“Raise” và “rise” thường xuyên gây ra sự nhầm lẫn cho rất nhiều bạn, vì chúng có nghĩa gần giống nhau, cách viết cách đọc cũng có chút tương tự. Tuy nhiên, hai từ này lại có cách dùng hoàn toàn khác nhau đấy. Hãy cùng FLYER tìm hiểu bài viết sau để biết cách phân biệt “raise” và “rise” cũng như nắm vững cách dùng hai từ này nhé!
1. Định nghĩa, cách đọc từ “raise” và “rise”
Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng “raise” và “rise” trong câu, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu qua định nghĩa và cách đọc của cả hai từ này trong phần tiếp theo nhé!
1.1 Định nghĩa, cách đọc từ “raise”
“Raise” được đọc là /reɪz/, vừa là động từ, vừa là danh từ.
Khi “raise” là động từ (cụ thể hơn là ngoại động từ), nó có nghĩa là “đưa một thứ gì đó lên một vị trí cao hơn”. “Raise” cũng có nghĩa là “chăm sóc, nuôi nấng ai đó, một cái cây hoặc con vật nào đó cho đến khi trưởng thành”.
Ví dụ:
- Please raise your hands when you hear your name.
Làm ơn hãy giơ tay lên khi nghe thấy tên bạn.
- He had to raise his family when he was 16 years old.
Anh ấy phải nuôi cả gia đình khi chỉ mới 16 tuổi.
- My grandparents raise cattle in the countryside.
Ông bà tôi chăn nuôi gia súc ở miền quê.
Các dạng phân từ của “raise”
Nguyên thể | V2/ed | V3/ed | V-ing |
---|---|---|---|
Raise | Raised | Raised | Raising |
Khi “raise” là danh từ, nó có nghĩa là “khoản gia tăng số tiền mà bạn kiếm được”.
Ví dụ:
- Jimmy asked his boss for a raise.
Jimmy yêu cầu ông chủ của mình tăng lương.
- Casey works harder to convince the manager for a raise.
Casey làm việc chăm chỉ hơn để thuyết phục người quản lý tăng lương.
- The boss fired me after I asked for a raise.
Ông chủ đã đuổi việc tôi sau khi tôi hỏi xin ông chủ tăng lương.
1.2 Định nghĩa, cách đọc từ “rise”
“Rise” được đọc là /raɪz/, vừa là động từ, vừa là danh từ.
Khi “rise” là một động từ (cụ thể hơn là nội động từ), nó được dịch nghĩa là “di chuyển lên trên”, “tăng lên” hoặc “trở nên cao hơn”.
Ví dụ:
- The oil prices keep rising during this winter.
Giá dầu tiếp tục tăng lên trong suốt mùa đông sắp tới.
- The balloon rises slowly into the air.
Quả bong bóng bay chầm chậm lên không trung.
- He told participants how he failed his examination and how he rose again.
Anh ấy nói với những người tham gia rằng anh ấy đã thất bại trong kỳ thi như thế nào và cách để anh ấy tiến bộ trở lại.
Động từ “rise” còn mang nghĩa là “đứng lên” hoặc “thức dậy”.
Ví dụ:
- She is rising from her chair to welcome the ambassador.
Cô ấy đứng dậy khỏi ghế của mình để chào đón ngài đại sứ.
- The farmer rises at 5 a.m every morning to go to the farm.
Người nông dân luôn dậy lúc 5 giờ mỗi buổi sáng để đến nông trại.
- Jane rose rapidly when the Minister came in to show her respect.
Jane đứng dậy ngay khi Bộ trưởng bước vào để thể hiện sự tôn trọng của cô.
Ngoài ra, động từ “rise” còn dùng để chỉ “một vùng đất trồi lên hoặc có bề mặt cao hơn so với khu vực xung quanh”.
Ví dụ:
- The old mansion was built on rising ground.
Tòa dinh thự cũ được xây dựng trên một khu đất nhô cao.
- Those mountains rose over there millions of years ago.
Những ngọn núi kia đã mọc lên ở phía kia từ hàng triệu năm trước.
- You can see the Himalayas rising above the clouds.
Bạn có thể thấy dãy Himalaya nhô lên trên những đám mây.
Các dạng phân từ của “rise”
Nguyên thể | V2/ed | V3/ed | V-ing |
---|---|---|---|
Rise | Rose | Risen | Rising |
Khi “rise” là một danh từ, nó có nghĩa là “sự gia tăng”.
Ví dụ:
- During the COVID – 19 pandemic, the world has seen a rise in the number of deaths.
Xuyên suốt dịch bệnh COVID – 19, thế giới đã chứng kiến sự gia tăng về số người chết.
- The war between Russia and Ukraine has led to a rise in instability in the world.
Chiến tranh giữa Nga và Ukraine đã dẫn đến việc gia tăng sự bất ổn trên thế giới.
- In the future, the number of electric cars will witness a rise to 66 million.
Trong tương lai, số lượng xe ô tô điện sẽ chứng kiến sự gia tăng đến 66 triệu chiếc.
Danh từ “rise” còn dùng để nói về “việc ai đó trở nên nổi tiếng hoặc quan trọng hơn”.
Ví dụ:
- His friends betrayed him after his rapid rise to fame.
Bạn bè của anh ấy đã phản bội anh sau sự nổi tiếng nhanh chóng của anh ấy.
- After the King’s death, the princess’ rise to power surprised everyone.
Sau cái chết của nhà vua, việc lên nắm quyền của công chúa đã khiến mọi người bất ngờ.
- The band’ rise to popularity has already been predicted.
Sự nổi tiếng của ban nhạc vốn đã được dự đoán từ trước.
2. Cách dùng “raise” và “rise”
Phân biệt “raise” và “rise” thông qua định nghĩa và cách đọc thì vẫn chưa đủ, mà chúng ta vẫn cần phải tìm hiểu kỹ cách dùng của hai từ này để tránh nhầm lẫn. Tuy cùng là động từ, nhưng điểm khác biệt lớn nhất giữa hai từ này chính là “raise” là ngoại động từ còn “rise” lại là nội động từ. Do đó, cách dùng của “raise” và “rise” không quá phức tạp nhưng lại khác nhau rất nhiều.
Xem thêm: Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
2.1 Cách dùng “raise” trong câu
Như đã nêu ở trên, “raise” có nghĩa là “đưa một thứ gì đó lên cao” hoặc “nuôi nấng ai, cái gì”. Vì vậy, chúng ta cần thêm một tân ngữ phía sau “raise” để diễn tả “thứ gì đó” hoặc “ai đó” cần được nhắc đến. Nói cách khác, “raise” là một ngoại động từ, do đó, “raise” cần phải đi kèm với một tân ngữ phía sau.
Cấu trúc:
S + raise + O
Trong đó:
S: Chủ ngữ
O: Tân ngữ
Ví dụ:
- Ivan raises some kinds of flowers which he loves in the garden.
Ivan trồng một số loài hoa mà anh ấy thích ở trong vườn.
- He is studying harder to raise his achievements.
Anh ấy đang học hành chăm chỉ hơn để nâng cao thành tích của mình.
- The girl raised her head to look at the building.
Cô gái ngẩng đầu lên để nhìn tòa nhà.
Do “raise” cần phải đi kèm với một tân ngữ nên chúng ta còn có thể dùng “raise” dưới dạng bị động.
Cấu trúc:
S + raised + by + O
Trong đó:
S: Chủ ngữ
O: Tân ngữ
Ví dụ:
- Kenny is an orphan and he has been raised by his auntie.
Kenny là trẻ mồ côi và anh ấy được nuôi dưỡng bởi cô của anh.
- These cattle are raised by the old farmer who lives next to my parent’s house.
Những con gia súc này được nuôi bởi người nông dân già sống cạnh nhà ba mẹ tôi.
- The tax rate will be raised by the government in the next two years.
Mức thuế sẽ được nâng lên bởi chính quyền trong vòng hai năm tới.
2.2 Cách dùng “rise”
Trái với “raise”, “rise” được dùng để chỉ “một vật đi lên hoặc trở nên cao hơn”. Do đó, “rise” không đi kèm với tân ngữ. Nói cách khác, “rise” là một nội động từ nên không đi kèm với tân ngữ.
Cấu trúc:
S + rise
Ví dụ:
- The number of deceased rose rapidly during World War II.
Số lượng người chết tăng lên nhanh chóng trong suốt Thế chiến thứ 2.
- The average temperature rises every year due to global warming.
Nhiệt độ trung bình tăng lên hàng năm vì tình trạng nóng lên toàn cầu.
- The inflation is rising but the government didn’t take any measures.
Lạm phát đang tăng cao nhưng chính phủ không có bất kỳ biện pháp nào.
Bên cạnh đó, khi “rise” là danh từ, nó có thể kết hợp với các từ chỉ số lượng để chỉ chính xác con số của sự gia tăng.
Ví dụ:
- In five years, there will be a 5 percent rise in the unemployment rate.
Trong 5 năm, tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng 5%.
- If humans don’t take action right now, there will be a 0.2 meters rise in sea level soon.
Nếu con người không hành động ngay bây giờ, mực nước biển sẽ sớm dâng thêm 0.2m.
- 2008 witnessed a 0.1% rise in the tax rate.
Năm 2008 chứng kiến mức thuế đã tăng thêm 0.1%.
Xem thêm: “In time” và “on time”: Không thể dùng sai nếu nắm chắc những lưu ý này
3. Các cấu trúc với “raise”
Ngoài việc đi kèm với các tân ngữ khi sử dụng trong câu, chúng ta còn có thể sử dụng “raise” trong một số cấu trúc đơn giản.
3.1 Cấu trúc “raise something to something”
Cấu trúc “raise something to something” được dùng để chỉ việc “nâng hoặc đưa một lên cao đến một mức cao hơn.
Cấu trúc:
S + raise something + to something
Ví dụ:
- Kevin helps his neighbors to raise the ladder to the top of the roof.
Kevin giúp người hàng xóm của anh nâng cái thang lên phần đỉnh của mái nhà.
- The firefighters raise the ladder to the 5th floor to rescue people who are stucking in the fire.
Những người lính cứu hỏa nâng chiếc thang lên tầng 5 để giải cứu những người đang mắc kẹt trong đám cháy.
- Casey raised her laptop to the higher drawer in order not to let it get wet.
Casey đem chiếc laptop của cô ấy lên ngăn tủ cao hơn để nó không bị ướt.
3.2 Cấu trúc “raise someone to something”
Với cấu trúc “”raise someone to something”, chúng ta có thể dùng với hai mặt ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc:
S + raise someone + to something
Thứ nhất, chúng ta có thể dùng cấu trúc này để chỉ việc “đưa ai đó lên một nơi cao hơn”.
Ví dụ:
- I helped Helen to raise her son to the window.
Tôi giúp Helen nâng con trai cô ấy lên chỗ cửa sổ.
- Scott raises his daughter to the highest branches so she can pick the apple.
Scott nâng con gái anh lên nhánh cây cao nhất để cô bé có thể hái được quả táo.
- The teacher raised Timmy to the ceiling fan so he could clean it up.
Thầy giáo nâng Timmy lên chỗ cái quạt trần để anh ấy có thể làm sạch nó.
Thứ hai, khi muốn đề cập đến việc “đề cử hoặc đề bạt ai đó thăng chức lên một vị trí cao hơn trong công việc” chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “raise someone to something”.
Ví dụ:
- The director raised Lisa to head accountant although she has just worked for 6 months in this company.
Giám đốc đã thăng chức Lisa lên vị trí kế toán trưởng dù cô ấy chỉ mới làm việc được ở công ty này được 6 tháng.
- He hoped his boss would raise him to leader.
Anh ấy hy vọng sếp của anh sẽ thăng chức anh lên vị trí nhóm trưởng.
- I had to thank John because he had raised me to vice president.
Tôi phải cảm ơn John vì anh ấy đã đề cử tôi lên chức phó chủ tịch.
4. Một số cụm từ với “rise”
Bên cạnh việc đóng vai trò là một động từ trong câu, “rise” còn có thể kết hợp cùng với các giới từ để tạo nên một ý nghĩa mới và khác hoàn toàn so với ý nghĩa của “rise” khi đứng riêng trong câu. Để hiểu rõ hơn về các cụm từ được tạo thành bởi “rise”, hãy cùng FLYER tiếp tục tìm hiểu trong phần dưới đây nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Rise to | Đứng lên để làm gì Tăng cao đến mức nào đó (đi kèm phía sau là một số lượng cụ thể) | – Sarah rose to deliver a speech to the students. Sarah đứng lên để phát biểu với các học sinh. – The number of elephants in this safari rose to 10 in 2020. Số lượng voi trong khu hoang dã này đã tăng đến 10 con trong năm 2020. |
Rise by | Tăng một lượng nhất định (đi kèm phía sau là một số lượng cụ thể) | – The power consumption in this area has risen by 10% this year. Lượng tiêu thụ năng lượng ở khu vực này đã tăng 10% vào năm nay. |
Rise from | Đứng dậy khỏi | – Mandy rose from the wheelchair after being cured in 3 months. Mandy đứng dậy khỏi xe lăn sau khi được chữa trị trong vòng 3 tháng. |
Rise at/in | Bắt nguồn dòng chảy từ nơi nào đó (dùng khi nói về các con sông) | – The River Cam rises in a place called Ashwell. Dòng sông Cam chảy từ một nơi có tên là Ashwell. |
On the rise = Rising | Trên đà tăng trưởng | – Police warn that youth crime has been on the rise in the past few years. Cảnh sát cảnh báo về tình trạng tội phạm trẻ tuổi đang trên đà tăng cao trong những năm gần đây. |
Rise to the challenge/ occasion | Thành công vượt qua thử thách, khó khăn | – All eyes are now on the oil companies to see if they can rise to the challenge and get the fuel out right away. Tất cả mọi ánh mắt đang đổ dồn về những công ty dầu mỏ để xem rằng liệu họ có thể vượt qua thử thách và lấy nhiên liệu ra ngay lập tức được hay không. – There were a lot of excellent researchers taking part in the contest, but Kara rose to the occasion and carried out brilliant research. Có rất nhiều nhà nghiên cứu xuất sắc tham gia cuộc thi, nhưng Kara đã vượt lên trên thử thách đó và thực hiện những nghiên cứu xuất sắc. |
Give rise to | Làm phát sinh hoặc gây ra chuyện gì đó | – Supporting from the government has given rise to a new optimism for the underprivileged. Sự hỗ trợ từ chính quyền đã tạo nên một sự lạc quan mới cho những người kém may mắn. – The forest fires gave rise to serious damage to the wild animals’ habitats. Các đám cháy rừng đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng đến môi trường sống của những loài động vật hoang dã. |
Xem thêm: 50+ Collocation với GIVE hay & thông dụng nhất trong tiếng Anh
5. Bài tập ứng dụng “raise” và “rise”
6. Tổng kết
– “Raise” là ngoại động từ, khi dùng cần phải đi kèm với một tân ngữ phía sau.
– “Rise” là nội động từ, nên không đi kèm với tân ngữ.
“Raise” và “rise” quả thật có đôi chút tương đồng khiến cho chúng ta nhiều lúc phải bối rối hay hoang mang. Nhưng bạn cũng đừng quá lo lắng, chỉ cần nắm vững những kiến thức trên đây, bạn sẽ dễ dàng phân biệt được hai từ này và tránh việc mất điểm “oan” trong các bài kiểm tra. Bạn cũng đừng quên luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ những kiến thức này thật kỹ nhé! FLYER mong rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết đã phần nào giúp bạn gỡ rối trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tập thật tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: