Nhằm mở rộng cơ hội học tập, làm việc, định cư, nhiều người quyết định ôn luyện để sở hữu chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh. Hiện nay, IELTS, TOEFL, TOEIC là 3 chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất, được chấp nhận bởi nhiều tổ chức, doanh nghiệp, cơ sở giáo dục trong và ngoài nước. Vậy giữa IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Chúng ta nên lựa chọn học và ôn thi chứng chỉ nào? Nếu bạn vẫn đang “đau đầu” trong việc cân nhắc và lựa chọn một chứng chỉ phù hợp để ôn luyện và thi thì hãy tham khảo ngay bài viết này nhé!
1. IELTS, TOEFL, TOEIC là gì?
IELTS, TOEFL, TOEIC là gì? Trước tiên, FLYER sẽ giới thiệu các thông tin cơ bản về 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC mà bạn cần biết.
IELTS, TOEFL, TOEIC là các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay. Nếu bạn vẫn còn cảm thấy khá lạ lẫm trước những chứng chỉ này thì hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về chúng nhé!
Đặc điểm | IELTS | TOEFL | TOEIC |
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | International English Language Testing System Hệ thống kiểm tra tiếng Anh Quốc tế | Test of English as a Foreign Language Bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế | Test of English for International Communication Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế |
Sáng lập bởi | – British Council (BC) – IDP Australia – English for Speakers of Other Languages (ESOL) | Educational Testing Service (ETS) của Hoa Kỳ | ETS của Hoa Kỳ |
FLYER đã có các bài viết chi tiết về các chứng chỉ, bạn đọc thêm tại đây nhé:
2. So sánh IELTS, TOEFL, TOEIC
Sau khi tìm hiểu về các thông tin cơ bản của từng chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC; đã đến lúc nói về những điểm tương đồng và khác biệt giữa 3 chứng chỉ này. FLYER sẽ so sánh IELTS, TOEFL, TOEIC với nhau để bạn có thể thấy rõ những điểm giống và khác nhau giữa chúng nhé!
2.1. Điểm giống nhau giữa IELTS, TOEFL, TOEIC
Cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC đều có những điểm giống nhau sau:
- Đều phục vụ mục đích chung là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.
- Được tổ chức bởi các đơn vị lớn, uy tín trên thế giới.
- Kết quả được nhiều nơi công nhận và sử dụng.
- Các chứng chỉ này đều có hiệu lực trong vòng 2 năm.
2.2. Điểm khác nhau giữa IELTS, TOEFL, TOEIC
Bên cạnh những điểm giống nhau trên, hãy cùng FLYER tìm hiểu về những điểm khác biệt giữa 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC nhé!
Điểm khác nhau | IELTS | TOEFL | TOEIC |
---|---|---|---|
Mục đích | Phục vụ mục đích học tập, làm việc, định cư ở các quốc gia có tiếng Anh là ngôn ngữ chính. | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh. Điều kiện để xét tuyển đầu vào cho các chương trình học, xét tốt nghiệp, … | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công sở |
Đối tượng hướng đến | – Học sinh, sinh viên. – Những ai có ý định học tập, định cư, làm việc tại nước ngoài. | Người làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh. | Sinh viên các trường đại học cần đáp ứng yêu cầu có bằng cấp tiếng Anh để đủ điều kiện tốt nghiệp và ra trường. |
Thời gian thi | 2 giờ 45 phút | 200 – 270 phút | 2 giờ |
Hình thức thi | – Thi trên giấy – Thi trên máy tính | – Thi trên giấy – Thi trên máy tính | Thi trên giấy |
Loại bài thi | – IELTS Academic – IELTS General Training – IELTS UKVI – IELTS Life Skills | – TOEFL iBT – TOEFL ITP | – TOEIC 2 kỹ năng – TOEIC 4 kỹ năng |
Lệ phí thi ở Việt Nam | 4.664.000 VNĐ – IELTS Academic và IELTS General Training (trên giấy và máy tính) 5.252.000 VNĐ – IELTS UKVI 4.414.000 VNĐ – IELTS Life Skills | 3.980.000 VNĐ | 1.100.000 VNĐ – học sinh, sinh viên 1.390.000 VNĐ – người đi làm 1.650.000 VNĐ – TOEIC Speaking |
Số câu hỏi | 80 (chưa kể yêu cầu của đề Writing và Speaking) | 700 – 121 | 200 |
Kỹ năng | – Listening – Reading – Writing – Speaking | – Listening – Reading – Writing – Speaking | Chủ yếu là Listening và Reading |
Độ phổ biến | Chủ yếu ở Anh, Úc, Châu Âu | Chủ yếu ở Mỹ | Toàn cầu |
2.3. Cấu trúc kỳ thi IELTS, TOEFL, TOEIC
Cả 3 kỳ thi IELTS, TOEFL, TOEIC đều có cấu trúc kỳ thi khác nhau, cụ thể như sau:
Kỹ năng | IELTS | TOEFL | TOEIC (2 kỹ năng) |
---|---|---|---|
Listening | – 4 phần, 40 câu – 40 phút (30 phút làm bài, 10 phút điền vào phiếu đáp án) – Thường là các cuộc độc thoại hoặc đối thoại | – 3 – 4 bài, 28 – 39 câu – 41 – 57 phút – Thường là các cuộc độc thoại hoặc đối thoại | – 4 phần, 100 câu – 75 phút – Chủ đề về các tình huống đời thường, môi trường công sở |
Reading | – 3 phần, 40 câu – 60 phút – Nội dung xoay quanh đa dạng chủ đề | – 3 – 4 bài, 30 – 40 câu – 54 – 72 phút – Chủ đề mang tính học thuật | – 5 phần, 100 câu – 75 phút – Nội dung về hội thoại trong cuộc sống đời thường hoặc môi trường công sở |
Writing | – 2 phần – 60 phút (20 phút Task 1, 40 phút Task 2) – Task 1: Miêu tả biểu đồ, đồ thị, … hoặc viết thư – Task 2: Trình bày quan điểm về 1 vấn đề nào đó | – 2 phần – 50 phút – Phần 1: Viết về 1 vấn đề nào đó – Phần 2: Viết về 1 trong các sự việc của 3 phần thi còn lại | |
Speaking | – 3 phần – 11 – 15 phút – Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn – Phần 2: Nói về 1 chủ đề trong vòng 2 phút – Phần 3: Trả lời các câu hỏi liên quan đến Phần 2 | – 2 phần – 17 phút – Phần 1: Trình bày quan điểm – Phần 2: Nói về các chủ đề, sự việc trong phần thi Listening và Reading |
2.4. Bảng quy đổi điểm giữa các chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC
Việc sử dụng bảng quy đổi điểm giữa IELTS, TOEFL, TOEIC sẽ giúp các tổ chức và doanh nghiệp dễ dàng đánh giá đúng khả năng tiếng Anh của thí sinh. Nhờ vào bảng quy đổi điểm này, thí sinh cũng không cần phải thi tất cả các chứng chỉ để chứng minh khả năng tiếng Anh của bản thân.
Nếu bạn băn khoăn “TOEIC 500, 600 tương đương bao nhiêu IELTS?” hay “6.5 IELTS quy đổi qua TOEFL là bao nhiêu?” thì hãy xem ngay bảng quy đổi điểm IELTS – TOEIC – TOEFL sau nhé:
Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) | IELTS | TOEFL ITP | TOEFL CBT | TOEFL iBT | TOEIC |
---|---|---|---|---|---|
A1 | 1.0 – 2.5 | 347 | 60 | 19 | 255 |
A2 | 3.0 – 3.5 | 400 | 96 | 40 | 400 |
B1 | 4.0 – 5.0 | 450 | 45 – 60 | 45 – 60 | 450 |
B2 | 5.5 – 6.5 | 500 | 61 – 79 | 61 – 79 | 600 |
C1 | 7.0 – 8.0 | 550 | 213 | 80 – 99 | 850 |
C2 | 8.5 – 9.0 | 600+ | 250+ | 100 | 910+ |
Xem thêm: Các cấp độ tiếng Anh: Mất bao lâu cho mỗi cấp độ và bao lâu để bạn đạt cấp độ cao nhất?
3. IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất?
Với mục đích và cấu trúc đề thi khác nhau, độ khó của 3 kỳ thi IELTS, TOEFL, TOEIC sẽ không đồng đều. Độ khó của 3 kỳ thi này có thể được sắp xếp theo thứ tự như sau:
TOEIC < IELTS < TOEFL
Lưu ý: Xếp hạng trên chỉ mang tính chất tương đối.
Để lý giải cho sự sắp xếp này, có thể kể đến các lý do sau:
- TOEIC được xem là dễ nhất vì tiếng Anh sử dụng trong kỳ thi này mang tính thông dụng và dễ hiểu, có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, hình thức thi TOEIC với 2 kỹ năng Listening và Reading cũng khá phổ biến và được trình bày dưới dạng các câu trắc nghiệm. Vì vậy, độ khó của kỳ thi TOEIC đã được giảm đi rất nhiều.
- Độ khó của TOEFL có thể được xem là tương đương với IELTS vì bản thân kỳ thi này cũng đánh giá thí sinh qua 4 kỹ năng Listening, Reading, Writing, Speaking. Bên cạnh đó, TOEFL còn đòi hỏi thí sinh có sự am hiểu các từ vựng mang tính hàn lâm cao lẫn kiến thức sâu rộng về đa lĩnh vực.
Như vậy có thể nói, trong 3 kỳ thi, TOEFL có độ khó cao nhất.
4. Nên thi IELTS hay TOEIC hay TOEFL?
Sau khi đã tìm hiểu về các điểm giống và khác nhau, cũng như độ khó của 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC; đã đến lúc bạn nên suy nghĩ và cân nhắc xem đâu là chứng chỉ mình nên “chọn mặt gửi vàng”.
- Nếu bạn có mong muốn du học hay định cư ở nước ngoài thì IELTS hoặc TOEFL sẽ là lựa chọn tốt.
- Trái lại, nếu bạn đang có dự định làm việc tại các công ty nước ngoài ở Việt Nam, hoặc cần nộp bằng tiếng Anh để đủ điều kiện ra trường thì TOEIC sẽ phù hợp hơn cả.
Bạn cũng nên cân nhắc việc học và thi chứng chỉ tiếng Anh dựa trên điều kiện kinh tế của bản thân. Nếu bạn có hầu bao “rủng rỉnh”, bạn có thể thoải mái lựa chọn 1 trong 3 chứng chỉ IELTS, TOEFL, TOEIC. Tuy nhiên, nếu bạn không quá dư dả thì TOEIC cũng là 1 lựa chọn lý tưởng.
Hãy tham khảo thêm video sau nếu bạn vẫn chưa thể lựa chọn giữa IELTS, TOEFL, hay TOEIC nhé!
4. Lời kết
Dù là IELTS, TOEFL hay TOEIC thì chứng chỉ tiếng Anh nào cũng có ưu và nhược điểm riêng. Vì vậy, bạn cần cẩn thận cân nhắc và chọn lựa dựa trên hoàn cảnh và dự định tương lai của bản thân. FLYER hy vọng những thông tin được chia sẻ trong bài viết đã giúp ích bạn trong việc xác định được IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất và nên thi chứng chỉ nào.
>>> Xem thêm: