Mệnh đề danh ngữ có thể thay thế được hoàn toàn cho danh từ, có thể vừa làm chủ ngữ, vừa làm tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Nghe có vẻ khá “rối não” và xa lạ phải không, ấy thế mà chúng lại được sử dụng rất thường xuyên để giúp chúng ta biểu đạt lưu loát đấy. Trong bài viết này FLYER sẽ giúp bạn thấy mệnh đề danh ngữ, khái niệm vô cùng quen thuộc và dễ sử dụng nếu biết một số quy tắc và cấu trúc chung.
1. Mệnh đề danh ngữ là gì?
Mệnh đề danh ngữ (nominal clause) là mệnh đề có chức năng như một danh từ, nằm ở vị trí của danh từ trong câu. Do vậy, mệnh đề này có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc tân ngữ của giới từ. Những câu chứa mệnh đề tân ngữ thường là câu phức. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng “if”, “whether”, “that” hoặc các từ để hỏi như what, why, where, when, how.
Ví dụ:
- Why she disappeared is still mysterious.
Tại sao cô ấy biến mất vẫn còn là điều bí ẩn.
=> Trong câu này, mệnh đề danh ngữ là “why she disappeared” nằm ở vị trí danh từ và có chức năng như chủ ngữ trong câu. Cụm danh từ thay thế đồng nghĩa với “why she disappeared”: “The cause of her disapprearance”
2. Cấu trúc và cách dùng của mệnh đề danh ngữ
Cấu trúc chung:
WH-question /that/ whether/ if + S + V
Mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu bằng “if”, “whether” hoặc các từ để hỏi như “what, why, where, when” và “that”.
Ví dụ:
- Whether she goes to school or not depends on her family finance.
Việc cô ấy đi học hay không còn phụ thuộc vào tình hình tài chính của gia đình cô ấy.
- I am delighted that you picked me up.
Tôi rất vui khi bạn đón tôi.
- Can you show me where your sister is now?
Bạn có thể cho tôi biết giờ này chị gái bạn đang ở đâu không?
Lưu ý: Khi mệnh đề bắt đầu bằng “whether” ta có thể thêm “or not” vào cuối câu.
Ví dụ:
- I don’t know whether John knows me or not.
= I don’t know whether John knows me.
Tôi không biết liệu John có biết tôi hay là không.
3. Chức năng của mệnh đề danh ngữ trong câu
Bởi có vị trí và vai trò như một danh từ trong câu, vì vậy mệnh đề danh ngữ có chức năng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Cùng tìm hiểu cụ thể từng chức năng của mệnh đề này thông qua các ví dụ cụ thể ngay sau đây nhé.
3.1. Đóng vai trò là chủ ngữ
Cấu trúc:
WH-question/ That/ Whether + S + V1 + O + V2 + …
Ví dụ:
- What she did is well done.
Những gì cô ấy đã làm rất tốt.
=> Mệnh đề “what she did” có chức năng làm chủ ngữ trong câu.
- That she goes to school early surprises me.
Việc cô ấy đi học sớm khiến tôi ngạc nhiên.
- Why she is absent is a secret.
Tại sao cô ấy vắng mặt là một bí mật.
3.2. Đóng vai trò là tân ngữ
3.2.1. Tân ngữ sau động từ
Cấu trúc:
S + V + WH-question/ That… + S + V
Ví dụ:
- She knows what she should do to lift her spirits.
Cô ấy biết mình nên làm gì để vực dậy tinh thần.
=> Mệnh đề “what she should do” có chức năng làm tân ngữ sau động từ “knows”.
- Could you tell me where we can buy souvenirs?
Bạn có thể cho tôi biết chúng tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu không?
- I don’t know what I have to do to convince Jane.
Tôi không biết mình phải làm gì để thuyết phục Jane.
3.2.1. Tân ngữ sau giới từ
Cấu trúc:
S + V/be + adj + prep + WH-question/ That… + S+ V
Ví dụ:
- You don’t need to worry about what she has done.
Bạn không cần phải lo lắng về những cô ấy đã làm.
=> Mệnh đề “what she has done” có chức năng làm tân ngữ trong câu sau giới từ “about”.
- I’m interested in what my mother is saying.
Mình hứng thú đến những gì mẹ mình đang nói.
- Jane is excited about how I can cook that dish in just 15 minutes.
Jane rất hào hứng về cách mà tôi có thể nấu món ăn đó chỉ trong 15 phút.
3.3. Đóng vai trò là bổ ngữ
3.3.1. Bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc:
S + tobe + WH-question/ That… + S + V
Ví dụ:
- The topic is what we have to do to reduce the amount of CO2 released into the environment.
Chủ đề là chúng ta phải làm gì để giảm lượng CO2 thải ra môi trường.
- What made my Mom happy was that I passed the exam.
Điều làm mẹ mình hạnh phúc là mình đã vượt qua kỳ thi.
- The problem is where she is now.
Vấn đề là cô ấy đang ở đâu vào lúc này?
3.3.2. Bổ ngữ cho tính từ
Cấu trúc:
S + to be + Adj + That/ if … + S + V …
Ví dụ:
- Daniel is disappointed that she didn’t come.
Daniel thất vọng vì cô ấy không đến.
=> Mệnh đề “that she didn’t come” bổ nghĩa cho tính từ “disappointed”.
- I am happy that you have come to pick me up.
Mình rất vui vì bạn đã đến đón mình.
- She is sad that she can’t speak English well.
Cô ấy rất buồn vì cô ấy không thể nói tiếng Anh tốt.
4. Cách thành lập mệnh đề danh ngữ
Có những cách như sau để thành lập mệnh đề danh ngữ:
Dùng “that” chuyển từ câu trần thuật sang mệnh đề danh ngữ.
Ví dụ:
- Anne told me: “I love cats”.
Anne nói với mình: “tớ yêu mèo”.
-> Anne told me that she loved cats.
Anne nói với mình rằng cô ấy yêu mèo.
Chuyển câu hỏi “Yes/ No” sử dụng “if/ whether”.
Ví dụ:
- “Does Tony enjoy listening to music?” She asked.
“Tony có thích nghe nhạc không?” Cô ấy hỏi.
-> She asked if Tony enjoyed listening to music.
Cô ấy hỏi Tony có thích nghe nhạc không.
Chuyển từ câu hỏi bằng cách dùng các từ để hỏi, phía sau là câu trần thuật.
Ví dụ:
- John asked his sister: “Where is your school?”
John hỏi chị gái của mình: “Trường của chị ở đâu?”
-> John asked his sister where her school was.
John hỏi chị gái của cậu ấy xem trường của chị ấy ở đâu.
4. Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ
4.1. Rút gọn bằng “to V”
Cách rút gọn bằng “to V” thường áp dụng với những mệnh đề được bắt đầu bằng các từ để hỏi.
Cấu trúc:
S + V + Nominal clause S + V +…
=> WH-question/ That/ If/ Whether + to V
Ví dụ:
- He doesn’t know whether he will continue or stop.
-> He doesn’t know whether to continue or stop.
Cậu ấy không biết nên tiếp tục hay là dừng lại.
4.2. Rút gọn bằng “V-ing”
Cách rút gọn bằng “V-ing” thường được áp dụng với những mệnh đề có bắt đầu bằng liên từ “that”.
Cấu trúc:
S + V+ Nominal clause S + V+ …
=> S + V + V-ing +….
Ví dụ:
- She enjoys that she gets high scores on the exam.
-> She enjoys getting high scores on the exam.
Cô ấy thích đạt được điểm cao trong kỳ thi
5. Một số sai lầm thường gặp
5.1. Sai thứ tự từ
Đây là một sai lầm phổ biến khi sử dụng mệnh đề danh ngữ. Bởi trong mệnh đề này thường xuất hiện các từ hỏi như “how/ what/ why /when /where/…” nên nhiều người thường hay viết ở dạng câu hỏi. Tuy nhiên, trong loại mệnh đề này, động từ luôn phải đi sau chủ ngữ.
Ví dụ:
- Câu sai:
I can’t remember who is he.
- Câu đúng: I can’t remember who he is.
Tớ không nhớ cậu ấy là ai cả.
5.2. Bỏ qua động từ
Rất nhiều người khi viết câu có mệnh danh ngữ thường gặp phải lỗi bỏ qua động từ chính trong câu. Các bạn hãy nhớ rằng mệnh đề này chỉ đóng vai trò như danh từ và vẫn cần động từ để câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- Câu sai:
Why they did that a mystery.
- Câu đúng: Why they did that is a mystery.
Tại sao họ làm điều đó là một bí ẩn.
5.3. Chia động từ sai
Rất nhiều người chia nhầm động từ trong câu có mệnh đề danh ngữ. Bạn cần hết sức lưu ý để tránh gặp phải các lỗi ngữ pháp không đáng có.
Ví dụ:
- Câu sai:
It is important that Jane be here at 9 a.m. tomorrow.
-> Trong câu này, chủ ngữ trong mệnh đề danh ngữ “that Jane be here at 9 a.m. tomorrow” là “Jane”, chia “be” ở đây là sai, động từ cần chia ở ngôi thứ 3 số ít là “is”.
- Câu đúng: It is important that Jane is here at 9 a.m. tomorrow.
Điều quan trọng là Jane phải ở đây lúc 9 giờ sáng ngày mai.
Đọc thêm về cách chia động từ chuẩn nhất trong mọi trường hợp.
FAQs
Mệnh đề danh ngữ tiếng Anh là “Nominal clause”.
Mệnh đề danh ngữ là mệnh đề có chức năng như một danh từ, nằm ở vị trí của danh từ trong câu.
6. Bài tập mệnh đề danh ngữ
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng mệnh đề danh ngữ
Bài tập 2: Rút gọn câu sử dụng mệnh đề danh ngữ
Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác
Bài tập 4: Điền đáp án chính xác vào ô trống
Bài tập 5: Câu nào sau đây là câu đúng
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp vô cùng chi tiết về cấu trúc, cách dùng, chức năng và cách thành lập của mệnh đề danh ngữ. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về mệnh đề này và ứng dụng hiệu quả vào đời sống để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩ của mình, giúp câu văn trở nên hấp dẫn hơn. Hãy luyện tập thật chăm chỉ để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé, chúc các bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm