“Manage” là một động từ phổ biến và rất quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng động từ này lại không hề đơn giản, một phần bởi vì “manage” có thể dùng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu tùy vào từng tình huống. Mặt khác, nhiều người học sẽ thường đắn đo cấu trúc chính xác là “Manage to V” hay “Ving”? Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ liệt kê tất cả ý nghĩa của “manage” cũng như các cấu trúc chuẩn xác của động từ này, cùng theo dõi ngay nhé.
1. “Manage” là gì?
1.1. Khái niệm
“Manage” vừa có thể là ngoại động từ, vừa có thể là nội động từ trong câu.
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ngoại động từ | Quản lý, tổ chức, trông nom Giải quyết, xếp đặt Kiềm chế, dạy bảo Thoát khỏi, đối phó, đương đầu, giải quyết được Dùng, sử dụng Điều khiển, chế ngự | Don’t meddle in this, I can manage these problems. Đừng can thiệp vào việc này, tôi có thể giải quyết những vấn đề này. To be a good owner, you must be able to manage your pet’s behavior. Để trở thành một người chủ tốt, bạn phải có khả năng quản lý hành vi của thú cưng của mình. |
Nội động từ | Đạt kết quả, thành công trong việc gì, đạt mục đíchXoay sở được, tìm được cách | I’ve made it through all this, I know I can manage. Tôi đã vượt qua tất cả những chuyện này, tôi biết mình có thể xoay xở được. |
Tìm hiểu thêm về nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
“Manage” có thể đi cùng với các từ loại như danh từ, động từ, trạng từ và giới từ.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Manage + danh từ | Can Brian manage the workload ? Brian có thể quản lý khối lượng công việc không? She managed this project for a full year. Cô ấy đã quản lý dự án này trong cả năm. |
Manage + động từ | How does Olivia manage to stay so slim? Làm thế nào để Olivia giữ được thân hình mảnh mai như vậy? How did they manage to persuade her? Họ đã thuyết phục cô ấy như thế nào? |
Manage + trạng từ | Brian managed very well under the circumstances. Brian đã xoay sở rất tốt trong các tình huống. The restaurant is managed effectively by two brothers. Nhà hàng được quản lý hiệu quả bởi hai anh em. |
Manage + giới từ | I am not able to manage without his help. Tôi không thể giải quyết nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy. I can’t manage on just one income. Tôi không thể xoay sở chỉ với một khoản thu nhập. |
1.2. Các từ loại của “manage”
Nhóm từ loại | Từ vựng | Ý nghĩa |
Danh từ | management | sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
manager | người chỉ đạo, người quản lý, giám đốc | |
managership | chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc | |
manageability | tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính có thể điều khiển | |
Tính từ | manageable | có thể điều khiển, có thể quản lý; dễ dùng, dễ sử dụng |
managerial | thuộc về giám đốc, thuộc về quản lý, thuộc ban quản trị | |
managing | trông nom, quản lý; kinh doanh giỏi, quản lý giỏi; cẩn thận, tiết kiệm |
Các từ loại của “manage”
2. “Manage to V” hay “Ving”?
Sau “manage” là “to V”, tức động từ nguyên thể có “to”. Cấu trúc “manage to V” dùng để biểu đạt việc chủ thể xoay sở để thực hiện điều gì đó. “Manage to V” cũng là cấu trúc “manage” được sử dụng phổ biến nhất.
Cấu trúc:
S + manage + to V + O
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- O: tân ngữ
Ví dụ :
- How did he manage to get such a great job?
Làm thế nào anh ấy có thể tìm được một công việc tuyệt vời như vậy?
- The country of Malta has managed to preserve its culture, despite its contact with foreign influences throughout its 6,000 years of history.
Đất nước Malta đã cố gắng bảo tồn văn hoá của mình, bất chấp sự tiếp xúc với các ảnh hưởng nước ngoài trong suốt 6.000 năm lịch sử.
3. Những cấu trúc “manage” thông dụng khác
3.1. Manage something
Cấu trúc “manage something” dùng để biểu đạt việc cố gắng kiểm soát điều gì đó khó khăn hoặc thành công trong việc gì đó, đặc biệt là những việc mang tính thử thách
Ví dụ:
When he managed the department, they never missed a deadline.
Khi anh ấy quản lý bộ phận, họ không bao giờ bị trễ hạn.
Bên cạnh đó cấu trúc này còn dùng để chỉ việc quản lý, kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm với một nhóm, tổ chức, doanh nghiệp… nào đó.
Ví dụ:
She has been asked to manage a new department.
Cô ấy đã được yêu cầu quản lý một bộ phận mới.
3.2. Manage somebody
Cấu trúc “manage somebody” dùng để chỉ việc kiểm soát ai hoặc có thể đối phó với ai.
Ví dụ:
Andy cannot manage that employee.
Andy không thể nào kiểm soát được nhân viên đó.
3.3. Manage on something
Cấu trúc “manage on something” diễn tả việc xoay sở để có thể sống mà không phải tốn quá nhiều tiền hay những công cụ khác.
Ví dụ:
After Bob lost his job, the whole family had to manage on her salary.
Sau khi Bob mất việc, cả gia đình phải xoay sở với tiền lương của cô ấy.
Cấu trúc này cũng có thể dùng để chỉ hành động giải quyết một vấn đề hoặc đối phó với một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
Will you be able to manage on your own?
Bạn có thể tự lo liệu được không?
3.4. Manage with/without somebody/something
Cấu trúc “manage with/ without somebody/ something” dùng để miêu tả việc chủ thể giải quyết, xoay sở tình huống khi có hoặc không có ai/ điều gì đó.
Ví dụ:
- Can she manage with those three naughty kids?
Cô ấy có xoay sở được với ba đứa trẻ nghịch ngợm đó không?
- How will you manage without a job?
Bạn sẽ xoay sở thế nào khi không có việc làm?
3.5. “Manage” dùng với “information”, “money”, “time”
“Manage” đi với “information”, “money” và “time” dùng để biểu đạt việc chủ thể:
- Sử dụng thông tin, tiền bạc, thời gian …một cách hợp lý.
Ví dụ:
He needs to learn to manage his time more effectively.
Anh ấy cần học để quản lý thời gian của mình hiệu quả hơn.
- Sắp xếp, thu xếp để có thể làm gì vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
Can you manage dinner on Friday?
Bạn có thể đi ăn tối vào thứ sáu không?
4. Một số từ có ý nghĩa tương tự “manage”
Bên cạnh “manage, bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng sau để thay thế nhằm tránh lặp từ trong câu:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Arrange | Sắp xếp, chuẩn bị, thỏa thuận, dàn xếp… | We are trying to arrange our work so that we can have a couple of days off next month. Chúng tôi đang cố thu xếp công việc để tháng sau được nghỉ vài ngày. |
Be in charge of | Chịu trách nhiệm, đảm nhiệm việc gì… | Do you know who’s in charge of the marketing department? Bạn có biết ai là người phụ trách bộ phận tiếp thị không? |
Carry out | Thực hiện, tiến hành… | Although in poor health, Emily continued to carry out her duties. Mặc dù sức khỏe yếu, Emily vẫn tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình. |
Conduct | Điều khiển, hướng dẫn, quản lý , trông nom; tiến hành… | We regularly conduct safety inspections. Chúng tôi thường xuyên tiến hành kiểm tra an toàn. |
Control | Điều khiển, kiềm chế… | He must learn to control his temper. Anh ấy phải học cách kiềm chế tính nóng nảy của mình. |
Cope | Xử lý, đối phó, đương đầu… | Doctors are having to cope with an ever expanding workload. Các bác sĩ đang phải đương đầu với khối lượng công việc ngày càng nhiều. |
Deal with | Đương đầu với, đối phó, đối mặt với… | How would you deal with an armed burglar? Bạn sẽ đối phó với một tên trộm có vũ khí như thế nào? |
Handle | Vận dụng, sử dụng; xử lý, điều khiển; nghiên cứu… | We must learn how to handle our feelings. Chúng ta phải học cách xử lý cảm xúc của mình. |
Operate | Thực hiện, tiến hành, điều khiển, hoạt động… | We operate in 32 countries around the world. Chúng tôi hoạt động ở 32 quốc gia trên thế giới. |
Take over | Chịu trách nhiệm, tiếp quản, nắm quyền kiểm soát… | My father intends that I shall take over the business. Cha tôi dự định rằng tôi sẽ tiếp quản công việc kinh doanh. |
5. Các tình huống sử dụng “can”, “could”, “be able to” hoặc “manage”
“Can”, “could”, “be able to” và “manage” đều có thể được dùng để diễn tả khả năng xảy ra hoặc khả năng thực hiện điều gì đó. Vậy điển khác biệt giữa những từ này là gì? Hãy cùng FLYER theo dõi bảng sau nhé:
Từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
can / be able to | Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai – việc gì đó có thể xảy ra, hoặc ai có khả năng, có cơ hội làm điều gì | I am able/ can play the violin. Tôi có thể chơi đàn violin. |
be able to | “Can” không có dạng nguyên mẫu, thì tiếp diễn, thì hoàn thành hoặc tương lai. “Can” cũng không thể theo sau một trợ động từ khuyết thiếu khác. Trong tất cả các trường hợp này, chúng ta sử dụng “be able to” để thay thế. | I’d like to be able to play the piano like Rachel. Tôi muốn có thể chơi piano được như Rachel. When we are at the sea-side, we enjoy being able to take a swim every morning. Khi chúng tôi ở bên bờ biển, chúng tôi thích được đi bơi vào mỗi buổi sáng. I haven’t been able to sleep recently. Gần đây tôi không thể ngủ được. We’ll be able to get a taxi outside the station. Chúng tôi sẽ có thể bắt taxi bên ngoài sân bay. He might be able to come tomorrow. Anh ấy có thể đến vào ngày mai. |
could | Diễn đạt khả năng ở quá khứ. “was/were able” cũng có thể dùng trong trường hợp này, nhưng ít phổ biến. | Lucy could play the piano when she was four years old. Lucy có thể chơi đàn piano khi cô ấy 4 tuổi. |
was/were able to hoặc managed to | Sử dụng khi nói về những gì đã xảy ra trong một tình huống cụ thể hoặc đang đề cập đến một thành tích cụ thể (không dùng “could” trong trường hợp này). Tuy nhiên, với những động từ chỉ giác quan (smell, taste…) và với những động từ chỉ quá trình suy nghĩ (believe, understand …), chúng ta sử dụng “could” ngay cả khi đang nói về tình huống cụ thể. | Were you able to/Did you manage to speak to Anne before she left office? (NOT: Bạn có thể nói chuyện với Anne trước khi cô ấy rời văn phòng không? Jim asked me when Mary’s birthday was, but I couldn’t remember. Jim hỏi tôi sinh nhật của Mary vào ngày nào, nhưng tôi không thể nhớ được. |
couldn’t / wasn’t able to/ manage to | Có cùng nghĩa, diễn đạt việc không thể làm gì đó vào những thời điểm cụ thể trong quá khứ | We weren’t able to/didn’t manage to/couldn’t get there in time. Chúng tôi không thể đến đó kịp giờ. |
6. Bài tập manage to V hay V-ing
7. Tổng kết
Như vậy, sau khi đọc hết bài viết này bạn đã có thể trả lời cho câu hỏi “Manage to V” hay “Ving” được nêu ra ở đầu bài rồi đấy. Bên cạnh cấu trúc “Manage to V”, bạn cũng cần ghi nhớ tốt các cấu trúc “manage” thông dụng khác. Đừng quên làm nhiều bài tập để sử dụng nhuần nhuyễn “manage” trong nhiều tình huống khác nhau bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm