Dưới 10 tuổi là giai đoạn mà trẻ có khả năng bắt chước rất cao những gì mình nghe được cả về cách phát âm lẫn ngữ điệu. Chính vì vậy, việc giao tiếp bằng tiếng Anh hằng ngày với con sẽ giúp trẻ rèn luyện được kỹ năng nghe, nói từ sớm. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ gợi ý cho bố mẹ 100+ mẫu câu giao tiếp với con bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng tham khảo ngay nhé!!
1. 100+ câu giao tiếp với con bằng TIẾNG ANH
1.1. Mẫu câu cầu khiến giao tiếp với con
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Tidy up your room | Hãy dọn dẹp phòng của con nhé |
Don’t touch it | Đừng chạm vào nó nha con |
Don’t do it | Đừng làm vậy con nhé |
Don’t say it | Đừng nói vậy nhé con yêu |
Do like this | Làm thế này nè con |
Follow mommy | Đi theo mẹ nào |
It’s time to wake up | Đến giờ thức dậy rồi con yêu |
It’s time to go to sleep | Đến giờ đi ngủ rồi con |
You need to brush your teeth right now | Đến giờ đánh răng rồi đó con |
Let mommy comb your hair | Đến đây, để mẹ buộc tóc cho con |
Put on your clothes | Mặc quần áo vào đi con |
Put on your shoes | Đi giày vào thôi nào |
Wear your hat, please | Đội mũ vào đi con |
Time to read books | Đến giờ đọc sách rồi đấy |
It’s time to have breakfast! | Ăn sáng thôi nào |
It’s time to have lunch! | Đến giờ cơm trưa rồi đấy |
It’s time to have dinner! | Ăn tối thôi nào con yêu |
You need to eat more! | Ăn nhiều vào con |
Let’s play together! | Chơi cùng nhau nhé |
Let’s clean up! | Dọn dẹp thôi nào |
Let’s go to the kitchen! | Vào bếp thôi |
Let’s go to the living room! | Mình ra phòng khách con nhé |
Be careful! | Cẩn thận chứ con |
Slow down! | Chậm lại con nhé |
Eat slowly! | Đừng ăn vội con nhé |
Give me your hands! | Đưa tay con cho mẹ nào |
Take my hand! | Nắm tay mẹ đi con |
Hold on tight! | Giữ chặt tay mẹ nhé |
Wait a minute! | Chờ một tí con nhé |
No more talking! | Giữ yên lặng nào con yêu |
Don’t interrupt! | Đừng ngắt lời con nhé |
Hurry up! | Nhanh lên nào con |
Get ready! | Chuẩn bị sẵn sàng đi con |
1.2. Mẫu câu hỏi giao tiếp với con
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Why don’t you put on your hat? | Sao con không đội mũ vào? |
Would you like a cup of water? | Con có cần một cốc nước không? |
What do you like to eat? | Con muốn ăn gì? |
What do you want for breakfast? | Con muốn ăn sáng món gì? |
What do you want for lunch? | Con muốn ăn trưa với món gì nào? |
What do you want for dinner? | Con muốn ăn tối món gì? |
Would you like some candies? | Con muốn ăn kẹo không? |
Do you want some more? | Con muốn thêm một ít nữa không? |
Can mommy play with you? | Mẹ có thể chơi với con không? |
Are you happy? | Con có vui không? |
Are you tired? | Con đang mệt à? |
Are you sad? | Con đang buồn hả bé cưng? |
Are you scared? | Con đang sợ đúng không? |
Can you get me the book? | Con có thể lấy hộ mẹ quyển sách không? |
Can you share a little bit with mommy? | Con có thể chia một ít với mẹ được không? |
Can you share some with your younger sister? | Con có thể chia một ít cho em gái được không bé cưng? |
Do you need some help? | Con có cần sự hỗ trợ không nào? |
Do you want to go to the zoo with mommy? | Con muốn đi sở thú với mẹ không? |
Have you brushed your teeth yet? | Con đã đánh răng chưa đấy? |
What are you looking for? | Con đang tìm gì thế con yêu? |
Do you like to try it? | Con muốn thử không? |
Did you lock the door? | Con đã đóng cửa chưa đấy? |
Who is cooking tonight? | Ai sẽ nấu bữa tối nào? |
What’s for dinner? | Con muốn ăn gì vào buổi tối? |
Where did you get hurt? | Con bị đau ở đâu? |
Did you sleep well? | Con ngủ có ngon không? |
Are you warm enough? | Con có đủ ấm không? |
1.3. Mẫu câu cảm thán, động viên con
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Don’t worry too much! | Đừng lo lắng quá! |
Don’t be discouraged! | Đừng chán nản con nhé! |
I trust you! | Bố mẹ tin con! |
I totally believe in you! | Bố mẹ hoàn toàn tin tưởng ở con! |
I’m very happy to see you well. | Bố mẹ rất vui khi thấy con ổn. |
I’m rooting for you. | Cố lên, bố mẹ ủng hộ con! |
Keep up the good work / great work! | Cố gắng lên, con đang làm rất tốt rồi đấy! |
Let be happy! | Vui vẻ lên nào con yêu! |
Make yourself more confident! | Tự tin lên nhé con! |
Stick with it! | Hãy kiên trì con nhé! |
That’s a real improvement! | Đó là một sự cải thiện rõ rệt đó con! |
Don’t lose hope! | Đừng đánh mất hy vọng! |
Go for it! | Cứ làm đi con! |
You handled that job well | Con đã làm rất tốt đó! |
That’s very much better! | Việc con làm đang tốt lên mỗi ngày đấy! |
You’re getting better every day! | Bé cưng đang giỏi lên mỗi ngày đấy! |
Keep up the good work! | Duy trì phong độ nhé! |
You did a lot of work today! | Hôm nay con đã làm được rất nhiều thứ đấy! |
Well, look at you go! | Chao ôi, nhìn cái cách con đang tiến lên |
Now you have the hang of it! | Con đã học được được cách làm nó rồi! |
That’s the best you have ever done! | Đấy là điều tuyệt vời nhất mà con từng làm đấy! |
2. Mẫu câu giao tiếp với con theo chủ đề
2.1. Chủ đề chào hỏi
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Hello, baby! | Chào con yêu! |
Good morning! | Chào buổi sáng con yêu! |
Good afternoon! | Chào buổi chiều! |
Good evening! | Chào buổi tối bé cưng! |
Good night! | Ngủ ngon con nhé! |
Goodbye! | Tạm biệt bé cưng! |
See you later! | Gặp con sau nhé! |
How are you today? | Hôm nay con thế nào? |
How are you? | Con thế nào rồi? |
Have a beautiful day! | Chúc con ngày mới tốt lành! |
Good luck to you today! | Chúc con hôm nay may mắn nhé! |
Did you sleep well last night? Have a good morning, baby. | Hôm qua con ngủ ngon chứ? Chúc bé cưng ngày mới tốt lành nhé! |
Have you got any plans for today? | Con có kế hoạch gì cho ngày hôm nay chưa? |
I hope you have a new day full of energy. | Mẹ chúc con một ngày mới tràn đầy năng lượng nhé! |
2.2. Chủ đề trường học
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
What do you like most about your school? | Con thích điều gì ở trường nhất? |
How many students are there in your class? | Lớp con có bao nhiêu bạn? |
Do you like your classmates? | Con thích bạn cùng lớp của mình không? |
What do you usually do during break time? | Con thường làm gì trong giờ nghỉ? |
Do you like the food there? | Con có thích đồ ăn ở đấy không? |
What happened to you at school? | Có chuyện gì xảy ra với con ở trường thế? |
How was your day at school? | Hôm nay con ở trường thế nào? |
What is your favorite subject? | Môn học yêu thích của con là gì? |
Tell me about your day. | Hãy kể cho mẹ nghe về ngày hôm nay của con đi. |
Do you like going to school? | Con có thích đến trường không? |
Who is your favourite teachers? | Con thích thầy, cô nào ở trường? |
2.3. Chủ đề bạn bè
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Who’s your best friend? | Bạn thân của con là ai? |
What does she look like? | Cô ấy trông như thế nào? |
Is he your classmate? | Cậu ấy có phải bạn cùng lớp với con không? |
Why do you like playing with him? | Vì sao con thích chơi với bạn ấy? |
What do you & your friends usually play at school? | Con và bạn thường chơi trò gì ở trường? |
What’s she like? | Cô ấy là người thế nào? |
Do you and her share anything in common? | Con và bạn ấy có điểm chung nào không? |
What do you and her do together after school? | Con và bạn ấy thường làm gì cùng nhau sau giờ học? |
Does your friend know how to cook? | Bạn của con có biết nấu ăn không? |
2.4. Chủ đề sở thích
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
If you could visit any place in the world, where would you go? | Nếu được chọn một nơi trên thế giới để du lịch, con sẽ đến nơi nào? |
What are your favorite colors? | Con thích những màu sắc nào? |
Which animal do you like best? | Con thích con vật gì nhất? |
What present do you want for your next birthday? | Con thích quà gì cho sinh nhật sắp tới nào? |
Do you like reading books? | Con có thích đọc sách không? |
Do you prefer hanging out or reading books? | Con thích đọc sách hay ra ngoài chơi? |
Which game do you play? | Con thường chơi game nào? |
What kind of books do you read? | Con thích thể loại sách nào? |
Who is the best superhero? | Ai là người hùng tuyệt vời nhất trong lòng con? |
3. Từ vựng để giao tiếp với con bằng tiếng Anh
3.1. Từ vựng chủ đề Trường học
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
Primary school | Trường tiểu học |
Library | Thư viện |
Computer room | Phòng máy tính |
Laboratory | Phòng thí nghiệm |
Pupil | Học sinh tiểu học |
Classroom | Phòng học |
Head teacher | Giáo viên chủ nhiệm |
Monitor | Lớp trưởng |
Student | Học sinh |
Lesson | Bài học |
Exercise | Bài tập |
Test | Bài kiểm tra |
Homework | Bài tập về nhà |
Biology | Môn sinh học |
History | Môn lịch sử |
Chemistry | Môn hóa học |
English | Môn tiếng Anh |
Textbook | Sách giáo khoa |
Pen | Bút mực |
Pencil | Bút chì |
Blackboard | Bảng đen |
Xem thêm: 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh
3.2. Từ vựng chủ đề cơ thể người
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
Face | Khuôn mặt |
Mouth | Miệng |
Chin | Cằm |
Neck | Cổ |
Shoulder | Vai |
Arm | Cánh tay |
Back | Lưng |
Chest | Ngực |
Abdomen | Bụng |
Leg | Phần chân |
Xem thêm: 100+ từ vựngvề các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
3.3. Từ vựng chủ đề Sở thích
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
Hobby | Sở thích |
Watch TV | Xem TV |
Go swimming | Đi bơi |
Chat with friends | Tán gẫu với bạn bè |
Play chess | Chơi cờ |
Gardening | Làm vườn |
Hang out with friends | Đi chơi với bạn bè |
Do sports | Chơi thể thao |
Play computer games | Chơi game |
Go shopping | Đi mua sắm |
Take photo | Chụp ảnh |
Read books | Đọc sách |
Xem thêm: 200+ từ vựng về sở thích (Hobbies)
4. Lưu ý khi giao tiếp với con bằng tiếng Anh
4.1. Chọn chủ đề mà con quan tâm
Bạn hãy khởi động việc học tiếng Anh của con với những câu chuyện hay bài hát mà con yêu thích để tạo sự hứng thú và kích thích sự tò mò học hỏi của con.
Ví dụ, nếu con bạn là một “fan cứng” của câu chuyện “101 con chó đốm”, hãy biến chính câu chuyện trở thành bài học tiếng Anh cho con. Thông qua câu chuyện, bạn có thể dạy con các từ vựng liên quan như “chó con”, “tiếng chó sủa”,…. Bên cạnh đó, từ các lời thoại của nhân vật, bạn cũng có thể đút kết ra các cấu trúc có thể sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
-> Vì đây là chủ đề mà con quan tâm, con sẽ không cảm thấy nhàm chán như khi học những bài học thông thường!
Xem thêm: 15 truyện tranh tiếng Anh song ngữ hay giúp bé vui học
4.2. Đừng bị ám ảnh ngữ pháp
Khi phát hiện con nói sai ngữ pháp, bạn đừng chăm chăm sửa lỗi sai ấy mọi lúc, mọi nơi mà hãy để con tự do nói và thể hiện bản thân. Bạn không nên quá tập trung vào việc chỉ ra những sai lầm bởi điều đó có thể khiến con mất hứng thú học tập và mất tự tin khi nói tiếng Anh.
Tuy nhiên, điều này không nghĩa là bạn để mặc những lỗi sai. Trẻ em thường học thông qua sự lặp lại. Do đó, bạn có thể chỉnh lại những lỗi sai cho trẻ bằng cách lặp đi lặp lại các cấu trúc đúng. Nếu bạn lặp lại một từ hoặc cấu trúc ngữ pháp đủ thường xuyên, con sẽ ghi nhớ kiến thức ấy đúng cách vô cùng tự nhiên.
Hãy kiên nhẫn khi dạy trẻ em, ngay cả khi chúng quên những gì bạn đã dạy hoặc tiếp tục mắc phải những sai lầm tương tự.
4.3. Thiết lập thói quen học tiếng Anh cho gia đình
Hãy biến việc học tiếng Anh trở thành thói quen trong gia đình bạn. Khi học tiếng Anh cùng con, hãy chọn thời gian trong ngày mà con bạn tỉnh táo và dễ tiếp thu nhất, không phải khi con buồn ngủ hoặc đói. Đây sẽ là thời gian hàng ngày mà bạn dành cho các hoạt động tiếng Anh, các bài học hoặc nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.
Trẻ nhỏ hơn thường có thời gian chú ý ngắn hơn, vì vậy hãy bắt đầu từ 10 đến 15 phút mỗi buổi. Thời gian học sẽ được kéo dài khi con lớn hơn và có thể giữ sự tập trung tốt hơn.
5. Tổng kết
Những kiến thức trong bài viết vừa rồi chắc hẳn cũng đã phần nào giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hỗ trợ con học tiếng Anh ngay tại nhà. Việc “dắt túi” một số mẫu câu giao tiếp với con có thể giúp bạn phản xạ nhanh hơn và giao tiếp bằng tiếng Anh tự nhiên hơn với con đó! Chúc bạn và con sẽ có những khoảnh khắc học tiếng Anh thú vị, bổ ích với những kiến thức mà FLYER mang lại!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: