“Nervous” đi với giới từ gì? “Bật mí” những từ đi với “nervous” thông dụng nhất 

“Nervous” là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh mà FLYER tin rằng phần lớn bạn đều đã từng bắt gặp khi nói về tình huống ai đó lo lắng hay sợ hãi điều gì. Tuy nhiên, tính từ này lại khiến nhiều bạn bối rối khi lúc thì đi với “about”, lúc lại đi với “of”. Vậy tóm lại, “nervous” đi với giới từ gì mới đúng nhỉ?

Thực chất, cả “nervous about” và “nervous of” đều không sai. Điểm khác biệt ở đây là sắc thái nghĩa mà cả hai cách dùng này mang lại. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng FLYER chinh phục hai giới từ đi với “nervous” ngay  trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Khái niệm “nervous”

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Nervous/ˈnɜːrvəs/Lo lắng, sợ hãi
Bảng: Khái niệm “nervous”

Vì “nervous” là một tính từ, bạn cần lưu ý những điều sau khi đặt câu với “nervous”: 

  • Thêm động từ tobe trước “nervous” và chia động từ này theo các thì trong tiếng Anh cho phù hợp. 
  • “Nervous” đứng trước danh từ để tạo thành một cụm danh từ, cụm này có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 

Ví dụ: 

  • She was very nervous during the exam. However, she got the best result. 

Cô ấy đã vô cùng sợ hãi trong suốt bài thi. Mặc dù vậy, cô ấy đã đạt được điểm cao nhất.

  • I have never heard about that kind of nervous situation before. Therefore, I’m a little scared too. 

Tôi chưa từng nghe tới loại tình huống đầy lo lắng như thế bao giờ. Vì vậy tớ cũng hơi sợ hãi. 

  • Don’t be nervous, your dog will be fine soon. Because you’ve got the best medicine and took him to the vet earliest. 

Đừng lo lắng, chú cún của bạn sẽ ổn thôi. Vì bạn đã có thuốc tốt nhất và đưa cún đến viện sớm nhất rồi. 

2. “Nervous” đi với giới từ gì?

“Nervous” đi với giới từ “about” hoặc “of”. Hai giới từ này sẽ lần lượt thể hiện hai nghĩa của “nervous” là “lo lắng” và “sợ hãi”. Cụ thể:

  • Nervous about: Lo lắng.
  • Nervous of: Sợ hãi

Vậy, hai cụm từ trên được sử dụng trong câu như thế nào? Cùng FLYER tìm hiểu ngay sau đây nhé!

2.1. Nervous about 

Khi muốn diễn đạt ý “ai đó lo lắng về điều gì”, bạn sẽ sử dụng “nervous about” theo cấu trúc sau:

S + tobe + nervous + about + something/ doing something

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • something: điều gì đó
  • doing something: sự việc nào đó

Ví dụ: 

  • She is nervous about playing chess because she isn’t good at it. She has tried to study it many times but she’s still failed. 

Cô ấy lo lắng về việc chơi cờ vì cô ấy không giỏi chơi cờ. Cô ấy đã từng cố gắng học rất nhiều lần nhưng vẫn thất bại. 

  • You don’t have to be nervous about your meal even when you do it well. I think your mother will appreciate your effort. 

Bạn không phải lo lắng về bữa ăn ngay cả khi bạn đã làm rất tốt đâu. Tớ nghĩ rằng mẹ bạn sẽ đánh giá cao sự cố gắng của bạn thôi. 

  • This is not an important exam so we are not very nervous about how to get high marks. 

Đây không phải là một bài kiểm tra quan trọng nên chúng ta không cần lo lắng làm thế nào để được điểm cao. 

Nervous đi với giới từ gì
Ảnh nervous + about 

Mời bạn xem thêm kiến thức: Sau about là gì?

2.2. Nervous of 

2.2.1. Nervous of something/ doing something

Đối với nghĩa “sợ hãi” của tính từ “nervous”, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “nervous of” chi tiết sau đây để diễn đạt ý “ai đó sợ hãi điều gì”: 

S + tobe + nervous + of + something/doing something

Ví dụ:

  • My son is nervous of playing with dolls because he watched too many horror films about dolls. Therefore, I stopped him from watching this kind of film. 

Con trai tôi sợ chơi với búp bê vì anh ấy đã xem rất nhiều bộ phim kinh dị về búp bê. 

  • They are all nervous of ghosts even when they haven’t met them before. However, they usually tell ghost stories at night. 

Tất cả bọn họ đều sợ ma ngay cả khi họ chưa nhìn thấy nó bao giờ. Mặc dù vậy, họ vẫn hay kể chuyện ma vào buổi tối. 

  • Although you told me many times that it’s fake, I’m nervous of this toy. This time, I will try to control my mind. 

Mặc dù bạn đã nói với tớ nhiều lần rằng nó chỉ là giả, tớ vẫn sợ cái món đồ chơi đấy. Lần này tớ sẽ cố gắng kiểm soát tâm trí của mình. 

Nervous đi với giới từ gì
Ảnh nervous + of

2.2.2. Nervous of your own shadow

Ngoài kết hợp với something/ doing something, “nervous of” còn được sử dụng trong một thành ngữ cố định là “nervous of your own shadow”. Thành ngữ này cũng dùng để diễn tả trạng thái vô cùng sợ hãi, lo lắng, cấu trúc chi tiết như sau:

    S + tobe + nervous of your own shadow

Ví dụ:

  • My young sister stole a sweet cake from her classmate. After that, the teacher told my family about this problem. When my sister heard that, she was nervous of her own shadow. However, my dad just told her to not do it again. 

Em gái tôi đã ăn trộm một cái bánh ngọt của bạn cùng lớp và bị cô giáo báo về cho phụ huynh. Khi biết điều đó em tôi đã vô cùng sợ hãi. Mặc dù vậy bố tôi chỉ nhắc nhở em rằng không nên làm điều ấy. 

3. Một số từ loại khác đi với “nervous”

Những từ vựng đơn lẻ trong tiếng Anh thường không được kết hợp ngẫu nhiên mà sẽ được ghép với những từ phù hợp theo thói quen sử dụng từ của người bản xứ. Chẳng hạn, bạn không thể dùng “make exercise” mà từ kết hợp đúng phải là “do exercise”. Cách kết hợp từ này trong tiếng Anh gọi là “collocation”. 

“Nervous about” và “nervous of” cũng là những collocation trong tiếng Anh. Vậy ngoài hai giới từ này, “nervous” còn có collocation được hình thành những từ loại nào khác nữa nhỉ? Cùng FLYER tìm hiểu thêm để mở rộng vốn từ bạn nhé!

3.1. Động từ đi với “nervous”

Động từPhiên âm Nghĩa tiếng Việt 
Become nervous/bi’kʌm ˈnɜːrvəs/Trở nên sợ hãi, lo lắng
Feel nervous/fi:l ˈnɜːrvəs/Cảm thấy sợ hãi, lo lắng
Make someone nervous/meik ‘sʌmwʌn ˈnɜːrvəs/Làm ai đó sợ hãi, lo lắng
Bảng động từ phổ biến đi với “nervous”

Ví dụ:

  • Lucy became nervous at the time she heard about her bad result at school. 

Lucy đã trở nên lo lắng vào khoảnh khắc cô ấy hay tin về kết quả bài thi ở trường bị thấp. 

  • I never feel nervous of anything because I have a strong heart and a clear mind. 

Tôi không bao giờ cảm thấy sợ hãi về bất cứ thứ gì vì tôi có một trái tim mạnh mẽ và một lý trí tỏ tường. 

  • Don’t make your mom nervous when you play outside on these cold days. Put a coat on!

Con đừng làm mẹ lo lắng khi con chơi ngoài trời vào những ngày lạnh như thế này. Mặc áo khoác vào đi! 

3.2. Trạng từ đi với “nervous”

Động từPhiên âm Nghĩa tiếng Việt 
Obviously /ˈɒbvɪəsli/Rõ ràng
Extremely/iks’tri:mli/Tột cùng
Slightly /’slaitiɳli/Một chút
Bảng trạng từ phổ biến đi với “nervous”

Ví dụ: 

  • On the first day when I went to school, I was slightly nervous although my dad was there with me. 

Vào ngày đầu tiên tới trường tôi đã có một chút lo lắng mặc dù bố ở đó với tôi. 

  • You don’t know that I was extremely nervous when you didn’t pick up the phone last night, I thought you had an accident. 

Cậu không biết tớ đã vô cùng sợ hãi khi cậu không nhấc máy tối hôm qua đâu, tớ đã tưởng cậu gặp tai nạn. 

  • She looks obviously nervous of the dog, I think we should help her. 

Cô ấy trông rõ ràng sợ con chó kia, tớ nghĩ chúng ta nên giúp cô ấy. 

Xem thêm: Tất tần tật về trạng từ trong tiếng Anh

4. Từ đồng nghĩa với “nervous”

Từ đồng nghĩaPhiên âm Nghĩa tiếng Việt 
Anxious about/ˈæŋkʃəs/Lo lắng về vấn đề cá nhân, dùng trong văn trang trọng. 
Worried about/ˈwɜːrid/Lo lắng về vấn đề cá nhân dùng trong văn không trang trọng. 
Afraid of/əˈfreɪd/Sợ hãi 
Bảng từ đồng nghĩa với “nervous”

Ví dụ:

  • In this meeting, I’d like to announce that our company is no longer anxious about the location because the boss has made the final decision. 

Trong buổi họp hôm nay tôi trịnh trọng thông báo rằng công ty chúng ta không cần lo lắng về vấn đề vị trí nữa vì sếp đã đưa ra quyết định cuối cùng. 

  • You don’t have to be worried about what to say anymore because she has just left. 

Bạn không cần phải lo lắng xem phải nói gì nữa đâu vì cô ta đi rồi. 

  • She is always afraid of exams although she has taken many of them. 

Cô ấy luôn luôn sợ các kỳ thi mặc dù cô ấy đã thi nhiều lần rồi. 

Xem thêm: Worry đi với giới từ gì?

Nervous đi với giới từ gì
Ảnh từ đồng nghĩa của “nervous”

5. Bài tập “nervous” đi với giới từ gì 

6. Tổng kết

Sau khi đọc xong bài viết trên, bạn chắc hẳn đã trả lời được câu hỏi “‘nervous’ đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời là, “nervous” đi với hai giới từ “about” và “of”, mang nghĩa lần lượt là “lo lắng về điều gì” và “sợ hãi về điều gì”. 

Hy vọng rằng với bài viết này, FLYER đã giúp bạn bổ sung thêm vào “kho” kiến thức tiếng Anh của bản thân thêm một cấu trúc cơ bản và có thể tự tin hơn trong giao tiếp.. Cuối cùng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác để mở rộng vốn từ tiếng Anh bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts