Hẳn bạn đã từng nghe qua về phó từ trong tiếng Anh, nhưng mơ hồ không biết nó chính xác là gì, đóng vai trò gì, cách dùng ra sao. Thật ra, đây lại là một loại từ vô cùng quen thuộc thường được sử dụng hàng ngày bằng một cái tên khác. Bạn có đoán được đó là gì không? Ngay bây giờ, FLYER sẽ giải đáp “tất tần tật” cho bạn về phó từ nhé!
1. Phó từ trong tiếng Anh là gì?
Phó từ có một “nickname” khác chính là trạng từ (adverbs), được viết tắt là “adv”. Phó từ có vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho các từ trong câu; đồng thời cung cấp thông tin cụ thể về nơi chốn (Where), thời gian (When), tính chất (How) và tần suất (How often) của một hành động/ sự việc.
Ví dụ:
I go to school everyday. (tần suất) Tôi đến trường mỗi ngày. |
He is playing video games at home. (nơi chốn) Anh ấy đang chơi game ở nhà. |
She reads books concentratedly. (như thế nào) Cô ấy đọc sách một cách tập trung. |
The bus arrives at 7 o’clock. (thời gian) Xe buýt đến lúc 7 giờ đúng. |
Làm quen với phó từ tiếng Anh (phút thứ 8:46):
2. Chức năng của phó từ
Phó từ trong tiếng Anh bổ sung ý nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc một cụm từ trong câu. Cụ thể:
2.1. Bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
Alex speaks English fluently. => How does Alex speak? Alex nói tiếng Anh một cách trôi chảy. |
=> Phó từ “fluently” đang làm rõ nghĩa hơn cho động từ “speaks”. Nếu bỏ đi phó từ, câu vẫn đúng về mặt ngữ pháp nhưng sẽ bị “cụt” về nghĩa: Alex speaks English. (Alex nói tiếng Anh, nghe không hay chút nào).
Tương tự một ví dụ khác:
My father is walking in the park. => Where is my father walking? Bố tôi đang đi dạo trong công viên. |
=> Phó từ “in the park” làm rõ nghĩa về nơi chốn diễn ra hành động của chủ thể “My father” (bố tôi).
2.2. Bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
My mother is very beautiful. => How is my mother? Mẹ tôi rất xinh đẹp. |
=> Phó từ “very” (rất) bổ sung, nhấn mạnh thêm cho tính từ “beautiful” (xinh đẹp).
Ross is really tall. => How is Ross? Ross thực sự rất cao. |
=> Phó từ “really” (thực sự) bổ sung, nhấn mạnh cho tính từ “tall” (cao).
2.3. Bổ nghĩa cho phó từ (hay trạng từ) khác
Ví dụ:
She is almost always late. => How often is she late? Cô ấy hầu như luôn đến muộn. |
=> “almost” (gần như, hầu như) đang bổ sung cho phó từ đứng sau nó là “always” (luôn luôn), cho người đọc biết rằng một sự việc thường xuyên xảy ra.
He drives incredibly fast! => How does he drive? Anh ta lái nhanh khủng khiếp! |
2.4. Bổ nghĩa cho toàn bộ câu
Ví dụ:
Unfortunately, I can’t come home. Thật không may, tôi không thể về nhà. |
Sadly, we lost the match. Tiếc thay, chúng ta đã thua trận đấu. |
Ngoài 4 chức năng chính bên trên, phó từ có thể bổ sung nghĩa cho một cụm giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn.
Ví dụ:
- He’s obviously inside the house.
Anh ấy rõ ràng đang ở trong nhà.
- The thief was apparently under the bed.
Tên trộm có vẻ là đang ở dưới gầm giường.
3. Vị trí, phân loại phó từ trong tiếng Anh
Về cơ bản, phó từ bổ nghĩa cho từ nào thì phải đứng gần từ đó. Có 3 vị trí trong câu có thể có phó từ:
Đầu câu | Giữa câu | Cuối câu |
---|---|---|
Thường mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc bổ sung nghĩa cho cả câu. | Đứng trước động từ thường/sau động từ tobe và trợ động từ để bổ sung cho chính những động từ, trợ từ đó. | Mang tính chất kể lại, trần thuật |
Phó từ liên kết Phó từ thời gian Phó từ tần suất Phó từ bình luận Phó từ cách thức | Phó từ tần suất Phó từ cách thức Phó từ mức độ Phó từ mang ý nghĩa khẳng định/ phủ định (surely/ never) Phó từ thời gian | Phó từ thời gian Phó từ tần suất Phó từ nơi chốn phó từ cách thức. |
Để chắc chắn rằng bạn có thể hiểu rõ ràng về từng loại phó từ trong tiếng Anh, bây giờ FLYER sẽ đi sâu vào từng loại!
3.1. Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
Phó từ tần suất cho biết một sự việc được xảy ra với tần suất nào (thường xuyên, thỉnh thoảng, luôn luôn…). Chúng trả lời cho câu hỏi How often?
Vị trí: Linh hoạt. Đứng ở cả 3 vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ: vị trí linh hoạt:
Sometimes, I go to the library. Thỉnh thoảng, tôi đến thư viện. |
I sometimes go to the library. Tôi thỉnh thoảng đến thư viện. |
I go to the library sometimes. Tôi đến thư viện, thi thoảng thôi. |
Lưu ý, nếu câu xuất hiện động từ tobe hoặc trợ động từ thì phó từ tần suất sẽ đứng sau các từ ấy. Vị trí của phó từ lúc này là ở giữa câu.
Ví dụ:
If you don’t aim high you will never hit high. Nếu không đặt mục tiêu cao bạn sẽ không bao giờ đạt được mục đích lớn. |
I don’t often eat meat. Tôi không thường xuyên ăn thịt cho lắm. |
Một số phó từ tần suất thường gặp:
Adverb of frequency | Meaning |
---|---|
always | luôn luôn |
never | không bao giờ |
normally/ generally | thông thường, nói chung |
occasionally | thỉnh thoảng, có dịp |
often/ frequently | thường xuyên |
rarely/ hardly ever | ít khi, hiếm khi |
seldom | hiếm khi |
sometimes | thỉnh thoảng, đôi khi |
usually | thường xuyên |
Xem thêm: 5 phút “nằm lòng” trạng từ chỉ tần suất
3.2. Phó từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
Phó từ cách thức cho biết một sự việc được xảy ra hoặc được hoàn thành như thế nào. Chúng trả lời cho câu hỏi How?
Vị trí: Đứng ở đầu câu, giữa câu, cuối câu.
Ví dụ:
Suddenly, it began to rain. Bất ngờ, trời đổ mưa |
It began to rain suddenly. Trời đổ mưa một cách bất ngờ. |
It suddenly began to rain. Trời bất ngờ đổ mưa. |
Một số phó từ cách thức thường gặp:
Adverb of manner | Meaning |
---|---|
badly | tồi tệ |
carefully | cẩn thận |
cheerfully | phấn khởi |
easily | dễ dàng |
efficiently | hiệu quả |
fast | nhanh |
high | cao |
painfully | đau đớn |
peacefully | yên bình |
quickly | nhanh |
quietly | im lặng |
secretly | bí mật |
slowly | chậm rãi |
suddenly | đột nhiên, bất ngờ |
well | tốt, khá |
3.3. Phó từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
Phó từ thời gian cho biết khi nào hoặc tần suất một sự việc được xảy ra và trả lời cho câu hỏi When? hoặc How often?
Vị trí: Đầu câu, giữa câu và cuối câu.
Ví dụ:
I’ll call you later. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau |
We’ve already eaten breakfast. Chúng tôi đã ăn bữa sáng rồi. |
Tonight, I will have a date. Tối nay, tôi có một cuộc hẹn. |
Một số phó từ chỉ thời gian thường gặp:
Adverb of time | Meaning |
---|---|
already | đã (việc đã hoàn thành) |
last month/ year… | tháng trước, năm trước… |
later | sau |
now | bây giờ |
soon | sớm |
then | lúc đó, sau đó |
today | hôm nay |
tomorrow | ngày mai |
tonight | tối nay |
yesterday | hôm qua |
yet | chưa, vẫn chưa (chỉ việc chưa hoàn thành) |
3.4. Phó từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
Phó từ nơi chốn thông báo địa điểm xảy ra một hành động, hoặc cung cấp thông tin về ai/cái gì đang ở đâu. Nói cách khác, chúng trả lời cho câu hỏi Where?
Vị trí: Thường đứng đầu câu, giữa câu, cuối câu.
Ví dụ:
The cat is here!/ Here is the cat! Con mèo ở đây này! |
I’m standing behind you. Tôi đang đứng đằng sau bạn. |
Next to my room is my sister’s room/ My room is next to my sister’s room. Kế phòng tôi là phòng chị gái tôi/ Phòng tôi ở cạnh phòng chị gái. |
Mặc dù vị trí của phó từ chỉ thời gian khá linh hoạt nhưng không phải từ nào cũng có thể đứng ở cả 3 vị trí này. Khi đặt phó từ ở các vị trí khác nhau có thể sẽ cần thay đổi cấu trúc câu. Vì vậy, quyết định đặt chúng ở chỗ nào phù hợp còn tùy vào ngữ cảnh, ý nghĩa từ và mục đích của người nói.
Ví dụ:
- Behind you, I’m standing.
Đằng sau bạn, tôi đang đứng.
=> Câu này về mặt ngữ pháp vẫn đúng nhưng không được thuận tai lắm trong hội thoại thông thường (trừ khi người nói muốn nhấn mạnh đến vị trí “behind”).
Một số phó từ chỉ nơi chốn phổ biến:
Adverb of place | Meaning |
---|---|
above | từ phía trên, phần trước |
abroad | ở nước ngoài |
away | tránh xa |
back | trở lại |
backwards | về phía sau |
behind | phía sau |
below | dưới |
downstairs/ upstairs | dưới tầng/ trên tầng |
everywhere | khắp mọi nơi |
far | ở xa |
here/ there | ở đây/ ở kia |
indoors/ outdoors | trong nhà/ ngoài trời |
inside/ outside | ở trong/ ở ngoài |
nearby | gần |
nowhere | không (nơi) đâu |
on | trên, trong (phương tiện) |
out | bên ngoài |
somewhere | (ở) đâu đó (địa điểm không xác định) |
3.5. Phó từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
Phó từ chỉ mức độ thể hiện mức độ cao/ thấp, ít/ nhiều của phẩm chất, tính chất, trạng thái, điều kiện và mối quan hệ. Trong tiếng Việt chúng có thể là các từ: quá, rất, lắm, cực kỳ…. Phó từ mức độ giúp người đọc trả lời cho câu hỏi How much? hoặc How little?
Vị trí: Thường đứng giữa câu.
Lưu ý: Khi đọc một câu xuất hiện phó từ chỉ mức độ, bạn nên nhấn mạnh để tăng ngữ khí cho câu nhé!
Ví dụ:
I love cooking very much. Tôi thích nấu ăn rất nhiều. |
|
He has really enjoyed playing the piano. Cậu ấy thật sự thích chơi piano. | |
I extremely love my cat. Tôi cực kỳ yêu con mèo của mình. |
Một số phó từ chỉ mức độ thường gặp:
Adverb of degree | Meaning |
---|---|
absolutely | tuyệt đối |
almost | gần như |
barely | vừa vặn |
completely | một cách trọn vẹn |
enough | đủ |
entirely | trọn vẹn |
extremely | cực kỳ |
fairly/ quite | khá |
greatly | nhiều, lắm |
hardly | hầu như không |
incredibly | không thể tin, khó tin |
just (+ as) | đúng, khá |
rather | khá |
scarcely | khó |
very | rất |
too | quá |
3.6. Phó từ đánh giá, ước lượng (Adverbs of evaluation)
Phó từ đánh giá, ước lượng còn có tên gọi khác là Phó từ bình luận và quan điểm (Adverbs of comment and viewpoints); dùng để bình phẩm hoặc nêu ý kiến về thứ gì đó. Chúng thường bổ sung nghĩa cho toàn bộ câu.
Vị trí: Đầu câu, giữa câu và cuối câu. Trong đó, nếu phó từ đánh giá đứng ở đầu hoặc cuối câu thì cần nhấn mạnh khi đọc.
Ví dụ:
Clearly, she didn’t know what she was doing. Rõ ràng, cô ta không biết mình đang làm gì. | |
She clearly didn’t know what she was doing. Cô ta rõ ràng không biết mình đang làm gì. | |
She didn’t know what she was doing, clearly. Cô ta không biết mình đang làm gì, rõ ràng! |
Một số phó từ đánh giá và ước lượng:
Adverb of evaluation | Meaning |
---|---|
apparently | hình như (mang tính dự đoán có cơ sở) |
bravely | dũng cảm |
carelessly | bất cẩn |
certainly | chắc chắn |
clearly | rõ ràng |
definitely | chắc chắn |
doubtfully | nghi ngờ |
fairly | công bằng, ngay thẳng |
foolishly | ngốc nghếch |
fortunately/ unfortunately | may mắn/ không may |
frankly | thành thực mà nói |
honestly | thật lòng |
kindly | tốt bụng, tử tế |
luckily | may mắn thay |
presumably | có vẻ như, xem ra là |
3.7. Phó từ liên kết (Linking adverbs)
Phó từ liên kết dùng để nối một câu hoặc một mệnh đề với những gì được nhắc đến trước đó. Chúng cũng có thể được gọi là conjunctive adverbs vì đóng vai trò giống như như một liên từ (conjunctions).
Vị trí: Chỉ đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề trong một câu ghép.
Ví dụ:
Life is hard. However, life can be fun. Cuộc sống thật khó khăn. Tuy nhiên, cuộc sống có thể cũng rất vui. |
=> Câu trên là một câu ghép có 2 mệnh đề độc lập. Phó từ liên kết “However” đứng giữa hai mệnh đề nhằm liên kết ý nghĩa cho toàn bộ câu.
My friend doesn’t come to school. Still, he gets good grades. Bạn tôi không đến lớp. Mặc dù vậy, cậu ấy vẫn đạt điểm cao. |
Một số phó từ liên kết thường gặp:
Lingking adverb | Meaning |
---|---|
accordingly | theo đó (những gì đã được nhắc) |
additionally | ngoài ra |
anyway | dù sao thì |
besides | bên cạnh đó |
equally | đều, giống, tương đồng |
finally | cuối cùng |
however/ nonetheless | tuy nhiên |
instead | thay vào đó |
meanwhile | đồng thời |
moreover/ furthermore | hơn nữa |
next | tiếp theo, tiếp đó (việc này kết thúc mới đến việc kia) |
otherwise | mặt khác |
similarly | tương tự |
subsequently/ therefore/ hence | vì vậy (kết quả) |
then | sau đó (miêu tả 2 sự việc liên tiếp xảy ra) |
3.8. Loại phó từ khác
Ngoài 6 loại thường gặp ở trên, ta có một số loại phó từ trong tiếng Anh khác được xếp vào nhóm riêng.
3.8.1. Phó từ hội tụ (Adverbs of focus)
Phó từ hội tụ dùng để nhấn mạnh, tập trung vào một thứ gì đó. Loại phó từ này bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ, giới từ. Vị trí của chúng trong câu có thể làm thay đổi nghĩa của cả câu.
Ví dụ:
- Even she believes that. (Ngay cả cô ta cũng tin điều đó)
=> Tập trung vào “she” (cô ta).
- She believes even that. (Ngay cả điều đó mà cô ta cũng tin)
=> Tập trung vào “that” (điều đó).
Một số phó từ tập trung:
also | I also like reading books. (Tôi cũng thích đọc sách) |
mainly | This book is mainly about the author’s life. (Cuốn sách này chủ yếu viết về cuộc đời tác giả) |
only | Only he speaks Japanese. (Chỉ có anh ấy nói tiếng Nhật) He speaks Japanese only. (Anh ấy chỉ nói mỗi tiếng Nhật) |
just | I just eat meat. (Tôi chỉ ăn thịt) |
3.8.2. Phó từ đảm bảo (Adverbs of certainty)
Phó từ đảm bảo thể hiện sự chắc chắn, tuyệt đối sẽ xảy ra của một hành động, hoặc sự chắc chắn trong cảm xúc, cảm giác, quan điểm, dự đoán về một thứ gì đó dựa vào hoàn cảnh, những yếu tố có sẵn.
Ví dụ:
- It will certainly be cloudy tomorrow. (Ngày mai chắc chắn sẽ nhiều mây)
-> Có thể người nói thấy hôm nay mưa, nên đoán mai sẽ tiếp tục âm u, mưa.
- She definitely doesn’t like Math. (Cô ấy rõ ràng không thích môn Toán)
-> Người nói thấy “she” không chú tâm vào học Toán, nên đoán cô ấy không thích Toán.
Một số phó từ đảm bảo khác:
surely | Surely you know how to ride a car? Cậu hẳn là biết lái ô tô nhỉ? |
probably | My mother will probably call me tonight. Mẹ tôi có khả năng sẽ gọi cho tôi tối nay. |
undoubtedly | Undoubtedly, that is my brother! Không nghi ngờ gì nữa, đó chính là em trai tôi! |
4. Cách hình thành phó từ trong tiếng Anh
Đa số các phó từ có dạng: tính từ + đuôi -ly, tuy nhiên có một số quy tắc bạn cần lưu ý như sau:
Quy tắc | Tính từ | Phó từ |
Tính từ kết thúc bằng “-y” => i + “ly” | crazy | crazily (điên khùng) |
happy | happily (hạnh phúc) | |
lazy | lazily (lười) | |
hungry | hungrily (đói) | |
Tính từ kết thúc bằng “-le” => thay e bằng y | terrible | terribly (kinh khủng) |
comfortable | comfortably (thoải mái) | |
possible | possibly (có thể) | |
incredible | incredibly (kinh ngạc) | |
Tính từ kết thúc bằng “-ic” => thêm “ally” | ironic | ironically (mỉa mai) |
realistic | realistically (thực tế) | |
enthusiastic | enthusiastically (nhiệt huyết) | |
Tính từ kết thúc bằng “-ly” => in + a/an + way | silly | in a silly way (ngốc) |
lovely | in a lovely way (dễ thương) | |
lively | in a lively way (sống động) | |
friendly | in a friendly way (thân thiện) | |
Trường hợp còn lại => thêm “-ly” | quick | quickly (nhanh) |
sudden | suddenly (bất ngờ) | |
nice | nicely (tốt) | |
polite | politely (lịch sự) |
Quy tắc thêm đuôi “-ly” vào sau phó từ
Bên cạnh những phó từ kết thúc bằng “-ly” tồn tại một số phó từ bất quy tắc rất phổ biến. Mời bạn tham khảo bảng sau:
Các phó từ bất quy tắc (Irregular adverbs)
Adjectives | Adverbs | Meaning |
---|---|---|
daily | daily | hàng ngày |
early | early | sớm |
fast | fast | nhanh |
good | well | tốt |
hard | hard | nặng, mạnh |
late | late | muộn |
straight | straight | thẳng, một mạch |
wrong | wrong/ wrongly | sai |
Tổng hợp kiến thức về phó từ trong tiếng Anh:
5. Bài tập
6. Tổng kết
Qua bài viết này, FLYER hy vọng bạn đã thật sự hiểu về “phó từ trong tiếng Anh”. Nắm rõ về khái niệm, chức năng, và nhất là phân biệt được 6 loại phó từ phổ biến. Tuy nhiên, chỉ học lý thuyết chưa bao giờ là đủ. Bạn nhớ hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách làm bài tập, xem phim tiếng Anh hoặc nghe nhạc để có thể linh hoạt vận dụng phó từ khi nói và viết nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: