Otherwise là gì? Tổng hợp CHI TIẾT NHẤT các cách dùng của Otherwise

“Otherwise” là gì? Tra từ điển cái ra ngay: “nếu không thì”, “mặt khác thì”. Nhưng dùng từ này có trong câu tiếng Anh có giống với tiếng Việt không nhỉ? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ giải đáp tất cả những câu hỏi về cấu trúc “otherwise” và kiến thức liên quan đến từ vựng này nhé!

Otherwise là gì?

1. Otherwise là gì?

Thông thường, “otherwise”  thường xuất hiện khi trong câu có hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau.

Cấu trúc Otherwise:

Clause 1, otherwise + S + V (+ O)

Ví dụ:

  • She mustn’t have received my letter, otherwise she would have replied by now.
    (Cô ấy hẳn là không nhận được thư của tôi, nếu không thì cô ấy đã trả lời rồi.)
  • You should use it all the time otherwise it will get rusty.
    (Bạn nên sử dụng thường xuyên nếu không nó sẽ rỉ sét.)

Ngoài ra, nếu “otherwise” có chức năng là tính từ thì nó còn có nghĩa là “khác”, “không như giả định”. Tuy nhiên, nghĩa này không được sử dụng phổ biến.

Ví dụ:

  • I still can’t believe it, the truth is quite otherwise.
    (Tôi vẫn không thể tin là sự thật hoàn toàn khác.)
Cấu trúc “otherwise” là gì?

2. Vị trí của “Otherwise” trong câu

Trong một câu, tùy thuộc vào chức năng của “otherwise” mà nó có những vị trí khác nhau. Thông thường, “otherwise” có thể đứng ở:

2.1. Otherwise đứng đầu câu

Ví dụ:

Otherwise it is probably a waste of time and money.
(Bằng không có lẽ nó là việc phí thời gian và tiền bạc.)

2.2. Otherwise đứng giữa câu

Ví dụ:

Explain it to her, otherwise she won’t be able to do it. You know, she is a newbie.
Giải thích cho cô ấy biết, nếu không thì bà ấy không làm được. Bạn biết đấy, cô ấy là người mới)

2.2. Otherwise đứng cuối câu

Ví dụ:

You do not need to explain more, I know otherwise.
(Anh không cần giải thích thêm nữa đâu, tôi biết chuyện không phải thế.)

3. Các cách dùng “Otherwise”

Các cách dùng “Otherwise”

3.1. Otherwise dùng như liên từ 

Với chức năng làm liên từ phụ thuộc, “otherwise” mang nghĩa là “nếu không thì..” Trong trường hợp này, “otherwise” dùng để nối hai mệnh đề trái ngược, nó luôn đứng ở giữa câu và sau dấu phẩy.

Ví dụ:

  • You should seize that chance, otherwise you will regret it.
    (Anh nên nắm lấy cơ hội đó, nếu không anh sẽ hối hận.)
  • Put the cap back on the bottle, otherwise the wine will spill.
    (Đậy nắp của cái chai lại nếu không thì rượu sẽ bị đổ ra.)
  • We must run as quickly as possible, otherwise we’ll miss the bus.
    (Chúng ta phải chạy nhanh nhất có thể, nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

3.2. Otherwise dùng như tính từ 

Như đã đề cập tới ở phần định nghĩa, khi mang chức năng là tính từ “otherwise” có nghĩa là “khác”, “không như giả định” và luôn luôn đứng sau động từ tobe.

Ví dụ:

  • As I told you, the trust is quite otherwise.
    (Như tôi đã nói với anh, sự thật thì hoàn toàn khác.)
  • I was surprised because the result was quite otherwise.
    (Tôi đã bất ngờ vì kết quả không như giả định.)

3.3. Otherwise dùng như trạng từ

Một cách dùng phổ biến của “otherwise” đó là dùng như một trạng từ, khi đó nó mang nghĩa là “khác”, “cách khác”, “mặt khác”, “về mặt khác”

Ví dụ:

  • Tom is very unruly, but not otherwise blameworthy.
    (Tôm rất cứng đầu, nhưng về mặt khác thì không đáng trách mắng.)
  • Most of us believe he is the thief, but the evidence suggests otherwise.
    (Đa số chúng tôi đều nghĩ anh ta là kẻ trộm, nhưng chứng cứ thì chỉ ra điều khác”
  • Sorry, I can’t meet you on Monday, I’m otherwise occupied.
    (Xin lỗi, tôi không thể gặp bạn vào thứ hai, tôi đã có dự định khác.)

4. Các cụm từ liên quan đến “Otherwise”

Các cụm từ liên quan đến “Otherwise”

4.1. Unless otherwise

“Unless otherwise” là một cụm từ mang nghĩa là “trừ khi”, “nếu không xảy ra cái gì/ sự việc nào đó”

Ví dụ:

  • The course will be opened tomorrow unless otherwise informed.
    (Khóa học sẽ khai giảng vào ngày mai trừ trường hợp có thông báo ngược lại.)
  • I am going to do like that unless otherwise agreed.
    (Tôi sẽ làm như vậy trừ khi có thỏa thuận khác. )

4.2. Or otherwise

Thực chất “or otherwise” mang nghĩa là “hay cái khác”. Ta sử dụng cụm từ này khi nói về hai trường hợp có thể xảy ra của một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • It was really important to discover the truth or otherwise (= the lie) of these statements.
    (Thật sự cần tìm hiểu xem những lời phát biểu này có đúng sự thật hay không.)
  • Hand in your assignment, finished or otherwise (= or not finished). 
    (Hãy nộp bài tập, dù đã hoàn thành hay chưa.)

5. Phân biệt “Otherwise” và “However”

Một trong những lỗi dễ mắc phải khi sử dụng “otherwise” đó là nhầm lẫn với “however”, vì “however” cũng có thể giữ chức năng làm liên từ hoặc trạng từ trong câu. Tuy nhiên, nghĩa của hai từ này lại khác nhau hoàn toàn, hãy cùng theo dõi một số ví dụ sau đây để thấy sự khác biệt nhé.

5.1. Khi có chức năng là trạng từ

“However” khi đóng vai trò là một trạng từ nó được dùng để chỉ mức độ, nó thường đi liền trước một tính từ hoặc trạng từ.

Trong khi đó, “otherwise” khi đóng vai trò là trạng từ thì thường được đi sau động từ.

Ví dụ:

Ví dụ với HoweverVí dụ với Otherwise
– Mary couldn’t earn much, however hard she worked.
(Mary không thể kiếm được nhiều tiền cho dù bà ta có làm việc chăm chỉ đến đâu đi nữa.)
– He was unable to get good grades, however he still received praise from his teacher.
(Anh ấy đã không thể đạt điểm cao, tuy nhiên anh ấy đã nhận được lời khen ngợi từ giáo viên của mình.)
– It must be used in an airy room. Used otherwise it could be harmful easily.
(Nó phải được dùng trong một phòng thoáng khí. Dùng khác đi nó có thể dễ dàng bị hư hại.)
– Peter could not act otherwise, he has no choice.
(Peter không thể hành động khác được, anh ta không còn lựa chọn nào khác nữa.)

Bài viết tham khảo: Phân biệt 9 từ loại trong tiếng Anh: ĐẦY ĐỦ kiến thức chi tiết và bài tập áp dụng

Phân biệt “Otherwise”và “However”

5.2. Khi Có chức năng là liên từ

Cả “however” và “otherwise” khi đóng vai trò là liên từ sẽ thường bắt đầu một mệnh đề mới và nằm sau dấu phẩy, cách phân biệt duy nhất đó là dựa vào ngữ cảnh để hiểu nghĩa. 

Ví dụ:

Ví dụ với HoweverVí dụ với Otherwise
– She’ll offer it to Emily. However, she may not like this offer.
(Cô ấy sẽ đề nghị điều đó với Emily. Tuy nhiên, có thể cô ấy sẽ không thích.)
– She didn’t even open the books, however she still got a high mark.
(Cô ấy thậm chí còn không mở sách, thế nhưng cô ấy vẫn đạt điểm cao.)
– In order to get a good position in the concert, we have to book in advance, otherwise we will lose good spots. 
(Để có được vị trí tốt trong buổi hòa nhạc chúng ta phải đặt vé trước, nếu không chúng ta sẽ mất chỗ ngồi đẹp.)
– Do exactly as you’re told, otherwise we will be in trouble.
(Hãy làm chính xác những gì anh được bảo, nếu không chúng ta sẽ gặp rắc rối.

6. Phân biệt “Otherwise” và “Unless”

Cấu trúc “Unless” cũng là một trong những cấu trúc dễ nhầm lẫn với “Otherwise”, vì trong một số trường hợp chúng đều có nghĩa là “Nếu không … thì ”.Tuy nhiên, cách dùng của hai từ này lại khác nhau:

Unless sử dụng để nói về khả năng xảy ra của sự việc hay hành động nào đó, và hành động đó chỉ ở hiện tại.

Otherwise sử dụng để nói về hậu quả của một việc nào đó có thể xảy ra, vì vậy chúng ta có thể có thể lùi về quá khứ.

Ví dụ:

  • Unless we work carefully, we will get fired.
    (Trừ khi chúng ta làm việc cẩn thận, nếu không chúng ta sẽ bị sa thải.)
  • We must work carefully, otherwise we will get fired.
    (Chúng ta phải làm việc cẩn thận, nếu không chúng ta sẽ bị sa thải.)
  • Unless we can solve those problems, we will never be a fully developed country.
    (Trừ khi chúng ta có thể giải quyết được những vấn đề đó, nếu không chúng ta sẽ không bao giờ là nước phát triển toàn diện.)
  • We can solve those problems, otherwise we will never be a fully developed country.
    (Chúng ta còn chưa giải quyết được những vấn đề đó, chúng ta sẽ không bao giờ là nước phát triển toàn diện.)
Bài tập vận dụng “Otherwise” có đáp án

7. Bài tập

Bài tập: Điền unless, otherwise,  unless otherwise, hoặc however vào chỗ trống thích hợp

Welcome to your other

1. He says it is a new motor-bike but we think .

2. I would appreciate it very much,  , if you would send my thanks to your masters.

3. Library dictionaries should not be marked, defaced, or  damaged.

4.   you apologize, she never comes.

5. He is a very lazy student , he can pass all the exams easily.

6. The meeting will be at six,    informed.

7. Please call before you come, we might not be home.

8. It was raining very hard, , we went out without an umbrella.

9. Books are but waste paper   we spend in action the wisdom we get from thought.


10. The doctor tells him that he will not live  he has a heart transplant right away.

11. I wouldn't be saying this  I were sure of the facts

12. If it is a special occasion he will go to his barber for a trim, he just cuts his hair himself.

13. He has a slight problem with the body temperature control, but  everything's fine.

14. We will have a barbecue in the backyard it rains.

15. He confessed to the crime, he was allowed to go free.

8. Tổng kết

Trên đây là những điểm đáng lưu ý về “otherwise” trong tiếng Anh cùng bài tập áp dụng, FLYER hi vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo từ vựng này trong giao tiếp cũng như thành công chinh phục các dạng bài tập liên quan đến . 

Các bạn có thể luyện tập thêm tại  Phòng luyện thi ảo FLYER với kho đề thi do chính FLYER biên soạn và cập nhật liên tục. Với thiết kế mô phỏng game bắt mắt, Phòng luyện thi ảo FLYER đem đến cho bạn một cách học tập mới lạ, thú vị nhưng vẫn vô cùng hiệu quả. Còn chần chừ gì nữa, cùng khám phá ngay thôi!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thúy Quỳnh
    Thúy Quỳnh
    Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

    Related Posts