Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em – 9 chủ đề thú vị kèm từ vựng và ngữ pháp giúp bé sáng tạo bằng câu từ

Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em là cách thú vị để nâng cao khả năng sáng tạo và tư duy của trẻ thông qua con chữ ngay tại nhà. Tuy nhiên, việc tìm ra các chủ đề viết phù hợp và truyền cảm hứng cho các bé đôi khi lại là một thách thức đối với nhiều phụ huynh. Hiểu được khó khăn này, trong bài viết sau đây, FLYER sẽ gợi ý đến ba mẹ 9 chủ đề luyện viết tiếng Anh cho trẻ em thú vị giúp bé bày tỏ suy nghĩ và kích thích khả năng tư duy về thế giới xung quanh bằng câu từ. Mời ba mẹ cùng tham khảo!

Thao khảo cách cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh:

1. 9 chủ đề luyện viết tiếng Anh cho trẻ em 

“Những nhà văn tí hon” thường thích viết về các chủ đề giúp kích thích trí tưởng tượng của các bé. Nguồn gốc của những chủ đề này có thể xuất phát từ một câu chuyện hoặc một bộ phim hoạt hình mà bé yêu thích.

Ngoài ra, những chủ đề gần gũi và có sự liên hệ với bản thân cũng khiến bé cảm thấy thích thú và dễ dàng nảy lên ý tưởng để viết.

Sau đây là 9 chủ đề luyện viết tiếng Anh cho bé mà ba mẹ có thể tham khảo:

luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
9 chủ đề luyện viết tiếng Anh cho trẻ em thú vị

1.1. Viết về bản thân (Write about yourself)

Viết về bản thân là một trong những chủ đề khá dễ để luyện viết vì nó rất gần gũi. Song, chủ đề này cũng rất đa dạng và có thể chia nhỏ thành nhiều ý. Mời ba mẹ xem qua 10 đề bài được gợi ý trong bảng dưới đây:

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
Describe your hair. What color is it? Is it straight or curly? Long or short?Miêu tả mái tóc của con. Nó có màu gì? Nó thẳng hay xoăn? Dài hay ngắn?
What is something you are good at doing?Một vài điều mà con làm giỏi?
What’s the story behind your name?Câu chuyện phía sau cái tên của con là gì?
Are you scared of anything? Why are you scared of it?Con có sợ gì không? Vì sao con sợ nó?
5 interesting things about you are…5 điều thú vị về con là…
What makes your day?Điều gì khiến một ngày của con trở nên vui vẻ?
Describe your most successful moment. What did you do to gain it? How did it feel?Miêu tả về khoảnh khắc thành công nhất của con. Con đã làm gì để đạt được nó? Con cảm thấy như thế nào?
If you could change one thing in your body, what would it be?Nếu con có thể thay đổi một bộ phận trên cơ thể thì đó sẽ là gì?
What is your biggest dream for your future?Ước mơ lớn nhất của con trong tương lai là gì?
What is the most interesting thing you have learned this year?Điều thú vị nhất mà con học được trong năm nay là gì?
What color best represents your character? Màu sắc nào tượng trưng cho tính cách của con?
10 đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em: Viết về bản thân
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề: Viết về bản thân

Xem thêm: Viết đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh

1.2. Miêu tả cảnh vật (Describe the scenes)

Chủ đề miêu tả cảnh vật không chỉ giúp bé tăng khả năng quan sát mà còn tạo cơ hội cho bé gần gũi hơn với thiên nhiên. Cảnh vật được miêu tả không nhất thiết phải gói gọn trong đời thực mà có thể là sản phẩm từ trí tưởng tượng của bé. Dưới đây là 10 đề bài thuộc chủ đề này:

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
If you had a magic garden, what magical plants would you grow? What would it look like?Nếu con có một khu vườn ma thuật, con sẽ trồng những loại cây ma thuật nào? Khu vườn nhìn sẽ ra sao nhỉ?
You’re in the rainforest and come across a flower that no one’s ever seen before. Describe it!Con đang ở trong một khu rừng nhiệt đới và bắt gặp một loài hoa chưa ai từng thấy trước đây. Hãy miêu tả nó!
Imagine your dream house and describe it.Hãy tưởng tượng ngôi nhà trong mơ của con và miêu tả nó.
Describe your school surroundings. Does it have many trees? What you can see?Miêu tả cảnh vật xung quanh trường học. Có nhiều cây xanh không? Con có thể nhìn thấy những gì?
If you could visit another planet, which plane would you go to? Describe it as your imagination.Nếu có thể sang hành tinh khác, con sẽ đến hành tinh nào? Miêu tả nó theo trí tưởng tượng của con.
Tell a friend about your own room. Nói về căn phòng của con với một người con.
What does the city you live in look like in the summer?Thành phố con đang sống nhìn như thế nào vào mùa hè?
Describe your hometown on New Year’s Days.Miêu tả quê hương con vào những ngày Tết.
Where is your favorite to read books? Why?Con thích đọc sách ở đâu? Tại sao?
If you could live anywhere on Earth, where would you live?Nếu có thể sống ở nơi bất kỳ trên Trái Đất, con sẽ sống ở đâu?
10 đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em: Miêu tả cảnh vật

1.3. Miêu tả con vật (Describe the animals)

Các bé chắc hẳn sẽ rất thích thú khi nghĩ về “những người bạn” của mình ở nhà hoặc cảm thấy rùng mình khi tưởng tượng ra loài vật mà mình sợ hãi. Điều này giúp cảm xúc của bé trở nên phong phú hơn. Mời ba mẹ tham khảo các đề bài dưới đây:

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
Invent a brand new animal. What would it look like? What did it eat?Hãy tạo ra một loài vật hoàn toàn mới. Trông nó như thế nào? Nó ăn gì?
If you could become one kind of animal for one day, which one would it be?Nếu con có thể trở thành một con vật bất kỳ trong 1 ngày, con sẽ trở thành con vật gì?
Describe your petMiêu tả thú cưng của con
Which animal would you like to be the most?Con muốn trở thành loài vật nào nhất?
Which animal do you not want to be?Con không muốn trở thành loài vật nào?
If your pet could talk, what would you ask?Nếu thú cưng của con biết nói, con sẽ hỏi gì?
Which animal are you most afraid of and why?Loài vật nào khiến con sợ hãi nhất và tại sao?
Do you prefer a fish or a frog? Why?Con thích cá hay ếch hơn? Tại sao?
Đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề miêu tả con vật
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề: Miêu tả con vật

1.4. Miêu tả người (Describe people)

Trẻ thường không để ý đến những người lạ và đôi khi là những người thân cận. Để giúp bé quan tâm hơn đến mọi người xung quanh, chủ đề miêu tả người sẽ là một lựa chọn phù hợp. 

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
Describe one member in your familyMiêu tả một thành viên trong gia đình con
Describe your best friend. How did you meet? What does she/ he look like?Miêu tả người bạn thân nhất của con. Hai người gặp nhau như thế nào? Cô ấy/ anh ấy trông ra sao?
Who is your favorite teacher in school?Ai là giáo viên yêu thích của con ở trường học?
Describe your favorite character in the movie/ storyMiêu tả nhân vật con thích trong một bộ phim/ câu chuyện
Write about a famous personViết về một người nổi tiếng
Have you met a doctor? Describe him/ her as your imagination or memoryCon đã gặp bác sĩ bao giờ chưa? Miêu tả chú ấy/ cô ấy theo trí tưởng tượng hoặc trí nhớ của con
If you had an imaginative friend, what would he/ she look like?Nếu con có một người bạn tưởng tượng, cô ấy/ anh ấy sẽ như thế nào?
Describe the oldest person you’ve metMiêu tả người lớn tuổi nhất mà con từng gặp
Đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề miêu tả người

1.5. Miêu tả đồ vật (Describe objects)

Chủ đề miêu tả đồ vật vô cùng đa dạng và phong phú. Những đồ vật được nhắc đến ở đề bài có thể là cái bàn, cái ghế bình thường hoặc là những thứ đặc biệt chỉ có trong trí tưởng tượng như cây đũa thần, thảm bay,… Dù là loại đồ nào thì dưới góc nhìn của bé đều sẽ vô cùng dễ thương và thú vị.

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
Describe a magical hat. Where is it from? What does it do? What does it look like?Miêu tả một chiếc mũ ma thuật. Nó đến từ đâu? Nó dùng để làm gì? Trông nó như thế nào?
Describe your favorite food in detail. How is it made? How does it smell?Miêu tả chi tiết món ăn con thích. Nó được làm như thế nào? Nó có mùi gì?
Write about your school uniformViết về bộ đồng phục của con
Write about one thing that you want to have mostViết về vật mà con muốn có nhất
What does your bed look like in the morning? Describe itChiếc giường của con trông như thế nào vào buổi sáng? Hãy miêu tả nó.
Describe your bikeMiêu tả chiếc xe đạp của con
If you could invent anything, what would it be? What does it look like?Nếu con có thể tạo ra một vật bất kỳ, đó sẽ là gì? Trông nó ra sao?
What’s on your desk? Describe your deskBàn học của con có những gì? Miêu tả chiếc bàn học đó.
Write about your best giftViết về món quà tuyệt vời nhất của con
Đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề miêu tả đồ vật
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề: Miêu tả đồ vật

1.6. Kể lại một câu chuyện (Tell a story)

Khả năng diễn đạt của bé rất quan trọng trong học tập và trong việc giao tiếp với mọi người. Một số ý có thể bị hiểu lầm nếu bé dùng từ ngữ chưa phù hợp hoặc câu văn kém trau chuốt. Ba mẹ có thể giúp trẻ cải thiện khả năng này thông qua việc khuyến khích bé thuật lại một câu chuyện, sự việc nào đó trong ngày hoặc kể về những câu chuyện mà bé tưởng tượng.

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
The dinosaurs are back, they’re in your city. What happens next?Khủng long đã trở lại và chúng đang ở trong thành phố của con. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?
You see a spaceship and an alien. What happens next?Con thấy một con tàu vũ trụ và một người ngoài hành tinh. Điều sẽ xảy ra tiếp theo?
You met Snow White in the dream, what did she say? Where were you?Con gặp Bạch Tuyết trong giấc mơ, nàng ấy đã nói gì? Hai con đang ở đâu vậy?
Write about one time you visit the zooKể về một lần con đi thăm sở thú
Write a story about a lost city Kể một câu chuyện về một thành phố mất tích
Write your favorite fairy taleKể lại câu chuyện cổ tích con yêu thích
You could fly for 24 hours! What would you do?Con có thể bay trong 24 giờ! Con sẽ làm gì nhỉ?
If you were a superhero, what would happen? Tell a story about your life.Nếu con là siêu anh hùng, điều gì sẽ xảy ra? Hãy kể lại cuộc sống của con khi đó.
Finish the story: Once upon a time, there was a fairy….Hoàn thành câu chuyện: Ngày xửa ngày xưa, có một nàng tiên….
Write about one of the most memories Viết về một trong những kỷ niệm đáng nhớ nhất
Đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề kể chuyện

1.7. Viết về sở thích (Write about your hobby)

Dù bé không thích việc luyện viết tiếng Anh thì những chủ đề liên quan đến sở thích có thể sẽ “thuyết phục” được bé cầm bút. Những chủ đề này phù hợp cho người viết ở mọi lứa tuổi. Mời ba mẹ tham khảo bảng dưới đây:

Favorite listDanh sách “yêu thích”
Favorite movieBộ phim yêu thích
Favorite seasonMùa yêu thích trong năm
Favorite colorMàu sắc yêu thích
Favorite job in the futureCông việc yêu thích trong tương lai
Favorite bookCuốn sách yêu thích
Favorite songBài hát yêu thích
Favorite outfitTrang phục yêu thích
Favorite toyĐồ chơi yêu thích
Favorite cityThành phố yêu thích
Favorite character in the movie/ storyNhân vật yêu thích
Favorite time in the dayKhoảng thời gian yêu thích trong ngày
Favorite holiday Kỳ nghỉ yêu thích
Favorite subjectMôn học yêu thích
Favorite sportMôn thể thao yêu thích
Danh sách “yêu thích” gợi ý đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
“Danh sách yêu thích” làm đề tài luyện viết tiếng Anh 

1.8. Viết về trường học (Write about school)

Bên cạnh cuộc sống ở nhà thì cuộc sống ở trường học của bé cũng tồn tại vô vàn điều thú vị. Viết về trường học sẽ giúp bé thêm yêu ngôi trường của mình hơn và tái hiện lại những khoảnh khắc vui vẻ khi ở bên bạn bè, thầy cô.

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
What makes your school special?Điều gì khiến ngôi trường của con đặc biệt?
What is the best thing on the school playground?Thứ gì tuyệt nhất trong sân chơi của trường?
Describe your Math classMiêu tả tiết học Toán của lớp
If you could remove a subject, what would it be?Nếu con có thể xóa bỏ một môn học, đó sẽ là môn gì?
Describe a day in schoolMiêu tả một ngày ở trường của con
What is your goal in studying?Mục tiêu học tập của con là gì?
Which subject are you good at? Which subject are you bad at?Môn học nào con giỏi nhất? Môn học nào con kém nhất?
What do your classmates do at breaktime?Con làm gì vào giờ giải lao?
What would happen if your school principal was a kid?Chuyện gì sẽ xảy ra nếu hiệu trưởng là một đứa trẻ?
Đề bài luyện viết tiếng Anh cho trẻ em chủ đề trường học

1.9. Chủ đề luyện viết tiếng Anh kích thích trí tưởng tượng cho bé

Bên cạnh những đề bài luyện viết tiếng Anh phổ biến, ba mẹ có thể sáng tạo thêm những đề bài khác “hay ho” hơn bằng cách đưa vào đề bài những yếu tố cổ tích, thần tiên hoặc những giả tưởng khó có thể xảy ra trong đời thực để trí tưởng tượng của bé bay xa hơn.

Đề tiếng AnhDịch nghĩa
If you could rename your city, what would you call it?Nếu con có thể đổi tên cho thành phố của mình, con sẽ gọi nó là gì?
If you were lost in a maze, what would you do?Nếu con bị lạc trong mê cung, con sẽ làm gì?
Imagine you are living in 2050, how will life be? What do people wear? How do they move?Hãy tưởng tượng con đang sống ở năm 2050, cuộc sống diễn ra thế nào? Mọi người mặc đồ gì? Họ di chuyển bằng gì?
You are Mermaid’s best friend. Write about a day with her under the oceanCon là bạn thân của Nàng Tiên Cá. Kể về một ngày dưới đại dương của hai con.
Write a story about what happens in the refrigerator when the door is closedKể một câu chuyện sẽ xảy ra trong tủ lạnh khi cánh cửa tủ đóng lại
Write a “quarantine diary” in a single houseViết một “nhật ký cách ly” trong một căn nhà đơn độc
Tell the last dream you hadKể về giấc mơ cuối cùng của con
Imagine you are a princess. Describe your day.Hãy tưởng tượng con là một nàng công chúa. Kể về một ngày của con.
Chủ đề luyện viết tiếng Anh kích thích trí tưởng tượng cho bé
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Chủ đề luyện viết tiếng Anh kích thích trí tưởng tượng cho bé

2. Một số kiến thức quan trọng giúp trẻ em luyện viết tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả

Nếu trẻ chưa có nền tảng, việc luyện viết có thể là một “nỗi ám ảnh” và vô tình khiến bé chán ghét học tiếng Anh. Để việc luyện viết tiếng Anh cho trẻ đạt hiệu quả cao, ba mẹ cần chú ý giúp trẻ trau dồi một số từ vựng và ngữ pháp cơ bản sau:

2.1. Từ vựng theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề luôn nằm trong top những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất bởi tính liên kết cao giữa các từ.

Dưới đây là các chủ đề từ vựng gần gũi và đơn giản dành cho trẻ:

2.1.1. Tính từ miêu tả con vật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
adorable/əˈdɔrəbəl/đáng yêu
furry/ˈfɜri/nhiều lông
colorful/ˈkʌlərfəl/sặc sỡ, nhiều màu
bossy/ˈbɔsi/hách dịch
naive/ˌnaɪˈiv/ngây thơ, ngờ nghệch
cheeky/ˈʧiki/âu yếm, ấm áp
cuddly/ˈkʌdli/nghịch ngợm
cute/kjut/đáng yêu
fierce/fɪrs/hung tợn
hairy/ˈhɛri/rậm rạp
giant/ˈʤaɪənt/khổng lồ
tiny/ˈtaɪni/tí hon
feral/ˈfɛrəl/hoang dã
soft/sɔft/mềm mại
nosy/ˈnoʊzi/tò mò
large/lɑrʤ/to lớn
Tính từ tiếng Anh miêu tả con vật
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Miêu tả con vật bằng tiếng Anh

Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh

2.1.2. Tính từ miêu tả người

Tính từ miêu tả tính cách

Từ vựngPhiên âmNghĩa
wise/waɪz/khôn ngoan
selfish/ˈsɛlfɪʃ/ích kỷ
hard-working/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/chăm chỉ
confident/ˈkɑnfədənt/tự tin
mean/min/đê tiện, hèn
friendly/ˈfrɛndli/thân thiện
generous/ˈʤɛnərəs/rộng lượng
brave/breɪv/dũng cảm
calm/kɑlm/bình tĩnh
humbleˈhʌmbəlkhiêm tốn
Tính từ miêu tả tính cách 

Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả ngoại hình

Từ vựngPhiên âmNghĩa
attractive/əˈtræktɪv/quyến rũ, thu hút
beautiful/ˈbjutəfəl/xinh đẹp
handsome/ˈhænsəm/đẹp trai, tuấn tú
pretty/ˈprɪti/xinh
elegant/ˈɛləgənt/tao nhã, thanh tao
good-looking/gʊd-ˈlʊkɪŋ/ưa nhìn
gorgeous/ˈgɔrʤəs/lộng lẫy
ugly/ˈʌgli/xấu xí
thin/θɪn/gầy
skinny/ˈskɪni/thanh mảnh
slender/ˈslɛndər/mảnh khảnh
chubby/ˈʧʌbi/mũm mĩm, đầy đặn
Tính từ miêu tả ngoại hình con người

Xem thêm: 100+ từ vựng các bộ phận trên cơ thể người

2.1.3. Từ vựng về cảnh vật

Danh từ chỉ phong cảnh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
coast/koʊst/bờ biển
forest/ˈfɔrəst/khu rừng
desert/ˈdɛzɜrt/sa mạc
beach/biʧ/bãi biển
hill/hɪl/ngọn đồi
island/ˈaɪlənd/hòn đảo
jungle/ˈʤʌŋgəl/rừng nhiệt đới
path/pæθ/đường mòn
road/roʊd/đường lớn
meadow/ˈmɛˌdoʊ/đồng cỏ
lake/leɪk/hồ
river/ˈrɪvər/sông
bridge/brɪʤ/cây cầu
waterfall/ˈwɔtərˌfɔl/thác nước
sea/si:/biển
cliff/klɪf/vách đá
Danh từ tiếng Anh chỉ phong cảnh

Danh từ về thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩa
mountain/ˈmaʊntən/núi
bud/bʌd/mầm non, chồi non
star/stɑr/ngôi sao, vì sao
flower/ˈflaʊər/bông hoa
bush/bʊʃ/bụi rậm
tree/tri/cây
stone/stoʊn/hòn đá
rock/rɑk/tảng đá
pebble/ˈpɛbəl/sỏi
wave/weɪv/sóng
cave/keɪv/hang động
mushroom/ˈmʌʃrum/nấm
grass/græs/cỏ
soil/sɔɪl/đất, bùn lầy
glacier/ˈgleɪʃər/sông băng
Danh từ tiếng Anh chỉ thiên nhiên

Mời ba mẹ tham khảo thêm qua video chủ đề từ vựng phong cảnh và thiên nhiên dưới đây:

Xem thêm: 100+ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

2.1.4. Từ vựng về đồ vật

Danh từ về đồ vật xung quanh ta

Từ vựngPhiên âmNghĩa
key/ki:/chìa khóa
handbag/ˈhændˌbæg/túi xách (tay)
glasses/ˈglæsəz/kính mắt
wallet/ˈwɔlət/
smartphone/ˈsmɑːrt.foʊn/điện thoại thông minh
medicine/ˈmɛdəsən/thuốc
table/ˈteɪbəl/bàn
chair/ʧɛr/ghế
food/fu:d/đồ ăn
book/bʊk/sách
comb/koʊm/lược
diary/ˈdaɪəri/nhật ký
umbrella/əmˈbrɛlə/cái ô
Danh từ tiếng Anh phổ biến về đồ vật

Xem thêm: 100+ từ vựng về đồ dùng gia đình

Tính từ miêu tả đồ vật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
rounded/ˈraʊndəd/tròn
squared/skwɛrd/vuông
be made of wood/bi meɪd ʌv wʊd/làm bằng gỗ
oval//ˈoʊ.vəl//bầu dục
big/bɪg/to
small/smɔl/nhỏ
curved/kɜrvd/cong
flatflæt/thẳng
shiny/ˈʃaɪni/sáng bóng
bright/braɪt/sáng lấp lánh
Từ tiếng Anh miêu tả đồ vật

Để miêu tả một đồ vật, ba mẹ có thể gợi ý cho bé viết về màu sắc, hình dáng, chất liệu của chúng.

Xem thêm: Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

2.1.5. Từ vựng dùng để kể chuyện

Danh từ về các nhân vật cổ tích

Từ vựngPhiên âmNghĩa
witch/wɪʧ/phù thủy
wizard/ˈwɪzərd/phù thủy
elf/ɛlf/người lùn
superhero/ˌsupərˈhiroʊ/anh hùng
wolf/wʊlf/con sói
fairy/ˈfɛri/nàng tiên
dragon/ˈdrægən/con rồng
alien/ˈeɪliən/người ngoài hành tinh
monster/ˈmɑnstər/quái vật
pirate/ˈpaɪrət/cướp biển
princess/ˈprɪnsɛs/công chúa
prince/prɪns/hoàng tử
queen/kwi:n/nữ hoàng
king/kɪŋ/nhà vua
mermaid/ˈmɜrˌmeɪd/tiên cá
Danh từ tiếng Anh về các nhân vật cổ tích
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh về các nhân vật cổ tích

Danh từ về đồ vật trong truyện cổ tích

Từ vựngPhiên âmNghĩa
spaceship/ˈspeɪˌsʃɪp/tàu vũ trụ
magic lamp/ˈmæʤɪk læmp/đèn thần
cape/keɪp/áo choàng
magic potion/ˈmæʤɪk ˈpoʊʃən/lọ thuốc thần
diamond/ˈdaɪmənd/kim cương
gold/goʊld/vàng
beanstalk/ˈbiːn.stɑːk/cây đậu
crown/kraʊn/vương miện
castle/ˈkæsəl/lâu đài
cottage/ˈkɑtəʤ/ngôi nhà tranh
magic wand/ˈmæʤɪk wɑnd/đũa thần
Danh từ tiếng Anh về các đồ vật trong truyện cổ tích

2.1.6. Từ vựng về sở thích

Danh động từ về sở thích cho bé

Danh động từPhiên âmNghĩa
playing board games/ˈpleɪɪŋ bɔrd geɪmz/chơi trò chơi trên bàn
listening to music/ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk/nghe nhạc
drawing/ˈdrɔɪŋ/vẽ
painting/ˈpeɪntɪŋ/tô màu
taking photos/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊˌtoʊz/chụp ảnh
running/ˈrʌnɪŋ/chạy bộ
writing/ˈraɪtɪŋ/viết lách
cooking/ˈkʊkɪŋ/nấu ăn
reading/ˈridɪŋ/đọc
dancing/ˈdænsɪŋ/nhảy, múa
swimming/ˈswɪmɪŋ/bơi lội
eating/ˈitɪŋ/ăn 
singing/ˈsɪŋɪŋ/hát
doing karate/ˈduɪŋ kəˈrɑti/tập võ karate
Từ vựng tiếng Anh về sở thích 

Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích

2.1.7. Từ vựng chủ đề trường học

Danh từ chỉ đồ dùng học tập

Từ vựngPhiên âmNghĩa
pencil/ˈpɛnsəl/bút chì
blackboard/ˈblækˌbɔrd/cặp sách
calendar/ˈkæləndər/tờ lịch
glue/glu/keo dán
chair/ʧɛr/cái ghế
stapler/ˈsteɪplər/dập ghim
pins/pɪnz/đinh ghim cố định
ruler/ˈrulər/cây thước
desk/dɛsk/bàn học
notebook/ˈnoʊtˌbʊk/vở
scissors/ˈsɪzərz/kéo
compasses/ˈkʌmpəsɪz/com-pa
highlighter/ˈhaɪˌlaɪtər/bút đánh dấu
sharpener/ˈʃɑrpənər/gọt bút
pencil case/ˈpɛnsəl keɪs/hộp bút
eraser/ɪˈreɪsər/tẩy
pen/pɛn/bút mực
Danh từ tiếng Anh chỉ đồ dùng học tập

Mời ba mẹ xem video về đồ dùng học tập để tham khảo thêm từ vựng:


Xem thêm: Từ vựng về trường học

2.2. Ngữ pháp

Trước khi viết được một đoạn văn hoàn chỉnh, trẻ cần học cách hình thành một câu tiếng Anh thật chuẩn xác về vị trí của từ. Ngoài ra, trẻ cần hiểu rõ vai trò của động từ, tính từ, danh từ tiếng Anh để vận dụng sao cho linh hoạt và phù hợp.

2.2.1. Cấu trúc cơ bản của một câu tiếng Anh

Để cấu thành nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh cần có 2 thành phần chính là chủ ngữ và vị ngữ. 

Trong đó, vị ngữ thường bao gồm: 

  • Verb/ V – động từ (động từ thường hoặc động từ tobe)
  • Object/ O – tân ngữ
  • Complements/ C – bổ ngữ (có thể là tính từ hoặc danh từ) 
  • Background Inform – thông tin nền (có thể có hoặc không).

Các cấu trúc cơ bản của một câu tiếng Anh:

Cấu trúcVí dụ
S + VShe runs.
Cô ấy chạy bộ.
S + V + OI like oranges.
Tôi thích quả cam.
> Động từ: like, tân ngữ: oranges
S + V + O1 + O2My mother bought me a new shirt.
Mẹ mua cho tôi một chiếc áo mới.
-> Động từ: bought, tân ngữ 1: me, tân ngữ 2: a new shirt
S + V + CShe looks beautiful.
Cô ấy trông thật xinh đẹp.
-> Động từ: looks, bổ ngữ: beautiful
S + V + O + CShe made me angry.
Cô ấy khiến tôi nổi giận.
-> Động từ: made, tân ngữ: me, bổ ngữ: angry
Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh và ví dụ
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh

Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh

2.2.2. Phân biệt danh từ, động từ, tính từ

Danh từĐộng từTính từ
Danh từ là những từ chỉ đồ vật, con người, con vật hoặc địa điểm. Chúng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.Động từ dùng để chỉ những hành động của danh từ. Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc của hành động.
Ví dụ:
– mother (mẹ)
– yard (cái sân)
– book (cuốn sách)
– monkeys (loài khỉ)
Ví dụ:
– eat (ăn)
– drink (uống)
– sleep (ngủ)
Ví dụ:
– fast (nhanh)
– slow (chậm)
– lovely (đáng yêu)
– fat (mập)
Cách dùng và ví dụ của danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh

Xem thêm: Phân biệt 9 loại từ trong tiếng Anh

2.2.3. Động từ thường và động từ tobe

2.2.3.1. Động từ thường

Động từ thường là những từ hoặc cụm từ miêu tả hành động của chủ ngữ.

Có 2 loại động từ trong tiếng Anh:

Loại động từCách dùngVí dụ
Nội động từBản thân nó đã mang nghĩa hoàn chỉnh và không cần tân ngữ đứng sau để hỗ trợ về nghĩa.The cat eats.
Con mèo ăn.
She sleeps.
Cô ấy nằm ngủ.
Ngoại động từThường có một hoặc nhiều tân ngữ đứng sau. Nghĩa của câu sẽ không hoàn chỉnh nếu không có tân ngữ đứng sau ngoại động từ.
The dog bites me.
Con chó cắn tôi.
My mother gives me a spoon.
Mẹ đưa cho tôi một cái thìa.
Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
2.2.3.2. Động từ tobe

Động từ tobe gồm: “am/ is/ are” và có nghĩa “thì, là, ở”. Chúng có thể đi kèm với động từ, tính từ, danh từ và giới từ. Xét về nghĩa cụ thể, be mẹ có thể hướng dẫn bé dựa vào bối cảnh và các thì (tenses) trong câu để có thể dịch sát nghĩa nhất.

Ví dụ:

Đứng trước danh từThis man is my brother.
Người đàn ông này là anh trai tôi.
Đứng trước tính từMy sister is very naughty.
Em gái tôi rất nghịch ngợm.
Đứng trước giới từI’m in my room.
Tôi ở trong phòng.
Đứng trước danh động từ/ động từ đuôi -ing
(V-ing)
He is reading a book.
Anh ấy đang đọc một cuốn sách.
-> Thường xuất hiện ở thì hiện tại tiếp diễn
Đứng trước động từ quá khứ phân từ (V3)The window is broken.
Cửa sổ bị vỡ rồi.
-> Câu bị động
Vị trí và ví dụ của động từ tobe

2.2.4. Danh từ sở hữu và tính từ sở hữu

Danh từ sở hữu (hay còn gọi là sở hữu cách) thể hiện một người hoặc một vật sở hữu thứ gì đó.

Có 3 cách để tạo ra một danh từ sở hữu:

Thêm ‘s vào sau một danh từ số ítpuppy’s food (đồ ăn của cún con)
David’s room (phòng của David)
Thêm ‘s vào sau một danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s”children’s bikes (xe đạp của bọn trẻ)
Thêm dấu ‘ vào sau một danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”kittens’ toys (đồ chơi của lũ mèo)
friends’ books (những cuốn sách của các bạn)
3 loại danh từ sở hữu tiếng Anh
luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Xem thêm: Danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu thường đứng trước một danh từ chỉ người hoặc vật nhằm xác định danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai.

Có 7 loại tính từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh:

Đại từ sở hữuTính từ sở hữuVí dụ tính từ sở hữu
I
Tôi
My
của tôi
My school is very big.
Trường học của tôi rất to.
You 
Bạn, các bạn (người đối diện)
Your
của bạn, của các bạn
Is this your pen?
Đây là bút mực của bạn phải không?
We 
Ta, chúng ta
Our
của ta, của chúng ta
This is our classroom.
Đây là phòng học của chúng tôi.
They
Họ, chúng nó
Their
của họ, của chúng nó
Their house is beautiful.
Nhà của họ đẹp quá.
She
Cô ấy, bà ấy
Her
của cô ấy, của bà ấy
Her dress is red.
Chiếc đầm của cô ấy màu đỏ.
He
Anh ấy, ông ấy
His
của anh ấy, của ông ấy
His car is very expensive.
Xe hơi của ông ta rất đắt tiền.
It
Its
của nó
I have a cat. Its feathers are white.
Tôi có một con mèo. Lông của nó màu trắng.
7 loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh và ví dụ

Lưu ý: Tính từ sở hữu phụ thuộc vào chủ thể sở hữu, không phụ thuộc vào đối tượng bị sở hữu. Vì vậy, dù đối tượng bị sở hữu là danh từ số ít hay số nhiều thì tính từ sở hữu cũng không thay đổi. .

Ví dụ:

My friend

Bạn của tôi

My friends

Những người bạn của tôi

=> “Tôi” là chủ thể sở hữu thuộc ngôi thứ nhất số ít. Vì vậy, “my” – “của tôi” vẫn không thay đổi dù danh từ đằng sau nó là số nhiều hay số ít.

Ví dụ về tính từ sở hữu

Xem thêm: Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

2.2.5. Cách dùng mạo từ a/ an/ the

Mạo từ a/ an/ the đứng trước các danh từ để chỉ số lượng hoặc xác định các danh từ đứng trước nó.

Cách dùng:

Mạo từ

Cách dùng

Ví dụ

a

  • Đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm (b, c, d, g, k, l, m, n, x, s, p, t, w)
  • Chỉ số lượng “một”

a cat (một con mèo)

a house (một cái nhà)

an

  • Đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i)
  • Chỉ số lượng “một”

an apple (một quả táo)

an octopus (một con bạch tuộc)

the

  • Đứng trước danh từ số ít và số nhiều khi danh từ được nhắc đến lần thứ 2.
  • Không có ý nghĩa cụ thể

That is a stall. There’s an umbrella on the stall.

Kia là một quầy hàng. Có một cái ô trên quầy hàng.

Đứng trước danh từ chỉ vật duy nhất

the Sun (Mặt trời)

the Earth (Trái Đất)

Đứng trước tên danh lam thắng cảnh, địa danh

the Everest (đỉnh Everest)

the Himalayas (dãy Himalaya)

Cách dùng và ví dụ về mạo từ a/ an/ the

Xem thêm: Mạo từ trong tiếng Anh

3. Luyện viết tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em thế nào thì hiệu quả?

Viết tiếng Anh có thể là một thách thức đối với trẻ mới tiếp xúc với một ngôn ngữ mới. Vì vậy, ba mẹ không nên quá vội vàng trong việc luyện viết tiếng Anh cho trẻ. Thay vào đó, ba mẹ hãy chia nhỏ từng bước và hướng dẫn bé cách viết thật chậm rãi và kiên nhẫn. Dưới đây là một số cách mà ba mẹ có thể tham khảo để hướng dẫn bé viết bài:

luyện viết tiếng anh theo chủ đề cho trẻ em
3 mẹo giúp trẻ luyện viết tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả


3.1. Luôn luôn đặt câu hỏi cho bé

Trẻ thường có sự tò mò với thế giới xung quanh nhưng đôi khi không biết cách nói thành lời. Bởi vậy, ba mẹ nên khuyến khích bé chia sẻ về mọi thứ bằng cách đặt những câu hỏi đơn giản “Vì sao” (Why), “Như thế nào?” (How) hoặc “Cái gì?” (What). Bằng cách này, bé sẽ có kiến thức nhất định cho việc luyện viết. 

Ví dụ:

  • What color is this book?
    Quyển sách này màu gì?
  • How do you go to school?
    Con đến trường bằng cách nào?
  • Why do you like cats?
    Vì sao con thích những chú mèo vậy?

3.2. Giúp bé luyện viết những câu đơn giản

Khi bé trả lời những câu hỏi ba mẹ đặt ra bằng lời nói, ba mẹ hãy khuyến khích con viết lại câu trả lời đó theo cách hiểu của mình. Mặt khác, bé có thể viết bất kỳ điều gì mình đang nghĩ xuống giấy bằng những câu tiếng Anh đơn giản. Cách này giúp trẻ suy nghĩ mạch lạc hơn, rất có ích trong việc luyện viết tiếng Anh.

3.3. Hướng dẫn bé cách lập dàn ý

Tuy rằng mục đích của việc luyện viết tiếng Anh là để tăng khả năng tư duy sáng tạo và thể hiện ý tưởng bằng câu chữ, ba mẹ cần hướng dẫn con triển khai ý sao cho mạch lạc và rõ ràng thay vì viết lan man. Việc viết văn không theo bố cục không chỉ làm gián đoạn suy nghĩ mà còn ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin đến người đọc. 

4. Tổng kết

Việc luyện viết tiếng Anh theo chủ đề vừa kích thích khả năng sáng tạo và tư duy cho bé, vừa giúp bé có cơ hội vận dụng những từ vựng và ngữ pháp đã học, từ đó cũng cải thiện được khả năng viết tiếng Anh hiệu quả. FLYER hy vọng rằng 9 chủ đề trong bài viết này sẽ phần nào giúp ba mẹ tìm ra ý tưởng thú vị để khơi gợi hứng thú viết tiếng Anh ở trẻ, đồng thời giúp trí tưởng tượng của bé bay cao, bay xa hơn nữa.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tâm Trần
    Tâm Trần
    "Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

    Related Posts