Estimated reading time: 7 minutes
Quy tắc thêm “s”, “es” vào sau động từ hoặc danh từ chính là nền tảng cơ bản trong ngữ pháp Tiếng Anh. Thế nhưng, nhiều bạn lại bỏ qua kiến thức nhỏ nhặt này. Khi gặp trường hợp cụ thể lại không biết thêm “s”, ”es” như thế nào cho đúng. Hiểu được vấn đề khó khăn đó, FLYER xin chia sẻ đến phụ huynh và các bé bài viết chi tiết về nguyên tắc thêm “s”, “es” cũng như cách để phát âm chuẩn xác như người bản xứ. Hãy cùng đọc ngay nhé!
1. Khi nào thêm “s” và “es” vào danh từ, động từ?
Trường hợp thêm e/es vào danh từ, động từ | Ví dụ |
---|---|
Sau danh từ số nhiều, đếm được | Quyển sách: Book -> Books Cái kẹo: Candy -> Candies Quả trứng: Egg -> Eggs Con ngựa: Horse -> Horses Bức ảnh: Image -> Images Cây bút: Pen -> Pens Con đường: Road -> Roads Bông hoa: Rose -> Roses Chỗ ngồi: Seat -> Seats Cửa sổ: Windown -> Windows |
Sau động từ chia ở ngôi thứ ba: – Ở thì hiện tại đơn, chúng ta phải thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ thường với ngôi thứ ba, số ít gồm she, he, it, tên riêng ở thể khẳng định. – Ở thể phủ định và nghi vấn, động từ được chia về thể nguyên mẫu nên không chia “s” hoặc “es”. | Thể khẳng định: – She likes apples. – He drives well. Thể phủ định: – She doesn’t like apples. – He doesn’t drive well. Thể nghi vấn: – Does she like apple? – Does he drive well? |
2. Nguyên tắc thêm “s”, “es” vào sau danh từ, động từ
2.1. Danh từ, động từ kết thúc bằng các phụ âm “s, ss, sh, ch, z, x“
- Khi danh từ, động từ kết thúc bằng “s, ss, sh, ch, z và x” => thêm “es” vào cuối:
Ví dụ:
Dianthus | Dianthuses | Cây hoa cẩm chướng |
Piss off | Pisses off | Làm ai bực mình |
Bush | Bushes | Bụi rậm, bụi cây |
Teach | Teaches | Dạy học |
Quiz | Quizes | Cuộc thi đố |
Tax | Taxes | Thuế |
2.2. Danh từ, động từ kết thúc bằng “o“
- Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” => thêm “es” vào cuối:
Ví dụ:
Potato | Potatoes |
Echo | Echoes |
- Danh từ, động từ kết thúc bằng nguyên âm + “o” => thêm “s” vào cuối:
Ví dụ:
Piano | Pianos |
Radio | Radios |
2.3. Danh từ, động từ kết thúc bằng “y“
- Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “y” => thay “y” bằng “i” và thêm “es” vào cuối:
Ví dụ:
Baby | Babies |
Copy | Copies |
Spy | Spies |
Country | Countries |
Fly | Flies |
Hurry | Hurries |
- Danh từ, động từ kết thúc bằng nguyên âm + “y” => thêm “s” vào sau cùng:
Ví dụ:
Play | Plays |
Pay | Pays |
Boy | Boys |
Day | Days |
Say | Says |
2.4. Danh từ, động từ có tận cùng là “f” hoặc “fe“
- Danh từ như calf, half, knife, loaf, leaf, life, self, thief, wife, wolf,… => thay “f/ fe” bằng “v” rồi thêm “es” vào sau cùng:
Ví dụ:
knife | knives |
leaf | leaves |
life | lives |
- Danh từ, động từ có tận cùng là “f/ fe” còn lại => thêm “s” vào sau cùng:
Ví dụ:
Roof | Roofs |
Belief | Beliefs |
Cliff | Cliffs |
2.5. Các trường hợp khác
- Thêm “s” vào cuối từ trong hầu hết các trường hợp còn lại:
Ví dụ:
Book | Books |
Care | Cares |
Cook | Cooks |
Like | Likes |
Love | Loves |
3. Cách phát âm chuẩn s, es trong tiếng anh
Việc phát âm “s” và “es” thường hay gây ra khó khăn cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh. “s”, “es” có thể được phát âm theo ba cách khác nhau: /ɪz/, /s/ hoặc /z/. Vậy làm sao để phân biệt được mỗi cách đọc? Sau đây là giải thích chi tiết cách phát âm trong các trường hợp khác nhau.
Tham khảo video hướng dẫn phát âm “s” và “es”:
Mỗi cách phát âm sẽ rơi vào một trường hợp cụ thể khác nhau nên các bé cần phải tập phản xạ thì làm bài tập mới nhanh và giao tiếp mới lưu loát được.
3.1. Phát âm là /ɪz/
- Nếu phụ âm cuối của từ là các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, thì chữ “s” cuối cùng được phát âm là / ɪz /.
- Nếu âm có âm “j” (/dʒ/ giống chữ “j” ở đầu từ “jacket” hoặc /ʒ/ giống chữ “s” trong “pleasure”), thì chữ S cuối cùng cũng được phát âm là /ɪz/.
Cách nhận biết thông thường là các từ có tận cùng gồm các chữ cái: sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x,…
Ví dụ các từ phát âm /ɪz/ ở cuối:
Từ cuối | Ví dụ |
---|---|
c | races |
s | nurses, buses, pauses, rises |
x | boxes, hoaxes, fixes |
z | amazes, prizes, freezes, quizzes |
ss | bosses, kisses, misses, passes |
ch | churches, sandwiches, teaches, witches |
sh | dishes, crashes, wishes, pushes |
ge | ages, garages, changes, judges |
3.2. Phát âm là /s/
Nếu phụ âm cuối của từ là âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, thì “s” được phát âm là /s/.
Ví dụ về các từ kết thúc bằng âm /s/:
Từ cuối | Ví dụ |
---|---|
p | cups stops, sleeps |
t | hats, students, hits, writes |
k | cooks, books, drinks, walks |
f | cliffs, sniffs, beliefs, laughs, graphs |
th | myths, tablecloths, months |
Tham khảo video hướng dẫn cách phát âm “s” và “es” trong tiếng Anh:
3.3. Phát âm là /z/
- Nếu chữ cái cuối cùng của các từ là một phụ âm hữu thanh, thì chữ “s” được phát âm là /z/. Âm /z/ này tương tự như âm thanh một con ong kêu.
- Chúng ta cũng phát âm là /z/ khi từ đó có kết thúc bằng một nguyên âm (Ví dụ: bees, flies)
Ví dụ về các từ có kết thúc bằng âm /z/:
Chữ cái tận cùng | Ví dụ |
---|---|
b | crabs, rubs |
d | cards, words, rides, ends |
g | rugs, bags, begs |
l | deals calls, falls, hills |
m | plums, dreams |
n | fans, drains, runs, pens |
ng | kings, belongs, sings |
r | wears, cures |
v | gloves, wives, shelves, drives |
y | plays, boys, says, |
the | clothes, bathes, breathes |
Nguyên âm | sees, fleas |
Xem thêm: Nói chuẩn bản xứ với bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế
4. Phòng thi ảo tiếng Anh giúp luyện tập ngữ pháp hiệu quả
Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:
- Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
- Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.
>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!
5. Bài tập về quy tắc thêm s, es và cách phát âm
Bài 1: Chọn đáp án đúng với quy tắc thêm “s”, “es” của động từ
Bài 2: Từ nào có phát âm đuôi khác với các từ còn lại:
Bài 3: Chọn đáp án đúng với nguyên tắc thêm “s”, “es”
Bài 4: Theo nguyên tắc thêm “s”, “es”, viết lại dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài 5: Thêm “s” hoặc “es” vào các từ sau
Tổng kết
Như vậy, FLYER đã tổng hợp toàn bộ các quy tắc thêm “s” và “es” cho danh từ và động từ, cách phát âm chuẩn xác “s” và “es” như người bản xứ. Đây là các nguyên tắc mà người học tiếng Anh nào cũng nên nhớ. Các bé hãy luyện tập và học cách phát âm chuẩn xác hơn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: