Khi nhắc đến “nhà” trong tiếng Anh, người ta thường nghĩ ngay tới “house”, “home” mà không biết rằng ngoài hai từ này ra thì còn rất nhiều từ khác nhau để chỉ nhà, và các loại nhà trong tiếng Anh cũng rất đa dạng. Muốn biết các kiểu nhà này khác nhau như thế nào, hãy cùng FLYER tìm hiểu và phân biệt chúng nhé. Qua bài viết này các bé cũng có thể tự giới thiệu được về ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh thông qua các từ vựng và mẫu câu thông dụng.
1. Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh và cách phân biệt
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Phân biệt |
---|---|---|---|
Apartment (Anh – Anh) | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ | Được dùng để chỉ một dãy các phòng ở, sinh sống, nằm trên một tầng của một tòa nhà lớn, có đầy đủ phòng khách, bếp, và toilet, hay còn gọi là nhà chung cư. |
Flat (Anh – Mỹ) | /flæt/ | Căn hộ | “Flat” có ý nghĩa khá tương tự so với “Apartment”. Danh từ “Flat” thường dùng để chỉ căn hộ với diện tích lớn hơn “Apartment”, thậm chí có thể chiếm trọn một tầng của tòa nhà. |
Condominium(Dạng ngắn gọn: condo) | /ˌkɒndəˈmɪniəm/ | Chung cư | Một tòa nhà lớn có chứa các căn hộ nhỏ, mỗi căn hộ thuộc sở hữu của mỗi người khác nhau. Một số khu vực trong “Condominium” được sở hữu chung bởi những người sống trong đó, ví dụ: hành lang, lối đi,…. |
Studio Apartment | /ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ nhỏ | Căn hộ diện tích nhỏ, trong đó không gian phòng khách, phòng ngủ và bếp chung nhau, chỉ có phòng tắm riêng biệt. |
Duplex | /ˈdjuːpleks/ | Nhà chung tường với nhà bên / Nhà thông tầng | Được dùng để chỉ một căn nhà được tách làm 2 ngôi nhà bằng 1 bức tường chung. Ngoài ra, “duplex” còn có ý nghĩa là một căn hộ có các phòng nằm trên 2 tầng và mỗi phòng là một căn hộ. Loại nhà này thường gặp trong các gia đình nhiều thế hệ. |
Penthouse | /ˈpenthaʊs/ | Căn hộ nằm trên cùng của toà nhà lớn | Vị trí của “penthouse” nằm ở trên cùng của tòa cao ốc hoặc toà nhà, là căn hộ cao cấp nhất được thiết kế với diện tích lớn và không gian thoáng đãng, có thể thông tầng hoặc không, với đầy đủ các tiện nghi. Có thể có cả hồ bơi và sân vườn |
Bungalow | /ˈbʌŋɡələʊ/ | Nhà một tầng | Là kiểu nhà có nguồn gốc từ Ấn Độ, chỉ có một tầng duy nhất. “bungalow” được thiết kế với diện tích nhỏ, kết cấu riêng biệt, tính năng đơn giản nhưng đầy đủ tiện nghi. |
House | /haʊs/ | Nhà ở nói chung | Danh từ “House” chỉ nhà ở nói chung, là nơi ta sống và sinh hoạt hàng ngày, được làm bằng bê tông. Ngoài ra, ta cũng hay gặp danh từ “Home”. “Home” được sử dụng với ý nghĩa mang tính tinh thần, có thể là 1 căn nhà, cũng có thể là bất kỳ nơi nào mà họ coi là nơi họ sống và thuộc về. |
Safe house | /seɪf haʊs/ | Nhà trú ẩn | Chỉ ngôi nhà nơi một người dùng nó để lẩn tránh khỏi sự truy đuổi của kẻ thù. |
Show house | /ʃəʊ haʊs/ | Nhà mô phỏng | Hay còn gọi là nhà mẫu, căn nhà này đã hoàn thiện và trang trí nội thất. Theo đó, bạn dễ dàng hình dung được căn nhà khi có nội thất trông sẽ như thế nào nhằm quyết định việc có mua nhà hay không. |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự | Là căn biệt thự bao gồm những khu vườn, sân rất rộng, thoáng đãng. |
Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh | Ngôi nhà với thiết kế đơn giản và nhỏ, thường lợp mái tranh, thường hay xuất hiện ở miền quê. |
Dormitory | /ˈdɔːmətri/ | Ký túc xá | Một toà nhà bao gồm nhiều phòng cho sinh viên hoặc học sinh thuê lại. Trong mỗi phòng, nhiều sinh viên có thể ở chung với nhau. |
Bedsit | /ˈbedsɪt/ | Phòng trọ | Có thể hiểu là phòng trọ, phòng cho thuê, kiểu nhà trọ này khá phổ biến cho người làm việc và sống xa quê nhà. Trong phòng gồm có giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn,… nhưng thường không có phòng vệ sinh riêng biệt. |
Mansion | /ˈmænʃn/ | Biệt thự | Cũng là biệt thự, nhưng “Mansion” đặc biệt với diện tích cực kỳ lớn. “Mansion”bao gồm ngôi nhà nguy nga, sang trọng cùng rất nhiều đất đai và có khuôn viên rộng lớn. |
Tree house | /ˈtriːhaʊs/ | Nhà dựng trên cây | Một căn nhà nhỏ, công trình kiến trúc hoặc nơi trú ẩn được xây dựng trên cây |
Townhouse | /ˈtaʊnhaʊs/ | Nhà phố | “Townhouse” là những ngôi nhà nhiều tầng được xây dựng cạnh nhau và sử dụng chung vách, thường có nhà để xe riêng. Có không gian nhiều hơn so với căn hộ. |
Tent | /tent/ | Cái lều | Một mái che làm bằng vải bạt hoặc vật liệu tương tự và được hỗ trợ bởi cột và dây thừng, bạn có thể gấp lại và mang theo bên mình |
Detached house | /dɪˈtæʧt haʊs/ | Nhà biệt lập | Nhà không chung vách với nhà nào khác, có thể hiểu xung quanh 4 mặt căn nhà là sân vườn, hồ bơi,… |
Semi-detached house | /ˌsemidɪˈtætʃt/ | Nhà song lập | Nhà chung một vách với nhà khác |
Basement apartment | /ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ tầng hầm | Căn hộ nằm ở phía dưới cùng của tòa nhà, nằm dưới mặt đất. Loại căn hộ này thường có chi phí rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi như các loại căn hộ khác trong tòa nhà. |
2. Từ vựng về cấu trúc ngôi nhà trong tiếng Anh
2.1. Các phòng trong căn nhà
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Attic | /ˈætɪk/ | Phòng gác mái |
Balcony | /bælkəni/ | Ban công |
Bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m/ | Phòng tắm |
Bedroom | /ˈbɛdru(ː)m/ | Phòng ngủ |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
Hall | /hɔːl/ | Phòng lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà ăn |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Loft | /lɒft/ | Tầng lửng |
Study | /stʌdi/ | Phòng học, phòng làm việc |
Utility room | /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ | Phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi) |
Laundry | /ˈlɑːn.dri/ | Phòng giặt là |
2.2. Các thành phần khác của ngôi nhà
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm |
Cellar | /sɛlə/ | Hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở |
Driveway | /ˈdraɪv.weɪ/ | Đường lái xe vào nhà |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe, gara |
Garden | /ˈɡɑː.dən/ | Vườn |
Lounge | /laʊndʒ/ | Phòng chờ |
Porch | /pɔːʧ/ | Hiên (liền với nhà) |
Shed | /ʃɛd/ | Nhà kho |
Sun lounge | /sʌn laʊndʒ/ | Phòng sưởi nắng |
Terrace/ patio | /ˈtɛrəs//ˈpætɪəʊ/ | Sân hiên, sân sau nhà nối ra vườn (liền/không liền với nhà) |
3. Từ vựng các vật dụng phổ biến trong nhà
Ngoài hướng dẫn phân biệt các loại nhà trong tiếng Anh, các từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong căn nhà ở trên, dưới đây FLYER xin gửi đến quý phụ huynh và các bé tổng hợp các từ vựng thường gặp về các vật dụng trong nhà.
3.1. Các vật dụng trong phòng khách
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Armchair | /ˈɑːmˈʧeə/ | Ghế bành |
Bookcase | /ˈbukkeis/ | Tủ sách |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Giá sách, kệ sách |
Carpet | /ˈkɑːpɪt/ | Thảm |
CD player | /ˌsiːˈdiːˈpleiə/ | Máy chạy CD |
Chair | /ʧeə/ | Ghế |
Chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | Tủ ngăn kéo |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Coffee table | /ˈkɒfiˈteibl̩/ | Bàn uống nước |
Curtain | /ˈkɜːtn/ | Rèm |
Cushion | /ˈkʊʃən/ | Nệm tựa |
Desk | /desk/ | Bàn |
Door | /dɔː/ | Cửa ra vào |
Door handle | /dɔːˈhændl̩/ | Tay nắm cửa |
Door knob | /dɔːnɒb/ | Núm cửa |
Doormat | /ˈdɔː(ɹ)ˌmæt/ | Thảm lau chân ở cửa |
Drinks cabinet | /driŋksˈkæbinət/ | Tủ rượu |
DVD player | /ˌdiviˈdiːˈpleiə/ | Máy chạy DVD |
Electric fire | /iˈlektrikˈfaiə/ | Lò sưởi điện |
Games console | /ɡeimzkənˈsəʊl/ | Máy chơi điện tử |
Gas fire | /ɡæsˈfaiə/ | Lò sưởi ga |
Houseplant | /ˈhaʊsˌplænt/ | Cây trồng trong nhà |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Lampshade | /ˈlæmpʃeid/ | Chụp đèn |
Light switch | /laitswitʃ/ | Công tắc đèn |
Ornament | /´ɔ:nəmənt/ | Đồ trang trí trong nhà |
Painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | Bức họa |
Piano | /piˈæn.oʊ/ | đàn piano |
Picture | /ˈpɪktʃə/ | Bức tranh |
Plug | /plʌɡ/ | Phích cắm điện |
Plug socket | /plʌɡˈsɒkit/ | Ổ cắm |
Poster | /ˈpəʊstə/ | Bức ảnh lớn |
Radiator | /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/ | Lò sưởi |
Radio | /ˈɹeɪdiˌoʊ/ | Đài |
Record player | /riˈkɔːdˈpleiə/ | Máy hát |
Remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm lau chân |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
Stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Tivi, vô tuyến truyền hình |
Vacuum cleaner | /ˈvæk.juːm ˈkliː.nɚ/ | Máy hút bụi |
Vase | /veɪs/ | Bình hoa |
3.2. Các vật dụng trong phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Bed | /bed/ | Giường |
Bedside table | /ˈbedsaid ‘teibl/ | Bàn nhỏ cạnh giường |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn |
Bunk bed | /bʌɳk bed/ | Giường tầng |
Calendar | /ˈkælində/ | Lịch |
Carpet | /ˈkɑ:pit/ | Thảm |
Chest of drawers | /tʃest əv drɔ:z/ | Tủ có ngăn kéo |
Coat hanger | /kout ˈhæɳə/ | Móc treo quần áo |
Curtain | /’kə:tn/ | Rèm cửa |
Desk | /desk/ | Bàn viết |
Double bed | /ˈdʌbl bed/ | Giường đôi |
Dresser | /ˈdresə/ | Tủ thấp có nhiều ngăn kéo |
Dressing table | /ˈdresiɳ ‘teibl/ | Bàn trang điểm |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Fitted sheet | /ˈfɪtɪd ʃi:t/ | Ga bọc giường |
Flat sheet | /flæt ʃi:t/ | Ga phủ |
Mattress | /ˈmætris/ | Nệm |
Mirror | /ˈmirə/ | Gương |
Photo frame | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | Khung ảnh |
Pillow | /ˈpilou/ | Gối nằm |
Pillowcase | /ˈpɪləʊkeɪs/ | Vỏ gối |
Sofa bed | /ˈsoufə bed/ | Giường sofa |
Wallpaper | /’wɔ:l,peipə/ | Giấy dán tường |
Wardrobe | /ˈwɔ:droub/ | Tủ quần áo |
Windchimes | /wind ʧaɪmz/ | Chuông gió |
3.3. Các vật dụng trong phòng bếp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
Baking tray | /ˈbeɪ.kɪŋ ˌtreɪ/ | Khay nướng |
Basket | /bæskət/ | Rổ |
Bowl | /boʊl/ | Bát |
Chopsticks | /ˈʧɑpˌstɪks/ | Đũa |
Cooker | /ˈkʊk.ɚ/ | Nồi cơm điện |
Crockery | /ˈkrɑː.kɚ.i/ | Bát đĩa sứ |
Cup | /kʌp/ | Chén |
Dessert spoon | /dɪˈzɜrt spun/ | Thìa ăn đồ tráng miệng |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃər/ | Máy rửa bát |
Fork | /fɔːrk/ | Cái dĩa |
Fryer | /fraɪ.ər/ | Nồi chiên không dầu |
Frying pan | /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/ | Chảo chiên |
Glass | /ɡlæs/ | Cốc thủy tinh |
Kitchen shears | /ˈkɪʧən ʃirz/ | Kéo làm bếp |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | Lò vi sóng |
Mug | /mʌɡ/ | Cốc cà phê |
Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
Oven glove | /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/ | Găng tay lò nướng |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Pot | /pɑːt/ | Nồi |
Pressure cooker | /ˈpreʃ.ɚ ˌkʊk.ɚ/ | Nồi áp suất |
Refrigerator(fridge) | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər//frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Saucer | /ˈsɑː.sɚ/ | Đĩa đựng chén |
Soup ladle | /sup ˈleɪdəl/ | Cái môi (để múc canh) |
Soup spoon | /ˈsuːp ˌspuːn/ | Thìa ăn súp |
Spice container | /spaɪs kənˈteɪnər/ | Hộp gia vị |
Spoon | /spuːn/ | Thìa |
Tablespoon | /ˈteɪ.bəl.spuːn/ | Thìa to |
Teacup | /ˈtiː.kʌp/ | Cốc trà |
Teapot | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm trà |
Teaspoon | /ˈtiː.spuːn/ | Thìa nhỏ |
Timer | /ˈtaɪ.mɚ/ | Đồng hồ hẹn giờ |
Toaster | /ˈtəʊ.stər/ | Máy nướng bánh mì |
Whisk | /wɪsk/ | Đồ dùng để đánh trứng |
3.4. Các vật dụng trong nhà tắm
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Bath mat | /bɑːθmæt/ | Tấm thảm hút nước trong nhà tắm |
Bath towel | /bɑːθtaʊəl/ | Khăn tắm |
Bathtub | /ˈbɑːθ.tʌb/ | Bồn tắm |
Cold water faucet | /kəʊld ˈwɔː.tər ˈfɔː.sɪt/ | Vòi nước lạnh |
Drain | /dreɪn/ | Ống thoát nước |
Hair dryer | /heərˈdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc |
Hamper | /ˈhæm.pər/ | Giỏ đựng quần áo chưa giặt |
Hand towel | /hændtaʊəl/ | Khăn lau tay |
Hot water faucet | /hɒt ˈwɔː.tər ˈfɔː.sɪt/ | Vòi nước nóng |
Medicine chest | /ˈmed.ɪ.səntʃest/ | Tủ thuốc |
Nailbrush | /ˈneɪlbrʌʃ/ | Bàn chải đánh móng tay |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội đầu |
Shower cap | /ʃaʊərkæp/ | Mũ tắm |
Shower curtain | /ʃaʊər ˈkɜː.tən/ | Màn tắm |
Showerhead | /ʃaʊərhed/ | Vòi tắm |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt |
Soap | /səʊp/ | Xà phòng |
Soap dish | /səʊpdɪʃ/ | Khay xà phòng |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
Towel rail | /taʊəlreɪl/ | Thanh để khăn |
Washcloth | /ˈwɒʃ.klɒθ/ | Khăn lau mặt/khăn lau người |
4. Mẫu câu giới thiệu bằng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
- There is/are… rooms in my house.
Trong nhà tôi có … phòng. - There are four rooms in my house, one bedroom, one living room, one kitchen, and one bathroom.
Có 4 phòng trong ngôi nhà của tôi, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp và một phòng tắm. - My house/apartment is located in + name of a place.
Nhà/căn hộ của mình nằm ở + tên địa điểm. - My apartment is located in Royal City.
Căn hộ của mình nằm ở trong Royal City. - There are a green sofa, a television and a sideboard in the living room.
Có một chiếc ghế sofa màu xanh lá cây, một chiếc tivi và một chiếc tủ trong phòng khách. - Behind the living room is the kitchen, this room is used for cooking and enjoying meals.
Đằng sau phòng khách là nhà bếp, căn phòng này được sử dụng để nấu ăn và ăn uống.
5. Bài văn mẫu tiếng Anh miêu tả ngôi nhà
Bài tiếng anh:
I live in a small house in my hometown and it is very beautiful. It has a living room, a kitchen, a balcony, two bedrooms and a bathroom. In the living room, there is a sofa, a television, a small aquarium, and an air conditioner. My bedroom is very cute. There is a computer, a pink bed, a lamp, and some teddy bears. I have a bookshelf above the table and a wardrobe next to my bed. The kitchen has a refrigerator, a microwave, a stove, and a sink. Next to the kitchen is the bathroom. It has a shower, a bath, a washing machine, and a tub. I love my house very much.
Dịch sang tiếng Việt:
Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở quê tôi và nó rất đẹp. Căn nhà có một phòng khách, một nhà bếp, một ban công, hai phòng ngủ và một phòng tắm. Trong phòng khách có ghế sofa, ti vi, bể cá nhỏ và máy lạnh. Phòng ngủ của tôi rất dễ thương. Có một máy tính, một chiếc giường màu hồng, một chiếc đèn và một vài chú gấu Teddy. Tôi có một giá sách phía trên bàn và một tủ quần áo bên cạnh giường của tôi. Nhà bếp có tủ lạnh, lò vi sóng, bếp nấu ăn và bồn rửa. Bên cạnh nhà bếp là phòng tắm. Trong đó có một vòi hoa sen, một bồn tắm, một máy giặt và một bồn tắm. Tôi yêu ngôi nhà của tôi nhiều lắm.
Tổng kết
Ngôi nhà là biểu tượng của sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa là chủ đề vừa thân thuộc vừa dễ gặp trong cuộc sống. FLYER hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bé phân biệt được các loại nhà trong tiếng Anh, cũng như bổ sung thêm được vốn kiến thức hữu ích cho bản thân.
Mời phụ huynh ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục, tích hợp với mô hình game trực tuyến, giúp việc ôn luyện tiếng Anh cho các bé trở nên thú vị hơn bao giờ hết.