Nắm chắc mệnh đề chỉ kết quả trong vòng 10 phút

Mệnh đề chỉ kết quả là một loại mệnh đề phụ thuộc dùng để thể hiện kết quả của một hành động hoặc tình huống. Có hai loại mệnh đề chỉ kết quả được sử dụng phổ biến là “so… that” và “such… that”. Hai cấu trúc này có ý nghĩa và cách dùng tương tự nhau nhưng lại khác nhau về cấu trúc ngữ pháp khiến nhiều thường xuyên nhầm lẫn. Trong bài viết sau, FLYER sẽ giúp bạn phân biệt “so…that” và “such…that” cùng giới thiệu thêm một vài cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả khác. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

mệnh đề chỉ kết quả
mệnh đề chỉ kết quả

1. Mệnh đề chỉ kết quả là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề chỉ kết quả là một loại mệnh đề phụ thuộc dùng để thể hiện kết quả của một hành động hoặc tình huống. Nó giúp người đọc/ người nghe hiểu được tại sao tình huống đấy lại xảy ra, bổ nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách xác định kết quả.

Mệnh đề chỉ kết quả là gì?

Mệnh đề chỉ kết quả thường bao gồm cấu trúc “so… that”, “such… that” (quá… đến nỗi) hay cụm từ “as a result” (kết quả là), “therefore” (do đó),… Cùng FLYER tìm hiểu cách sử dụng của các cấu trúc và cụm từ này ngay bây giờ nhé!

2. 4 cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả phổ biến nhất

2.1 So…that (quá… đến nỗi)

“So… that” là mệnh đề được dùng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc một hành động nào đó. Tùy từng trường hợp, cấu trúc này sẽ được sử dụng với tính từ hoặc trạng từ. Nếu mệnh đề chính sử dụng động từ to be thì tính từ sẽ đứng giữa “so” và “that”. Nếu mệnh đề chính sử dụng động từ thì trạng từ sẽ đứng giữa “so” và “that”.

Công thức cấu trúc:

S1 + to be + so + TÍNH TỪ + that + S2 + V

Hoặc

S1 + V + so + TRẠNG TỪ + that + S2 + V

Ví dụ:

  • The weather was so bad that we couldn’t see the way.

Thời tiết xấu đến nỗi chúng tôi không thể thấy đường đi.

  • He studied so well that all the teachers were amazed.

Anh ấy học giỏi đến nỗi tất cả giáo viên đều kinh ngạc.

  • Anna walked so quickly that I couldn’t keep up with her. 

Anna đi nhanh đến nỗi tôi không thể theo kịp.

Chú ý: 

– Nếu động từ trong mệnh đề chính là các động từ liên kết (động từ diễn tả trạng thái cảm xúc của sự vật, sự việc) như “look”, “appear”, “feel”, “taste”, “smell”, “sound”,… ta sẽ sử dụng cùng công thức như động từ to be.

Ví dụ:

  • Pho tastes good so people will ask for more.

Phở ngon đến nỗi mọi người ai cũng muốn ăn thêm.

  • He appeared so suddenly that it startled me.

Anh ta xuất hiện bất ngờ đến nỗi khiến tôi giật mình.

-> Trong hai ví dụ trên, “tastes” “appeared” là hai động từ liên kết nên giữa “so” và “that” chúng ta sử dụng tính từ giống như động từ to be.

– Nếu sau “so” có many, much, few, little thì ta dùng quy tắc sau:

much +danh từ không đếm được số nhiều
few +danh từ đếm được số ít
little +danh từ không đếm được số ít
many+danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: 

  • Joey has so many grandchildren that she can’t remember all of them.

Joey có nhiều cháu đến nỗi bà ấy không thể nhớ hết nổi tên chúng.

  • That shop had so few customers that it had to close.

Cái quán ấy có ít khách đến nỗi quán ấy phải đóng cửa.

  • Hanna ate so much candy that she got tooth decay.

Hanna ăn nhiều kẹo đến nỗi bị sâu răng.

2.2 Such… that

“Such… that” là mệnh đề chỉ kết quả được sử dụng để diễn đạt kết quả của một sự việc hoặc hành động nào đó. Người ta sẽ dùng nó kết hợp với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

Công thức cấu trúc:

S + V + such + (a/an) + Adj + N + that + S + V

Ví dụ:

  • It was such a beautiful cake that I couldn’t bear to eat it.

Đó thật là 1 chiếc bánh xinh đẹp đến nỗi tôi không nỡ ăn nó.

  • This is such a boring book that he can fall asleep after reading it.

Đây là một cuốn sách chán đến nỗi anh ấy có thể ngủ ngay sau khi đọc.

2.3 Enough … to

Enough … to : đủ … để có thể

Ý nghĩa: đủ … để có thể

Cấu trúc:

S + be + Adj + enough (+ for + O) + to-infinitive
S + V + Adv + enough (+ for + O) + to-infinitive

Tương tự như cấu trúc “so… that”, đối với cấu trúc “enough… to” nếu động từ to be trước “enough” ta sẽ sử dụng tính từ. Trong trường hợp trong câu sử dụng động từ thường thì trước “enough” sẽ là một trạng từ.

Ví dụ:

  • He is not healthy enough to play soccer.

Anh ta không có đủ sức khỏe để có thể chơi bóng đá.

  • Linh is old enough to make her own decisions for her life.

Linh đã đủ lớn để tự đưa ra quyết định cho cuộc đời của cô ấy.

Chú ý: 

– Trong câu dùng danh từ  “enough” thì “enough” phải đứng trước danh từ (Nếu như nghĩa của câu rõ ràng rồi thì “enough” có thể không có danh từ theo sau).

Ví dụ:

  • She doesn’t have enough candy to give everyone.

Cô ấy không có đủ kẹo để cho tất cả mọi người.

– Cụm từ chứa “for” có thể được sử dụng sau “too” và “enough”

Ví dụ: 

  • Jim was not experienced enough for the job.

Jim không đủ kinh nghiệm cho công việc.

2.4 Too… to

Đây là cụm từ chỉ kết quả được dùng trước tính từ hay trạng từ. “Too much/ many” thường được dùng trước danh từ (noun).

Ý nghĩa: quá… không thể

Cấu trúc:

S + be + (look, seem, become, get…) + too + Adj (+ for + O) + to-infinitite

Hoặc:

S + V + too + Adv + (+ for + O) + to-infinitive

Ví dụ:

  • Joey is too short to play baseball.

Joey quá thấp không thể chơi bóng rổ được.

  • The house was too expensive for her to buy.

Ngôi nhà quá đắt để cho cô ấy mua.

Lưu ý:

– “Too” thường được sử dụng trong câu phủ định có nghĩa là “quá… không thể”;

– Khi động từ chính trong câu là động từ to be hoặc động từ liên kết như “seem”, “feel”,… thì sau “too” ta sẽ dùng tính từ.

– Trong trường hợp động từ chính trong câu là động từ thường thì sau “too” chúng ta sử dụng trạng từ.

Ví dụ:

  • Mike is too short to become model.

Mike quá mập để trở thành người mẫu.

-> Trong ví dụ này, động từ chính là động từ tobe ”is” nên sử dụng tính từ “short”.

  • Henry spoke too quickly to understand.

Henry nói quá nhanh để hiểu.

-> Trong ví dụ này xuất hiện động từ thường là “spoke” nên sau too là trạng từ ‘quickly”.

2.5 As the result/ therefore

Mệnh đề chỉ kết quả bắt đầu bằng “therefore/ as the result” thường xuất hiện ở đầu câu và có dấu phẩy đằng sau. Nó thường đứng sau một câu nêu nguyên nhân trước đó.

Cấu trúc:

S + V. As the result/ Therefore, S + V

Ví dụ:

  • Hanna is sick. Therefore, she has to miss school tomorrow.

Hanna bị ốm. Do đó, cô ấy phải nghỉ học ngày mai.

  • The storm was too strong. As a result, many houses were swept away by floods.

Cơn bão quá mạnh. Do đó, có rất nhiều nhà bị lũ cuốn trôi.

3. Luyện tập

4. Tổng kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách mệnh đề chỉ kết quả và các cụm từ chỉ kết quả rồi. Hãy thường xuyên ôn luyện lại những mảng kiến thức này và làm bài tập chăm chỉ nhé. FLYER chúc các bạn đạt được thật nhiều điểm tốt trong các bài kiểm tra tới.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts