Trong quá trình học tiếng Anh, bạn cần nắm vững không chỉ các chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà còn cần ghi nhớ từ vựng. Việc học tốt từ vựng sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, FLYER đã chọn lọc và liệt kê những từ vựng tiếng Anh lớp 4 trọng tâm nhất theo từng chủ đề xuyên suốt các Unit. Cùng ôn tập ngay bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – học kỳ I (Unit 1- Unit 10)
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 1: Nice to see you again
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
morning
/ˈmɔː.nɪŋ/
buổi sáng
She works in the morning.(Cô ấy làm việc vào buổi sáng.)
Good morning
/ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/
Chào buổi sáng
Good morning everyone.(Chào buổi sáng tất cả mọi người.)
afternoon
/ˌɑːf.təˈnuːn/
buổi chiều
The baby usually sleeps in the afternoon.(Em bé thường ngủ vào buổi chiều.)
Good afternoon
/ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/
Chào buổi chiều
Good afternoon, Mrs An.(Chào buổi chiều, cô An.)
evening
/ˈiːv.nɪŋ/
buổi tối
Many pupils have extra classes in the evening.(Rất nhiều học sinh học thêm vào buổi tối.)
Good evening
/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/
Chào buổi tối
Good evening, Mom.(Chào buổi tối mẹ.)
Good night
/ˌɡʊd ˈnaɪt/
Chúc ngủ ngon
Good night, Mummy.(Chúc mẹ ngủ ngon.)
Goodbye
/ɡʊdˈbaɪ/
Chào tạm biệt
Goodbye John! See you next week.(Tạm biệt John! Hẹn gặp lại vào tuần sau.)
See you later
Hẹn gặp lại
See you later, teacher.(Hẹn gặp lại cô giáo.)
Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
Hello, Linh. Nice to meet you.(Xin chào, Linh. Rất vui được gặp bạn.)
hometown
/ˈhəʊm.taʊn/
quê hương
She goes to her hometown every week.(Cô ấy về quê mỗi tuần.)
Primary school
/ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/
Trường Tiểu học
She studies at Nguyen Du Primary school.(Cô ấy học ở trường Tiểu học Nguyễn Du.)
class
/klɑːs/
lớp
My class ends at 5pm.(Lớp học của tôi kết thúc vào 5 giờ chiều.)
2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 12: What does your father do?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
interview
/ˈɪn.tə.vjuː/
phỏng vấn
Let’s interview your friend about the jobs of her family members. (Hãy phỏng vấn bạn của bạn về công việc của các thành viên trong gia đình cô ấy.)
teacher
/ˈtiː.tʃər/
giáo viên
My mom is a teacher.(Mẹ của tôi là giáo viên.)
nurse
/nɜːs/
y tá
Her mother is a nurse.(Mẹ cô ấy là y tá.)
student
/ˈstjuː.dənt/
học sinh
My sister is a student.(Em gái của tôi là học sinh.)
driver
/ˈdraɪ.vər/
tài xế
My uncle is a driver.(Chú của tôi là tài xế.)
clerk
/klɑːk/
nhân viên văn phòng
He works as a clerk.(Anh ấy là nhân viên văn phòng.)
factory worker
công nhân
My brother is a factory worker.(Anh trai tôi là công nhân.)
farmer
/ˈfɑː.mər/
nông dân
My father is a farmer.(Bố của tôi là nông dân.)
hospital
/ˈhɒs.pɪ.təl/
bệnh viện
Doctor works in a hospital.(Bác sĩ làm việc ở bệnh viện.)
factory
/ˈfæk.tər.i/
nhà máy
She works in a factory.(Cô ấy làm việc ở nhà máy.)
office
/ˈɒf.ɪs/
văn phòng
He works in an office.(Anh ấy làm việc ở văn phòng.)
field
/fiːld/
cánh đồng
Farmers work in the field.(Những người nông dân làm việc trên cánh đồng.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 12
2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 13: Would you like some milk?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
fish
/fɪʃ/
cá
My favorite food is fish.(Món ăn yêu thích của tôi là cá.)
chicken
/ˈtʃɪk.ɪn/
gà
I like eating chicken.(Tôi thích ăn gà.)
orange juice
/ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/
nước cam
My favorite drink is orange juice.(Thức uống yêu thích của tôi là nước cam.)
milk
/mɪlk/
sữa
I hate drinking milk.(Tôi không thích uống sữa.)
beef
/biːf/
thịt bò
Her favorite food is beef.(Món ăn yêu thích của cô ấy là thịt bò.)
pork
/pɔːk/
thịt lợn
I eat pork for lunch.(Tôi ăn thịt lợn vào bữa trưa.)
water
/ˈwɔː.tər/
nước
You should drink water every day.(Bạn nên uống nước mỗi ngày.)
noodles
/ˈnɒd.əl/
mỳ
I eat noodles for dinner.(Tôi ăn mì trong bữa tối.)
lemonade
/ˌlem.əˈneɪd/
nước chanh
He drinks lemonade every day.(Anh ấy uống nước chanh hàng ngày.)
bread
/bred/
bánh mì
His favorite food is bread.(Món ăn yêu thích của anh ấy là bánh mì.)
rice
/raɪs/
cơm
I eat rice for every meal.(Tôi ăn cơm vào mỗi bữa.)
vegetables
/ˈvedʒ.tə.bəl/
rau
You should eat a lot of vegetables.(Bạn nên ăn nhiều rau.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 13
2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 14: What does he look like?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
footballer
/ˈfʊt.bɔː.lər/
cầu thủ bóng đá
He is a footballer.(Anh ấy là cầu thủ bóng đá.)
tall
/tɔːl/
cao
He is very tall.(Anh ấy rất cao.)
slim
/slɪm/
mảnh mai
Linda is slim and tall.(Linda mảnh mai và cao ráo.)
old
/əʊld/
già
He looks so old.(Ông ấy trông rất già.)
young
/jʌŋ/
trẻ
She is young and beautiful.(Cô ấy trẻ trung và xinh đẹp.)
short
/ʃɔːt/
thấp
She is short.(Cô ấy thấp.)
strong
/strɒŋ/
mạnh mẽ, khỏe mạnh
My father is strong.(Bố tôi rất khỏe mạnh.)
thin
/θɪn/
mỏng, gầy
The book is thin.(Cuốn sách mỏng.)
thick
/θɪk/
dày
The dictionary is thick.(Cuốn từ điển dày.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 14
2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 15: When’s Children’s Day?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
party
/ˈpɑː.ti/
bữa tiệc
We’re going to throw a party tonight.(Chúng ta sẽ tổ chức bữa tiệc tối nay.)
Christmas
/ˈkrɪs.məs/
Giáng sinh
Christmas is in December.(Giáng sinh diễn ra vào tháng 12.)
Teacher Day
Ngày Nhà giáo
We’re going to celebrate Teacher Day next week.(Chúng ta sẽ kỷ niệm ngày Nhà giáo vào tuần sau.)
New Year
/ˌnjuː ˈjɪər/
Năm mới
Happy New Year.(Chúc mừng năm mới.)
Children’s Day
Ngày Thiếu nhi
Children’s Day is on the 1st of June.(Ngày Thiếu nhi diễn ra vào mùng 1 tháng 6.)
decorate
/ˈdek.ə.reɪt/
trang trí
I will decorate my house for Tet.(Tôi sẽ trang trí nhà để đón Tết.)
lucky money
lì xì
I got lucky money from my parents.(Tôi được bố mẹ lì xì.)
firework
/ˈfaɪə.wɜːk/
pháo hoa
I watch fireworks displays in the sky.(Tôi xem bắn pháo hoa trên bầu trời.)
wear
/weər/
mặc
We wear new clothes on Tet.(Chúng tôi mặc quần áo mới vào dịp Tết.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 15
2.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 16: Let’s go to the bookshop
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
bookshop
/ˈbʊk.ʃɒp/
hiệu sách
I go to the bookshop to buy some books.(Tôi đến hiệu sách để mua vài cuốn sách.)
pharmacy
/ˈfɑː.mə.si/
hiệu thuốc
I go to the pharmacy to buy some medicine.(Tôi đến hiệu thuốc để mua thuốc.)
sweet shop
/ˈswiːt ˌʃɒp/
cửa hàng kẹo
I go to the sweet shop to buy some chocolate.(Tôi đến cửa hàng kẹo để mua sô cô la.)
bakery
/ˈbeɪ.kər.i/
tiệm bánh
I go to the bakery to buy some bread.(Tôi đến tiệm bánh để mua một ít bánh mì.)
supermarket
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/
siêu thị
I go to the supermarket to buy some food.(Tôi đến siêu thị để mua một ít đồ ăn.)
cinema
/ˈsɪn.ə.mɑː/
rạp chiếu phim
Let’s go to the cinema to see a film.(Hãy đến rạp chiếu phim để xem một bộ phim.)
zoo
/zuː/
sở thú
She goes to the zoo to see animals.(Cô ấy đến sở thú để xem các loài động vật.)
food stall
quầy bán thực phẩm
Let’s buy some food in a food stall.(Hãy mua ít thức ăn ở quầy bán thực phẩm.)
postcard
/ˈpəʊst.kɑːd/
bưu thiếp
She buys some postcards.(cô ấy mua một vài tấm bưu thiếp.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16
2.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 17: How much is the T-shirt
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
T-shirt
/ˈtiː.ʃɜːt/
áo phông
She buys a cute T-shirt.(Cô ấy mua một cái áo phông dễ thương.)
jacket
/ˈdʒæk.ɪt/
áo khoác
The red jacket is eighty thousand dong.(Cái áo khoác đỏ giá 80 nghìn đồng.)
jumper
/ˈdʒʌm.pər/
áo len
The blue jumper is ninety thousand dong.(Áo len màu xanh da trời giá 90 nghìn đồng.)
blouse
/blaʊz/
áo cánh
The price of this blouse is expensive.(Giá của chiếc áo cánh này rất đắt.)
scarf
/skɑːf/
khăn quàng cổ
The green scarf is sixty-five thousand dong.(Chiếc khăn màu xanh lá cây giá 65 nghìn đồng.)
skirt
/skɜːt/
váy
I like this pink skirt.(Tôi thích chiếc váy hồng này.)
trousers
/ˈtraʊ.zər/
quần dài
He wears black trousers.(Anh ấy mặc một chiếc quần dài màu đen.)
sandals
/ˈsæn.dəl/
xăng đan, dép
I wear purple sandals.(Tôi đi một đôi xăng đan màu tím.)
mittens
/ˈmɪt.ən/
găng tay
My mittens are blue.(Đôi găng tay của tôi màu xanh.)
coat
/kəʊt/
áo choàng
His coat is black.(Áo choàng của anh ấy màu đen.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 17
2.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 18: What’s your phone number?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
birthday
/ˈbɜːθ.deɪ/
sinh nhật
Today is my birthday.(Hôm nay là sinh nhật của tôi.)
present
/ˈprez.ənt/
quà tặng
I have a present for you.(Tôi có một món quà cho bạn.)
mobile phone
/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/
điện thoại di động
My mom gave me a mobile phone.(Mẹ đã tặng tôi một chiếc điện thoại di động.)
phone number
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/
số điện thoại
My phone number is 012345.(Số điện thoại của tôi là 012345.)
picnic
/ˈpɪk.nɪk/
cắm trại
Would you like to go for a picnic?(Bạn có muốn đi cắm trại không?)
go fishing
đi câu cá
I will go fishing with my friends on the weekend.(Tôi sẽ đi câu cá với bạn vào cuối tuần này.)
go for a walk
đi dạo, đi bộ
I like going for a walk alone in the park.(Tôi thích đi dạo một mình ở công viên.)
repeat
/rɪˈpiːt/
nhắc lại
Can you repeat that?(Bạn có thể nhắc lại được không?)
invite
/ɪnˈvaɪt/
mời
She invited me to go to her birthday party.(Cô ấy đã mời tôi đến tiệc sinh nhật của cô ấy.)
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
tận hưởng, thưởng thức
She enjoys this delicious meal.(Cô ấy thưởng thức bữa ăn ngon lành.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 18
2.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 19: What animal do you want to see?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
monkey
/ˈmʌŋ.ki/
con khỉ
I want to see monkeys in the zoo.(Tôi muốn nhìn những chú khỉ trong sở thú.)
crocodile
/ˈkrɒk.ə.daɪl/
cá sấu
There are many crocodiles in the lake.(Có rất nhiều cá sấu ở dưới hồ.)
elephant
/ˈel.ɪ.fənt/
voi
I like elephants because they are cute.(Tôi thích những chú voi vì chúng rất dễ thương.)
kangaroo
/ˌkæŋ.ɡərˈuː/
chuột túi
She likes kangaroos because they are fast.(Cô ấy thích chuột túi vì chúng rất nhanh nhẹn.)
tiger
/ˈtaɪ.ɡər/
hổ
Tiger is a dangerous animal.(Hổ là loài vật nguy hiểm.)
zebra
/ˈzeb.rə/
ngựa vằn
I like zebras.(Tôi thích những chú ngựa vằn.)
scary
/ˈskeə.ri/
đáng sợ
I don’t like tigers because they are scary.(Tôi không thích hổ vì chúng trông đáng sợ.)
funny
/ˈfʌn.i/
vui vẻ, hài hước
I like monkeys because they are funny.(Tôi thích khỉ vì chúng hài hước.)
wonderful
/ˈwʌn.də.fəl/
tuyệt vời, đẹp
The weather’s wonderful today.(Thời tiết hôm nay thật tuyệt.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 19
2.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 20: What are you going to do this summer?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
bay
/beɪ/
vịnh
We went to Ha Long Bay this summer.(Chúng tôi đã đi vịnh Hạ Long vào mùa hè.)
boat cruise
du thuyền
We will go on a boat cruise.(Chúng tôi sẽ đi du thuyền.)
seafood
/ˈsiː.fuːd/
hải sản
We will eat seafood in this restaurant.(Chúng tôi sẽ ăn hải sản ở nhà hàng này.)
sandcastle
/ˈsændˌkɑː.səl/
lâu đài cát
My sister likes building sandcastles on the beach.(Em gái tôi thích xây lâu đài cát trên bãi biển.)
enormous
/ɪˈnɔː.məs/
to lớn, khổng lồ
The hotel by the sea is enormous.(Khách sạn gần bãi biển rất lớn.)
delicious
/dɪˈlɪʃ.əs/
ngon
We ate a delicious meal today.(Chúng tôi đã ăn một bữa rất ngon hôm nay.)
prepare
/prɪˈpeər/
chuẩn bị
We are preparing for this trip.(Chúng tôi đang chuẩn bị cho chuyến du lịch.)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 20
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4
Time's up
4. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã tổng hợp cho bạn những từ vựng trọng tâm của mỗi Unit theo chương trình sách giáo khoa. Hy vọng những list từ vựng này sẽ giúp bạn ôn tập tiếng Anh hiệu quả hơn và đạt điểm cao trong các kỳ thi nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!