Khi học tiếng Anh, đa phần chúng ta đều biết đến “object” với vai trò là danh từ dùng để chỉ một đồ vật hoặc đối tượng nào đó. Tuy nhiên, sự thật là “object” còn có thể được sử dụng theo rất nhiều cách với những ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Nếu bạn vẫn đang tìm hiểu về cách dùng của từ vựng “tưởng quen mà lạ” này, đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây nhé. FLYER sẽ ngay lập tức giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về “object”, bao gồm “object” đi với giới từ gì, cách đặt câu, các cụm từ với “object” và thành ngữ có chứa “object” thông dụng nhất trong tiếng Anh!
1. Định nghĩa “object”
1.1. “Object” là danh từ
“Object” được sử dụng phổ biến nhất với vai trò là một danh từ, mang nghĩa “đồ vật”, “sự vật” hoặc “vật thể”.
“Object” đồng nghĩa với “thing”. Tuy nhiên, trong khi “thing” có thể dùng để nói về mọi sự vật, từ những thứ vô tri đến các loài sinh vật sống (con người, động vật, cây cối), thì “object” chỉ bao gồm những thứ có thể nhìn, sờ hoặc cầm nắm được và không có sự sống (tảng đá, phương tiện giao thông, bút, sách vở, bàn ghế…).
Ví dụ:
- Farmers said they had seen a strange object in the sky that day.
Những người nông dân nói rằng họ đã nhìn thấy một vật thể lạ trên bầu trời hôm nay.
- Do you have any objects to open the bottle cap?
Bạn có vật gì dùng để mở nắp chai không?
Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, danh từ “object” cũng được hiểu là “mục đích” hoặc “mục tiêu” mà ai đó mong muốn sẽ đạt được.
Ví dụ:
- My object is to become a writer.
Mục tiêu của tôi là trở thành một nhà văn.
Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh, “Object” còn là thuật ngữ dùng để chỉ “tân ngữ” – những từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng chịu tác động bởi chủ ngữ trong câu. Các tân ngữ có thể là đại từ nhân xưng (me, you, her, him, it, them), danh từ, cụm danh từ…
Danh từ “object” phát âm là /ˈɑːb.dʒɪkt/. Bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây:
1.2. “Object” là động từ
Khi được sử dụng như một động từ, “object” dùng để bày tỏ “sự phản đối”, “không thích” hoặc “không tán thành” của chủ ngữ với người/sự vật/sự việc nào đó.
Ví dụ:
- He objects to the “vegan” label on this shirt.
Anh ấy phản đối nhãn dán “thuần chay” trên chiếc áo sơ mi này.
- All employees objected when hearing the company’s decision.
Tất cả các nhân viên đều phản đối khi nghe quyết định của công ty.
Động từ “object” phát âm là /əbˈdʒekt/.
Bạn có thể nghe và luyện phát âm động từ “object” theo audio dưới đây:
Khác với danh từ “object” nhấn trọng âm vào âm tiết 1, động từ “object” lại nhấn trọng âm ở âm tiết 2. Do đó, âm /ɑː/ ở danh từ “object” cũng được chuyển thành /ə/ khi “object” đóng vai trò động từ.
2. “Object” đi với giới từ gì?
Về cơ bản, có hai giới từ thường được đi kèm theo sau “object” là “of và to”. Trong đó, danh từ “object” đi cùng giới từ “of” và động từ “object” đi cùng giới từ “to” .
2.1. “Object” đi với giới từ “of”
Danh từ “object” khi được theo sau bởi giới từ “of” thường dùng để nói về một “đối tượng” mà:
- Khơi gợi cảm xúc của chủ ngữ trong câu (khao khát, yêu, ghét, hận thù…)
- Khiến chủ ngữ phải làm/quyết định làm một điều gì đó (tìm hiểu, nghiên cứu, thâu tóm…)
Các “đối tượng” này có thể là người, sự vật (con vật, cây cối, đồ vật), hoặc sự việc (sự kiện, hiện tượng…).
Một số cấu trúc “Object of” bao gồm:
2.1.1. Object of + Noun
object + of + noun + …
Trong đó:
- Noun là danh từ, chẳng hạn như: affection (sự yêu mến), attention (sự chú ý), desire (sự khao khát), study (sự nghiên cứu), research (sự nghiên cứu), ridicule (sự bắt nạt), worship (sự tôn kính)…
Ví dụ:
- His object of marriage is his childhood friend.
Đối tượng kết hôn của anh ấy là người bạn thời thơ ấu.
- The cause of shipwrecks is the object of research by scientists.
Nguyên nhân của những vụ đắm tàu là đối tượng nghiên cứu của các nhà khoa học.
- A villa near the beach is an object of desire.
Một căn biệt thự gần bãi biển là một đối tượng đáng mơ ước (của bất cứ ai)
2.1.2. Object of + Noun + tobe + to V
“Object of” cũng dùng trong trường hợp chủ ngữ muốn giải thích lý do khi làm một điều gì đó (mục đích), hoặc kết quả mà chủ ngữ hi vọng sẽ đạt được khi thực hiện hành động ấy (mục tiêu).
object + of + danh từ/cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + …
Ví dụ:
- The object of extracurricular activities is to help students become more active.
= The goal of extracurricular activities is to help students become more active.
Mục tiêu của các hoạt động ngoại khóa là giúp học sinh trở nên năng động hơn.
2.1.3. With the object of + V-ing
Khi muốn nhấn mạnh chủ ngữ thực hiện hành động với mục đích để làm gì, bạn có thể dùng cấu trúc:
with the object of + V-ing
Trong đó:
- V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “-ing”.
Ví dụ:
- Scientists explore the ocean with the object of finding new species.
Các nhà khoa học khám phá đại dương với mục đích để tìm kiếm những loài sinh vật mới.
2.2. “Object” đi với giới từ “to”
“Object to” là một cụm động từ, được dùng để biểu đạt “sự phản đối”, “không đồng tình”, “không thích” của chủ ngữ đối trước một quyết định, đề xuất hoặc hành động nào đó.
Sau “object to” có thể là một danh từ, cụm danh từ, hoặc danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm “-ing”).
2.2.1. Cấu trúc biểu đạt sự phản đối trước một quyết định, đề xuất
object to + danh từ/cụm danh từ + …
Ví dụ:
- All staff members objected to the decision about overtime work.
= All staff members protested at the decision about overtime work.
Tất cả các nhân viên đều phản đối quyết định làm thêm giờ.
2.2.2. Cấu trúc biểu đạt sự phản đối trước một hành động
object to + V-ing +…
Ví dụ:
- Children object to going to school every morning.
= Children don’t like going to school every morning
Những đứa trẻ không thích đến trường vào mỗi buổi sáng.
2.2.3. Cấu trúc phản đối ai làm gì
object + to + O + V-ing + …
Trong đó:
- O là tân ngữ chỉ người
Ví dụ:
- James objects to his father going to work at the age of 70.
Jame phản đối việc bố của anh ấy đi làm ở tuổi 70.
2.2.4. Mở rộng cấu trúc “object to”
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh sự phản đối, bạn có thể thêm trạng từ “strongly” vào trước hoặc giữa cụm “object to”, với nghĩa “cực kỳ phản đối”, “vô cùng phản đối”, “ghét cực độ”…
Ví dụ:
- All staff members strongly objected to the decision about overtime work.
= All staff members objected strongly to the decision about overtime work.
Tất cả các nhân viên đều phản đối quyết liệt quyết định làm thêm giờ.
- My son strongly objects to going to school every morning.
= My son objects strongly to going to school every morning.
Con trai của tôi cực kỳ không thích việc phải đi học vào mỗi sáng.
- Mary strongly objects to her father smoking.
= Mary objects strongly to her father smoking.
Mary vô cùng phản đối thói quen hút thuốc của bố cô ấy.
3. Cấu trúc “object” khác để thể hiện “sự phản đối”
Ngoài “object to”, để biểu đạt sự phản đối của chủ ngữ với ai/điều gì hay vì một nguyên nhân nào đó, bạn còn có thể dùng cấu trúc:
object + that + S + V …
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ được chia thích hợp
Ví dụ:
- The employees object that they are underpaid by the company.
Người lao động phản đối việc họ đang bị công ty trả lương quá thấp.
Trong trường hợp này, “object” cũng đóng vai trò như một động từ tường thuật, có thể dùng trong cả câu tường thuật trực tiếp và gián tiếp.
Ví dụ:
- “This is not safe!” She objected.
“Cách này không an toàn!” Cô ấy phản đối.
- Students objected that the school had changed their uniforms.
Học sinh phản đối việc nhà trường đã đổi đồng phục của họ.
4. Một số cụm từ và thành ngữ có chứa “object”
Khi học một từ vựng mới, ngoài những kiến thức về nghĩa, từ loại, cách phát âm, hay vị trí trong câu…, các thành ngữ (idiom) hoặc cụm từ (collocation) có chứa từ vựng đó cũng là yếu tố mà bạn nên tìm hiểu. Việc thành thạo những cụm từ, thành ngữ thông dụng đóng một vai trò rất quan trọng trong việc giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên nhất..
Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ chứa “object” thường gặp trong tiếng Anh, hãy cùng FLYER tìm hiểu nhé!
4.1. Cụm từ chứa “object”
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Actual object | Đối tượng thực tế, đối tượng cụ thể | What is the actual object of the training process? Đâu là đối tượng cụ thể của quá trình đào tạo? |
Archaeological object | Đối tượng khảo cổ | Pyramids have been archaeological objects of scientists for a long time. Những kim tự tháp là đối tượng khảo cổ của các nhà khoa học từ rất lâu rồi. |
Astronomical object | Thiên thể, thiên thạch | Earth is one of the astronomical objects in the solar system. = Earth is one of the celestial objects in the solar system. = Earth is one of the stellar objects in the solar system. Trái đất là một trong những thiên thể nằm trong hệ mặt trời. |
Celestial object | ||
Stellar object | ||
Everyday object | Vật dụng hàng ngày, vật dụng thiết yếu trong cuộc sống (bàn, ghế, bát, đũa, xe máy, điện thoại …) Vật bất li thân | A phone is an everyday object that I can’t live without. Điện thoại là vật bất li thân mà tôi không thể sống thiếu nó. |
Inanimate object | Vật thể không có sự sống, vật vô tri vô giác | That weird inanimate object is just a rock. Vật thể vô tri kỳ lạ đó chỉ là một tảng đá. |
Solid/physical/material object | Vật thể rắn, vật chất rắn | A solid object has a definite shape and does not change easily. Một vật thể rắn có hình dạng xác định và không dễ để thay đổi. |
Cụm từ có chứa “object”
4.2. Thành ngữ chứa “object”
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Defeat the object = Defeat the purpose | Ngăn cản ai đó đạt được kết quả mà họ mong muốn, khiến ai đó phải thất vọng, làm tiêu tan hi vọng | It will defeat the object of having a nice car if you don’t pass the driving test. = It will defeat the purpose of having a nice car if you don’t pass the driving test. Hi vọng có một chiếc xe đẹp sẽ tiêu tan nếu bạn không vượt qua kỳ thi sát hạch lái xe. |
Be no object | Không thành vấn đề, không cần lo lắng về việc thiếu thốn thứ gì đó vì bạn đã có đủ/ có quá nhiều | I’ll take you out all day because time is no object. Tôi sẽ dẫn bạn đi chơi cả ngày bởi vì tôi không thiếu thời gian. |
Money is no object | Tiền không phải là vấn đề, có thừa tiền rồi | They travel around the world as if money is no object. Họ đi du lịch vòng quanh thế giới như thể có thừa tiền vậy. |
Thành ngữ có chứa “object”
5. Bài tập “object đi với giới từ gì?”
6. Tổng kết
Mặc dù mang nhiều ý nghĩa khác nhau nhưng cách dùng của “object” lại không hề khó chút nào phải không? Tóm lại, “object” có thể đi với giới từ “of hoặc “to” tùy theo nhóm từ loại, trong đó:
- Danh từ “object” + of: đối tượng, mục tiêu.
- Động từ “object” + to: phản đối, không thích, không đồng tình.
Hi vọng những nội dung đã được FLYER tổng hợp và giải thích chi tiết trong bài sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc “‘object’ đi với giới từ gì?”, đồng thời bổ sung thêm nhiều cách diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn vào kho kiến thức tiếng Anh của bạn. Cuối cùng, đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để khám phá nhiều bài học thú vị khác và luyện tập thường xuyên bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: