“Married” là một từ được sử dụng trong ngữ cảnh nói về đám cưới, hôn nhân hay lập gia đình. Thông thường, bạn thường nghĩ rằng “kết hôn với” sẽ sử dụng cụm từ “married with”. Tuy nhiên cách sử dụng này chưa chính xác. Vậy “married” đi với giới từ gì? Bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé!
1. “Married” là gì?
Trường hợp 1: “Married” là tính từ
Theo từ điển Cambridge: “Married (adj): having a wife or husband”
Married có nghĩa là đã kết hôn, có vợ hoặc chồng, lập gia đình.
Ví dụ:
- Please state whether you are single, cohabiting, married, separated, divorced or widowed.
Xin vui lòng cho biết bạn đang độc thân, sống chung, kết hôn, ly thân, ly dị hay góa chồng/ góa vợ.
- The survey reveals that two-thirds of married women earn less than their husbands.
Cuộc khảo sát cho thấy hai phần ba phụ nữ đã kết hôn kiếm ít tiền hơn so với chồng của họ.
“Married” với vai trò là tính từ trong câu sẽ đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe.
Trường hợp 2: “Married” là động từ
“Married” là dạng quá khứ của động từ “Marry”, có nghĩa là đã kết hôn, lập gia đình.
Ví dụ:
- The couple married three years ago and have a daughter, Molly.
Cặp đôi đã kết hôn được 3 năm và có một cô con gái tên là Molly.
Một số cụm từ thường gặp đi với “married”:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
---|---|
Get married | Kết hôn |
Newly married | Mới cưới |
Married couple | Cặp đôi đã kết hôn |
Married life | Cuộc sống hôn nhân |
Married with children | Đã kết hôn và có con |
Happily married | Hạnh phúc trong hôn nhân |
Married bliss | Hạnh phúc sau khi kết hôn |
Married and settled down | Đã kết hôn và ổn định cuộc sống |
2. “Married” đi với giới từ gì?
“Married” đi với giới từ gì? Cần lưu ý rằng, “married” ở dạng động từ và tính từ sẽ kết hợp với các giới từ hoàn toàn khác nhau. Trong phần dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp các cấu trúc và ví dụ để giúp bạn phân biệt cách dùng của “married” với các giới từ nhé!
2.1. “Married” là động từ
Cấu trúc câu với “married” là động từ:
S + married + O
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ (có thể là một người, một vật hoặc một nhóm người, vật)
- “Married”: Động từ chính của câu (có nghĩa là “kết hôn”)
- O (Object): Tân ngữ (đối tượng\ mà chủ ngữ kết hôn cùng)
Ví dụ:
- Ethan married Mary.
Ethan kết hôn với Mary.
Khi sử dụng “married” như một động từ, bạn không cần thêm giới từ đi sau. Thay vào đó, theo sau “married” là một tân ngữ chỉ đối tượng kết hôn.
2.2. “Married” là tính từ
Khi sử dụng “married” với vai trò là tính từ trong câu, bạn cần sử dụng các giới từ theo sau phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Vậy tính từ “married” đi với giới từ gì? Mời bạn theo dõi các công thức và ví dụ dưới đây để tìm ra câu trả lời.
Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Kết hôn với ai | S + be + married + to + O | – She’s married to someone she met at college. (Cô ấy kết hôn với người mà cô ấy gặp ở trường đại học.) – She is married to a doctor. (Cô ấy kết hôn với một bác sĩ.) |
Kết hôn được (số năm) | S + have/ has + married + for + year | They have been married for 10 years. (Họ đã kết hôn được 10 năm rồi.) |
Kết hôn ở (địa điểm diễn ra lễ cưới) | S + be + married + at + place | – They got married at a small village church. (Họ kết hôn tại một nhà thờ nhỏ ở làng.) – I was married at home in front of our family and friends. (Tôi kết hôn tại nhà trước sự chứng kiến của gia đình và bạn bè.) |
Kết hôn ở (quốc gia hoặc khu vực mà hai người kết hôn) | S + be + married + in + place | – They got married in Vietnam in 2022. (Họ kết hôn ở Việt Nam vào năm 2022.) – The couple was married in the United States in a small ceremony. (Cặp đôi kết hôn ở Hoa Kỳ trong một hội trường nhỏ.) – I was married in Europe in a traditional ceremony. (Tôi kết hôn ở châu Âu trong một buổi lễ truyền thống.) |
Kết hôn vào (ngày) | S + be + married + on + date | – They got married on March 14, 2023. (Họ kết hôn vào ngày 14 tháng 3 năm 2023.) – The couple was married on a beautiful day in May. (Cặp đôi kết hôn vào một ngày đẹp trời vào tháng Năm.) – I was married on a whim. (Tôi kết hôn một cách ngẫu hứng.) |
Kết hôn do (ai) làm lễ | S + be + married + by + someone | – They were married by a priest. (Họ được một linh mục làm lễ kết hôn.) – The couple was married by a judge. (Cặp đôi được một thẩm phán làm lễ kết hôn.) – I was married by my best friend. (Tôi được người bạn thân nhất của tôi làm lễ kết hôn.) |
2.3. Cách sử dụng cụm từ “Get married”
“Get married” được sử dụng để diễn tả hành động kết hôn của hai người. Cụm từ này có ý nghĩa và cách dùng giống như “(be) married”, và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng FLYER tìm hiểu xem cụm từ “get married” đi với giới từ gì nhé!
Ví dụ:
- They got married last year.
Họ kết hôn năm ngoái.
- John and Mary are getting married next month.
John và Mary sẽ kết hôn vào tháng sau.
Cụm từ “get married” cũng được sử dụng với các giới từ khác nhau để diễn tả các ý nghĩa cụ thể hơn:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To get married to someone | Kết hôn với ai đó | I’m so excited to get married to my best friend. (Tôi rất háo hức kết hôn với bạn thân nhất của mình.) |
To get married in a particular place | Kết hôn ở một nơi cụ thể | – John and Mary got married last year in a small village church. (John và Mary kết hôn năm ngoái tại một nhà thờ nhỏ ở làng.) – They are planning to get married in a big city. (Họ đang lên kế hoạch kết hôn ở một thành phố lớn.) |
To get married on a particular date | Kết hôn vào một ngày cụ thể | They are going to get married on 17th of June. (Họ sẽ kết hôn vào ngày 17 tháng sáu.) |
To get married by someone | Kết hôn với sự chứng kiến của ai đó | They are going to get married on the 17th of June. (Họ sẽ kết hôn vào ngày 17 tháng sáu.) |
3. Phân biệt “marry” và “divorce”
Bên cạnh câu hỏi “married” đi với giới từ gì, nhiều người cũng thắc mắc về sự khác nhau giữa “marry” và “divorce”. Đây là hai động từ có ý nghĩa trái ngược nhau, được sử dụng để diễn tả việc kết hôn và ly hôn. Khác với “marry”, từ “divorce” đi kèm với các giới từ sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
divorce from | Chấm dứt mối quan hệ hôn nhân với ai | She got divorced from her husband. (Cô ấy đã ly hôn với chồng.) |
divorce with | Ly hôn với sự đồng thuận | They decided to get a divorce with mutual consent. (Họ quyết định ly hôn với sự đồng thuận từ cả hai.) |
divorce after | Ly hôn sau bao lâu | They got divorced after ten years of marriage. (Họ đã ly hôn sau mười năm kết hôn.) |
during the divorce process | Trong quá trình ly hôn | They encountered several challenges during the divorce process. (Họ đã gặp phải nhiều khó khăn trong quá trình ly hôn.) |
following the divorce | Sau ly hôn | The couple went their separate ways following the divorce. (Cặp đôi đi mỗi người một ngả sau khi ly hôn.) |
since the divorce | Kể từ khi ly hôn | Since the divorce, they have maintained an amicable relationship. (Kể từ khi ly hôn, họ đã duy trì một mối quan hệ hòa thuận.) |
Các giới từ này có thể được sử dụng để biểu thị thời gian, quan hệ hoặc tình huống liên quan đến quá trình ly hôn. Ngoài ra, cần lưu ý rằng trong văn phong thân mật (không trang trọng), bạn nên sử dụng “get married” thay cho “marry” và “get divorced” thay cho “divorce.”
4. Một số thành ngữ liên quan đến “married”
Bên cạnh việc sử dụng các cụm từ để mô tả việc kết hôn, bạn có thể tham khảo một số những thành ngữ phổ biến có ý nghĩa tương tự với “(be) married” dưới đây. Những thành ngữ này sẽ giúp câu văn trở nên sinh động và thú vị hơn rất nhiều.
Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To get hitched | kết hôn | It’s been about six months since we’ve gotten hitched, and I can honestly say I have no regrets. (Đã 6 tháng kể từ ngày chúng tôi kết hôn và tôi chưa từng hối hận.) |
To tie the knot | kết hôn/ gắn bó với ai | Sarah and John have been dating for years and finally decided to tie the knot and get married next month. (Sarah và John đã hẹn hò trong nhiều năm, cuối cùng họ quyết định gắn bó với nhau và đám cưới sẽ diễn ra vào tháng sau.) |
To walk down the aisle | tiến vào lễ đường | The guests are all seated and waiting for the bride to walk down the aisle. (Các quan khách đều đã ngồi vào chỗ của mình và chờ cô dâu tiến về bục lễ.) |
To settle down | lập gia đình/ ổn định cuộc sống | He’s ready to settle down and start a family. (Anh ấy đã sẵn sàng để kết hôn và bắt đầu cuộc sống gia đình.) |
To make an honest man/woman out of someone | kết hôn với/ đính ước với | I heard that Paula is going to make an honest man out of you. That’s great news! (Tôi nghe nói rằng Paula sẽ kết hôn với bạn. Thật là một tin tức tuyệt vời!) |
5. Bài tập “Married” đi với giới từ gì?
6. Tổng kết
Trên đây là những giới từ phổ biến đi với “married”. Việc sử dụng đúng giới từ đi với “married” sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Cuối cùng, hy vọng rằng bạn đã luyện tập thật nhuần nhuyễn các dạng bài tập về chủ đề “Married đi với giới từ gì?” mà FLYER đã đưa ra nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: