Mệnh đề trong tiếng Anh là phần kiến thức căn bản, là yếu tố thiết yếu để hình thành nên một câu hoàn chỉnh. Tùy vào chức năng cụ thể mà mệnh đề được chia ra thành nhiều dạng khác nhau và có thể khiến bạn bối rối. Trong bài viết này, FLYER sẽ “bật mí” cho bạn về 6 loại mệnh đề trong tiếng Anh cùng cấu trúc, cách dùng của từng loại nhé!
1. Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề là một nhóm từ gồm một chủ ngữ và một vị ngữ là động từ có quan hệ mật thiết với nhau. Mục đích của mệnh đề là để truyền tải thông tin về một trạng thái hoặc một hành động nào đó. Vì vậy, chúng có thể (nhưng không phải luôn luôn) đứng riêng thành một câu độc lập (mệnh đề độc lập).
Ví dụ:
She walked to the grocery store to buy a bouquet of flowers. Cô ấy đến cửa hàng để mua một bó hoa. |
=> Mệnh đề nằm ở đầu câu và có thể đứng một mình mà không cần vế sau, “She walked to the grocery store”. Trong đó:
- Chủ ngữ: “She” (cô ấy)
- Vị ngữ: động từ thể quá khứ đơn “walked
- Tân ngữ: “to the grocery store” (đi đến cửa hàng).
He will call me when he reaches home. Anh ấy sẽ gọi tôi khi về đến nhà. |
=> Mệnh đề nằm ở đầu câu và có thể đứng một mình “He will call me”. Trong đó:
- Chủ ngữ: “He” (anh ấy)
- Vị ngữ: Động từ thể tương lai đơn “will call”
- Tân ngữ: “me” (tôi)
Hiểu thêm về mệnh đề:
2. 6 loại mệnh đề trong tiếng Anh
Trong một câu có thể có một hoặc nhiều mệnh đề. Mỗi mệnh đề đóng những vai trò khác nhau. Do đó, có rất nhiều cấu trúc và cách để kết hợp chúng. Trong phần này, FLYER sẽ giải thích về 6 loại mệnh đề chính kèm ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.
2.1. Mệnh đề độc lập (Independent clauses)
Mệnh đề độc lập là một nhóm từ có chứa một chủ ngữ và một động từ. Đây cũng được gọi là mệnh đề chính (main clause) trong câu vì chúng tự mình thể hiện một hành động, trạng thái hoàn chỉnh mà không cần thêm thông tin bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
Mệnh đề độc lập là một câu đơn:
The cat meowed. Con mèo kêu meo meo. |
The girl laughed loudly. Cô gái cười rất lớn. |
Mệnh đề độc lập nằm trong một câu ghép:
I enjoy spending time at the coffee shops because I love the atmosphere there. Tôi thích dành thời gian ở quán cà phê vì tôi yêu không khí ở đó. |
=> Mệnh đề “I enjoy spending time at the coffee shops” là một mệnh đề độc lập. Vế sau của câu: “because I love the atmosphere there” cũng được gọi là mệnh đề nhưng có vai trò khác trong câu, nó được gọi là mệnh đề phụ thuộc. Cùng tìm hiểu về mệnh đề phụ thuộc trong phần tiếp nhé.
2.2. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses)
Mệnh đề phụ thuộc hay mệnh đề phụ không được coi là một câu hoàn chỉnh dù nó chứa đầy đủ chủ ngữ và động từ. Khi đứng riêng lẻ, mệnh đề phụ thuộc được gọi là một đoạn câu. Do đó, mệnh đề phụ thuộc cần được kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có ý nghĩa.
Ví dụ:
When I grow up, I want to be a doctor. Khi tôi lớn lên, tôi muốn trở thành bác sĩ. |
=> Mệnh đề phụ là “When I grow up” (Khi tôi lớn lên). Câu này bị cụt nghĩa khi đứng một mình.
Alex had no money because she had lost her job. Alex không có tiền vì cô ấy đã mất việc. |
=> Mệnh đề phụ: “because she had lost her job” (vì cô ấy đã mất việc) bị cụt nghĩa khi đứng một mình.
Những từ như “When” và “because” được gọi là “liên từ phụ thuộc”, đóng vai trò nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ để tạo thành câu ghép có nghĩa.
Mệnh đề phụ thuộc được phân thành 4 loại:
2.2.1 Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clauses)
Mệnh đề trạng ngữ hay mệnh đề trạng từ có chức năng giống như một trạng từ. Chúng làm biến đổi động từ, trạng từ hoặc tính từ khác. Mệnh đề trạng từ được dùng để giải thích khi nào (When), ở đâu (Where), như thế nào (How), bao nhiêu (How much) hoặc điều kiện để diễn ra hành động trong câu.
Vì là một mệnh đề phụ thuộc nên mệnh đề trạng ngữ không thể đứng một mình.
Cấu trúc:
(Liên từ phụ thuộc/ Trạng từ quan hệ) + Chủ ngữ + Động từ
Một số liên từ phụ thuộc thường gặp trong mệnh đề trạng ngữ:
as soon as | càng sớm càng |
since | vì/ từ khi |
so that | nên là/ để mà |
that | mà |
because | vì thế |
although | mặc dù |
though | mặc dù |
If | nếu mà |
when | khi mà |
Ví dụ:
Since it’s just me, I’ll eat in tonight. Vì chỉ có một mình tôi, tối nay tôi sẽ ăn ở nhà. |
She dances when she’s happy. Cô ấy nhảy múa khi vui vẻ. |
Mệnh đề trạng ngữ khiến câu trở nên cụ thể hơn bằng cách cung cấp thêm ngữ cảnh và sự mô tả mà các trạng từ tiêu chuẩn không làm được. Cùng xem hai ví dụ dưới đây để so sánh sự khác biệt:
Câu có trạng từ | Câu có mệnh đề trạng ngữ |
---|---|
She bakes cakes weekly. Cô ấy nướng bánh hàng tuần. | He bakes cakes before he leaves for work every Monday. Anh ấy nướng bánh trước khi đi làm vào mỗi thứ hai. |
Đọc thêm: Các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
2.2.2. Mệnh đề tính ngữ (Adjective Clauses)
Mệnh đề tính ngữ đứng sau chủ ngữ/ danh từ/ đại từ và thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ hoặc một trạng từ quan hệ. Do đó, mệnh đề tính ngữ còn được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clauses).
Mệnh đề tính ngữ giúp người đọc trả lời câu hỏi Which? hoặc What kind of?
Cấu trúc:
Đại từ quan hệ/ Trạng từ quan hệ + Động từ
Một số đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ thường dùng:
Đại từ quan hệ | Trạng từ quan hệ |
Who Whom Which That Whose Whoever Whomever | When Where Why |
Ví dụ:
The book which has the dragon on the cover is my favorite. Cuốn sách có hình con rồng trên bìa là cuốn sách mà tôi thích. |
Exercise, which many people dislike, is good for you. Tập thể dục, việc mà nhiều người không thích, rất tốt cho bạn đấy. |
Xem thêm: Cách dùng Who, Whom, Whose: Mẹo phân biệt, ví dụ và bài tập chi tiết
2.2.3. Mệnh đề danh ngữ (Noun clauses)
Mệnh đề danh từ là một nhóm các từ có chức năng như một danh từ, bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc giới từ. Nói cách khác, bạn có thể thay thế mệnh đề danh từ bằng một danh từ mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Thông tin mệnh đề danh ngữ cung cấp trả lời cho câu hỏi What? hoặc Who/ Whom?
Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ hoặc một liên từ phụ thuộc, chẳng hạn như: How, That, What, When, Where, Which, Who, What và Why.
Cấu trúc:
Đại từ quan hệ/ Liên từ phụ thuộc + chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
I don’t know why he did that. Tôi không biết vì sao anh ta lại làm vậy. |
Lisa thinks that I’d better stay at home. Lisa nghĩ rằng tốt hơn hết tôi nên ở nhà. |
Cách phân biệt mệnh đề danh ngữ và mệnh đề tính ngữ
Mệnh đề danh ngữ và mệnh đề tính ngữ đều mở đầu bằng đại từ quan hệ nên dễ gây nhầm lẫn. Sự khác biệt của 2 loại mệnh đề này nằm ở chức năng. Bạn hãy nhớ:
- Mệnh đề danh ngữ tự nó có chức năng như một danh từ, bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ, giới từ.
- Mệnh đề tính ngữ chỉ được đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ so sánh:
Mệnh đề danh ngữ | Mệnh đề tính ngữ |
---|---|
She didn’t know where she was. Cô ấy không biết mình đã ở đâu. | Our neighbor who moved in last week wants to borrow the chainsaw. Hàng xóm của chúng tôi, những người đã chuyển vào tuần trước, muốn mượn cái máy cưa. |
=> Mệnh đề danh ngữ “Where she was” đóng vai trò là danh từ, bổ nghĩa cho động từ “didn’t know”. | => Mệnh đề tính ngữ “Who moved in last week” bổ sung nghĩa cho danh từ “Our neighbor”. |
2.2.4. Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses)
Mệnh đề điều kiện được dùng để nêu lên một giả thuyết hoặc một điều kiện, những gì có thể sẽ xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai. Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng một liên từ điều kiện (Conditional conjunction) như:
If | Nếu |
Unless (= If not) | Trừ khi |
Until | Cho đến khi |
Only if | Chỉ khi |
Ví dụ:
You would have gotten wet if it had rained. Bạn sẽ bị ướt nếu trời mưa. |
We’ll be late for dinner if we don’t leave now. Chúng ta sẽ bị trễ bữa tối nếu không đi ngay bây giờ. |
I won’t talk to him unless he texts me first. Tôi sẽ không nói chuyện với anh ta cho đến khi anh ta nhắn tôi trước. |
3. Làm thế nào để liên kết các mệnh đề?
Một câu có thể được tạo thành bởi nhiều mệnh đề khác nhau. Có 2 cách chính để ghép các mệnh đề thành câu:
3.1. Mệnh đề độc lập + Mệnh đề phụ thuộc
Khi liên kết một mệnh đề độc lập với một mệnh đề phụ thuộc bằng liên từ phụ thuộc như: Although, though, despite, unless, after, before,… chúng sẽ tạo thành một câu phức.
Ví dụ:
It was rainy after they left the building. Trời mưa sau khi họ rời khỏi tòa nhà. |
I hope she’s still fine after leaving home. Tôi hy vọng cô ấy ổn sau khi bỏ nhà ra đi. |
3.2. Mệnh đề độc lập + Mệnh đề độc lập
Khi hai mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng liên từ kết hợp như: and, for, yet, nor, but, or, so, chúng sẽ tạo nên một câu ghép. Dấu phẩy có thể có hoặc không giữa các vế câu.
Ví dụ:
I love drinking soda, but I know it’s bad for my teeth. Tôi thích uống soda, nhưng tôi biết nó không tốt cho răng của mình. |
I make cookies and my sister makes drinks. Tôi làm bánh và em gái tôi pha đồ uống. |
4. Sự khác nhau giữa câu, cụm từ với mệnh đề tiếng Anh
Nếu mệnh đề là một nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ thì cụm từ khác mệnh đề ở điểm nào? Cùng FLYER đi tìm đáp án ngay bây giờ nhé.
4.1. Mệnh đề và câu
Mệnh đề | Câu | |
Thành phần | 1 chủ ngữ + 1 động từ | Nhiều chủ ngữ + nhiều động từ |
Truyền tải ý nghĩa | Có hoặc không truyền tải ý nghĩa hoàn chỉnh | Luôn luôn truyền tải ý nghĩa hoàn chỉnh |
Kết cấu | Là một đơn vị cấu thành nên câu hoặc có thể là một câu đơn | Được tạo thành bởi một hoặc nhiều mệnh đề |
Vai trò | Có thể đóng vai trò như danh từ, trạng từ, tính từ | Không thể đóng vai trò danh từ, trạng từ, tính từ |
Ví dụ:
If traffic isn’t heavy, I expect to pick you up at 4 p.m. Nếu không tắc đường, tôi hy vọng sẽ đón được bạn lúc 4 giờ chiều. |
=> Câu trên được cấu thành bởi 2 mệnh đề:
- Mệnh đề điều kiện phụ thuộc: “If traffic isn’t heavy” (không truyền tải ý nghĩa hoàn chỉnh)
- Mệnh đề độc lập: “I expect to pick you up at 4pm” (truyền tải ý nghĩa hoàn chỉnh)
4.2. Mệnh đề và cụm từ
Mệnh đề là một nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ cho biết ai/ cái gì/ đang làm gì/ như thế nào. Còn cụm từ (phrases) chỉ cung cấp cho chúng ta một thông tin nhất định.
Ví dụ:
After work, my dad cooks dinner. Sau giờ làm, bố tôi nấu bữa tối. |
=> Câu này được cấu thành bởi:
- Mệnh đề độc lập “my dad cooks dinner”: gồm chủ ngữ (my dad) và động từ (cooks).
- Cụm từ “After works”: Chỉ cung cấp thông tin về thời điểm chung chung, không có ai hoặc hành động nào cả.
5. Bài tập ôn luyện mệnh đề trong tiếng Anh
6. Câu hỏi thường gặp về mệnh đề trong tiếng Anh
Mệnh đề trong tiếng Anh là một nhóm từ gồm chủ ngữ và động từ có liên kết chặt chẽ với nhau biểu đạt một ý nghĩa cụ thể.
Mệnh đề chính: Là mệnh đề độc lập, có thể đứng một mình và tạo thành câu đơn mà không cần bổ sung về nghĩa.
Mệnh đề phụ: Không thể đứng một mình và cần liên kết với một mệnh đề chính thì mới biểu đạt được nghĩa hoàn chỉnh.
Ví dụ:
These are maids who work at our palace.
Đây là những người hầu làm việc tại dinh thự chúng ta.
=> Mệnh đề chính: “These are maids”
=> Mệnh đề phụ: “Who work at our palace”.
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ được liên kết với mệnh đề chính bởi một đại từ quan hệ.
Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/ đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/ đại từ đó.
Ví dụ:
The woman, who is wearing the red dress, is my sister.
Người phụ nữ mà mặc chiếc váy đỏ là chị gái tôi
7. Tổng kết
Vậy là đã kết thúc hành trình tìm hiểu về “mệnh đề trong tiếng Anh” rồi. FLYER đã giải thích rõ về khái niệm mệnh đề, phân loại mệnh đề cũng như đưa ra ví dụ cụ thể của từng loại. Việc “nằm lòng” được tất cả các kiến thức cơ bản này vô cùng quan trọng trong việc vận cải thiện kỹ năng viết và nói trong việc học tiếng Anh. FLYER chúc bạn học tốt.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: