Kiến thức tiếng Anh lớp 5 cả năm nói chung và học kỳ II nói riêng là một trong những phần kiến thức quan trọng nhất trong hệ tiểu học, đồng thời là bước đệm để bạn vững bước sang cấp 2. Để chuẩn bị thật kỹ trong giai đoạn chuyển cấp, bạn cần nắm thật vững các kiến thức quan trọng của mỗi Unit. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp những bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kỳ II quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ. Hãy tìm hiểu ngay nhé!
1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kỳ II
Chương trình tiếng Anh lớp 5 học kỳ II bao gồm:
- Unit 11-20
- Review 3-4
- Short Story 3-4
Unit 11: What’s the matter with you?
Từ vựng Unit 11
Từ vựng về chủ đề bệnh lý
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
headache | /ˈhed.eɪk/ | Đau đầu |
fever | /ˈfiː.vɚ/ | Sốt |
a stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | Đau bụng |
An earache | /ˈɪə.reɪk/ | Đau tai |
a toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng |
a sore throat | /ˌsɔːr ˈθroʊt/ | Đau họng |
a backache | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng |
Từ vựng về chủ đề giải pháp chữa bệnh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
go to the doctor | Đi khám bác sĩ |
take a rest | Nghỉ ngơi |
go to the dentist | Đi đến nha khoa |
eat a lot of fruit | Ăn nhiều trái cây |
Từ vựng về chủ đề cách phòng tránh bệnh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
wash (your) hand before having meals | Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn |
eat healthy food | Ăn thức ăn lành mạnh |
do morning exercise regularly | Tập thể dục thường xuyên |
brush (your) teeth twice a day | Đánh răng 2 lần một ngày |
keep (your) nails short and clean | Giữ móng tay gọn gàng và sạch sẽ |
take a shower everyday | Tắm rửa mỗi ngày |
Xem thêm: Từ vựng về các loại bệnh lý trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 1
Mẫu câu sử dụng để hỏi và trả lời về bệnh:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What is the matter with you (him/her)? Có chuyện gì với bạn (anh ấy/cô ấy) vậy? Ví dụ: What is the matter with you? Có chuyện gì với bạn vậy? | I (He/She) + have/has + a/an+ tên bệnh. Tôi (Anh ấy/Cô ấy) bị…. Ví dụ: I have a toothache. Tôi bị đau răng |
Mẫu câu dùng khuyên ai nên hoặc không nên làm gì (về sức khỏe):
S + should (not) + V
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- should not = shouldn’t
Ví dụ:
A: I have pain in my teeth.
B: You should go to the dentist.
(A: Tôi bị đau răng.
B: Bạn nên đến nha sĩ.)
Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Từ vựng Unit 12
Từ vựng về chủ đề hành động nguy hiểm
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
climb the tree | trèo cây |
run down the stairs | chạy xuống cầu thang |
ride your bike too fast | đi xe đạp quá nhanh |
play with matches | nghịch diêm |
play with the stove | nghịch bếp |
play with knife | nghịch dao |
play with scissors | nghịch kéo |
Từ vựng chủ đề tai nạn
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
break your arm | gãy tay |
cut yourself | đứt tay |
fall off your bike | ngã xe đạp |
get a burn | phỏng |
Từ vựng chủ đề địa điểm, đồ vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
tool | /tuːl/ | dụng cụ |
helmet | /ˈhel.mət/ | mũ bảo hiểm |
scratch | /skrætʃ/ | cái cào |
Ngữ pháp Unit 12
Câu mệnh lệnh với “don’t”: Không được làm gì đó
Don’t + V + O/C/Adv!
Trong đó:
Ví dụ:
- Don’t play with matches! (Đừng nghịch diêm!)
- Don’t run down the stairs! (Đừng chạy xuống cầu thang!)
Tìm hiểu thêm về Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh.
Mẫu câu hỏi đáp lý do (bạn) không nên làm gì:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Why shouldn’t I + ….? Tại sao tôi không nên…? Ví dụ: Why shouldn’t I ride my bike too fast? Tại sao tôi không nên đi xe đạp quá nhanh? | Because you may… Bởi vì bạn có thể… Ví dụ: Because you may fall off your bike. Bởi vì bạn có thể bị ngã. |
Unit 13: What do you do in your free time?
Từ vựng Unit 13
Từ vựng về chủ đề hoạt động giải trí
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
watch cartoons | xem hoạt hình |
ride my bike in the park | đạp xe ở công viên |
surf the internet | lướt mạng |
do karate | tập võ karate |
clean the house | dọn dẹp nhà cửa |
go to the cinema | đi xem phim |
play badminton | đánh cầu lông |
go to the zoo | đi sở thú |
draw picture | vẽ tranh |
go shopping | đi mua sắm |
go camping | đi cắm trại |
go fishing | đi câu cá |
go skating | đi trượt băng |
go swimming | đi bơi |
play table tennis | chơi bóng bàn |
play chess | chơi cờ |
Từ vựng về chủ đề trạng từ chỉ tần suất
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
always | /ˈɑːl.weɪz/ | luôn luôn |
usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | thông thường |
occasionally | /əˈkeɪʒ.nəl.i/ | thỉnh thoảng |
sometimes | /ˈsʌm.taɪmz/ | đôi khi |
often | /ˈɑːf.ən/ | thường |
seldom | /ˈsel.dəm/ | ít khi |
rarely | /ˈrer.li/ | hiếm khi |
every day/ week/ month… | mỗi ngày/tuần/tháng |
Xem thêm: Từ vựng chỉ sở thích trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 13
Mẫu câu hỏi đáp về ai đó làm gì trong thời gian rảnh rỗi:
- Mẫu câu 1:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What do you + do + in your free time? Bạn làm gì trong thời gian rảnh của mình? Ví dụ: What do you do in your free time? Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi? | I often/usually/always + V + … Tôi thường… Ví dụ: I often play badminton with my best friend. Tôi thường chơi cầu lông với bạn thân của mình. |
- Mẫu câu 2:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What does + she/ he + do in her/ his free time? Cô/ Cậu ấy làm gì trong thời gian rảnh? Ví dụ: What does she do in her free time? Cô ấy làm gì trong thời gian rảnh rỗi của cô ấy? | She/ He often/usually/always + V + … Cô/ Cậu ấy thường… Ví dụ: She usually plays chess. Cô ấy hay chơi cờ. |
Mẫu câu hỏi đáp về ai đó có thường xuyên làm điều gì đó không:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
How often + do/ does + S + V? Bạn có thường …? Ví dụ: A: How often do you go swimming? Bạn có thường đi bơi không? | S + V + everyday/ once/ twice/ three… a week/ month… Tôi thường… Ví dụ: I often go swimming twice a week. Tôi thường đi bơi 2 lần một tuần. |
Unit 14: What happened in the story?
Từ vựng Unit 14
Từ vựng về chủ đề Mai Anh Tiem Story
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
seed | /siːd/ | hạt giống |
food and drink | đồ ăn và thức uống | |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
far away | xa xôi |
Từ vựng về chủ đề tính cách nhân vật
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
greedy | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
hard-working | /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ | chăm chỉ |
intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh |
beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | xinh đẹp |
generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | hào phóng |
stupid | /ˈstuː.pɪd/ | ngu ngốc |
wise | /waɪz/ | thông thái |
honest | /ˈɑː.nɪst/ | trung thực |
Tìm hiểu thêm về Từ vựng chỉ tính cách trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 14
Mẫu câu hỏi đáp về diễn biến câu chuyện:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What happened in the story? Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện? | First ,… Then ,… Next ,… In the end ,… Đầu tiên,… Sau đó,… Tiếp theo,… Cuối cùng,.. |
Ví dụ:
A: What happened in the Mai An Tiem Story?
B: First, King Hung ordered Mai An Tiem and his family to live on an island. The island was very far away. Then one day, Mai An Tiem found some black seeds and he grew them. The seeds gave watermelons. Next, An Tiem’s family exchanged the watermelons for food and drink….
(A: Chuyện gì đã diễn ra trong câu chuyện Mai An Tiêm?
B: Đầu tiên, vua Hùng sai Mai An Tiêm và gia đình đến sống trên một hòn đảo. Hòn đảo đã rất xa. Rồi một ngày nọ, Mai An Tiêm tìm thấy một số hạt màu đen và anh đã trồng chúng. Hạt giống đã cho dưa hấu. Tiếp theo, gia đình An Tiêm đổi dưa hấu lấy thức ăn và nước uống….)
Mẫu câu hỏi đáp về suy nghĩ về nhân vật trong câu chuyện:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What do you think of….? Bạn nghĩ gì về…? Ví dụ: What do you think of Mai An Tiem? Bạn nghĩ gì về Mai An Tiêm? | I think + he/she/it + is + Adj. Tôi nghĩ… Ví dụ: I think he is hard-working. Tôi nghĩ anh ấy chăm chỉ. |
Mẫu câu hỏi đáp về ai đó thích loại sách/truyện nào:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What kinds of stories/books do you like? Bạn thích những loại truyện/sách nào? Ví dụ: What kinds of stories do you like? Bạn thích loại truyện nào? | I like + … Tôi thích… Ví dụ: I like fairy tales. Tôi thích truyện cổ tích. |
Unit 15: What would you like to be in the future?
Từ vựng Unit 15
Từ vựng về chủ đề nghề nghiệp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | bác sĩ |
writer | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | tài xế |
nurse | /nɝːs/ | y tá |
artist | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ |
dancer | /ˈdæn.sɚ/ | vũ công |
singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
accountant | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
businessman | /ˈbɪz.nɪs.men/ | doanh nhân |
Tìm hiểu thêm về Từ vựng chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 15
Mẫu câu hỏi đáp ai đó muốn làm gì trong tương lai:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What + would + S + like to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? Ví dụ: What would you like to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? | S + would + like to be + a/ an + … Tôi muốn trở thành… Ví dụ: I would like to be a nurse. Tôi muốn trở thành y tá. |
Mẫu câu hỏi đáp lý do muốn trở thành gì trong tương lai:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Why + would + S + like to be +…? Tại sao… muốn trở thành…? Ví dụ: Why would you like to be an architect? Tại sao bạn muốn trở thành một kiến trúc sư? | Because + S + would + like to + … Bởi vì tôi muốn… Ví dụ: Because I’d like to design buildings. Bởi vì tôi thích thiết kế các tòa nhà. |
Unit 16: Where’s the post office?
Từ vựng Unit 16
Từ vựng về các địa điểm:
Từ vựng | Phiêm âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | Siêu thị |
post office | /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ | Bưu điện |
park | /pɑːrk/ | Công viên |
zoo | /zuː/ | Sở thú |
stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
theater | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | Rạp hát |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim |
bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
bus stop | /ˈbʌs ˌstɑːp/ | Trạm xe buýt |
bookshop | /ˈbʊk.ʃɑːp/ | Hiệu sách |
market | /ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ |
church | /tʃɝːtʃ/ | Nhà thờ |
hotel | /hoʊˈtel/ | Khách sạn |
Xem thêm: Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 16
Mẫu câu hỏi đường:
Mẫu câu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Excuse me, where is the + danh từ chỉ nơi chốn? | Xin lỗi, phiền bạn cho tôi biết… ở đâu? | A: Excuse me, where’s the toilet, please?B: It’s over there, near the lake.(A: Vui lòng cho tôi viết nhà vệ sinh ở đâu được không?)B: Nó ở bên kia, gần cái hồ.) |
Can you show me the way to the + danh từ chỉ nơi chốn, please? | Vui lòng chỉ cho tôi đường đến… được không? | A: Excuse me, can you show me the way to the park, please?B: Go straight ahead and turn left.(A: Vui lòng chỉ cho tôi đường đến công viên được không?B: Bạn đi thẳng và rẽ trái.) |
Mẫu câu hỏi làm cách nào để đi đến địa điểm:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
How can I get to + danh từ chỉ địa điểm? | Làm cách nào để tôi có thể đến…? |
How can I get there? | Làm thế nào để tôi có thể đến được đó? |
Mẫu câu trả lời làm cách nào để đi đến địa điểm:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
You can go by + phương tiện đi lại. Ví dụ: How can I get to the hospital? – You can go by bus. | Bạn có thể đi bằng… Ví dụ: Làm cách nào để tôi đi đến bệnh viện? – Bạn có thể đi xe buýt. |
Unit 17: What would you like to eat?
Từ vựng Unit 17
Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
rice | /raɪs/ | cơm |
noodles | /ˈnuː.dəl/ | mỳ |
apple juice | /ˈæp.əl ˌdʒuːs/ | nước ép táo |
chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la |
biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
orange juice | /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ | nước cam ép |
sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
vitamin | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | chất dinh dưỡng |
meat | /miːt/ | thịt |
butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
bar of | thanh | |
package of | gói | |
carton of | thùng | |
glass of | cốc |
Xem thêm: Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 17
Mẫu câu hỏi đáp ai đó muốn ăn/uống gì:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What + would + S + like to eat/ drink? Bạn/cô ấy/anh ấy … muốn ăn/ uống gì? Ví dụ: What would you like to drink? Bạn muốn uống gì? | S + would + like + please. Làm ơn cho tôi/anh ấy/cô ấy/họ + ….. Ví dụ: I would like a glass of apple juice. Làm ơn cho tôi 1 cốc nước ép táo. |
Mẫu câu hỏi ai đó ăn/uống bao nhiêu mỗi ngày:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
How many/ much…do you + eat/drink every day? Mỗi ngày bạn + ăn/ uống bao nhiêu…? Ví dụ: How much rice do you eat everyday? Bạn ăn bao nhiêu cơm 1 ngày? | I + eat/ drink… Tôi + ăn/ uống…) Ví dụ: I eat three bowls of rice everyday. Tôi ăn 3 bát cơm một ngày. |
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Từ vựng Unit 18
Từ vựng về thời tiết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
hot and sunny | nắng và nóng | |
windy | /ˈwɪn.di/ | nhiều gió |
cold | /koʊld/ | lạnh |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | mưa |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp |
foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | sương mù |
stormy | /ˈstɔːr.mi/ | bão |
rainbow | /ˈreɪ.ni/ | cầu vồng |
dry | /draɪ/ | khô hạn |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
snowy | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
wet | /wet/ | ẩm ướt |
Xem thêm: Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 18
Mẫu câu hỏi đáp về thời tiết ngày mai:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai như thế nào? Ví dụ: What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai thế nào? | It will be + Adj. Trời sẽ… Ví dụ: It will be cold and rainy. Trời sẽ lạnh và mưa. |
Mẫu câu hỏi đáp về mùa của quốc gia nào đó:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What’s + danh từ chỉ mùa + like in your country? Mùa… ở nước bạn như thế nào vậy? Ví dụ: What’s the summer like in your country? Mùa hè ở nước bạn như thế nào? | It’s + Adj. Trời… Ví dụ: It’s hot and humid. Trời nóng và ẩm. |
Unit 19: Which place would you like to visit
Từ vựng Unit 19
Từ vựng chủ đề địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | chùa chiền |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
market | /ˈmɑːr.kɪt/ | chợ |
theater | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát |
bridge | /brɪdʒ/ | cầu |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
zoo | /zuː/ | sở thú |
mountain | /ˈmaʊn.tən/ | núi |
beach | /biːtʃ/ | biển |
city | /ˈsɪt̬.i/ | thành phố |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
lake | /leɪk/ | hồ |
yard | /jɑːrd/ | sân |
park | /pɑːrk/ | công viên |
Từ vựng miêu tả địa danh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | thu hút |
beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp |
interesting | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
exciting | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | náo nhiệt |
unforgettable | /ˌʌn.fɚˈɡet̬.ə.bəl/ | đáng nhớ |
stunning | /ˈstʌn.ɪŋ/ | đẹp |
spectacular | /spekˈtæk.jə.lɚ/ | hùng vĩ |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | thanh bình |
Xem thêm: Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh
Ngữ pháp Unit 19
Mẫu câu hỏi đáp ai đó đã đi đâu:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Where did you go + thời gian? Bạn đã đi đâu vào…? Ví dụ: Where did you go last summer? Bạn đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái? | I went to… Tôi đã đến… Ví dụ: I went to London. Tôi đã đến Luân Đôn. |
Mẫu câu hỏi đáp ai đó nghĩ gì về địa điểm họ đã đến:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
What do you think of + địa điểm? Bạn nghĩ gì về…? Ví dụ: What do you think of Hanoi? Bạn nghĩ gì về Hà Nội? | It is more + adj + than I expected. Nó…. hơn những gì tôi mong đợi. Ví dụ: It’s more dynamic than I expected. Nó náo nhiệt hơn tôi mong đợi. |
Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Từ vựng Unit 20
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
large | /lɑːrdʒ/ | rộng lớn |
small | /smɑːl/ | nhỏ bé |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | yên bình |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ |
friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
summer holiday | nghỉ hè | |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
district | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận |
province | /ˈprɑː.vɪns/ | tỉnh |
address | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
lane | /leɪn/ | làn đường |
road | /roʊd/ | đường |
country | /ˈkʌn.tri/ | quê |
pupil | /ˈpjuː.pəl/ | học sinh |
Ngữ pháp Unit 20
Mẫu câu hỏi đáp về sự so sánh của hai địa điểm nào đó:
- Mẫu câu 1: Tính từ ngắn:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Which one is + tính từ ngắn-er, … or…? Cái nào… hơn, … hay … ? Ví dụ: Which one is smaller, Hoan Kiem Lake or West Lake? Cái nào nhỏ hơn, Hồ Hoàn Kiếm hay Hồ Tây? | I think… is. Tôi nghĩ là… hơn. Ví dụ: I think Hoan Kiem is. Tôi nghĩ Hồ Hoàn Kiếm nhỏ hơn. |
- Mẫu câu 2: Tính từ dài:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Which one is more + tính từ dài,… or…? Cái nào… hơn, … hay … ? Ví dụ: Which one is more beautiful, Hanoi or HCM? Nơi nào đẹp hơn, Hà Nội hay HCM? | I think… is Tôi nghĩ là… hơn. Ví dụ: B: I think Hanoi is. Tôi nghĩ Hà Nội đẹp hơn. |
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh chỉ với 2 loại tính từ
2. Tổng hợp dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 học kỳ II
2.1 Dạng bài nghe
Phần kiểm tra nghe trong chương trình tiếng Anh lớp 5 học kỳ II bào gồm những dạng câu hỏi như sau mà bạn cần lưu ý:
Câu hỏi tiếng Anh | Dịch nghĩa | Cách làm |
---|---|---|
Listen and tick | Nghe và đánh dấu tích | Nghe một đoạn audio ngắn và tích vào câu trả lời đúng. |
Listen and complete | Nghe và hoàn thiện câu trả lời | Nghe và điền những từ còn thiếu vào chỗ trống. |
Look, listen and repeat | Nhìn tranh, nghe và lặp lại | Quan sát ảnh, nghe audio và nhắc lại. |
Listen and circle a, b or c | Nghe và khoanh a hoặc b hoặc c | Nghe câu hỏi và chọn 1 trong 3 đáp án đúng. |
Listen and number | Nghe và đánh số thứ tự | Vừa quan sát tranh vừa nghe, sau đó đánh số thứ tự các bức tranh cho đúng. |
2.2 Dạng bài đọc
Dạng câu hỏi | Dịch nghĩa | Cách làm |
---|---|---|
Read and complete | Đọc và hoàn thành câu | Đọc đoạn văn nhỏ và điền đáp án đúng vào ô trống. |
Read and match | Đọc và nối | Đọc và nối các câu trả lời đúng ở 2 cột với nhau. |
Read and tick True (T) or False (F) | Đọc câu hỏi và tích đúng hoặc sai | Đọc và tích đúng hoặc sai. |
2.3 Dạng bài viết
Trong phần kiểm tra viết, bạn sẽ bắt gặp dạng câu hỏi “Write about (topic)”. Bạn cần vận dụng những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học để viết về chủ đề được giao.
2.4 Dạng bài nói
Dạng bài nói có tựa đề là “Let’s talk”, bạn và bạn trong nhóm (partner) cần phân vai và luyện tập với nhau về các chủ đề đã học.
3. Tổng hợp đề thi môn tiếng Anh lớp 5
Để luyện tập tốt hơn, FLYER sẽ cung cấp cho bạn những bộ đề thi tiếng Anh lớp 5 học kỳ II. Hãy chăm chỉ luyện tập để đạt kết quả cao trong kỳ thi bạn nhé!
4. Bài tập tiếng Anh lớp 5
Ôn tập thêm kiến thức lớp 5:
5. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã tóm tắt những điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 5 học kỳ II, hy vọng rằng bài viết có thể giúp ích cho bạn trong việc ôn tập tiếng Anh ở lớp. Hãy để FLYER bên cạnh cùng bạn chinh phục hành trình tiếng Anh phía trước nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi tiếng Anh lớp 5 (Cambridge, TOEFL, ôn thi THCS…) cho con?
Để con nhanh chóng cải thiện trình độ & đạt điểm số cao nhất trong các kì thi, ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER!
✅ Truy cập 1000+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên,…
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
✅ Dễ dàng theo sát tiến độ học của con qua bài kiểm tra đầu vào & báo cáo học tập
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo lý tưởng nhất chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: