Mệnh đề tính từ là mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho danh từ đã được đề cập trước đó, đồng thời có chức năng nối hai mệnh đề thành một câu để câu văn thêm mạch lạc hơn. Ví dụ, bạn có thể nối hai câu đơn “She is the woman. I told you about her.” bằng cách dùng mệnh đề tính từ như sau: “She is the woman whom I told you about.”
Có thể nói, mệnh đề tính từ là phần ngữ pháp khá phức tạp trong tiếng Anh. Nếu bạn vẫn đang mơ hồ về loại mệnh đề này,, hãy cùng FLYER tìm hiểu lý thuyết và làm một số bài tập vận dụng thông qua bài viết sau đây nhé.
1. Mệnh đề tính từ là gì?
Mệnh đề tính từ, hay còn được gọi là mệnh đề quan hệ, là mệnh đề phụ có chức năng như một tính từ trong câu, được dùng để bổ nghĩa hoặc mô tả chi tiết cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
Mệnh đề tính từ đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (“who”, “whom”, “which”, “whose”, “that”) hoặc các trạng từ quan hệ (“when”, “where”, “why”).
Ví dụ:
- The guy who lives next to my house is a musician.
Anh chàng sống cạnh nhà tôi là một nhạc sĩ.
(“who lives next to my house” là mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “guy”.)
- My father works for a company that makes furniture.
Cha tôi làm việc cho một công ty sản xuất đồ nội thất.
(“that makes furniture” là mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “company”.)
- I haven’t been to Venice, which is one of my dream places to visit.
Tôi chưa từng đến Venice, là một trong những nơi tôi mơ ước được đến thăm.
(“which is one of my dream places to visit” là mệnh đề tính từ bổ nghĩa cho danh từ “Venice”.)
2. Cấu trúc chung của một mệnh đề tính từ
Cấu trúc mệnh đề tính từ bắt đầu bằng đại từ quan hệ:
Đại từ quan hệ + động từ/ chủ ngữ + động từ
Lưu ý:
- Trường hợp đại từ quan hệ làm chủ ngữ -> Theo sau là động từ.
- Trường hợp đại từ quan hệ làm tân ngữ -> Theo sau là một mệnh đề (chủ ngữ + động từ).
Ví dụ:
I do not know the woman who lives next door.
Tôi không quen người phụ nữ sống ở nhà bên.
Cấu trúc mệnh đề tính từ bắt đầu bằng trạng từ quan hệ:
Trạng từ quan hệ + chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
This is the park where we play football on Saturdays.
Đây là công viên nơi chúng tôi chơi đá banh vào các ngày thứ bảy.
Lưu ý: Khi làm các bài tập yêu cầu liên kết 2 câu đơn bằng đại từ quan hệ/ trạng từ quan hệ, bạn cần lược bỏ danh từ mà đại từ quan hệ/ trạng từ quan hệ bổ nghĩa ở câu sau.
Ví dụ:
- I don’t know the woman. She lives next door.
-> I don’t know the woman who lives next door.
(Trường hợp sai: I don’t know the womanwho shelives next door.) - This is the park. We play football in that park on Saturdays.
-> This is the park where we play football on Saturdays.
(Trường hợp sai: This is the parkwhere we play football in that parkon Saturdays.)
3. Các loại mệnh đề tính từ
3.1. Mệnh đề tính từ xác định
Mệnh đề tính từ xác định, hay mệnh đề quan hệ xác định, dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước.
Đây là mệnh đề cần thiết trong câu vì nó cung cấp thông tin quan trọng cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề này, câu sẽ không đầy đủ ý nghĩa.
Bạn cần lưu ý, không sử dụng dấu phẩy ngăn cách giữa mệnh đề tính từ xác định với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Emma still has the letter that Mike had written for her on Valentine’s day.
Emma vẫn còn giữ lá thư mà Mike đã viết cho cô ấy vào ngày lễ tình nhân.
- I don’t know anyone who can teach you Kung fu.
Tôi không biết ai có thể dạy cho bạn võ thuật Kung fu.
- The ghost movie which you recommended scared the kids half to death.
Bộ phim ma mà bạn giới thiệu khiến bọn trẻ sợ chết khiếp.
→ Trong các ví dụ trên, các câu sẽ có ý nghĩa hoàn toàn khác nếu không có mệnh đề tính từ.
Ngoài ra, đối với loại mệnh đề này, đặc biệt là trong những tình huống thân mật, không trang trọng, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ làm tân ngữ, hoặc trạng từ quan hệ trong mệnh đề.
Ví dụ:
- I found the book that/which I was looking for yesterday.
= I found the book I was looking for yesterday.
Hôm qua tôi đã tìm được cuốn sách mà tôi đang tìm kiếm.
- At the meeting I met somebody who/that I hadn’t seen for ages.
At the meeting I met somebody I hadn’t seen for ages.
Tại cuộc họp tôi đã gặp Julie mà đã lâu rồi tôi không gặp.
3.2. Mệnh đề tính từ không xác định
Mệnh đề tính từ không xác định, hay mệnh đề quan hệ không xác định, cung cấp thêm thông tin về danh từ đã được xác định trong câu.
Mệnh đề tính từ không xác định không nhất thiết phải có trong câu, bởi nếu không có mệnh đề này, câu vẫn thể hiện đầy đủ ý nghĩa.
Trái với mệnh đề tính từ xác định, mệnh đề tính từ không xác định luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.
Ví dụ:
- My friend Shane, who lives in London, is an architect.
Shane bạn tôi, người sống ở London, là một kiến trúc sư.
- Helen and Mark stayed at the Grand Hotel, which a friend of theirs recommended.
Helen và Mark ở khách sạn Grand mà một người bạn của họ giới thiệu.
→ Các mệnh đề tính từ trên không làm ảnh hướng đến nội dung chính của câu, chúng chỉ cung cấp thông tin bổ sung để làm cho câu hấp dẫn và có ý nghĩa hơn.
Đối với mệnh đề tính từ không xác định, bạn luôn sử dụng đại từ quan hệ (“who”, “whom”, “which”…) hoặc trạng từ quan hệ “when”, “where” để mở đầu mệnh đề. Các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ không được lược bỏ trong loại mệnh đề này.
Ví dụ:
- My grandmother, who lives in Bristol, has seven children.
Bà tôi, sống ở Bristol, có 7 người con.
- The castle, which was built in the 17th century, has just been opened to the public.
Lâu đài, được xây dựng từ thế kỷ 17, vừa được mở cửa cho công chúng tham quan.
- The parcel I ordered arrived at my house at 3pm, when I was still at work.
Kiện hàng tôi đặt đến nhà tôi lúc 3g chiều, khi tôi còn ở chỗ làm.
- They’ve just come back from Chicago, where their son works.
Họ vừa trở về từ Chicago, nơi con trai họ làm việc.
Một số lưu ý khi dùng mệnh đề tính từ không xác định:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Không dùng “that” để mở đầu mệnh đề tính từ không xác định. Để thay thế, bạn có thể dùng “which” hoặc “who”. | The room, which is very big, is also very cold. NOT: Căn phòng rất lớn, cũng rất lạnh. |
“Who” có thể được sử dụng cho cả hai loại mệnh đề tính từ xác định và mệnh đề tính từ không xác định. | The man who lives next door is a doctor. Người đàn ông sống ở nhà bên là một bác sĩ. Alice Brown, who is a famous singer, is from my hometown. Alice Brown, một ca sĩ nổi tiếng, đến từ quê hương của tôi. |
“Where” và “whose” có thể dùng trong cả hai loại mệnh đề tính từ xác định và mệnh đề tính từ không xác định. | I met Betty whose house was broken into. Tôi gặp Betty người mà nhà bị đột nhập. Betty, whose house had broken into, was in a very bad mood. Betty, người mà nhà bị đột nhập, đang ở trong một tâm trạng rất tệ. What’s the name of the hotel where you stayed on holiday? Tên của khách sạn nơi bạn ở vào kỳ nghỉ là gì? My parents have just been to Germany, where my brother lives. Bố mẹ tôi vừa mới đến Đức, nơi chú tôi sống. |
4. Cách dùng chi tiết đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong mệnh đề tính từ
Thông qua hai phần trên, bạn đã nắm sơ lược về khái niệm mệnh đề tính từ – mệnh đề bắt đầu bằng các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, đại từ đứng trước nó. Ở phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa và cách dùng của từng loại đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ, đồng thời quan sát các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về từng loại bạn nhé!
4.1. Cách dùng đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Chỉ người, có thể dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay cho danh từ chỉ người đứng trước trong câu. | We need to know the man who makes the final decision. Chúng tôi cần biết người đàn ông đưa ra quyết định cuối cùng. The girl who I met at the party last night was so pretty. Cô gái tôi gặp ở bữa tiệc đêm qua rất đẹp. |
Whom | Chỉ người, có thể dùng thay “who” khi danh từ đứng trước làm tân ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ. Lưu ý: “whom” thường chỉ dùng trong lối văn trang trọng. | The manager whom we wanted to see was away. Người quản lý mà chúng tôi muốn gặp đã đi vắng. |
Which | Chỉ sự vật, sự việc, được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay cho danh từ đứng trước trong câu. | Mary and Charles were not happy with the party which we had organised. Mary và Charles không hài lòng với bữa tiệc mà chúng tôi tổ chức. I really like the ABC restaurant which has a lot of delicious dishes. Tôi rất thích nhà hàng ABC nơi có nhiều món ăn ngon. |
That | Có thể chỉ người hoặc sự vật, sự việc, được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề tính từ, thay cho danh từ đứng trước trong câu. Trong mệnh đề tính từ xác định (sẽ được FLYER đề cập ở phần dưới), “that” có thể thay cho “who”, “whom”, “which”. | He told you not to swim too far into the sea, you better not do that. Anh ấy bảo bạn đừng bơi quá xa ra biển, tốt hơn hết bạn đừng làm điều đó. Until now it seems that Earth is still the only planet that/which can support life. Cho đến bây giờ hình như trái đất vẫn là hành tinh duy nhất có thể hỗ trợ cho sự sống. |
Whose | Có thể chỉ người hoặc vật, nhưng phổ biến hơn cho người, được dùng trong mệnh đề tính từ thay cho các tính từ sở hữu (his, her, their…) đứng trước trong câu. Lưu ý: Trong trường hợp này, “whose” luôn được theo sau bởi một danh từ thuộc sở hữu của tính từ sở hữu được thay thế. | I met a girl whose brother worked with me. (= I worked with her brother) Tôi gặp một cô gái có người anh làm việc cùng với tôi. |
4.2. Cách dùng trạng từ quan hệ
Trạng từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Where | Được dùng bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn đứng trước đó và thay thế cho danh từ này trong mệnh đề tính từ. Lưu ý: Bạn có thể bỏ “where” hoặc thay “where” bằng “that” khi đứng sau là những trạng từ chỉ nơi chốn chung chung, không xác định như “anywhere”, “everywhere”, “nowhere”,“a place”, “somewhere”… | Do you remember the place where we first met? Bạn có nhớ nơi chúng ta gặp nhau lần đầu không? I know a place where we can hole up until the storm passes. Hoặc: (= I know a place that we can hole up until the storm passes. = I know a place we can hole up until the storm passes.) Tôi biết một nơi mà chúng ta có thể trú ẩn cho đến khi cơn bão đi qua. |
When | Được dùng bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian trước đó và thay thế cho danh từ này trong mệnh đề tính từ. | I will never forget the time when we first met. Tôi sẽ không bao giờ quên được thời điểm lần đầu chúng ta gặp nhau. She hates the time when she lived in that house. Cô ấy ghét khoảng thời gian mà cô ấy sống trong ngôi nhà đó. |
Why | Được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chỉ lý do đứng trước, thường là “the reason”, và thay thế cho danh từ này trong mệnh đề tính từ. Lưu ý: Cách dùng “the reason why” không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. | The reason why Tracy left the job was that she got a better offer. Lý do tại sao Tracy rời bỏ công việc là cô ấy nhận được một lời đề nghị tốt hơn. He was the reason why I left the company. Anh ta là lý do tạo sao tôi rời khỏi công ty. |
4.3. Cách kết hợp giới từ với đại từ quan hệ
4.3.1. Giới từ đứng trước “whom” và “which”
Khi muốn biểu đạt sự việc nào đó đó hướng vào một người/vật được thể hiện bởi danh từ đứng trước, bạn có cách kết hợp giới từ với mệnh đề quan hệ như sau:
- Giới từ + whom: Hướng vào người
- Giới từ + which: Hướng vào vật
Ví dụ: “to whom”, “with whom”, “about which”, “without which” …
Ví dụ:
- This is a photograph of Barbara and Chris, with whom we went on holiday.
Đây là một bức ảnh của Barbara và Chris, những người mà chúng tôi đã cùng đi nghỉ mát.
-> Giới từ “with” + “whom” hướng vào 2 người “Barbara” và “Chris” trước đó.
- Fortunately, we had Google maps, without which we would have got lost.
May mắn là chúng tôi đã có Google maps, nếu không có nó chúng tôi đã bị lạc.
-> Giới từ “without” + “which” hướng vào sự vật “Google maps” trước đó.
4.3.2. Giới từ đứng sau động từ chính của mệnh đề tính từ
Ngoài ra, trong văn nói thân mật, không trang trọng, bạn có thể đặt giới từ theo sau động từ chính trong mệnh đề tính từ với ý nghĩa không đổi.
Ví dụ:
These are Barbara and Chris, who I was telling you about.
Đây là Barbara và Chris, tôi đã nói với bạn về họ.
Lưu ý: Không đặt giới từ trước đại từ quan hệ “that” và “who”.
Ví dụ:
- The train that we’re waiting for is late.
NOT: The train for that …
Chuyến xe lửa chúng tôi đang chờ đến trễ.
- It’s the actor who I told you about his latest movie.
NOT It’s the actor about who…
Đó là diễn viên mà tôi đã nói với bạn về bộ phim mới nhất của anh ấy.
4.4. Cách kết hợp lượng từ với mệnh đề tính từ
“Whom”, “which”, “whose” có thể được dùng với các cụm từ chỉ số lượng như “a few of”, “both of”, “each of, “either of”, “half of”, “many of”, “neither of”, “none of”, “some of” … nhằm nhấn mạnh số lượng củ danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
Ví dụ:
- I have three sisters, all of whom are married.
Tôi có ba chị gái, tất cả đều đã lập gia đình.
- They gave me a lot of information, most of which was useless.
Họ cho tôi rất nhiều thông tin, phần lớn là vô dụng.
- Three men, none of whom we had seen before, burst into our yard.
Ba người đàn ông, không ai trong số họ chúng tôi từng thấy trước đây, xông vào sân nhà chúng tôi.
5. Rút gọn mệnh đề tính từ
5.1. Rút gọn mệnh đề tính từ thành cụm phân từ (participle phrases)
Nếu mệnh đề tính từ là mệnh đề chủ động – mệnh đề mà trong đó, động từ chính ở thể chủ động, với chủ ngữ là người/ vật thực hiện hành động – bạn có thể rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe (nếu có), sau đó chuyển động từ chính thành V-ing.
Ví dụ:
The woman who lives next door is a musician.
→ The woman living next door is a musician.
Người phụ nữ sống ở nhà bên là một nhạc sĩ.
5.2. Rút gọn mệnh đề tính từ thành quá khứ phân từ (past participle)
Nếu mệnh đề tính từ là mệnh đề bị động, tức động từ chính ở thể bị động “be + Ved/PII, bạn có thể rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe, đồng thời giữ động từ chính ở dạng quá khứ phân từ Ved/PII.
Ví dụ:
“Harry Potter and the Philosopher’s Stone”, which was first published in 1997, has captivated millions of readers worldwide.
→ “Harry Potter and the Philosopher’s Stone”, first published in 1997, has captivated millions of readers worldwide.
“Harry Potter và hòn đá phù thủy”, xuất bản lần đầu năm 1997, đã cuốn hút hàng triệu độc giả trên toàn thế giới.
5.3. Rút gọn mệnh đề tính từ khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề tính từ
Trong trường hợp đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề tính từ xác định, bạn có thể rút gọn mệnh đề này bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ.
Ví dụ:
The Harry Potter series is the best book series that I have ever read.
→ The Harry Potter series is the best book series I have ever read.
Bộ Harry Potter là bộ sách hay nhất tôi từng đọc.
5.4. Rút gọn mệnh đề tính từ với danh từ hoặc cụm danh từ
Khi theo sau “đại từ quan hệ + tobe” là một danh từ hoặc cụm danh từ, bạn có thể trực tiếp bỏ “đại từ quan hệ + tobe” để rút gọn mệnh đề tính từ.
Ví dụ:
- We stayed at Victory, which is a hotel by the lake Victoria.
→ We stayed at Victory, a hotel by the lake Victoria.
Chúng tôi ở tại Victory, một khách sạn bên hồ Geneva.
- Gary Williams, who is my doctor, graduated valedictorian from medical university.
→ Gary Williams, my doctor, graduated valedictorian from medical university.
Gary Williams, bác sĩ của tôi, đã tốt nghiệp thủ khoa trường đại học Y.
5.5. Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng cụm giới từ (prepositional phrases)
Nếu theo sau đại từ quan hệ là động từ tobe và cụm giới từ, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe để rút gọn mệnh đề tính từ.
Ví dụ:
- The woman who is in that red long coat is my sister.
→ The woman in that red long coat is my sister.
Người phụ nữ mặc chiếc áo khoác dài màu đỏ đó là chị của tôi.
- I love the flowerpot which is on the living room table.
→ I love the flowerpot on the living room table.
Tôi thích lọ hoa trên bàn phòng khách.
5.6. Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive phrase)
Mệnh đề tính từ có thể rút gọn thành động từ nguyên mẫu có “to” khi đi sau các từ như “first”, “last”, “next”, “only”, “second”… và cấu trúc so sánh nhất (youngest, worst…).
Ví dụ:
- Neil Armstrong was the first man that set foot on the moon.
→ Neil Armstrong was the first man to set foot on the moon.
Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.
- He is the oldest person who participated in a marathon.
→ He is the oldest person to participate in a marathon.
Ông ấy là người cao tuổi nhất tham gia chạy marathon.
6. Bài tập mệnh đề tính từ
7. Tổng kết
Thông qua bài viết trên, bạn đã cùng FLYER tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng chi tiết nhất của mệnh đề tính từ. Có thể thấy, lượng kiến thức của mệnh đề tính từ khá nhiều. Do đó, bạn hãy thường xuyên ôn lại phần lý thuyết trên, đồng thời làm thêm nhiều bài tập và thực hành đều đặn khi có thể để thành thạo nội dung này nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm