Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó. Tuy nhiên, hẳn nhiều người sẽ ngạc nhiên khi biết “offer” còn có khá nhiều cách dùng khác nữa đấy. “Offer” vừa là động từ vừa là danh từ rất phổ biến trong tiếng Anh, do đó việc sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp lẫn các bài kiểm tra trên lớp. Vậy để có thể làm chủ tất cả cách dùng và cấu trúc của “offer”, bạn hãy cùng FLYER theo dõi bài viết sau nhé.
1. Offer là gì?
“Offer” khi là một danh từ thường mang các ý nghĩa như:
- Lời đề nghị giúp đỡ
- Lời đề nghị, lời hứa hẹn
- Sự trả giá, chào giá, bỏ thầu
- Sự giảm giá, sự khuyến mãi
Khi là một động từ, “offer” thường được dùng để biểu đạt các ý sau:
- Đưa ra, đề nghị
- Đưa ra lời mời
- Đem lại, tạo cơ hội
- Trả giá, chào bán
- Cung cấp một sản phẩm/ dịch vụ
- Trình bày, đưa ra bán
- Dâng hiến, tặng, biếu
Ví dụ:
- I must say the offer of two weeks in Paris is very tempting.
Tôi phải nói là lời đề nghị 2 tuần ở Paris rất hấp dẫn.
- I took up his offer of help with my presentation.
Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với bài thuyết trình của tôi.
- They were asking $150,000 for the apartment, so I put in an offer of $140,000.
Họ yêu cầu $150,000 cho căn hộ, vì vậy tôi đưa ra mức giá $140,000.
- Don’t miss out on our latest offer.
Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.
→ Trong các ví dụ này, “offer” đang ở vai trò như một danh từ.
- He was offered a job in London.
Anh ấy đã được đề nghị một công việc ở London.
- Can I offer you a cup of coffee?
Tôi có thể mời bạn một ly cà phê không?
- This is an organisation that offers free legal advice to people on low incomes.
Đây là một tổ chức cung cấp lời khuyên pháp lý miễn phí cho những người có thu nhập thấp.
- The airline company offers cheap flights to airline staff.
Công ty hàng không cung cấp các chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.
→ Ở các ví dụ trên, “offer” là một động từ trong câu.
2. Cách sử dụng “offer to V” và những cấu trúc offer khác
2.1. Khi offer là danh từ
Khi “offer” là một danh từ trong câu, thông thường sẽ có 3 cấu trúc thường gặp:
2.1.1. Offer of
Offer + of + something
→ Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc chủ thể nhận được sự đề nghị của một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
- Thank you for your kind offer of help
Cám ơn vì lời đề nghị giúp đỡ của bạn.
2.1.2. Offer for
Offer + for + something
→ Đây là cấu trúc thường được dùng để miêu tả sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn gì đó.
Ví dụ:
- The property will have an offer for sale by auction on May 24.
Tài sản sẽ được đưa ra bán đấu giá vào ngày 24 tháng 5.
2.1.3. Offer to V
Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”)
→ Cấu trúc này dùng trong trường hợp đề cập tới lời đề nghị để làm việc gì đó.
Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc “offer to” được tạo thành bởi “offer” và giới từ “to”. Trong cấu trúc này thì “offer” là một danh từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to infinitive).
Ví dụ:
- He refused all offers to negotiate.
Anh ấy từ chối mọi lời đề nghị thương lượng.
2.2. Khi offer là động từ
Tương tự, chúng ta cũng sẽ bắt gặp khá nhiều cấu trúc mà “offer” làm động từ trong câu. Mỗi cấu trúc sẽ có đôi chút khác biệt trong cách sử dụng:
2.2.1. Offer to V
Offer (chia thì) + to infinitive
→ Cấu trúc “offer to V” gần tương tự với “offer + to infinitive” khi “offer” là danh từ. Tuy nhiên khi là một danh từ thì cấu trúc này có nghĩa là lời đề nghị để làm gì đó (cần phải có động từ trước “offer”), còn trong trường hợp này thì bản thân “offer” đã là một động từ và không cần phải có một động từ đứng trước.
Ví dụ:
- My father offered to take us to the airport.
Bố tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.
2.2.2. Offer something
Offer (chia thì) + noun
→ Cấu trúc này dùng với ý nghĩa đưa ra điều gì đó (lời khuyên, lời mời, cơ hội, đề nghị v.v…)
Ví dụ:
- Your doctor should be able to offer advice on diet.
Bác sĩ của bạn có thể sẽ đưa ra lời khuyên về chế độ ăn kiêng.
2.2.3. Offer someone something
Offer (chia thì) + someone + something
→ Cấu trúc này được dùng để đề nghị ai đó điều gì đó.
Ví dụ:
- They offered me a key role on the project.
Họ đã đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án.
2.2.4. Offer something to someone
Offer (chia thì) + something + to + someone
→ Đây là cấu trúc thường sử dụng với ý nghĩa đề nghị, đưa đến, mang đến điều gì đến ai đó.
Ví dụ:
- I did what I could to offer comfort to the family.
Tôi đã làm những gì có thể để mang lại sự thoải mái cho gia đình.
2.2.5. Offer money for something
Offer (chia thì) + money + for something
→ Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì/điều gì đó.
Ví dụ:
- We offer $200,000 for this car.
Chúng tôi trả giá $200,000 cho chiếc ô tô này.
2.3. Những thành ngữ với offer
Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về các thành ngữ có chứa “offer” thường được dùng trong giao tiếp:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make an offer | Trả giá, chào giá cho một món đồ hay tài sản | They made an offer on our house. Họ đã ra giá ngôi nhà của chúng tôi. |
Offer one’s hand | Đưa tay ra, bắt tay | I offered my hand and he shook it gladly, smiling brightly at me. Tôi đưa tay ra, và anh ấy vui vẻ bắt tay, mỉm cười rạng rỡ với tôi. |
On offer | Có sẵn | Activities on offer include sailing, rowing, and canoeing. Các hoạt động sẵn có bao gồm lướt thuyền buồm,chèo thuyền,và đua ca nô |
On special offer | Giá ưu đãi, thấp hơn giá thông thường | Waterstone’s offered it last week on a special offer for $7.50. Waterstone đã chào bán nó vào tuần trước với giá ưu đãi đặc biệt với giá $7.50. |
Open to offers | Sẵn sàng xem xét giá ai đó đưa ra, hoặc sẽ làm một việc gì với mức giá hợp lý | We have no certain plans to sell but we are open to offers. Chúng tôi không có kế hoạch bán nhất định nhưng chúng tôi sẵn sàng xem xét. |
Take up an offer | Nhận lời ai | Mr. Smith agreed to take up the offer. Ông Smith đã đồng ý nhận lời đề nghị. |
To turn down an offer | Từ chối một đề nghị | They turn down the offer of a loan with the commitment to pay $17 million in the summer. Họ từ chối đề nghị cho vay với cam kết trả 17 triệu đô la vào mùa hè. |
3. Những cấu trúc tương tự offer
3.1. Với ý nghĩa lời mời, xin phép, yêu cầu
Chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:
- Would you like…?
- Can / Could / you…?
- Can / Could / May I …?
Ví dụ:
- Would you like a cup of coffee?
Bạn uống một ly cà phê nhé?
- Can you wait a moment, please?
Bạn vui lòng đợi một chút nhé?
- Could you please quiet? I’m trying to concentrate.
Bạn có thể vui lòng yên lặng không? Tôi đang cố tập trung.
- May I come in?
Tôi có thể vào được không?
- Could I use your phone?
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
- Can I help you?
Tôi có thể giúp bạn không?
3.2. Với ý nghĩa yêu cầu, đề nghị
Từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Offer | offer + somebody + something offer+something + to somebody offer + to infinitive offer + noun | Đề nghị, mang lại, hỏi ai đó xem họ có muốn điều gì/cái gì không |
Request | request + direct object request sth + from someone request + that clause request + to infinitive | Yêu cầu, đề nghị điều gì (một cách lịch sự và trang trọng) |
Require | Require + that Requite + to infinitive | Yêu cầu, đòi hỏi, cần (tác động từ bên ngoài, bắt buộc phải tuân theo) |
Ví dụ:
- I don’t need any help, but it was nice of you to offer.
Tôi không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, nhưng rất vui vì bạn đã đề nghị.
- Anderson repeated his request that we postpone the meeting.
Anderson lặp lại yêu cầu của mình rằng chúng tôi sẽ hoãn cuộc họp.
- You are required by law to stop your car after an accident.
Theo luật pháp yêu cầu bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn.
3.3. Với ý nghĩa cung cấp, đưa đến
Từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Offer | offer + somebody + something offer + something + to somebody offer + to infinitive offer + noun | Đề nghị, mời, mang lại cho ai đó (khi dùng “offer”, bạn muốn hỏi họ có muốn có hoặc sử dụng cái đó không) |
Give | give + noun give + somebody + something give + something + to somebody | Cho, tặng, trao cho ai đó (bạn tin rằng họ sẽ nhận) |
Provide | provide + with provide + for provide + that clause | Cung cấp, chu cấp, lo liệu (nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ mình có với số lượng bất kỳ) |
Supply | supply somebody/something supply sth + to somebody/sth supply somebody/sth + with sth | Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (thường dùng với sản phẩm, hàng hóa… được cung ứng với số lượng lớn) |
Ví dụ:
- He offered me chocolate. I shook my head.
Anh ấy đưa sô cô la cho tôi. Tôi lắc đầu.
- He gave me a red jewellery box.
Anh ấy cho tôi một hộp đồ trang sức màu đỏ.
- Workers were provided with gloves for protection.
Công nhân được cung cấp găng tay bảo vệ.
- We have an unlimited supply of air to breathe.
Chúng ta có nguồn cung cấp không khí không giới hạn để thở.
3.4. Với ý nghĩa đề xuất, gợi ý
Từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Offer | offer + somebody + something offer + something + to somebody offer + to infinitive offer + noun | Đưa ra đề nghị, đề xuất với ai đó (mà họ có thể chấp nhận hoặc từ chối) |
Propose | propose + to infinitive propose + verb-ing propose + noun | Đề xuất một điều gì (để người khác cân nhắc – ví dụ một ý tưởng hay kế hoạch) |
Suggest | suggest + noun/phrase noun suggest + that clause suggest + verb-ing | Gợi ý, đề xuất, người nói muốn cho người khác biết ý kiến của họ |
Ví dụ:
- Alice: Hey guys, I’m starving. Any ideas?
- Brian: Yeah, I suggest we order it. How about Dominos?
- Alice: Great idea! I saw an ad on Instagram where they are offering a 10% discount on delivery!
- Carol:No, it’s still too expensive. Remember we went grocery shopping yesterday? I propose we cook something at home.
Alice: Này các bạn, tôi đói rồi. Có ý tưởng gì không?
Brian: Ừ, tôi đề nghị chúng ta nên đặt giao hàng. Dominos thì sao?
Alice: Ý tưởng tuyệt vời! Tôi đã thấy một quảng cáo trên Instagram nơi họ đang giảm giá 10% phí giao hàng!
Carol: Không, nó vẫn còn quá đắt. Có nhớ chúng ta đã đi mua đồ ăn ngày hôm qua không? Tôi đề nghị chúng ta nấu gì đó ăn ở nhà.
Suggest: Trong đối thoại này, ta thấy suggest dùng cho ý kiến của Brian – anh ấy gợi ý họ nên đặt hàng Dominos vì anh ấy thích nó. Ý kiến này để đáp ứng yêu cầu của Alice về kế hoạch ăn tối.
Offer: Alice có vẻ thích ý tưởng của Brian vì cô ấy đã thấy một quảng cáo của Dominos đang đưa ra giảm giá (offering) 10%.
Propose: Carol không đồng ý với Brian và Alice vì một lý do chính đáng (họ vừa mới mua thực phẩm). Do đó cô ấy đề xuất (propose) (đưa ra một kế hoạch thay thế) là họ sẽ nấu ăn tại nhà và cũng nêu lý do tại sao họ nên hành động theo cô ấy (họ sẽ tiết kiệm được tiền).
4. Bài tập
5. Tổng kết
FLYER vừa tổng hợp cho bạn những kiến thức cần biết về các cách sử dụng của “offer to V” và cấu trúc khác nhau để sử dụng cho nhiều tình huống. Bạn hãy áp dụng những kiến thức này thường xuyên trong giao tiếp và khi làm bài tập nhé.
Hàng trăm chủ đề tiếng Anh đa dạng và hấp dẫn khác đang chờ bạn khám phá tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bạn sẽ có thể trải nghiệm hình thức ôn luyện với các tính năng mô phỏng game hoàn toàn mới lạ và bộ đề thi phong phú được cập nhật liên tục. FLYER hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những giờ học thật thú vị và vô cùng hiệu quả.
Ngoài ra, hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm