Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!

các từ vựng màu sắc trong tiếng anh
Màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh là một chủ đề từ vựng mà bất kỳ ai cũng cần biết khi bắt đầu học ngôn ngữ này. Hôm nay, ngoài những từ vựng cơ bản về màu sắc trong tiếng Anh, FLYER sẽ giới thiệu với bạn những gam màu cực lạ mà có thể bạn chưa biết đến. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ cùng tìm hiểu về một số thành ngữ độc đáo có chứa các từ vựng về màu sắc nhé! Nào hãy cùng bắt đầu học thôi!

1. “Color” và “Colour”?

Trong tiếng Anh, “color” hoặc “colour” ở dạng danh từ (noun) có nghĩa là “màu”.

  • “Color” thường được sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ (American English).
  • “Colour” thường xuất hiện trong tiếng Anh – Anh (British English).

2. Các từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

các từ vựng màu sắc trong tiếng anh
Các từ vựng màu sắc trong tiếng Anh

Sắc màu luôn hiện diện xung quanh ta và chúng ta cũng thường nhắc tới màu sắc trong giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, FLYER sẽ giới thiệu với bạn một số từ vựng màu sắc trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, cụ thể như sau:

2.1. Các từ chỉ màu sắc cơ bản

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Black /blæk/Màu đen
Blue/bluː/Xanh nước biển (xanh lam)
Brown/braʊn/Màu nâu
Gray/Grey/greɪ/Màu xám
Green/griːn/Màu Xanh lá cây (xanh lục)
Orange/ˈɒr.ɪndʒ/Màu cam
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Purple/ˈpɜː(ɹ).pəl/Màu tím
Red/red/Màu đỏ
Silver/ˈsɪl.vər/Màu bạc
White/waɪt/Màu trắng
Yellow/ˈjel.əʊ/Màu vàng

Lưu ý: 

  • Thêm “bright” trước các tính từ màu sắc để nói về màu tươi và sáng.
  • Thêm “light” trước các tính từ màu sắc để nói về màu nhạt.
  • Thêm “dark” trước các tính từ màu sắc để nói về màu tối.
  • Thêm “deep” trước các tính từ màu sắc để nói về màu đậm.

Ví dụ:

  • Bright red (màu đỏ tươi), bright orange (màu cam tươi), bright green (màu xanh lá cây/xanh lục tươi).
  • Light brown (màu nâu nhạt), light blue (màu xanh nước biển/xanh lam nhạt), light pink (màu hồng nhạt).
  • Dark gray (màu xám đậm), dark green (màu xanh lá cây/xanh lục đậm), dark blue (màu xanh nước biển/xanh lam đậm).
  • Deep blue (màu xanh nước biển/xanh lam đậm), deep green (màu xanh lá/xanh lục đậm), deep pink (màu hồng đậm),

Ngoài ra, ta có thể thêm hậu tố (suffix) “-ish” đằng sau các tính từ chỉ màu sắc để miêu tả các màu có sắc thái không thuần cơ bản, hay màu “phơn phớt”.

Ví dụ:

Reddish (màu hơi đỏ), yellowish (màu hơi vàng), pinkish (màu hơi hồng), …

Lưu ý:

  • Nếu tính từ màu sắc kết thúc bằng “e” thì ta bỏ “e” rồi thêm “-ish”.
  • “Orange” là trường hợp ngoại lệ, ta dùng “Orangey” thay vì “Orangish”.
  • Không tồn tại “Whitish”, “Blackish”.

2.2. Một số màu sắc đặc biệt

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Amber/ˈæm.bər/Màu hổ phách
Beige /beɪʒ/Màu be
Bistre/ ´bistə /Màu nâu sẫm
Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/Màu đỏ rượu vang
Cerulean/ si´ru:liən /Màu xanh da trời
Chartreuse/ ʃa:´trə:z /Màu xanh lá
Cobalt/ˈkəʊ.bɒlt/Màu xanh coban/lam coban
Cream/kriːm/Màu kem
Crimson/ˈkrɪm.zən/Màu đỏ thắm
Fuchsia /ˈfjuː.ʃə/Màu hồng hoa đăng
Gold/ɡəʊld/Màu của kim loại vàng
Indigo/ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/Màu chàm
Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/Màu oải hương
Maroon/məˈruːn/Màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
Meteor/ˈmiː.ti.ɔːr/Màu đồng
Navy/ˈneɪ.vi/Màu xanh tím than
Olive/ˈɒl.ɪv/Màu ôliu
Salmon/ˈsæm.ən/Màu đỏ-da cam nhạt (như thịt cá hồi)
Scarlet/ˈskɑː.lət/Màu đỏ tươi

3. Ngữ pháp về màu sắc trong tiếng Anh

ngữ pháp về màu sắc trong tiếng anh
Ngữ pháp về màu sắc trong tiếng Anh

Làm thế nào để đặt câu hỏi hoặc miêu tả màu sắc trong tiếng Anh để câu đúng về mặt ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp? FLYER sẽ giúp bạn giải đáp ngay trong phần tiếp theo, hãy cùng theo dõi thật kỹ nhé!

 3.1. Cách đặt câu hỏi về màu sắc bằng tiếng Anh

Bạn có thể đặt câu hỏi để biết một hay nhiều sự vật, sự việc có màu sắc như thế nào. Tuy nhiên, hãy lưu ý xem loại danh từ được sử dụng để chia động từ cho đúng ngữ pháp nhé!

 3.1.1. Đối với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được

Cấu trúc câu hỏi:

What color + is + N-số ít/không đếm được?

Cấu trúc câu trả lời:

It is/It’s + màu sắc.

Ví dụ:

  • What color is her hair?” – “It is brown.”
    “Tóc của cô ấy có màu gì?” – “Nó có màu nâu.”
  • What color is the sky?” – “It is blue.”
    “Bầu trời có màu gì?” – “Nó có màu xanh nước biển/xanh lục.”

 3.1.2. Đối với danh từ số nhiều

Cấu trúc câu hỏi:

What color + are + N-số nhiều?

Cấu trúc câu trả lời:

They are/They’re + màu sắc.

Ví dụ:

  • What color are Terry’s eyes?” – “They are green.”
    “Đôi mắt của Terry có màu gì vậy” – “Chúng có màu xanh lá cây/xanh lục.”
  • What color are these flowers?” – “They are pink.”
    “Những bông hoa này có màu gì vậy?” – “Chúng có màu hồng.”

 3.2. Miêu tả màu sắc của sự vật, sự việc nào đó

Các tính từ màu sắc có vai trò giúp bổ sung nghĩa cho một hoặc nhiều sự vật, sự việc.  

Cấu trúc:

Adj-màu sắc + N

Ví dụ:

  • My brother has a black car.
    Anh trai tôi có một chiếc xe hơi màu đen.
  • Irene does not have red hair like her mother.
    Irene không có tóc đen như mẹ của cô ấy.

Lưu ý: Đối với các động từ như “color” (tô màu), “dye” (nhuộm), “paint” (sơn) thì tính từ chỉ màu sắc phải đứng sau danh từ.

Ví dụ:

  • I have always wanted to paint my bedroom’s walls white.
    Tôi luôn muốn sơn tường phòng ngủ của mình bằng màu trắng.
  • Before going to the concert, Candy decided to dye her hair pink.
    Trước khi đi đến buổi hòa nhạc, Candy đã quyết định nhuộm tóc màu hồng.

Ngoài việc đóng vai trò là tính từ đứng trước và bổ sung ý nghĩa cho danh từ, các từ chỉ màu sắc cũng có thể là danh từ khi đứng sau giới từ “in”.

Ví dụ:

  • Jasmine looks so pretty in red!
    Jasmine thật đẹp trong màu đỏ!
  • Excuse me, do you have this shirt in blue?
    Làm phiền bạn, nhưng bạn có chiếc áo này trong màu xanh nước biển/xanh lam không?

4. Một số thành ngữ có chứa từ vựng màu sắc trong tiếng Anh

thành ngữ về màu sắc trong tiếng anh
Một số thành ngữ có chứa từ vựng màu sắc trong tiếng Anh

Không chỉ nhằm mục đích miêu tả màu sắc của các sự vật, sự việc; các tính từ màu sắc còn xuất hiện trong các thành ngữ tiếng Anh (idiom) thú vị khác. FLYER tin rằng những thành ngữ mới lạ dưới đây có thể giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của bản thân hơn đó!

 4.1. Thành ngữ tiếng Anh có chứa từ “color”

Thành ngữNghĩa
With flying colorsCó thành công rực rỡ, đạt kết quả xuất sắc
True colorsTính cách thật sự (của một người)
Be colorlessNhạt nhẽo, vô vị
Give/lend color toThêm thông tin vào để tăng thêm phần đáng tin
Sail under false colorsGiả vờ để che giấu bản chất và mục đích thật sự
Show one’s true colorLộ rõ bản chất

4.2. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu đỏ

Thành ngữNghĩa
Paint the town redĐi ra ngoài để vui chơi
Catch one red-handedBắt quả tang ai đang làm gì đó sai trái
A red letter dayMột ngày quan trọng, đáng nhớ
A red herringMột việc được dùng để đánh lạc sự chú ý về một vấn đề khác (trong lúc thảo luận)
Be red in the faceNgại đỏ mặt
Red-eyeChuyến bay khởi hành lúc đêm muộn và đến nơi vào sáng hôm sau
Roll out the red carpet for oneChào đón ai đó một cách trang trọng 
See redRất tức giận về điều gì đó
Raise a red flagĐưa ra dấu hiệu, cảnh báo về mối nguy hiểm, rắc rối tiềm ản sắp hoặc mới xảy ra

4.3. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu trắng

Thành ngữNghĩa
A white lieMột lời nói dối vô hại
As white as a ghost(mặt) trắng bệch
White-collar workerNgười làm việc văn phòng
White-liveredNhát gan

4.4. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu xanh nước biển/xanh lam

Thành ngữNghĩa
Blue bloodDòng dõi quý tộc
Blue ribbonGiải thưởng cao nhất
Out of the blueHoàn toàn bất ngờ
Once in a blue moonVô cùng hiếm có, hiếm thấy
Till one is blue in the faceMãi mãi, lâu đến vô vọng
Scream blue murderLa hét thất thanh
Talk a blue streakNói liên tục, siêu nhanh
Feel blueCảm thấy buồn
Boys in blueNhóm cảnh sát
True blueHoàn toàn trung thành, đáng tin cậy
Blue-collar workerCông nhân, người lao động chân tay hưởng lương theo giờ

4.5. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu hồng

Thành ngữNghĩa
Tickle pinkRất hài lòng, thích thú
Give one the pink slipSa thải ai đó
In the pinkCó sức khỏe tốt
Pink-collar workerNgười làm trong nhóm ngành dịch vụ 

4.6. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu đen 

Thành ngữNghĩa
The black sheepMột thành viên kỳ quặc, nhân tố nổi loạn, một đứa trẻ khác biệt
Be in the blackCó tiền, có lời
Black and blueNhững vết bầm trên cơ thể do bị đánh/tai nạn
A black dayNgày đen tối, có những sự kiện không may xảy ra
Black list
Black Friday“Thứ 6 đen tối” – ngày lễ mua sắm vì nhiều cửa hang, thương hiệu sẽ giảm giá mạnh
Black mark beside one’s nameVết đen bên cạnh tên ai đó
Black marketChợ đen, nơi buôn bán hàng lậu, dịch vụ bất hợp pháp
Black spotĐoạn đường dễ xảy ra tai nạn

4.7. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá cây (xanh lục)

Thành ngữNghĩa
Green-collar workerNgười làm trong lĩnh vực liên quan môi trường
Be greenCòn non, thiếu kinh nghiệm
Green beltVành đai cây xanh
Give the green light to oneCho phép ai làm gì đó
Have green fingersCó tài trồng cây, làm vườn
Green with envyCực kỳ ghen tị
GreenhornNgười ngây thơ, dễ bị lừa; lính mới
Green around the gillsNhìn xanh xao, có vẻ đang buồn nôn

4.8. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu tím 

Thành ngữNghĩa
Purple with rageGiận tím mặt
Born in the purpleSinh ra trong hoàng tộc
Purple patchGiai đoạn thành công, may mắn
Đoạn văn bay bướm, giàu tình cảm

4.9. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu vàng

Thành ngữNghĩa
Yellow-belliedNhút nhát, hèn nhát
Have a yellow streakCó tính nhát gan
Golden opportunityCơ hội vàng, hiếm có
Golden handshakeTiền trả trước khi về hưu

5. Bài tập

5.1. Hãy viết chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để có từ vựng màu sắc hoàn chỉnh

  1. Light b  e
  2. hite
  3. in
  4. B o n
  5. B ght ye w
  6. eep gr  n
  7. D rk  r ng
  8. Bl  k
  9. P nk sh
  10. ol t

5.2. Chọn đáp án phù hợp nhất 

1. What colors are these birds?

2. What colors are these birds?

3. What colors are these birds?

4. What colors are these birds?

5. What colors are these birds?

6. What colors are these birds?

7. What colors are these birds?

8. What colors are these birds?

9. What colors are these birds?

10. What colors are these birds?

6. Tổng kết

Chủ đề về màu sắc trong tiếng Anh quả là đa dạng và thú vị phải không nào! Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học hỏi được thêm nhiều từ vựng mới để diễn đạt hấp dẫn và thu hút hơn. Để sử dụng và áp dụng nhuần nhuyễn các từ vựng trong bài, đừng quên luyện tập thường xuyên hơn nhé!  

Bên cạnh chủ đề về màu sắc, bạn hãy truy cập địa chỉ https://flyer.vn/ để học thêm các kiến thức, tài liệu tiếng Anh thú vị khác nhé!    

Nếu bạn đang tìm một phương pháp ôn luyện tiếng Anh vừa thú vị, vừa có hiệu quả, hãy truy cập ngay vào Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những tài liệu và bài kiểm tra chất lượng, sát với đề thi/kiểm tra thực tế do FLYER biên soạn. Ngoài ra, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện bắt mắt và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua sắm vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng, … kết hợp cùng đồ họa sinh động. Với FLYER, việc học tiếng Anh sẽ thật vui mà vẫn vô cùng hiệu quả. 

Bạn cũng đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được liên tục cập nhật các kiến thức cũng như tài liệu mới nhất về tiếng Anh nhé! 

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts