ bạn ôn luyện một cách chuẩn chỉnh và đầy đủ hơn.
Dạng bài Argumentative/Opinion/Agree/Disagree
Argumentative Essay, còn được gọi là Opinion Essay hoặc Agree/Disagree Essay, là một dạng bài viết trong đó tác giả trình bày quan điểm cá nhân về các vấn đề quen thuộc trong xã hội. Những câu hỏi thường gặp trong dạng bài này gồm:
- What is your opinion?
- To what extent do you agree/ disagree?
- Do you agree or disagree?
Dấu hiệu nhận biết một bài Argumentative Essay là sự xuất hiện của các cụm từ “agree” hoặc “disagree”. Tương ứng với hai câu hỏi, có ba cách trả lời và thể hiện quan điểm cá nhân:
- Hoàn toàn đồng ý với ý kiến đưa ra.
- Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến đưa ra.
- Đồng ý với một phần, không đồng ý với một phần hoặc ngược lại.
Dàn bài Argumentative Essay:
Phần | Hướng dẫn viết |
---|---|
Mở bài (Introduction) | – Câu 1: Diễn giải câu hỏi. – Câu 2-3: Trình bày quan điểm rõ ràng, đồng ý hoặc không đồng ý, đi kèm hai luận điểm chính. |
Thân bài (Supporting Argument) | – Câu 1: Câu chủ đề nêu luận điểm chính. – Câu 2-3: Giải thích và hỗ trợ câu 1. – Câu 4-5: Cung cấp ví dụ hoặc phân tích chi tiết. (Làm tương tự với đoạn thân bài thứ 2) |
Kết luận (Conclusion) | – Câu 1-2: Tóm tắt các điểm chính. – Câu 3: Khẳng định lại quan điểm. |
Gợi ý một số cấu trúc câu phù hợp với dạng bài Agree/ Disagree:
Phần | Gợi ý mẫu câu | |
Introduction (Mở bài) | Câu 1 | People hold different/ conflicting views about X (problem) … |
Câu 2 | – Disagree: While a number of people believe that + (opinion in the question), I am firmly convinced that + (your opinion). – Agree: I agree with this statement due to some following reasons. | |
Body (Thân bài) | Câu 1 | – On the one hand, there are various reasons why + clause. – On the other hand, I firmly hold the view that + clause. |
Câu 2-3 | – It is because + … – The reason is that +… – It could be explained by the fact that + … | |
Câu 4-5 | – For example, … – A good example is + … – Take (something) for example + … | |
Conclusion (Kết bài) | Câu 1-2 | – In conclusion, while many people think that (opinion in the question), I believe (your opinion). – In short, I would argue that (your opinion). |
Dạng bài: Bài luận thảo luận (Discussion Essay)
Dạng bài Discussion Essay yêu cầu thí sinh trình bày và phân tích hai quan điểm đối lập về một vấn đề, đồng thời đưa ra ý kiến cá nhân. Khi luyện tập, bạn cần lưu ý duy trì tính khách quan trong quá trình phân tích các góc độ của vấn đề trước khi trình bày quan điểm riêng.
Một số từ khóa điển hình để nhận biết dạng bài Discussion Essay:
Discuss both views…Discuss both these views…Discuss both sides of this argument… |
Dàn bài Discussion Essay:
Phần | Hướng dẫn viết |
---|---|
Introduction (Mở bài) | – Câu 1: Diễn giải câu hỏi theo cách khác. – Câu 2: Tổng quan về 2 ý tưởng/ luận điểm sẽ nêu trong thân bài. – Câu 3: Nêu quan điểm cá nhân. |
Body (Thân bài) | – Câu 1: Câu chủ đề cho luận điểm/ quan điểm thứ 1. – Câu 2-3: Giải thích về quan điểm đưa ra. – Câu 4: Đưa ra ví dụ củng cố cho luận điểm. (Tương tự với Body 2) |
Conclusion (Kết bài) | – Câu 1-2: Tổng kết hai quan điểm và khẳng định quan điểm cá nhân. |
Để giúp bạn tối ưu thời gian ôn tập, FLYER sẽ gợi ý các mẫu câu mà bạn có thể sử dụng cho bài viết của mình:
Phần | Gợi ý mẫu câu | |
Introduction (Mở bài) | Câu 1 | – People hold conflicting views about whether A or B. – In this day and age, X is necessarily a perennial debate. – People are still divided on whether A or B. |
Câu 2-3 | – Both viewpoints are justifiable, but I personally lean towards the former (clause A)/ the latter (clause B). – While clause A is somewhat justifiable, I would contend that + clause B. | |
Body (Thân bài) | Câu 1 | – On the one hand, the option to … has several appealing aspects. – The argument that … holds some degree of validity. |
Câu 2-3 | – This is attributed to … – This is primarily owing to … – This can be elucidated by the fact … – This is clearly illustrated in the case of … – Consequently, … | |
Câu 4 | – For instance, … – As such,… | |
Conclusion (Câu kết luận) | Câu 1-2 | – In conclusion, while there are some benefits of A, I still agree with those who think that B. – In conclusion, A should no doubt be given precedence, but it is also important that clause B. – To sum up, it is irrefutable that clause A, but I believe B. |
Dạng bài Advantages/Disadvantages
Các câu hỏi trong phần luận Advantages/Disadvantages (Ưu điểm/Nhược điểm) của bài thi IELTS thường được chia thành 2 yêu cầu chính:
Yêu cầu | Keyword |
---|---|
Dạng đề bài chỉ yêu cầu liệt kê ưu điểm và nhược điểm, không bày tỏ quan điểm cá nhân. | What are the advantages and disadvantages of….? |
Dạng đề bài yêu cầu vừa liệt kê ưu điểm và nhược điểm, vừa bày tỏ quan điểm cá nhân. | Do you think the advantages outweigh the disadvantages? |
Dàn bài Advantages/ – Disadvantages:
Phần | Hướng dẫn viết | |
Mở bài (Introduction) | – Câu 1: Paraphrase lại câu hỏi đề bài. – Câu 2: Đưa ra ý kiến/nhận định cá nhân (nếu câu hỏi yêu cầu). | |
Thân bài (Body) | Body 1 | Ưu điểm (Advantages) – Câu 1: Ý chính về ưu điểm – Câu 2: Giải thích ưu điểm – Câu 3: Ví dụ minh họa |
Body 2 | Nhược điểm (Disadvantages) – Câu 1: Ý chính về nhược điểm – Câu 2: Giải thích nhược điểm – Câu 3: Ví dụ minh họa | |
Kết luận (Conclusion) | Câu 1-2: Tóm tắt lại vấn đề đề bài và ý kiến cá nhân (nếu có). |
Gợi ý một số cấu trúc câu văn sử dụng cho dạng bài Advantages and Disadvantages:
Phần | Gợi ý mẫu câu | |
Introduction (Mở bài) | Câu 1 | – It is true that X (topic) has become commonplace in recent years. – It is universally accepted that X (topic) + (N/ V_ing) |
Câu 2 | – In my opinion, this trend could have both positive and negative consequences in equal measure. – While I accept that A may have some drawbacks, I strongly believe that its benefits are greater. | |
Body (Thân bài) | Câu 1 | On the one hand, there are a variety of advantages (disadvantages) of + … |
Câu 2-3 | – It is because + … – The rational/ key is that + … – The reason in the sense that + … | |
Câu 4-5 | – To illustrate,… – For instance,… – A telling example is that + … | |
Conclusion (Kết bài) | Câu 1-2 | – In conclusion, despite several benefits that X has, it seems to me that they are far outweighed by the potential problems. – In conclusion, it seems to me that the potential dangers of X are more significant than the possible benefits. |
Dạng bài Problems and Solutions
Dạng bài Problem and Solution (Vấn đề và giải pháp) yêu cầu thí sinh phân tích nguyên nhân hoặc các tác động của một vấn đề cụ thể, từ đó đề xuất các giải pháp để giải quyết vấn đề đó. Đây là dạng bài tương đối khó bởi thí sinh cần tư duy và đưa ra những giải pháp một cách logic.
Để nhận biết được đây là dạng bài Problem and Solution, bạn cần đọc kỹ đề bài và tìm kiếm các từ khóa liên quan như: “problem”, “cause”, “reason”, “solution”, “measure”,… Đôi khi, các từ này không được đề cập trực tiếp trong đề bài, vì vậy bạn cần phải đọc và phân tích đề thật kỹ.
Một số câu hỏi điển hình của dạng bài này:
What problems will this cause?/ What problems is this causing? Vấn đề này sẽ gây ra những hậu quả gì?/ Vấn đề này đang gây ra những hậu quả gì? |
How can these problems be resolved? Những vấn đề này có thể được giải quyết như thế nào? |
What measures could be taken to counter this situation?/ How might these problems be reduced? Có thể thực hiện những biện pháp gì để đối phó với tình huống này?/ Những vấn đề này có thể được giảm thiểu bằng cách nào? |
Gợi ý dàn ý cho dạng bài Problem and Solution:
Phần | Hướng dẫn viết |
---|---|
Mở bài (Introduction) | – Câu 1: Viết lại đề bài theo cách khác. – Câu 2: Đưa ra các luận điểm chính sẽ triển khai trong thân bài. |
Thân bài (Body) | – Câu 1: Nêu vấn đề thứ nhất. – Câu 2: Giải thích cho vấn đề 1. – Câu 3: Nêu giải pháp cho vấn đề 1. – Câu 4: Nêu ví dụ cho vấn đề 1. (Làm tương tự với vấn đề 2 trong đoạn thân bài 2) |
Kết luận (Conclusion) | Câu 1-2: Tổng kết hai vấn đề và giải pháp vừa nêu ở phần trên. |
Gợi ý một số cấu trúc câu cho dạng bài Problems and Solutions:
Phần | Gợi ý mẫu câu | |
Mở bài (Introduction) | Câu 1-2 | – In this essay, reasons for this phenomenon will be analyzed and relevant solutions will be provided as well. – In this essay, I would like to identify the causes of this situation and propose some corresponding solutions. |
Thân bài (Body) | Câu 1 | – The wide range of factors contribute to the fact that + … – It is obvious that issues involving + … + are complicated. |
Câu 2 | – This can be understood by considering that … – The reason for this is that … – This is primarily due to the fact that … – To elaborate further, … – This can be explained by the observation that … – One explanation for this phenomenon is … | |
Câu 3 | – Given the above problems, I am convinced that immediate actions must be taken to combat this situation. – On the basis of above reasoning, comprehensive solutions have been identified. – Fortunately, several solutions have been found. | |
Câu 4 | – For instance, … – A notable example of this is … – This can be illustrated by … – To exemplify, … – One clear example is … – As an illustration, … | |
Kết bài | Câu 1 | – To summarize, several problems are caused by (problem/ question). – In sum, the (phenomenon) has brought about a wide array of problems. |
Câu 2 | – I believe that we should take measures including (solution 1), (solution 2),… to solve those disturbing issues. – Therefore, we should take a wide range of measures, including (solution 1), (solution 2),… to address those worrying issues. |
Dạng bài Two-Part Question
Two-Part Question Essay (Bài luận 2 câu hỏi) yêu cầu trả lời 2 câu hỏi liên quan đến 1 chủ đề được đưa ra. Dạng bài này sẽ có bố cục tương đối đơn giản và rõ ràng, bạn tham khảo dàn ý FLYER gợi ý dưới đây:
Phần | Hướng dẫn viết |
---|---|
Mở bài (Introduction) | – Câu 1: Diễn giải câu hỏi theo cách khác. – Câu 2: Đưa ra quan điểm cá nhân. |
Thân bài (Body) | – Câu 1: Khái quát nội dung câu hỏi 1. – Câu 2: Đưa ra ý tưởng 1. – Câu 3: Giải thích ý tưởng 1. – Câu 4: Đưa ra ví dụ cho ý tưởng 1. (Lặp lại với câu hỏi 2 cho thân bài 2). |
Kết luận (Conclusion) | – Câu 1: Tóm tắt nội dung đã trình bày. – Câu 2: Khẳng định lại quan điểm cá nhân. |
Dạng bài luận 2 câu hỏi tuy có dàn ý đơn giản, nhưng phạm vi của câu hỏi lại tương đối rộng. Điều này gây ra khó khăn và thử thách đối với nhiều thí sinh. Trong bảng dưới đây, FLYER sẽ gợi ý tới bạn một số mẫu câu nhằm hỗ trợ quá trình viết bài.
Phần | Gợi ý mẫu câu | |
Mở bài (Introduction) | Câu 1-2 | – A considerable number of individuals assert that … – In contemporary society, … – It is indeed the case that … – It is occasionally posited that … |
Thân bài (Body) | Câu 1 | – I regard this as a positive/negative development. – I perceive this trend as progress for various reasons. – I hold the view that this constitutes a negative trend due to its detrimental effects on … |
Câu 2 | – The primary rationale for my belief is … – The first of these is … – To begin with, … | |
Câu 3 | – This demonstrates that … – This highlights the fact that … – This illustrates how … | |
Câu 4 | – For instance, … – A notable example of this is … – To illustrate this point, consider … | |
Kết bài (Conclusion) | Câu 1-2 | – In conclusion, while [first part of the question], it is also important to acknowledge that [second part of the question]. – Ultimately, both [first part] and [second part] play significant roles in understanding the issue at hand. |
Xem thêm: 170 bài mẫu IELTS Writing Task 2 theo 16 chủ đề thường gặp
2.3.2. Bài mẫu Writing IELTS Task 2
Việc tham khảo các bài mẫu sẽ giúp bạn luyện tập được cách lên ý tưởng, triển khai ý tưởng sao cho logic. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể vận dụng những mâu câu phù hợp cho bài luận của mình. Dưới đây, FLYER đã tổng hợp giúp bạn những bài mẫu Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề.
2.3.3. Tài liệu ôn luyện Writing IELTS giai đoạn 3
Giai đoạn 3 là giai đoạn bạn đã nắm vững được các kiến thức về ngữ pháp và từ vựng một cách tương đối. Vì vậy, thời gian này bạn cần bổ sung kiến thức về cách làm bài chuẩn xác để hoàn chỉnh kế hoạch học tập của mình. 4 đầu sách dưới đây cung cấp những kiến thức quan trọng của dạng bài Writing Task 2:
- Improve your IELTS Writing Skills
- Collins – Writing for IELTS
- 15 Days’ Practice for IELTS Writing
- Write Right 1, 2, 3
2.3. Giai đoạn 4: Luyện đề và chữa bài
Giai đoạn cuối cùng trong lộ trình học IELTS Writing cho người mới bắt đầu giúp bạn tổng quát lại toàn bộ kiến thức ôn tập của Task 1 và Task 2. Đây cũng được đánh giá là giai đoạn quan trọng, quyết định tới số điểm của thí sinh trong kỳ thi chính thức. Sau đây, FLYER sẽ gợi ý tới bạn nguồn/ website luyện đề Writing:
Website/ ứng dụng luyện đề IELTS Writing | Website chữa bài IELTS Writing | Sách luyện đề IELTS Writing |
---|---|---|
– IELTS Exam- IELTS Simon- IELTS Liz | – Write and Improve with Cambridge- IELTS from 6 to 9 | Academic Writing Practice for IELTS |
Bên cạnh những nguồn tài liệu trên, bạn cần xây dựng kế hoạch ôn tập hiệu quả cho giai đoạn này. Thời gian luyện đề nên kéo dài khoảng 4-8 tuần, tùy thuộc vào trình độ hiện tại và mục tiêu của bạn.
Thời gian ôn tập đề xuất:
Hàng ngày | Hàng tuần |
---|---|
1,5-2 tiếng/ ngày. Task 1: Viết 1 đề bài (khoảng 20 phút) Task 2: Viết 1 đề bài (khoảng 40 phút) | 7-8 tiếng/ tuần. Luyện viết 3-4 ngày. Tổng số đề: 3-4 đề Task 1 và 3-4 đề Task 2. |
Cách luyện đề mang lại hiệu quả cao:
Bước | Chi tiết |
---|---|
Viết nháp | Phác thảo ý tưởng, triển khai thành bài viết hoàn chỉnh. |
Sửa lại bài viết | – Sử dụng công cụ Grammarly để kiểm tra ngữ pháp. – Tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu trong bài viết của bản thân. – Sửa lại các phần cần thiết để cải thiện. |
Ghi chú những điểm ngữ pháp quan trọng (Từ vựng, Paraphrase, Collocation,…) | – Rút ra các từ vựng, cụm từ mới quan trọng từ bài mẫu. – Lập danh sách từ vựng và cụm từ để sử dụng trong các bài viết sau. |
Trong quá trình ôn luyện đề, việc chữa bài có vai trò quan trọng nhất, quyết định chủ yếu đến sự tiến bộ của bạn. Để quá trình chữa bài có hiệu quả, bạn có thể tham khảo 3 cách sau:
- Nhờ thầy/ cô/ mentor chấm và chữa bài.
- Tham gia các nhóm/ cộng đồng trao đổi ý kiến.
- Sử dụng công cụ chấm chữa bài trực tuyến như Grammarly hoặc ProWritingAid.
3. Lưu ý khi học Writing IELTS cho người mới bắt đầu
Vào thời điểm mới bắt đầu học IELTS, bạn sẽ thường xuyên gặp phải các tình huống “khó nhằn” trong lúc ôn tập. Để tránh những lỗi sai trong quá trình học Writing IELTS trong giai đoạn đầu, FLYER sẽ tổng hợp những lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ:
- Không sử dụng quá nhiều từ vựng “cao siêu”: Nhiều bạn nhầm tưởng rằng sử dụng càng nhiều từ vựng phức tạp thì band điểm sẽ càng cao. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, bạn khó có thể nắm rõ được cách sử dụng của những từ này, dẫn đến việc đặt từ vựng vào sai ngữ cảnh, làm mất điểm tiêu chí “Lexical Resource”.
- Luyện tập lập dàn ý thật nhuần nhuyễn: Nhiều bạn thường bỏ qua bước này mà tiến hành vào thực hành viết bài ngay. Khi không có dàn ý, bài viết dễ thiếu ý và thiếu sự logic.
- Học từ vựng theo chủ đề: Đây là phương pháp học Writing IELTS cho người mới bắt đầu mà bạn nên áp dụng để “nhớ sâu, nhớ lâu”. Không nên học từ mới “rải rác”, bởi học như vậy khiến bạn khó tiếp thu và nhanh quên từ sau khi học.
5. Câu hỏi thường gặp
Các giai đoạn cần thiết cho lộ trình học tập cho người mới bắt đầu bao gồm: Tạo dựng kiến thức nền tảng từ vựng và ngữ pháp vững chắc, tập trung học các dạng bài Task 1 và Task 2, cuối cùng là luyện đề để củng cố toàn bộ kiến thức.
Có. Tuy nhiên, tự học Writing IELTS sẽ hiệu quả nếu bạn có sự nỗ lực trong học tập, nắm được phương pháp học tập phù hợp, sử dụng tài liệu ôn hợp lý, biết cách lập kế hoạch học tập và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các thầy/ cô/ mentor có kinh nghiệm.
Không có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này vì thời gian tăng band phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
– Trình độ tiếng Anh ban đầu.
– Thời gian học và sự nỗ lực của bản thân.
– Phương pháp học tập.
Tuy nhiên, với lộ trình học IELTS Writing IELTS cho người mới bắt đầu mà FLYER chia sẻ, bạn sẽ đạt được band điểm mà mình mong muốn.
6. Tổng kết
Trên đây là chi tiết lộ trình học Writing IELTS cho người mới bắt đầu. Mỗi giai đoạn trong lộ trình đều vô cùng quan trọng, vì vậy bạn cần nắm vững kiến thức trước khi tiến đến giai đoạn tiếp theo. Đừng quên lưu lại lộ trình FLYER đã gợi ý và luyện tập đều đặn bạn nhé!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: