Cùng là “Used to” nhưng mà lạ lắm, “Be used to” lại có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác với “Used to” hay “Get used to”. Vậy 3 cụm từ này có gì khác biệt? Mẹo để phân biệt và ghi nhớ? Áp dụng trong bài tập như thế nào để không quên?
Hãy cùng FLYER tìm hiểu: Cách sử dụng Be used to, Used to và Get used to ngay bây giờ nhé!
1. Cấu trúc Be used to
1.1 Định nghĩa
Be used to nghĩa là đã quen với điều gì đó. Cấu trúc Be used to trong tiếng Anh khi sử dụng sẽ đi kèm với động từ thêm “ing” hoặc danh từ. Trong trường hợp này, “used” đóng vai trò là một tính từ, “to” là một giới từ.
S+ Be used to + V-ing/Nouns
Công thức
Khẳng định: S + be (is/are…) + used to + N (danh từ)/V-ing
Ví dụ:
- I am used to reading books every day.
Tớ đã quen với việc đọc sách hằng ngày.
Tìm hiểu thêm về: Động từ tobe
Phủ định: S + be (is/are…) + not + used to + N (danh từ)/ V-ing
Ví dụ:
- I’m not used to having to sleep at 11 p.m.
Tớ không quen với việc ngủ lúc 11h tối.
Nghi vấn: Be (is/are…) + S + used to + N (danh từ)/ V-ing?
Ví dụ:
- Are you used to running every day?
Cậu có thói quen chạy hằng ngày không?
Cấu trúc Be used to được sử dụng để diễn tả một việc, hành động,… mà bạn từng làm nhiều lần, đã có kinh nghiệm và không còn xa lạ với chúng nữa.
1.2 Những mẫu câu chỉ thói quen tương tự
I spend a lot of time on + Danh từ/V-ing: Tớ dành rất nhiều thời gian vào việc gì.
Ví dụ:
- I spend a lot of time on doing homeworks.
Tớ dành rất nhiều thời gian để làm bài tập về nhà.
I (often) tend to + Verb: Tớ thường có xu hướng thích làm việc gì đó.
Ví dụ:
- I often tend to do homework in the evening from 7 p.m to 10 p.m.
Tớ thường dành thời gian làm bài tập về nhà vào buổi tối từ 7h đến 10h.
You’ll always find me + V-ing: Bạn sẽ thấy tôi thường xuyên làm việc gì đó.
Tìm hiểu thêm về: Thì tương lai đơn
Ví dụ:
- You’ll always find me doing homeworks in the evening.
Bạn sẽ thường thấy tớ làm bài tập về nhà vào buổi tối.
V-ing + is a big part of my life: Làm việc gì đó chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tớ.
Ví dụ:
- Learning about art is a big part of my life.
Học về nghệ thuật chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tớ.
I always make a point of + V-ing/Danh từ: Tớ luôn cho rằng làm việc gì đó là việc rất quan trọng.
Ví dụ:
- I always make a point of doing homeworks.
Tớ luôn cho rằng việc làm bài tập về nhà rất chi là quan trọng.
Whenever I get the chance, I…+ mệnh đề: Bất cứ khi nào có cơ hội, tớ lại làm ….
Ví dụ:
- Whenever I get the chance, I practice speaking English.
Bất cứ khi nào có cơ hội, tớ lại luyện nói tiếng Anh.
Have a habit of + V-ing/Danh từ: Tớ có thói quen làm việc gì đó (chỉ một thói quen xấu).
Ví dụ:
- I have the habit of eating a lot of candies when I feel worried.
Tớ có thói quen ăn rất nhiều kẹo khi lo lắng.
Can’t help +V-ing: không thể dừng việc gì đó lại.
Ví dụ:
- I can’t help eating this cake. It’s so delicious.
Tớ không thể ngừng ăn cái bánh này, nó ngon quá thể.
I always + V-inf: Tớ thường xuyên làm …
Ví dụ:
- I always go to school late.
Tớ thường xuyên đi học muộn.
I can’t (seem to) stop + V-ing: Dường như tôi không thể dừng việc đó lại.
Ví dụ:
- I can’t stop watching this TV series.
Tớ không thể nào ngừng xem xê-ri truyền hình này được.
2. Cấu trúc Used to
2.1 Định nghĩa
Used to trong tiếng Anh có nghĩa là đã từng. Cấu trúc Used to được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ và diễn tả về một sự việc, sự kiện hay thói quen ở trong quá khứ mà không còn tiếp tục ở hiện tại nữa.
S + used to + V-inf
Ví dụ:
- Mike used to live in Vietnam. (Mike từng sống ở Việt Nam.)
- I used to really love avocado. (Tớ từng rất thích bơ.)
Như trong ví dụ “Mike used to live in Vietnam”, người nói ngụ ý nhấn mạnh rằng Mike đã từng sống tại Việt Nam nhưng giờ anh đã không còn ở đây nữa, so với cách dùng quá khứ đơn thông thường “Mike lived in Vietnam”.
Ví dụ “I used to really love avocado.” cũng biểu đạt một nét nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào việc nhân vật “I” đã từng rất thích trái bơ và giờ thì bạn ấy không còn thích nữa.
Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn
Công thức
Khẳng định: S + used to + V-inf
Ví dụ:
- I used to hate vegetables so bad.
Tớ từng rất ghét ăn rau.
Phủ định: S + did not + use to + V-inf hoặc S + used not to + V-inf
Ví dụ:
- I didn’t use to listen to music.
Trước kia tớ không hay nghe nhạc.
Nghi vấn: Did + S + use to + V-inf?
Ví dụ:
- Did you use to play the violin?
Trước kia cậu có từng chơi violin không?
2.2 Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Used to
Không sử dụng công thức Used to trong các thì liên quan đến hiện tại. Nếu muốn nói về thói quen trong hiện tại, bạn có thể sử dụng các từ chỉ tần suất như always, usually, often,…:
Ví dụ:
- I usually gets up at 6 in the morning
Tớ thường thức dậy lúc 6h sáng.
Tìm hiểu thêm về: Thì hiện tại đơn
Phủ định của Used to cũng có thể viết dưới dạng Used not to V:
Ví dụ:
- I used not to do homework when I was in grade 3
Tớ thường không hay làm bài tập về nhà lúc tớ còn học lớp 3
Dùng Used hay use? Khi có trợ động từ “did”, ta dùng “use” (câu phủ định và nghi vấn) và sử dụng “used” trong câu khẳng định hoặc phủ định (used not to V-inf):
Ví dụ:
- Did you use to live in Thailand?
Ngày trước cậu sống ở Thái Lan hả?
- My mother used to take me the supermarket every Saturday.
Mẹ tớ thường đưa tớ đi siêu thị vào mỗi thứ Bảy.
3. Cấu trúc Get used to
Cấu trúc Get used to được sử dụng để diễn tả việc ai đó làm quen dần với việc gì.
Công thức:
Khẳng định: S + get used to + N (danh từ)/V-ing
Ví dụ:
- He gets used to American food.
Anh ấy đã quen dần với đồ ăn Mỹ.
Phủ định: S + do/does… + not + get used to + N (danh từ)/ V-ing
Ví dụ:
- She doesn’t get used to driving on the left.
Cô ấy chưa làm quen được với việc lái xe bên trái.
Nghi vấn: Do/does… + S + get used to + N (danh từ)/ V-ing
Ví dụ:
- Do you get used to this weather?
Cậu đã làm quen dần với thời tiết này chưa?
4. Tổng kết
Sau khi đã hiểu từng trường hợp cụ thể, FLYER tổng hợp lại sự khác biệt của 3 từ trên trong bảng sau nhé:
Loại từ | Cấu trúc | Cách dùng |
---|---|---|
Used to | S + used to + V-inf + O. | Thói quen trong quá khứ không còn nữa |
Be used to | S + be used to + V-ing/Danh từ. | Đã quen với việc gì |
Get used to | S + get used to + V-ing/Danh từ. | Làm quen dần với sự vật/sự việc gì |
5. Bài tập áp dụng
Với các kiến thức trên, việc phân biệt và sử dụng be used to, used to và get used giờ đây trở nên thật dễ dàng phải không nào. Chỉ cần nắm vững những quy tắc này, FLYER tin rằng bạn sẽ tự tin dù là trong giao tiếp bằng tiếng Anh hay đạt điểm cao tại các bài kiểm tra trên lớp.
Để luyện tập về be used to, used to và get used to nhiều hơn cùng hàng ngàn cấu trúc ngữ pháp khác, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều.
Xem thêm