Đều là tính từ của “history”, nhưng “historic” và “historical” lại có ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. Vậy sự khác biệt đó là gì? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ tổng hợp cho các bạn khái niệm và cách dùng chi tiết của “historic” và “historical”, từ đó chỉ ra cách phân biệt chính xác nhất của 2 tính từ này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Tìm hiểu khái niệm và cách dùng “historic”
1.1. “Historic” là gì?
Theo như Oxford Advanced Learner’s Dictionary định nghĩa thì historic được hiểu là “quan trọng và có tầm ảnh hưởng đối với lịch sử”, “mang tính lịch sử”.
Ví dụ:
- This championship could be a historic turning point for the national sport.
Chức vô địch này có thể là một bước ngoặt mang tính lịch sử của thể thao nước nhà.
=> Trong câu này “chức vô định” có ý nghĩa quan trọng với lịch sử của “thể thao nước nhà”
- Ngoc Son temple was listed as a historic monument of Vietnam.
Đền Ngọc Sơn đã được xếp vào danh sách di tích lịch sử của Việt Nam.
- How many historic buildings are damaged each year?
Có bao nhiêu công trình mang tính lịch sử bị hư hại mỗi năm?
1.2. Cách dùng của “historic”
Tính từ “historic” được dùng để chỉ những sự kiện, cột mốc hoặc địa điểm có tính chất quan trọng trong lịch sử. Nói cách khác, “historic” được sử dụng để nói về những thứ nổi bật và quan trọng đối với lịch sử.
Ví dụ:
- A historic meeting of world leaders was held last night.
Một cuộc họp lịch sử của các nhà lãnh đạo thế giới đã được tổ chức vào đêm qua.
=> “Cuộc họp của các nhà lãnh đạo thế giới” là một sự kiện có tính chất quan trọng trong lịch sử, vì vậy mà “historic” được sử dụng trong ví dụ này.
- He told journalists: “It is a historic moment”.
Ông nói với các nhà báo: “Đó là một khoảnh khắc lịch sử”.
- This historic building is a part of our heritage.
Công trình lịch sử này là một phần di sản của chúng tôi.
1.3. Các cụm từ đi cùng “historic”
Dưới đây là một số cụm từ thường đi cùng “historic”.
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Historic monument/site | di tích lịch sử |
Historic buildings | tòa nhà lịch sử |
Historic city/ village/ town | thành phố/ làng/ thị trấn lịch sử |
Historic occasion | sự kiện lịch sử |
Historic moment | khoảnh khắc lịch sử |
Historic victory | chiến thắng lịch sử |
Historic battle | trận đánh lịch sử |
2. Tìm hiểu khái niệm và cách dùng “historical”
2.1. “Historical” là gì?
“Historical” nghĩa là “có liên quan đến quá khứ”, “có liên quan đến lịch sử” hoặc “về những sự kiện trong quá khứ”.
Ví dụ:
- My mother has written several historical novels.
Mẹ tôi đã viết một số tiểu thuyết lịch sử.
=> “Historical” dùng để chỉ cuốn tiểu thuyết này viết về lịch sử, có liên quan đến lịch sử, nhưng có thể không có ý nghĩa quan trọng với lịch sử của một chủ thể nào.
- My teacher has been doing historical research.
Giáo viên của tôi đang tiến hành một nghiên cứu lịch sử.
- You must place that event in its historical context.
Bạn phải đặt sự kiện đó trong đúng bối cảnh lịch sử của nó.
2.2. Cách dùng của “historical”
“Historical” thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, văn bản, tài liệu, con người, tội phạm,… thuộc về quá khứ/ thế hệ trước.
Ví dụ:
- The library has many historical documents.
Thư viện có nhiều tài liệu lịch sử. (Các tài liệu thuộc về quá khứ)
- My father reads a lot of historical documents written in the 17th century.
Cha tôi đọc rất nhiều tài liệu lịch sử được viết từ thế kỷ 17.
Ví dụ đặc biệt:
- Nguyen Hue was a historical figure.
Nguyễn Huệ là một nhân vật lịch sử.
=> Trong trường hợp này, dùng historical hay historic đều đúng. Nếu là “historical” thì ý nói “Nguyễn Huệ là một nhân vật xuất hiện trong lịch sự” (chưa đề cập đến tầm quan trọng của ông đối với lịch sử). Còn dùng với “historic” thì lại mang nghĩa “Nguyễn Huệ là một nhân vật quan trọng trong lịch sử nước nhà”.
2.3. Các cụm từ đi cùng “historical”
Trong các tài liệu tiếng Anh, có một số từ thường đi với “historical”, đó là:
Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Historical context | bối cảnh lịch sử |
Historical records | ghi chép lịch sử |
Historical perspective | quan điểm lịch sử |
Historical fact | sự kiện lịch sử |
Historical document | tư liệu lịch sử |
Historical research | nghiên cứu lịch sử |
3. Phân biệt “historic” và “historical”
3.2. Điểm khác biệt
Yếu tố | Historic | Historical |
---|---|---|
Ý nghĩa | “quan trọng và có tầm ảnh hưởng đối với lịch sử”, “mang tính lịch sử”. | “có liên quan đến quá khứ”, “có liên quan đến lịch sử” hoặc “về những sự kiện trong quá khứ”. |
Cách dùng | Được dùng để chỉ những sự kiện, cột mốc hoặc địa điểm có tính chất quan trọng trong lịch sử. Nói cách khác, “historic” được sử dụng để nói về những thứ nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. | Thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, văn bản, tài liệu, con người, tội phạm,… thuộc về quá khứ/ thế hệ trước. |
Ví dụ | – This historic building is a part of our heritage. Công trình lịch sử này là một phần di sản của chúng tôi. | – Nguyen Hue was a historical figure. Nguyễn Huệ là một nhân vật lịch sử. |
4. Bài tập về “historic” và “historical”
Bài tập 1: Điền “historic” hoặc “historical” vào chỗ trống
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Lời kết
Bài viết đã mang đến cho các bạn cái nhìn tổng quan về khái niệm, cách dùng của “historic” và “historical”, cũng như chỉ ra điểm khác biệt của 2 tính từ này. Hy vọng rằng thông qua bài viết, các bạn đã có thể phân biệt được 2 từ này một cách dễ dàng. Hãy làm bài tập ngay trong bài viết để xem mức độ hiểu bài của bạn đến đâu nhé. Chúc các bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm