Phó từ trong tiếng Anh: Loại từ tưởng “lạ” mà “quen”!

Hẳn bạn đã từng nghe qua về phó từ trong tiếng Anh, nhưng mơ hồ không biết nó chính xác là gì, đóng vai trò gì, cách dùng ra sao. Thật ra, đây lại là một loại từ vô cùng quen thuộc thường được sử dụng hàng ngày bằng một cái tên khác. Bạn có đoán được đó là gì không? Ngay bây giờ, FLYER sẽ giải đáp “tất tần tật” cho bạn về phó từ nhé!

1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ trong tiếng Anh là gì?
Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ có một “nickname” khác chính là trạng từ (adverbs), được viết tắt là “adv”. Phó từ có vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho các từ trong câu; đồng thời cung cấp thông tin cụ thể về nơi chốn (Where), thời gian (When), tính chất (How) và tần suất (How often) của một hành động/ sự việc.

I go to school everyday. (tần suất)
Tôi đến trường mỗi ngày.
He is playing video games at home. (nơi chốn)
Anh ấy đang chơi game ở nhà.
She reads books concentratedly. (như thế nào)
Cô ấy đọc sách một cách tập trung.
The bus arrives at 7 o’clock. (thời gian)
Xe buýt đến lúc 7 giờ đúng.

Làm quen với phó từ tiếng Anh (phút thứ 8:46):

2. Chức năng của phó từ

Chức năng của phó từ trong tiếng Anh
Chức năng của phó từ trong tiếng Anh

Phó từ trong tiếng Anh bổ sung ý nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc một cụm từ trong câu. Cụ thể: 

2.1. Bổ nghĩa cho động từ

Phó từ bổ nghĩa cho động từ
Phó từ bổ nghĩa cho động từ
Alex speaks English fluently. => How does Alex speak? 
Alex nói tiếng Anh một cách trôi chảy.

=> Phó từ “fluently” đang làm rõ nghĩa hơn cho động từ “speaks”. Nếu bỏ đi phó từ, câu vẫn đúng về mặt ngữ pháp nhưng sẽ bị “cụt” về nghĩa: Alex speaks English. (Alex nói tiếng Anh, nghe không hay chút nào).

My father is walking in the park. => Where is my father walking? 
Bố tôi đang đi dạo trong công viên.

=> Phó từ “in the park” làm rõ nghĩa về nơi chốn diễn ra hành động của chủ thể “My father” (bố tôi).

2.2. Bổ nghĩa cho tính từ

Phó từ bổ nghĩa cho tính từ
Phó từ bổ nghĩa cho tính từ
My mother is very beautiful. => How is my mother? 
Mẹ tôi rất xinh đẹp.

=> Phó từ “very” (rất) bổ sung, nhấn mạnh thêm cho tính từ “beautiful” (xinh đẹp).

Ross is really tall. => How is Ross?
Ross thực sự rất cao.

=> Phó từ “really” (thực sự) bổ sung, nhấn mạnh cho tính từ “tall” (cao).

2.3. Bổ nghĩa cho phó từ (hay trạng từ) khác

Phó từ bổ nghĩa cho phó từ/ trạng từ khác
Phó từ bổ nghĩa cho phó từ/ trạng từ khác
She is almost always late. => How often is she late? 
Cô ấy hầu như luôn đến muộn.

=> “almost” (gần như, hầu như) đang bổ sung cho phó từ đứng sau nó là “always” (luôn luôn), cho người đọc biết rằng một sự việc thường xuyên xảy ra.

He drives incredibly fast!  => How does he drive?
Anh ta lái nhanh khủng khiếp!

2.4. Bổ nghĩa cho toàn bộ câu

Phó từ bổ nghĩa cho cả câu
Phó từ bổ nghĩa cho cả câu
Unfortunately, I can’t come home.
Thật không may, tôi không thể về nhà.
Sadly, we lost the match.
Tiếc thay, chúng ta đã thua trận đấu.

Ngoài 4 chức năng chính bên trên, phó từ có thể bổ sung nghĩa cho một cụm giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn.

  • He’s obviously inside the house.

Anh ấy rõ ràng đang ở trong nhà.

  • The thief was apparently under the bed.

Tên trộm có vẻ là đang ở dưới gầm giường.

3. Vị trí, phân loại phó từ trong tiếng Anh

Vị trí của phó từ tiếng Anh trong câu
Vị trí của phó từ tiếng Anh trong câu

Về cơ bản, phó từ bổ nghĩa cho từ nào thì phải đứng gần từ đó. Có 3 vị trí trong câu có thể có phó từ:

Đầu câuGiữa câuCuối câu
Thường mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc bổ sung nghĩa cho cả câu.Đứng trước động từ thường/sau động từ tobe và trợ động từ để bổ sung cho chính những động từ, trợ từ đó.Mang tính chất kể lại, trần thuật
Phó từ liên kết
Phó từ thời gian
Phó từ tần suất
Phó từ bình luận
Phó từ cách thức
Phó từ tần suất
Phó từ cách thức
Phó từ mức độ
Phó từ mang ý nghĩa khẳng định/ phủ định (surely/ never)
Phó từ thời gian
Phó từ thời gian
Phó từ tần suất
Phó từ nơi chốn
phó từ cách thức.
Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Để chắc chắn rằng bạn có thể hiểu rõ ràng về từng loại phó từ trong tiếng Anh, bây giờ FLYER sẽ đi sâu vào từng loại!

Các loại phó từ trong tiếng Anh
Các loại phó từ trong tiếng Anh

3.1. Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Phó từ tần suất (adverb of frequency)
Phó từ tần suất (adverb of frequency)

Phó từ tần suất cho biết một sự việc được xảy ra với tần suất nào (thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn…). Chúng trả lời cho câu hỏi How often?

Vị trí: Linh hoạt. Đứng ở cả 3 vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Sometimes, I go to the library. 
Thỉnh thoảng, tôi đến thư viện.
I sometimes go to the library. 
Tôi thỉnh thoảng đến thư viện.
I go to the library sometimes.
Tôi đến thư viện, thi thoảng thôi.

Lưu ý, nếu câu xuất hiện động từ tobe hoặc trợ động từ thì phó từ tần suất sẽ đứng sau các từ ấy. Vị trí của phó từ lúc này là ở giữa câu.

If you don’t aim high you will never hit high.
Nếu không đặt mục tiêu cao bạn sẽ không bao giờ đạt được mục đích lớn.
I don’t often eat meat.
Tôi không thường xuyên ăn thịt cho lắm.

Một số phó từ tần suất thường gặp:

Adverb of frequencyMeaning
alwaysluôn luôn
neverkhông bao giờ
normally/ generallythông thường, nói chung
occasionallythỉnh thoảng, có dịp
often/ frequentlythường xuyên
rarely/ hardly everít khi, hiếm khi
seldomhiếm khi
sometimesthỉnh thoảng, đôi khi
usuallythường xuyên
Phó từ chỉ tần suất thường gặp

1. goes/ gym/ to/ he/ rarely/ the

2. name/ her/ remember/ can/ I

3. sing/ shower/ always/ almost/ I/ in/ the

4. always/ are/ they/ laughing

5. almost/ is/ never/ early/ she

Xem thêm: 5 phút “nằm lòng” trạng từ chỉ tần suất

3.2. Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

Phó từ cách thức (adverb of manner)
Phó từ cách thức (adverb of manner)

Phó từ cách thức cho biết một sự việc được xảy ra hoặc được hoàn thành như thế nào. Chúng trả lời cho câu hỏi How?

Vị trí: Đứng ở đầu câu, giữa câu, cuối câu.

Suddenly, it began to rain. 
Bất ngờ, trời đổ mưa
It began to rain suddenly
Trời đổ mưa một cách bất ngờ.
It suddenly began to rain. 
Trời bất ngờ đổ mưa.

Một số phó từ cách thức thường gặp:

Adverb of mannerMeaning
badlytồi tệ
carefullycẩn thận
cheerfullyphấn khởi
easilydễ dàng
efficientlyhiệu quả
fastnhanh
highcao
painfullyđau đớn
peacefullyyên bình
quicklynhanh
quietlyim lặng
secretlybí mật
slowlychậm rãi
suddenlyđột nhiên, bất ngờ
welltốt, khá
Phó từ chỉ cách thức thường gặp
Chọn đáp án đúng:

1. Their trip was…… difficult.

2. Janice plays the piano…………..

3. The rain was falling ……..

4. It’s cold outside. You have to dress up _____!

5. Your dress goes……. with these shoes.

3.3. Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Phó từ chỉ thời gian (adverb of time)
Phó từ chỉ thời gian (adverb of time)

Phó từ thời gian cho biết khi nào hoặc tần suất một sự việc được xảy ra và trả lời cho câu hỏi When? hoặc How often?

Vị trí: Đầu câu, giữa câu và cuối câu.

I’ll call you later
Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau
We’ve already eaten breakfast. 
Chúng tôi đã ăn bữa sáng rồi.
Tonight, I will have a date. 
Tối nay, tôi có một cuộc hẹn.

Một số phó từ chỉ thời gian thường gặp:

Adverb of timeMeaning
alreadyđã (việc đã hoàn thành)
last month/ year…tháng trước, năm trước…
latersau
nowbây giờ
soonsớm
thenlúc đó, sau đó
todayhôm nay
tomorrowngày mai
tonighttối nay
yesterdayhôm qua
yetchưa, vẫn chưa (chỉ việc chưa hoàn thành)
Phó từ chỉ thời gian thường gặp
Chọn đáp án đúng:

1. An adverb of time tells us ____ the action occurs.

  1. Which is correct? “Monica isn’t here……. Can I leave a message?”

  1. It’ll stop raining….. Let’s wait until then.

  1. Christmas is celebrated …… on December 25th.

  1. Joey has never used a gun ………, so he couldn’t be the killer.

3.4. Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

Phó từ chỉ nơi chốn (adverb of place)
Phó từ chỉ nơi chốn (adverb of place)

Phó từ nơi chốn thông báo địa điểm xảy ra một hành động, hoặc cung cấp thông tin về ai/cái gì đang ở đâu. Nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi Where?

Vị trí: Thường đứng đầu câu, giữa câu, cuối câu. 

The cat is here!/ Here is the cat! 
Con mèo ở đây này!
I’m standing behind you. 
Tôi đang đứng đằng sau bạn.
Next to my room is my sister’s room/ My room is next to my sister’s room. 
Kế phòng tôi là phòng chị gái tôi/ Phòng tôi ở cạnh phòng chị gái.

Mặc dù vị trí của phó từ chỉ thời gian khá linh hoạt nhưng không phải từ nào cũng có thể đứng ở cả 3 vị trí này. Khi đặt phó từ ở các vị trí khác nhau có thể sẽ cần thay đổi cấu trúc câu. Vì vậy, quyết định đặt chúng ở chỗ nào phù hợp còn tùy vào ngữ cảnh, ý nghĩa từ và mục đích của người nói.

  • Behind you, I’m standing. 

Đằng sau bạn, tôi đang đứng.

=> Câu này về mặt ngữ pháp vẫn đúng nhưng không được thuận tai lắm trong hội thoại thông thường (trừ khi người nói muốn nhấn mạnh đến vị trí “behind”).

Một số phó từ chỉ nơi chốn phổ biến:

Adverb of placeMeaning
abovetừ phía trên, phần trước
abroadở nước ngoài
awaytránh xa
backtrở lại
backwardsvề phía sau
behindphía sau
belowdưới
downstairs/ upstairsdưới tầng/ trên tầng
everywherekhắp mọi nơi
farở xa
here/ thereở đây/ ở kia
indoors/ outdoorstrong nhà/ ngoài trời
inside/ outsideở trong/ ở ngoài
nearbygần 
nowherekhông (nơi) đâu
ontrên, trong (phương tiện)
outbên ngoài
somewhere(ở) đâu đó (địa điểm không xác định)
Phó từ chỉ nơi chốn thường gặp
Xác định trạng từ chỉ nơi chốn trong các câu sau:

  1. The thief ran away when he saw the police.
  2. Phoebe will study abroad next year.
  3. Chandler heard the doorbell ring, so he ran downstairs.
  4. The kids are playing outside.
  5. We stayed indoors during the storm.

3.5. Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)

Phó từ chỉ mức độ (adverb of degree)
Phó từ chỉ mức độ (adverb of degree)

Phó từ chỉ mức độ thể hiện mức độ cao/ thấp, ít/ nhiều của phẩm chất, tính chất, trạng thái, điều kiện và mối quan hệ. Trong tiếng Việt chúng có thể là các từ: quá, rất, lắm, cực kỳ…. Phó từ mức độ giúp người đọc trả lời cho câu hỏi How much? hoặc How little?

Vị trí: Thường đứng giữa câu. 

Lưu ý: Khi đọc một câu xuất hiện phó từ chỉ mức độ, bạn nên nhấn mạnh để tăng ngữ khí cho câu nhé!

I love cooking very much. 

Tôi thích nấu ăn rất nhiều.

 


He has really enjoyed playing the piano. 

Cậu ấy thật sự thích chơi piano.

I extremely love my cat. 

Tôi cực kỳ yêu con mèo của mình.

Một số phó từ chỉ mức độ thường gặp:

Adverb of degreeMeaning
absolutelytuyệt đối
almostgần như
barelyvừa vặn
completelymột cách trọn vẹn
enoughđủ
entirelytrọn vẹn
extremelycực kỳ
fairly/ quitekhá
greatlynhiều, lắm
hardlyhầu như không
incrediblykhông thể tin, khó tin
just (+ as)đúng, khá
ratherkhá
scarcelykhó
veryrất
tooquá
Phó từ chỉ mức độ thường gặp
Chọn đáp án đúng:

  1. This bag is big……

  1. Poor people rent the…… expensive places.

  1. It was …… hot to play tennis, so we went swimming instead.

  1. We missed the train. We got there …. after it left.

  1. Our teacher is……. friendly.

3.6. Phó từ đánh giá, ước lượng (Adverbs of evaluation)

Phó từ đánh giá, ước lượng (adverb of evaluation/ adverb of comment and viewpoints)
Phó từ đánh giá, ước lượng (adverb of evaluation/ adverb of comment and viewpoints)

Phó từ đánh giá, ước lượng còn có tên gọi khác là Phó từ bình luận và quan điểm (Adverbs of comment and viewpoints); dùng để bình phẩm hoặc nêu ý kiến về thứ gì đó. Chúng thường bổ sung nghĩa cho toàn bộ câu.

Vị trí: Đầu câu, giữa câu và cuối câu. Trong đó, nếu phó từ đánh giá đứng ở đầu hoặc cuối câu thì cần nhấn mạnh khi đọc. 

Clearly, she didn’t know what she was doing. 

Rõ ràng, cô ta không biết mình đang làm gì.

She clearly didn’t know what she was doing. 

Cô ta rõ ràng không biết mình đang làm gì.

She didn’t know what she was doing, clearly. Cô ta không biết mình đang làm gì, rõ ràng!

Một số phó từ đánh giá và ước lượng:

Adverb of evaluationMeaning
apparentlyhình như (mang tính dự đoán có cơ sở)
bravelydũng cảm
carelesslybất cẩn
certainlychắc chắn
clearlyrõ ràng
definitelychắc chắn
doubtfullynghi ngờ
fairlycông bằng, ngay thẳng
foolishlyngốc nghếch
fortunately/ unfortunatelymay mắn/ không may
franklythành thực mà nói
honestlythật lòng
kindlytốt bụng, tử tế
luckilymay mắn thay
presumablycó vẻ như, xem ra là
Phó từ đánh giá, ước lượng thường gặp
Điền chữ cái còn thiếu vào các trạng từ đánh giá sau:

  1. Surly 
  2. presumaly 
  3. seriosly 
  4. ertainly 
  5. defnitely 

3.7. Phó từ liên kết (Linking adverbs)

Phó từ liên kết (linking adverb)
Phó từ liên kết (linking adverb)

Phó từ liên kết dùng để nối một câu hoặc một mệnh đề với những gì được nhắc đến trước đó. Chúng cũng có thể được gọi là conjunctive adverbs vì đóng vai trò giống như như một liên từ (conjunctions).

Vị trí: Chỉ đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề trong một câu ghép.

Life is hard. However, life can be fun.
Cuộc sống thật khó khăn. Tuy nhiên, cuộc sống có thể cũng rất vui.

=> Câu trên là một câu ghép có 2 mệnh đề độc lập. Phó từ liên kết “However” đứng giữa hai mệnh đề nhằm liên kết ý nghĩa cho toàn bộ câu.

My friend doesn’t come to school. Still, he gets good grades.
Bạn tôi không đến lớp. Mặc dù vậy, cậu ấy vẫn đạt điểm cao.

Một số phó từ liên kết thường gặp:

Lingking adverbMeaning
accordinglytheo đó (những gì đã được nhắc)
additionallyngoài ra
anywaydù sao thì
besidesbên cạnh đó
equallyđều, giống, tương đồng
finallycuối cùng
however/ nonethelesstuy nhiên
insteadthay vào đó
meanwhileđồng thời
moreover/ furthermorehơn nữa
nexttiếp theo, tiếp đó (việc này kết thúc mới đến việc kia)
otherwisemặt khác
similarlytương tự
subsequently/ therefore/ hencevì vậy (kết quả)
thensau đó (miêu tả 2 sự việc liên tiếp xảy ra)
Phó từ liên kết thường gặp

3.8. Loại phó từ khác

Ngoài 6 loại thường gặp ở trên, ta có một số loại phó từ trong tiếng Anh khác được xếp vào nhóm riêng. 

3.8.1. Phó từ hội tụ (Adverbs of focus)

Phó từ hội tụ dùng để nhấn mạnh, tập trung vào một thứ gì đó. Loại phó từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ, giới từ. Vị trí của chúng trong câu có thể làm thay đổi nghĩa của cả câu.

  • Even she believes that. (Ngay cả cô ta cũng tin điều đó)

=> Tập trung vào “she” (cô ta).

  • She believes even that. (Ngay cả điều đó mà cô ta cũng tin)

=> Tập trung vào “that” (điều đó).

Một số phó từ tập trung:

alsoI also like reading books. (Tôi cũng thích đọc sách)
mainlyThis book is mainly about the author’s life. (Cuốn sách này chủ yếu viết về cuộc đời tác giả)
onlyOnly he speaks Japanese. (Chỉ có anh ấy nói tiếng Nhật)
He speaks Japanese only. (Anh ấy chỉ nói mỗi tiếng Nhật)
justI just eat meat. (Tôi chỉ ăn thịt)

3.8.2. Phó từ đảm bảo (Adverbs of certainty)

Phó từ đảm bảo thể hiện sự chắc chắn, tuyệt đối sẽ xảy ra của một hành động, hoặc sự chắc chắn trong cảm xúc, cảm giác, quan điểm, dự đoán về một thứ gì đó dựa vào hoàn cảnh, những yếu tố có sẵn.

  • It will certainly be cloudy tomorrow. (Ngày mai chắc chắn sẽ nhiều mây)

-> Có thể người nói thấy hôm nay mưa, nên đoán mai sẽ tiếp tục âm u, mưa.

  • She definitely doesn’t like Math. (Cô ấy rõ ràng không thích môn Toán)

-> Người nói thấy “she” không chú tâm vào học Toán, nên đoán cô ấy không thích Toán.

Một số phó từ đảm bảo khác:

surelySurely you know how to ride a car?
Cậu hẳn là biết lái ô tô nhỉ?
probablyMy mother will probably call me tonight.
Mẹ tôi có khả năng sẽ gọi cho tôi tối nay.
undoubtedlyUndoubtedly, that is my brother!
Không nghi ngờ gì nữa, đó chính là em trai tôi!

4. Cách hình thành phó từ trong tiếng Anh

Cách hình thành phó từ trong tiếng Anh
Cách hình thành phó từ trong tiếng Anh

Đa số các phó từ có dạng: tính từ + đuôi -ly, tuy nhiên có một số quy tắc bạn cần lưu ý như sau:

Quy tắc

Tính từ

Phó từ

Tính từ kết thúc bằng “-y”

=> i + “ly”

crazy 

crazily (điên khùng)

happy 

happily (hạnh phúc)

lazy

lazily (lười)

hungry

hungrily (đói)

Tính từ kết thúc bằng “-le” 

=> thay e bằng y

terrible

terribly (kinh khủng)

comfortable

comfortably (thoải mái)

possible

possibly (có thể)

incredible

incredibly (kinh ngạc)

Tính từ kết thúc bằng “-ic” 

=> thêm “ally”

ironic

ironically (mỉa mai)

realistic

realistically (thực tế)

enthusiastic

enthusiastically (nhiệt huyết)

Tính từ kết thúc bằng “-ly”

 => in + a/an + way

silly

in a silly way (ngốc)

lovely

in a lovely way (dễ thương)

lively

in a lively way (sống động)

friendly

in a friendly way (thân thiện)

Trường hợp còn lại

 => thêm “-ly”

quick

quickly (nhanh)

sudden

suddenly (bất ngờ)

nice

nicely (tốt)

polite

politely (lịch sự)

Quy tắc thêm đuôi “-ly” vào sau phó từ

Bên cạnh những phó từ kết thúc bằng “-ly” tồn tại một số phó từ bất quy tắc rất phổ biến. Mời bạn tham khảo bảng sau:

Các phó từ bất quy tắc (Irregular adverbs)

AdjectivesAdverbsMeaning
dailydailyhàng ngày
earlyearlysớm
fastfastnhanh
goodwelltốt
hardhardnặng, mạnh
latelatemuộn
straightstraightthẳng, một mạch
wrongwrong/ wronglysai
Một số phó từ bất quy tắc

Tổng hợp kiến thức về phó từ trong tiếng Anh: 

5. Bài tập

Bài 1: Xác định tính từ trong câu và điền phó từ tương ứng vào chỗ trống:

Ví dụ: Jane’s mother is beautiful. Jane is also ......beautifully....... 

  1. James is rude. He behaves
  2. I have a happy life. I smile
  3. She is a good player. She plays really
  4. Alex’s English is fluent. She speaks English
  5. The house is ugly. They built it
  6. Your message is short. You write the message
  7. Anna is lovely. She does everything

Bài 2: Xác định phó từ trong câu và phân loại chúng rồi điền vào chỗ trống.

Ví dụ: She walks slowly.

…………slowly: phó từ chỉ cách thức…………

  1. Regularly, the boy practiced his presentation.
  2. I’m out of the room.
  3. Are you really sure?
  4. Always try your best when you have a chance.
  5. He solved the problem wisely.
  6. He is a gentleman. He treats women politely.
  7. I could hardly recognise him.
  8. It is hot in the summer.

6. Tổng kết

Tổng quan về phó từ trong tiếng Anh
Tổng quan về phó từ trong tiếng Anh

Qua bài viết này, FLYER hy vọng bạn đã thật sự hiểu về “phó từ trong tiếng Anh”. Nắm rõ về khái niệm, chức năng, và nhất là phân biệt được 6 loại phó từ phổ biến. Tuy nhiên, chỉ học lý thuyết chưa bao giờ là đủ. Bạn nhớ hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách làm bài tập, xem phim tiếng Anh hoặc nghe nhạc để có thể linh hoạt vận dụng phó từ khi nói và viết nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tâm Trần
    Tâm Trần
    "Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

    Related Posts