Mệnh đề chỉ mục đích được sử dụng để trả lời cho câu hỏi tại sao (Why?). Chẳng hạn, với câu “Why do you learn English?” (bạn học tiếng Anh để làm gì?), bạn có thể trả lời như sau: “I learn English to study abroad” (tôi học tiếng Anh để đi du học). Trong đó “to study abroad” chính là cụm từ chỉ mục đích giải đáp lý do bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên, các cấu trúc của mệnh đề chỉ mục đích lại đa dạng hơn rất nhiều. Hãy cùng FLYER tìm hiểu nhé.
1. Mệnh đề chỉ mục đích là gì?
Mệnh đề là một nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ. Mệnh đề có hai loại chính:
- Mệnh đề độc lập (mệnh đề chính): Có thể đứng một mình và mang nghĩa hoàn chỉnh.
- Mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ): Phải kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành câu có nghĩa.
Ví dụ:
Mệnh đề độc lập | Mệnh đề phụ thuộc |
---|---|
Rachel took a nap for a while. Rachel đã chợp mắt một lúc. | Rachel took a nap for a while so that she could stay awake in the afternoon. Rachel ngủ trưa để buổi chiều có thể tỉnh táo. |
Vậy, mệnh đề chỉ mục đích là gì?
Mệnh đề chỉ mục đích (Clause of purpose) là mệnh đề phụ của một câu ghép, được dùng để thể hiện mục đích của hành động trong mệnh đề chính. Nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi Why? (tại sao) hoặc What for? (Để làm gì?).
Mệnh đề chỉ mục đích thường chứa những liên từ như:
Liên từ mục đích | Nghĩa |
---|---|
to | để (làm gì đó) |
in order to | để (làm gì đó) |
so as to | để (làm gì đó) |
so that | để có thể (làm gì đó) |
in order that | để mà |
for | để |
in case | phòng trường hợp |
Ví dụ:
He celebrated my birthday party in order that I could be happy. Anh ấy tổ chức tiệc sinh nhật để tôi được vui vẻ. |
I’ll send you my position so that you can find me. Tôi sẽ gửi vị trí cho bạn để bạn tìm được tôi. |
Hiểu thêm về mệnh đề chỉ mục đích:
2. Cấu trúc chỉ mục đích thường gặp
Mời bạn so sánh 2 ví dụ sau:
He goes to the gym to get fit. Anh ấy đi tập gym để giảm cân. | He goes to the gym so that he can have a healthy body. Anh ấy tập gym để có một thân hình khỏe mạnh. |
- Ở ví dụ đầu tiên, “to get fit” là một cụm từ chỉ mục đích, giải thích lý do cho hành động ở mệnh đề chính.
- Ở ví dụ thứ hai, “so that he can have a healthy body” là một mệnh đề chỉ mục đích.
Sau đây, mời bạn cùng FLYER đi sâu vào các cấu trúc của cụm từ chỉ mục đích và mệnh đề chỉ mục đích nhé!
2.1. Cụm từ chỉ mục đích
Cụm từ chỉ mục đích là một phần của câu nhằm giải thích lý do cho hành động ở mệnh đề chính.
Cụm từ chỉ mục đích thường được hình thành bởi:
Liên từ + N/ V-ing/ V-inf + (O)
*Chú thích:
- N: danh từ
- V-ing: danh động từ
- V-inf: động từ nguyên thể
- O: tân ngữ
Ví dụ:
I cook dinner for my family. Tôi nấu cơm tối cho gia đình. |
She drinks coffee to stay awake. Cô ấy uống cà phê để tỉnh táo đầu óc. |
Các cụm từ chỉ mục đích thường gặp:
2.1.1. To, so as to, in order to + động từ nguyên thể
Các liên từ “to/ so as to/ in order to” đều mang ý nghĩa là “để (làm gì)” và giống nhau về cách dùng. Đằng sau các liên từ này luôn luôn là một động từ nguyên thể.
*Chú thích:
- clause: mệnh đề độc lập
Cấu trúc khẳng định:
Clause + to/ so as to/ in order to + V-inf + (O)
Cấu trúc phủ định:
Clause +/ so as NOT to/ in order NOT to + V-inf + Object
Ví dụ:
Alex goes to the supermarket to buy an ice cream. Alex đến siêu thị để mua một cây kem. |
He went to Harvard University in order to obtain a degree in Math. Anh ấy vào Harvard để đạt được bằng Toán học. |
She studies hard so as not to get a low score. Cô ấy học chăm chỉ để không bị điểm kém. |
I decided to wake up early in order not to be late. Tôi quyết định dậy sớm để không bị muộn giờ. |
Lưu ý:
- “So as to” và “in order to” có thể dùng trong giao tiếp thông thường hoặc giao tiếp trang trọng.
- “To” thường được sử dụng ở dạng khẳng định trong mệnh đề chỉ mục đích. Mặc dù “not to + V” vẫn đúng về mặt ngữ pháp nhưng FLYER không khuyến khích bạn sử dụng cách nói này trong mệnh đề chỉ mục đích.
Ví dụ:
- He changed his way not to see her. Anh ta đổi đường đi để không phải gặp cô ấy.
2.1.2. For + danh từ/ danh động từ
“For” xuất hiện nhiều trong hội thoại hàng ngày. Đứng sau “for” có thể là danh từ hoặc một danh động từ và mang nghĩa như sau:
- for + danh từ: cho cái gì/ cho ai đó
- for + danh động từ: để làm gì đó
*Chú thích:
- N: danh từ
- V-ing: danh động từ/ động từ đuôi -ing
- S: chủ ngữ
- V: động từ
Cấu trúc khẳng định:
S + V + for + N/ V-ing
Cấu trúc phủ định:
S + V + NOT for + V-ing
và
S + trợ động từ/ tobe + NOT + V-inf/ V-ing + (O) + for + N
Ví dụ:
Câu khẳng định | Câu phủ định |
---|---|
This knife is for cutting meat. Con dao này dùng để thái thịt. | This knife is not for cutting meat. Con dao này không dùng để thái thịt. This knife is not for meat. Con dao này không dùng cho thịt. |
I am waiting for dinner. Tôi đang đợi bữa tối. | I am not waiting for dinner. Tôi không đợi bữa tối. She does not buy this purse for you. Cô ấy không mua chiếc ví này cho anh đâu. |
Xem thêm: Câu phủ định trong tiếng Anh: Không phải chỉ có “NOT”!
2.1.3. With the aim of, With a view to + danh động từ
“With the aim of/ with a view to” đều có nghĩa “với mục đích là”. Hai cụm từ này mang tính chất trang trọng và được dùng trong môi trường cần sự chuyên nghiệp như trường học, công ty.
Ngoài ra, trong văn viết, “with the aim of/ with a view to” giúp câu văn thêm bay bổng hơn khi nói về mục đích cá nhân, nghĩa của chúng sẽ thiên về lý tưởng lớn hay ước mơ bạn muốn theo đuổi.
Cấu trúc:
Clause + with the aim of/ with a view to + V-ing
Ví dụ:
I make money with the aim of changing the world. Tôi kiếm nhiều tiền với mục tiêu thay đổi thế giới. |
They are gathered here with a view to making an important decision. Họ được tập hợp lại để đưa ra một quyết định quan trọng. |
2.1.4. In case of + danh từ/ danh động từ
“In case of” mang nghĩa là “đề phòng” một trường hợp, rủi ro có thể xảy ra. Đứng trước “in case of” thường là một mệnh đề độc lập.
Cấu trúc:
Clause + in case of + N/ V-ing
Ví dụ:
Take an umbrella in case of raining. Mang ô theo đề phòng trời mưa. |
We left early in case of a traffic jam. Chúng tôi về sớm đề phòng tắc đường. |
Lưu ý:
- In case of có thể đứng ở đầu câu nếu người đọc muốn nhấn mạnh về rủi ro.
Ví dụ:
- In case of being lost, you should always stay by my side.
Đề phòng đi lạc, hãy luôn ở gần anh.
- In case of stucking by traffic jam, we left early.
Phòng khi bị tắc đường, chúng tôi đã rời đi sớm.
2.2. Mệnh đề chỉ mục đích phổ biến
Mệnh đề chỉ mục đích thường có dạng:
Liên từ + mệnh đề
Dưới đây là các mệnh đề chỉ mục đích thường gặp:
2.2.1. So that, in order that + mệnh đề
Khác với các cụm từ kể trên, đứng sau “so that/ in order that” là một mệnh đề độc lập.
Cấu trúc khẳng định:
Clause + so that/ in order that + S + can/ may/ will/ could/ would + V + (O)
Cấu trúc phủ định:
Clause + so that/ in order that + S + can’t/ won’t/ couldn’t/ would’t + V + (O)
Ví dụ:
Khẳng định | Phủ định |
---|---|
I’ll take you shopping so that you can get some new clothes. Anh sẽ đưa em đi shopping để em có thể mua thêm quần áo mới. | I won’t give you Jone’s number in order that you can’t call him. Tôi sẽ không cho cô số điện thoại của Jone để cô không thể gọi cho anh ấy. |
Lưu ý:
- Mệnh đề đứng trước so that/ in order that luôn luôn là một mệnh đề độc lập.
- “can/will/may” thường dùng ở thì hiện tại và thì tương lai, “could/ would” thường dùng cho quá khứ hoặc khi người đọc muốn nhấn mạnh đến mệnh đề mục đích.
- Nếu có NOT trong câu, “won’t/ wouldn’t” mang nghĩa phủ định thông thường trong khi “can’t/ couldn’t” dùng với mục đích ngăn cấm, cấm cản điều gì đó.
2.2.1. In case + mệnh đề
“In case” có nghĩa là “phòng khi/ đề phòng” những trường hợp mang tính tiêu cực, không mong muốn có thể xảy ra.
Cấu trúc:
Clause + in case + clause (quá khứ hoặc hiện tại)
Ví dụ:
Take an umbrella in case it rains. Mang ô theo phòng khi trời mưa. |
We left early in case there was a traffic jam. Chúng tôi về sớm phòng khi tắc đường. |
Lưu ý:
- In case không đi với would/ will. Do đó, các động từ xuất hiện phía sau nó luôn được chia ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn.
- In case có thể đứng ở đầu câu nếu người đọc muốn nhấn mạnh về rủi ro.
Ví dụ:
- Please take an umbrella in case it rains.
Đề phòng trời mưa, vui lòng mang theo ô.
=> Không dùng: Please take an umbrella in case it will rain.
- In case it rains, please take an umbrella.
Đề phòng trời mưa, vui lòng mang theo ô.
3. Mệnh đề chỉ mục đích mang tính tiêu cực
Có một số cụm từ dùng trong mệnh đề chỉ mục đích nhằm biểu hiện ý nghĩa tiêu cực. Biết thêm những cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và tránh lỗi lặp từ trong diễn đạt.
Cụm từ chỉ mục đích mang tính tiêu cực phổ biến:
*Chú thích:
- pronoun: đại từ
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
for fear (that) + S + might + V | She locked all the doors for fear (that) she might be burgled. Cô ấy khóa hết cửa ra vào vì sợ bị ăn trộm. |
for fear of + N/ V-ing | I bought candles for fear of blackouts. Tôi mua nến đề phòng mất điện. |
prevent + N/ pronoun + from + Ving | I set an alarm to prevent myself from getting up late. Tôi đặt đồng hồ báo thức để ngăn mình dậy muộn. |
avoid + V-ing | He wears a raincoat to avoid getting wet. Anh ta mặc áo mưa để tránh bị ướt. |
4. Bài tập mệnh đề chỉ mục đích
5. TỔNG KẾT
Bài viết giới thiệu về mệnh đề chỉ mục đích và cụm từ chỉ mục đích. Các cấu trúc FLYER kể trên đều rất phổ biến. Vì vậy bạn hãy nắm chắc cách sử dụng của từng cấu trúc để có thể ứng dụng mệnh đề chỉ mục đích thật thành thạo. Nhớ ôn tập thường xuyên bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: