Nguyên âm hay phụ âm đều là những âm tiết được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Đặc biệt, trong tiếng Anh, nguyên âm và phụ âm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên cách đọc từ. Nắm được nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp bạn cải thiện kĩ năng nói tiếng Anh mà còn cực hữu ích với những bài tập ngữ pháp hay bài nghe tiếng Anh đó. Cùng FLYER tìm hiểu xem nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì nhé!
1. Nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì?
1.1. Nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh được gọi là “vowel”. Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất của nguyên âm chính là đặc điểm khi phát âm. Theo đó, luồng khí từ thanh quản đến môi khi phát âm nguyên âm sẽ không gặp bất kì sự cản trở nào, rất dễ để phát ra thành tiếng.
Ví dụ:
Âm /ei/ trong tiếng Anh là một nguyên âm.
Bạn có thể nghe cách phát âm và đọc theo đoạn ghi âm ngắn sau:/ei/
Trong tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm: “u”, “e”, “o”, “a”, “i”.
1.2. Phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm trong tiếng Anh được gọi là “Consonants”. Khác với nguyên âm, khi bạn phát âm phụ âm, âm phát ra từ thanh quản đến môi sẽ bị cản trở, thường những cản trở đó là do sự va chạm của hai môi , của lưỡi và môi, lưỡi và răng,…
Ví dụ: âm /b/, /f/, /s/,…
Bạn cần lưu ý rằng, phụ âm chỉ tạo thành tiếng nếu được ghép với nguyên âm trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Từ “fish” có phiên âm là /fɪʃ/, bao gồm phụ âm “f” và nguyên âm “i”.
Trong tiếng Anh bao gồm 21 phụ âm khác nhau, đó là b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y, z (theo thứ tự bảng chữ cái).
2. Cách phân biệt nguyên âm và phụ âm tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm tiếng Anh được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Sau đây là một số tiêu chí phân loại và điểm khác nhau của hai loại âm này:
Tiêu chí | Nguyên âm tiếng Anh | Phụ âm tiếng Anh |
---|---|---|
Âm phát ra | Không gặp cản trở | Gặp cản trở bởi môi chạm nhau, lưỡi chạm môi, lưỡi chạm răng |
Tạo nên tiếng | Có thể đứng riêng biệt hoặc sau phụ âm | Nếu được đứng với nguyên âm |
Theo bảng chữ cái | u , e , o , a , i | b , c , d , f , g , h , j , k , l , m n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z |
Phân loại | Nguyên âm đơn và nguyên âm đôi | Phụ âm vô thanh và phụ âm hữu thanh |
1.3. Mẹo ghi nhớ nguyên âm và phụ âm tiếng Anh
Có một số mẹo để bạn dễ dàng ghi nhớ nguyên âm và phụ âm, đó là:
- Bạn có thể ghi nhớ nguyên âm, từ đó suy ra những âm còn lại là phụ âm.
- Nguyên âm thường được thể hiện ở các chữ cái “u, e, o, a, i,” nhất là khi các chữ cái này đứng đầu câu. Để ghi nhớ nguyên âm dễ dàng, bạn có thể liên tưởng đến từ “uể oải” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý áp dụng linh hoạt và vẫn có những trường hợp ngoại lệ.
Ví dụ:
Từ “orange” (/ˈɒr.ɪndʒ/) có nguyên âm “o” đứng đầu (phiên âm là /ɒ/)
Nhưng từ “uniform” (/ˈjuː.nɪ.fɔːm/) cũng bắt đầu bằng chữ “u” nhưng /ˈu/ không là nguyên âm.
=> Do đó, cách tốt nhất để phát hiện ra vẫn là nắm được các âm theo bảng phiên âm và sử dụng từ điển tra phiên âm của từ.
3. Phân loại nguyên âm, phụ âm tiếng Anh
3.1. Phân loại nguyên âm
Nguyên âm trong tiếng Anh bao gồm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
3.1.1. Nguyên âm đơn
Theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, nguyên âm đơn bao gồm nguyên âm dài và nguyên âm ngắn, trong đó, mỗi âm sẽ có một kí hiệu riêng.
Điểm khác nhau cơ bản giữa nguyên âm dài và nguyên âm ngắn đó chính là ở cách đọc. Nguyên âm dài sẽ được phát âm dài hơn, trong khi nguyên âm ngắn sẽ được phát âm ngắn gọn.
Dưới đây là bảng nguyên âm dài và ngắn kèm ví dụ:
Nguyên âm dài | Ví dụ | Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
---|---|---|---|
/i:/ | sheep /ʃiːp/: con cừu | /i/ | ship /ʃɪp/: con tàu |
/æ/ | hand /hænd/: bàn tay | /e/ | hen /hen/: con gà mái |
/u:/ | school /skuːl/: trường học | /ʊ/ | book /bʊk/: quyển sách |
/a:/ | art /ɑːt/: nghệ thuật | /ʌ/ | onion /ˈʌn.jən/: củ hành tây |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ | port /pɔːt/: cảng | /ɒ/ | job /dʒɒb/: công việc |
/ɜ:/ | bird /bɜːrd/: con chim | /ə/ | acquire /əˈkwaɪər/: đạt được |
3.1.2. Nguyên âm đôi
Đây là những nguyên âm được tạo ra bằng cách ghép các nguyên âm đơn lại với nhau, bao gồm:
Nguyên âm đôi | Ví dụ |
---|---|
/ir/ hay /iə/ | ear /ɪər/: cái tai |
/er/ hay /eə/ | care /keər/: chăm sóc |
/ei/ | Wait /weɪt/: chờ đợi |
/ɑi/ | child /tʃaɪld/: đứa trẻ |
/ʊə/ hay /ʊr/ | poor /pʊər/: nghèo đói |
/ɑʊ/ | Mouse /maʊs/: con chuột |
/ɔi/ | Choice /tʃɔɪs/: lựa chọn |
/əʊ/ | Road /rəʊd/: con đường |
3.1.3. Phân biệt nguyên âm đôi và nguyên âm đơn
Cách phân biệt dễ nhất giữa nguyên âm đôi và nguyên âm đơn đó là lắng nghe số lượng âm được phát ra và cách đọc những âm này. Khi học về âm tiết, bạn cần nghe và phát âm thật chuẩn để tạo thành phản xạ và ghi nhớ dễ nhất, nhờ đó người nghe có thể nắm được nội dung bạn đang diễn đạt.
Bạn có thể chú ý phiên âm của từ theo từ điển để phát âm chuẩn nhất.
Ngoài ra, ta còn có cách phân biệt sau:
Nguyên âm đơn | Nguyên âm đôi |
---|---|
Thường có cấu tạo 1 chữ cái. | Thường được ghép từ 2 chữ cái trở lên. |
Nếu từ chỉ có 1 nguyên âm và nguyên âm ấy không ở cuối từ thì đó sẽ là âm đơn. – Ví dụ: sink /sɪŋk/, job /dʒɒb/, pack /pæk/. – Một số ngoại lệ: mind /maɪnd/, find /faɪnd/. | Khi từ chỉ có một 1 nguyên âm và nguyên âm ấy đứng ở cuối thì thì chắc chắn đó là âm đôi. – Ví dụ: she (/ʃiː/) |
Khi từ có 1 nguyên âm đứng trước 2 phụ âm giống nhau thì nguyên âm đó chắc chắn là âm đơn. Ví dụ: summer (/ˈsʌm.ər/) | – Ví dụ: meal (/mɪəl/) |
Đặc biệt:
- Khi 1 từ có 2 nguyên âm liền giống nhau thì 2 nguyên âm đó được đọc như 1 âm đôi (trừ nguyên âm O hoặc 2 nguyên âm được theo sau bằng phụ âm R).
Ví dụ: seek (/siːk/).
Trong khi đó: poor đọc là /pʊr/, tool đọc là /tuːl/, beer đọc là /bɪr/. - Nếu từ chỉ có 1 nguyên âm Y đứng cuối thì Y phát âm là i dài /ai/.
Ví dụ: fly (/flaɪ/).
3.2. Phân loại phụ âm
3.2.1. Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là các âm xuất phát từ cổ họng và bạn cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm (chạm tay vào cổ họng sẽ thấy rõ nhất). Hơi sẽ đi từ họng, qua lưỡi và sau đó qua răng ra ngoài khi bạn phát âm những âm này.
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
---|---|
/b/ | baby /ˈbeɪ.bi/: em bé |
/g/ | girl /ɡɜːl/: bé gái |
/v/ | vehicle /ˈvɪə.kəl/: phương tiện giao thông |
/z/ | Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc |
/d/ | dance /dɑːns/: nhảy nhót |
/dʒ/ | job /dʒɒb/: công việc |
/ð/ | mother /ˈmʌð.ər/: người mẹ |
/ʒ/ | Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi |
3.2.2. Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh là những phụ âm mà khi phát âm, bạn sẽ chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió và không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng.
Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
---|---|
/p/ | pencil /ˈpen.səl/: cây bút chì |
/f/ | fish /fɪʃ/: con cá |
/s/ | sorrow /ˈsɒr.əʊ/: cực kì buồn bã |
/ʃ/ | shopping bag /ˈʃɒp.ɪŋ ˌbæɡ/: túi đựng đồ mua sắm |
/k/ | school /skuːl/: trường học |
/t/ | timeline /ˈtaɪm.laɪn/: lịch trình |
/θ/ | thank you /ˈθæŋk ˌjuː/: cảm ơn bạn |
/tʃ/ | cheek /tʃiːk/: gò má |
3.2.3. Các phụ âm còn lại
Ngoài phụ âm vô thanh và hữu thanh, bạn còn có các phụ âm sau:
Phụ âm còn lại | Ví dụ |
---|---|
/m/ | member /ˈmembər/: thành viên |
/η/ | Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
/l/ | handle /ˈhæn.dəl/: xử lý |
/j/ | yesterday /ˈjes.tə.deɪ/: ngày mai |
/n/ | Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
/h/ | happy /ˈhæp.i/: hạnh phúc |
/r/ | Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
/w/ | Question /ˈkwestʃən: câu hỏi |
4. Phát âm nguyên âm, phụ âm
4.1. Quy tắc phát âm chuẩn IPA
IPA – International Phonetic Alphabet là bảng ngữ âm quốc tế làm chuẩn cho quy tắc phát âm của nhiều thứ tiếng trên thế giới.
IPA gồm 44 âm, nguyên âm ở trên, phụ âm ở dưới:
- Nguyên âm sẽ gồm 20 âm chia thành 2 phần: nguyên âm đôi ở bên phải và nguyên âm đơn ở bên trái. Nguyên âm đơn sẽ được xếp theo cặp với độ mở rộng lớn dần từ trên xuống.
- Phụ âm được xếp theo cặp, trong đó âm in mờ là phụ âm không rung và phụ âm rung sẽ được in đậm.
Sau đây là một số lưu ý khi phát âm nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh theo bảng ngữ âm IPA:
Trường hợp cần lưu ý | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
“G” được theo sau bởi các nguyên âm “a”, “u”, “o” | /g/ | game /ɡeɪm/ guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/ gosh /ɡɒʃ/ |
“G” được theo sau bởi nguyên âm “i” | /dʒ/ | giant /ˈdʒaɪ.ənt/ gipsy /ˈdʒɪp.si/ |
“C” được theo sau bởi các nguyên âm “a”, “u”, “o” | /k/ | cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/ cube /kjuːb/ confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
“C” được theo sau bởi các nguyên âm “i”, “y” và “e” | /s/ | cyber /saɪ.bər-/ cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/ cedar /ˈsiː.dər/ |
Trước âm “R” là nguyên âm yếu /ə/ | Không cần phát âm | interpol /ˈɪn.tə.pɒl/ interest /ˈɪn.trəst/ |
Phụ âm J | Hầu hết các trường hợp phát âm là /dʒ/ | job /dʒɒb/ jack /dʒæk/ juice /dʒuːs/ |
Từ được kết thúc với cụm “nguyên âm + phụ âm + nguyên âm ‘e’” | Nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi | cure /kjʊər/ care /keər/ site /saɪt/ |
4.2. Quy tắc nối âm
Nối âm là cách nói phổ biến ở người bản địa, theo đó âm tiết ở cuối từ đằng trước sẽ được đọc nối với âm tiết ở đầu từ đằng sau. Việc nối âm sẽ tạo ra những âm tiết mới, tuy nhiên lại khá quen thuộc với người bản xứ. Trong tiếng Anh có một số cách nối âm phổ biến như sau:
Cách nối âm | Ví dụ |
---|---|
Nguyên âm + phụ âm | – deep end => /diːpend/ – Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ (thay vì /lʊk‿æt ðæt/) |
Trường hợp phụ âm cuối của từ đứng trước thuộc 1 trong 4 phụ âm /t/, /d/, /s/, /z/ và từ đi sau bắt đầu bằng /j/ (âm “y” trong từ you):/t/ + /j/ = /tʃ/ /d/ + /j/ = /dʒ/ /s/ + /j/ = /ʃ/ /z/ + /j/ = /ʒ/ | – Don’t you want those apples? /doʊn tʃu wɒnt‿ðəʊz‿ˈæp.əl/ – Would you like that fruit? /wʊd‿ju ðæt fruːt/ → /wʊ dʒu ðæt fruːt/ – Dress your coat before going out! /drɛ ʃər kəʊt bɪˈfɔːr ɡəʊ.ɪŋ aʊt/ – When was your graduation? /wɛn ʒər ɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ |
5. Một số mẹo luyện tập để phát âm chuẩn
Để phát âm chuẩn, trước tiên, bạn cần biết cách đặt lưỡi và sử dụng khẩu hình miệng sao cho chuẩn. Một khi đã thực hiện chính xác và làm quen với việc này, khả năng phát âm các từ vựng, mẫu câu và sử dụng ngữ điệu của bạn sẽ được cải thiện đáng kể.Để phát âm nguyên âm, phụ âm chuẩn nhất, FLYER xin gợi ý bạn một số cách sau:
- Luyện âm đơn rồi đến âm đôi, nguyên âm rồi đến phụ âm, âm dễ trước, âm khó sau.
- Khi luyện từng âm, bạn cần linh hoạt cơ miệng và có thể luyện tập trước gương càng tốt. Chú ý rèn khẩu hình thật chuẩn rồi lặp lại nhiều lần cho quen để tạo thành phản xạ.
- Học cách đọc từ qua phiên âm của từ để được rèn luyện nhiều hơn, bắt đầu từ những từ cơ bản rồi mới đến từ nâng cao
- Luyện đọc từng âm tiết, từ vựng và mẫu câu cho đúng phiên âm rồi mới luyện đến ngữ điệu của câu hay đoạn văn.
- Tự đánh giá cách phát âm của bản thân mỗi lúc nói tiếng Anh và chỉnh sửa lại cho chuẩn nếu mắc lỗi.
- Ghi âm giọng và nghe lại, đối chiếu với giọng người bản xứ để khắc phục.
- Bạn có thể xem phim hoặc tin tức có dùng tiếng Anh để tăng phản xạ hơn.
6. Một số ứng dụng của nguyên âm, phụ âm với ngữ pháp tiếng Anh
6.1. Sử dụng “an” trong tiếng Anh
“An” là mạo từ không xác định trong tiếng Anh thường được dùng với danh từ đếm được số ít (số lượng là 1).
Điểm đặc biệt mà bạn cần lưu ý khi dùng “an” chính là, “an” luôn đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm
Ví dụ: an orange /æn ˈɒr.ɪndʒ/
-> Trong đó, danh từ đếm được số ít “orange” bắt đầu bằng nguyên âm “o”.
6.2. Cách đọc đuôi “ed” với động từ quá khứ có quy tắc
Trong tiếng Anh, các động từ thì quá khứ có quy tắc luôn được thêm “ed” ở đuôi. Khi động từ được thêm “ed” thì việc phát âm phần này sẽ phụ thuộc vào âm kết thúc của động từ.
Trường hợp | Phát âm đuôi “ed” | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ | /t/ | helped /helpt/: giúp đỡ |
Động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/ | /id/ | invited /ɪnˈvaɪtid/: mời |
Những trường hợp còn lại | /d/ | damaged /ˈdæm.ɪdʒd/: làm hỏng |
7. Bài tập
8. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã đi qua một số những điều cơ bản về nguyên âm tiếng Anh, phụ âm tiếng Anh. Bạn có thể thấy, để nắm được cách đọc, cách kí hiệu những âm này không hề đơn giản, nhất là khi bạn còn phải nối các âm để tạo thành từ. Tuy nhiên, nếu kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thành thạo nguyên âm trong tiếng Anh cũng như phụ âm trong tiếng Anh sớm thôi! Bạn hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản nhất, học từng âm một và điều chỉnh lưỡi cho chuẩn. Khi đã nhuần nhuyễn, bạn hẵng chuyển qua học ghép các âm và cuối cùng là ứng dụng những âm đã học vào kĩ năng nói tiếng Anh nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: