Lớp 1 là giai đoạn mà các con bắt đầu bước chân vào môi trường tiểu học. Trong giai đoạn này, các con còn nhiều bỡ ngỡ và chưa thể hoàn toàn tự giác hay tập trung vào việc học, do đó rất cần sự trợ giúp và hướng dẫn từ ba mẹ, cụ thể là trong việc học môn tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, ba mẹ hãy cùng FLYER tham khảo những điểm ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 1 thường gặp nhất trên lớp để hỗ trợ con ôn tập hiệu quả ngay tại nhà nhé!
1. Giới thiệu chung chương trình tiếng Anh lớp 1
Chương trình tiếng Anh lớp 1 bao gồm 16 Unit xoay nhanh những chủ đề như: trường học, gia đình, thể thao,… Sau mỗi 4 Unit, các con sẽ được làm bài Review để đánh giá và củng cố lại kiến thức.
Chủ đề của mỗi Unit như sau:
Unit | Tên Unit |
---|---|
1 | In the school playground Trong sân chơi trường học |
2 | In the dining room Trong phòng ăn |
3 | At the street market Tại chợ đường phố |
4 | In the bedroom Trong phòng ngủ |
5 | At the fish and chip shop Tại cửa hàng cá và khoai tây chiên |
6 | In the classroom Trong lớp học |
7 | In the garden Trong vườn |
8 | In the park Trong công viên |
9 | In the shop Trong cửa hàng |
10 | At the zoo Tại sở thú |
11 | At the bus stop Tại trạm xe buýt |
12 | At the lake Tại hồ nước |
13 | In the school canteen Trong căn-tin của trường học |
14 | In the toy shop Trong cửa hàng đồ chơi |
15 | At the football match Tại trận đấu bóng đá |
16 | At home Tại nhà |
Ba mẹ có thể tham khảo Sách giáo khoa bản mềm qua file dưới đây:
Sách giáo khoa tiếng anh lớp 1 mới.pdf
2. Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 1
Bên cạnh những tiết học trên lớp của các con, ba mẹ có thể nắm những chủ điểm ngữ pháp hay chủ đề từ vựng quan trọng để ôn tập thêm cho con tại nhà. Mời ba mẹ tham khảo những kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 1 ngay say đây.
2.1. Ngữ âm trong tiếng Anh
Khi bước vào lớp 1, các con sẽ được làm quen với khái niệm mới là “ngữ âm” (phonics). Hiểu một cách đơn giản, ngữ âm chính là học cách phát âm những âm tiết tiếng Anh. Tương ứng với 16 Unit, các con cũng sẽ được học 16 ngữ âm đơn giản. Trong bảng dưới đây, FLYER sẽ giới thiệu những ngữ âm theo sách giáo khoa để ba mẹ ôn tập cùng với con.
Unit | Ngữ âm | Ví dụ |
---|---|---|
1 | b | book, bike, ball, bird,… |
2 | c | cat, cake, car, cup,… |
3 | a | ant, apple, bag, can,… |
4 | d | duck, desk, dog, door,… |
5 | i | milk, fill, ill, ship,… |
6 | e | egg, bell, pencil, elephant,… |
7 | g | gate, go, girl, garden,… |
8 | h | hat, he, him, hit,… |
9 | o | clock, on, block, pot,… |
10 | m | mother, mango, milk, monkey,… |
11 | u | unit, bus, truck, run,… |
12 | l | lip, lake, lemon, library,… |
13 | n | noodles, needles, nuts, nurses,… |
14 | t | teeth, table, tail, tape,… |
15 | f | food, find, fork, father,… |
16 | w | water, wish, wash, wind,… |
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ yếu xoay quanh những chủ đề quen thuộc và gần gũi. Một số chủ đề từ vựng phổ biến nhất xuất hiện trong sách giáo khoa của con:
- Gia đình
- Màu sắc
- Hoa quả
- Phương tiện giao thông
- Các loài động vật
- Đồ vật trong nhà
2.2.1. Chủ đề các con vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
bird | /bɜːd/ | con chim |
cat | /kæt/ | con mèo |
chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
dog | /dɒɡ/ | con chó |
duck | /dʌk/ | con vịt |
goat | /ɡəʊt/ | con dê |
fish | /fɪʃ/ | con cá |
horse | /hɔːs/ | con ngựa |
monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
mouse | /maʊs/ | con chuột |
tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | con hổ |
turtle | /ˈtɜː.təl/ | con rùa |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
2.2.2. Chủ đề đồ vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
ball | /bɔːl/ | quả bóng |
book | /bʊk/ | quyển sách |
bag | /bæɡ/ | cặp |
cup | /kʌp/ | tách |
hat | /hæt/ | mũ |
desk | /desk/ | bàn |
door | /dɔːr/ | cánh cửa |
bell | /bel/ | chuông |
pen | /pen/ | bút mực |
pencil | /ˈpen.səl/ | bút chì |
clock | /klɒk/ | đồng hồ (treo tường) |
lock | /lɒk/ | cái khóa |
mop | /mɒp/ | chổi lau nhà |
pot | /pɒt/ | nồi |
2.2.3. Chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
red | /red/ | màu đỏ |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
black | /blæk/ | màu đen |
yellow | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
purple | /ˈpɜː.pəl/ | màu tím |
grey | /ɡreɪ/ | màu xám |
blue | /bluː/ | màu xanh dương |
white | /waɪt/ | màu trắng |
orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | màu cam |
Xem thêm: Từ điển các màu sắc trong tiếng Anh: Chưa chắc bạn đã nắm được hết đâu đó!
2.2.4. Chủ đề hoa quả
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
apple | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana | /bəˈnɑː.nə/ | quả chuối |
orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | quả cam |
grape | /ɡreɪp/ | quả nho |
pear | /peər/ | quả lê |
pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa |
watermelon | /ˈwɔː.təˌmel.ən/ | quả dưa hấu |
strawberry | /ˈstrɔː.bər.i/ | quả dâu tây |
grapefuit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | quả bưởi |
Xem thêm: Tự tin đi siêu thị “Tây” với bộ từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh
2.2.5. Chủ đề phương tiện giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
car | /kɑːr/ | xe hơi |
bike | /baɪk/ | xe đạp |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
truck | /trʌk/ | xe tải |
motorbike | /ˈməʊ.tə.baɪk/ | xe máy |
2.3. Một số điểm ngữ pháp quan trọng tiếng Anh lớp 1
Giống như các chủ đề từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cũng tập trung vào những mẫu câu về các hoạt động quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của con. Với những mẫu câu đơn giản và ngắn gọn, các con hoàn toàn có thể áp dụng để giao tiếp cũng như đưa ra các yêu cầu bằng tiếng Anh với mọi người xung quanh. Một số mẫu câu con được học bao gồm các câu hỏi và đáp về tuổi tác, sở thích,…
Nội dung | Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hỏi đáp về tên tuổi | A: What is your/her/his name? B: My/Her/His name is… | A: Tên của bạn/cô ấy/anh ấy là gì? B: Tôi/Cô ấy/Anh ấy tên là… | A: What is your name? B: My name is Huong. A: Tên bạn là gì? B: Tôi tên là Hương. |
Hỏi đáp về màu sắc | A: What color is this? B: It is… | A: Đây là màu gì? B: Nó có màu… | A: What color is this? B: It is pink. A: Đây là màu gì? B: Nó màu hồng. |
Nói về thích làm gì đó | S+like(s)+N/V-ing Trong đó: S: Chủ ngữ N: danh từ | Tôi/Cô ấy/Anh ấy thích… | She likes dancing. Cô ấy thích nhảy. |
Miêu tả người hoặc đồ vật | S+tobe+Adj Trong đó: S: danh từ tobe: động từ tobe (am/is/are) Adj: Tính từ | Cô ấy/Anh ấy/Họ/… trông như thế nào | He is handsome. Anh ấy trông đẹp trai. |
3. Tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 1
Ở phần này, FLYER sẽ tổng hợp những dạng bài thường gặp trong đề thi học kỳ trên lớp. Ba mẹ có thể cùng luyện tập với các con thông qua những bài tập minh họa sau đây:
Dạng câu hỏi | Dịch nghĩa | Cách làm | Bài tập minh họa |
---|---|---|---|
Look at the picture and write | Nhìn tranh và viết | Nhìn tranh và viết từ tương ứng | Tại đây |
Complete the word | Hoàn thành từ | Điền vào chỗ trống để tạo thành từ hoàn chỉnh | Tại đây |
Look at the picture and match | Nhìn tranh và nối | Nối tranh với nghĩa tương ứng | Tại đây |
Count and write | Đếm và viết | Đếm số lượng đồ vật/con vật/… và viết số thích hợp | Tại đây |
Read and tick | Đọc và tích | Đọc và tích vào phương án đúng | Tại đây |
Choose the odd one out | Chọn từ khác loại | Chọn từ mà ý nghĩa khác với những từ còn lại | Tại đây |
4. Tổng hợp tài liệu ôn tập, đề thi, sách tham khảo
4.1. Sách tham khảo
Bên cạnh việc học theo chương trình sách giáo khoa,, ba mẹ có thể giúp con mở rộng kiến thức và luyện tập thêm với một số cuốn sách sau đây:
- Sách “Family & Friends level 1”: Đây là cuốn sách giúp các con luyện tập về từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm,… Sách bao gồm 15 Unit với nhiều chủ đề xoay quanh cuộc sống hàng ngày như gia đình, bạn bè,… cùng những hình ảnh minh họa sinh động và dễ hiểu.
- Sách “Fun For Starters”: Cuốn sách giúp con tự học tiếng Anh tại nhà với các dạng bài tập phong phú, đặc biệt phù hợp nếu ba mẹ có dự định cho con tham gia thi chứng chỉ tiếng Anh YLE Starters dành cho học sinh từ 4-7 tuổi.
- Sách “Smart English level 1”: Cuốn sách tổng hợp 20 bài học ngắn gọn với các chủ đề thú vị, phù hợp với trẻ lớp 1 học tiếng Anh.
Smart_English_1_Grammar_Worksheets.pdf
4.2. Đề thi học kỳ
Để hỗ trợ con các tài liệu ôn tập cho các bài kiểm tra học kì, FLYER mời ba mẹ tham khảo những bộ đề mẫu dưới đây. Đề thi được thiết kế sát với cấu trúc đề thi thật để giúp con luyện tập một cách trọng tâm hơn.
Tuyển tập Đề thi học kỳ 1: de-thi-tieng-anh-lop-1-hoc-ki-1-thong-tu-22-co-dap-an-ket-noi-tri-thuc-2021.pdf
Tuyển tập Đề thi học kỳ 2: de-thi-tieng-anh-lop-1-hoc-ki-1-thong-tu-27-co-dap-an-2021.pdf
4.3. Tài liệu khác
Trong phần này, FLYER sẽ giới thiệu một số tài liệu hỗ trợ quá trình học tập của con. Ngoài việc rèn luyện đề thi hay ôn luyện theo sách tham khảo, các con có thể cải thiện những kỹ năng tiếng Anh thông qua luyện viết từ vựng và các mẫu câu mỗi ngày.
Vở luyện viết tiếng Anh cho học sinh lớp 1: vo-luyen-viet-tieng-anh-lop-1-compressed.pdf
Tuyển tập 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 thông dụng: tai-lieu-tu-vung-tieng-anh-lop-1.pdf
5. Cách dạy tiếng Anh tại nhà cho trẻ lớp 1 hiệu quả
Việc tìm ra phương pháp dạy học khiến con vừa hào hứng, vừa tập trung là điều tương đối khó khăn đối với ba mẹ. Đặc biệt trong thời điểm học lớp 1, các con chưa thể học tập bằng phương pháp nghiêm túc và gò bó.
Vì vậy, thay vì ép buộc con vào bàn học như thường lệ, ba mẹ có thể tạo ra những trò chơi để các con vừa cảm thấy thoải mái, vừa tiếp thu được kiến thức nhanh chóng hơn. FLYER mời ba mẹ tham khảo một số cách dưới đây.
5.1. Dùng thẻ từ vựng (Flashcards)
Thẻ từ vựng là một phương pháp giúp con ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn. Thông thường, các con sẽ có xu hướng dễ chán nản khi phải học thuộc quá nhiều từ vựng tiếng Anh. Chính vì vậy, ba mẹ có thể sử dụng bộ thẻ từ vựng với những hình ảnh sinh động để thu hút sự chú ý của con. Từ đó, các con sẽ cảm thấy giống như đang chơi trò chơi và các con đã “vô tình” học thuộc được từ mới mà không cần sự ép buộc. Một số trò chơi thú vị mà ba mẹ có thể áp dụng kết hợp với bộ thẻ từ vựng là đố vui, nhìn tranh đoán từ,…
5.2. Lồng ghép tiếng Anh vào các hoạt động hàng ngày
Nếu chỉ học tập trên lớp mà không luyện tập tại nhà, các con sẽ khó có thể cải thiện được tiếng Anh của mình. Để giúp khả năng tiếng Anh của con tiến bộ hơn, ba mẹ cần tạo cho con một môi trường thuận lợi để con tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên ngay tại nhà.
Ba mẹ có thể áp dụng một số cách như gọi tên những vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh hay yêu cầu con giúp đỡ làm việc gì đó bằng tiếng Anh. Nhờ đó, các con sẽ dần dần hình thành được các phản xạ đối với ngôn ngữ này.
Dù sử dụng phương pháp nào để dạy trẻ học tiếng Anh tại nhà, ba mẹ cũng cần tham khảo những quy tắc sau đây:
5.3. Nghe nhạc bằng tiếng Anh
“Nghe nhạc” là một cách học tiếng Anh thụ động nhưng không kém phần hiệu quả, đặc biệt đối với trẻ học lớp 1, khi các bé đang trong độ tuổi yêu thích những bài hát vui nhộn và bắt tai.
Hiện nay trên YouTube có vô số bài hát tiếng Anh với chủ đề đa dạng dành cho trẻ em. Ba mẹ hãy lựa chọn bài hát phù hợp với khả năng tiếng Anh cũng như sở thích của con nhé.
Xem thêm: 50+ bài hát tiếng Anh cho trẻ hay nhất mà ba mẹ không thể bỏ qua
6. Luyện tập tiếng Anh lớp 1
7. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức trọng tâm và các dạng bài tập thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 1 trên lớp. Để hỗ trợ con ôn luyện tiếng Anh hiệu quả ngay tại nhà, ba mẹ đừng quên áp dụng phương pháp dạy thông qua những trò chơi thú vị và hình ảnh trực quan nhé.. FLYER hy vọng rằng bài viết này sẽ là công cụ đầy hữu ích giúp ba mẹ đồng hành cùng con trong quá trình học tiếng Anh.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm>>>
Cấu trúc bài thi Pre A1 Starters Cambridge, sách ôn và cách luyện thi dễ dàng
10 tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh con làm được khi đạt trình độ Starters của Cambridge?
Đề thi Starters Cambridge có danh sách từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp nào?