“Out of order” là cụm từ thường được bắt gặp trong các bài tập tiếng Anh. Có thể bạn đã biết, “out of” là “không còn ở tình trạng trước đó nữa”, và “order” là “trật tự”. Vậy, khi hai thành phần này ghép lại, chắc hẳn bạn cũng dễ dàng đoán được “out of order” là gì đúng không? Để có câu trả lời chính xác nhất, bạn hãy cùng FLYER đọc tiếp bài viết dưới đây nhé!
1. “Out of order” là gì?
“Out of order” có thể mang các ý nghĩa như: bị hư hỏng, không hoạt động bình thường, không thể sử dụng; hành vi, lời nói… không phù hợp, không tuân theo quy tắc; mất trật tự, không đúng quy trình.
“Out of order” thường đứng sau động từ “tobe” và được dùng như một tính từ (adjective).
Ví dụ:
- My phone is out of order.
Điện thoại của tôi bị hỏng rồi.
- At the party, his behaviour was completely out of order.
Trong bữa tiệc hành vi của anh ta hoàn toàn không phù hợp.
- Your books are out of order.
Những cuốn sách của bạn không được sắp xếp ngăn nắp.
2. Cách dùng “out of order” trong câu
Khi đứng trong câu, “out of order” có thể được dùng để biểu đạt nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là những cách dùng phổ biến nhất của “out of order”:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Dùng diễn tả những đồ vật hay máy móc bị hư, không còn vận hành hay sử dụng được. | The copy machine is out of order but I’ve already called to have it repaired. Máy photocopy bị hỏng nhưng tôi đã gọi người để sửa chữa nó. |
Dùng để nói về những gì sai quy định hoặc không đúng trình tự. | The pages of your report are out of order – page two is followed by page five! Các trang báo cáo của bạn không theo thứ tự – trang hai nối tiếp trang năm! |
Dùng để chỉ những lời nói hoặc hành động, hành vi không phù hợp, có thể làm người khác khó chịu hoặc bị xúc phạm. | I suppose his remarks about Emily were out of order. Tôi cho rằng những nhận xét của anh ta về Emily là không phù hợp. |
3. Những từ đồng nghĩa với “out of order”
Bên cạnh “out of order”, bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa sau đây để thay thế cho cụm từ này nhằm tránh lặp từ trong câu:
Từ, cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
broken (adjective) | hỏng, không còn sử dụng được, bị vỡ | Her watch is broken. Đồng hồ của cô ấy bị hỏng. |
bust (verb) | hư hỏng, gãy vỡ, sụp đổ | I busted my camera when I fell. Tôi đã làm vỡ máy ảnh khi tôi bị ngã. |
disorder (noun) | sự mất trật tự, sự lộn xộn, rối loạn | The room was in such a disorder that Bill had to rummage through his dirty clothes to find his cellphone. Căn phòng lộn xộn đến mức Bill phải lục tung đống quần áo bẩn để tìm điện thoại của mình. |
faulty (adjective) | (máy móc) bị lỗi, hoạt động không chính xác | The company has recalled all the faulty microwave ovens. Công ty đã thu hồi tất cả các lò vi sóng bị lỗi. |
inappropriate (adjective) | không thích hợp, không phù hợp | This movie is inappropriate for children. Bộ phim này không phù hợp với trẻ em. |
on the blink (idiom) | hoạt động không chính xác, trục trặc (máy móc); trong tình trạng rối loạn, lộn xộn | The coffee machine is on the blink again. Máy pha cà phê lại trục trặc nữa rồi. |
on the fritz (idiom) | hoạt động không chính xác, bị hỏng, trục trặc | I can’t make cakes, my milk turned sour because the refrigerator is on the fritz. Tôi không thể làm bánh, sữa của tôi bị chua vì tủ lạnh bị hỏng. |
out of kilter (idiom) | không có thứ tự; không hoạt động tốt | A: “When I woke up my neck was out of kilter.” B: “You must have slept in the wrong position.” A: “Khi tôi thức dậy, cổ tôi không ổn”. B: “Chắc bạn ngủ sai tư thế rồi.” |
out of use (adjective) | bị hỏng, không còn dùng được, không được sử dụng nữa | The site has been out of use for many years. Trang web này đã không được sử dụng trong nhiều năm. |
out of whack (adjective) | không còn hoạt động tốt, bị hỏng; lộn xộn, sai lệch | The weather forecast is always out of whack with the actual weather. Dự báo thời tiết luôn sai lệch với thời tiết thực tế. |
4. Bài tập “out of order” là gì?
5. Tổng kết
Như vậy, nghĩa của “out of order” có thể được gói gọn trong ba ý: “mất trật tự, không theo quy trình”, “có hành vi, cư xử không đúng mực”, “bị hư hỏng, không hoạt động ở trạng thái bình thường”… Có thể thấy, ba cách sử dụng của cụm từ này không khó để ghi nhớ. Dù vậy, bạn cũng không nên chủ quan mà hãy lưu lại và ôn tập thường xuyên để hạn chế những “lỗ hổng” kiến thức nhé!
>>>Xem thêm