Phrasal verb (cụm động từ tiếng Anh) có thể là kiến thức mới mẻ, hoặc cũng có thể quen thuộc nhưng lại khó nhằn với nhiều bạn. Cụm động từ được cấu tạo bởi một động từ kết hợp với những thành tố khác, từ đó tạo thành một cụm từ có ý nghĩa khác hoàn toàn so với động từ gốc. Chẳng hạn, động từ “bring” (mang, đem) khi dùng chung với trạng từ “up” (lên), tức “bring up”, lại mang nghĩa là “nuôi nấng ai đó”, hoàn toàn không liên quan đúng không nào? Đặc điểm này khiến không ít bạn gặp khó khăn khi học phrasal verb.
Vậy nên trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn phân tích phrasal verb thành ba loại để bạn ghi nhớ hiệu quả hơn, đồng thời cung cấp cho bạn một số phrasal verb thông dụng. Cùng tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. Khái niệm
Phrasal verb là cụm động từ có cấu tạo gồm một động từ kết hợp với 1 – 2 tiểu từ (có thể là giới từ và/ hoặc trạng từ). Với cấu tạo này, phrasal verb được chia thành ba loại:
- Động từ + Trạng từ
- Động từ + Giới từ
- Động từ + Trạng từ + Giới từ
Cụm động từ có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với động từ gốc, vì vậy bạn khó có thể đoán nghĩa của cụm động từ nếu tách từng phần riêng lẻ để phân tích.
Ví dụ: Cụm từ “look up” mang nghĩa “tra từ điển”. Nếu chỉ dịch từng từ riêng lẻ “look” (nhìn) và “up” (lên), bạn sẽ khó hiểu được nghĩa của “look up”.
Cụm động từ giúp nội dung diễn đạt thêm sinh động, rõ nghĩa hơn. Tuy nhiên, so với những từ đơn cùng nghĩa, cụm động từ ít trang trọng hơn nên thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ: Turn down (Cụm động từ) = Decline (Từ đơn) – Từ chối.
2. Chi tiết 3 loại phrasal verb
2.1. Loại 1: V + Adv
Loại phrasal verb đầu tiên mà FLYER giới thiệu đến bạn là “V + Adv” – trong đó, “V” là động từ và “Adv” là trạng từ.
Ví dụ:
- Go off (rung chuông)
-> Go (động từ) + off (trạng từ)
- Look after (chăm sóc)
-> Look (động từ) + after (trạng từ)
Loại cụm động từ này được chia thành 2 nhóm, bao gồm cụm nội động từ và cụm ngoại động từ, cụ thể:
Cụm nội động từ | Cụm ngoại động từ | |
---|---|---|
Đặc điểm | Không có tân ngữ theo sau. | Luôn có tân ngữ theo sau. “V” và “Adv” có thể tách rời (với tân ngữ đứng giữa) hoặc không theo một số quy tắc sau: – Nếu tân ngữ không phải đại từ nhân xưng (me, you, us,…) -> Bạn có thể tách rời “V” và “Adv” hoặc không. – Nếu tân ngữ là đại từ nhân xưng -> Bạn buộc phải tách rời “V” và “Adv”. – Nếu tân ngữ không phải đại từ nhân xưng nhưng lại quá dài -> Thường không tách “V” và “Adv”. |
Ví dụ | – I get up at 7 AM. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.) – She asked me to sit down. (Cô ấy yêu cầu tôi ngồi xuống.) | – I take away the food. = I take the food away. (Tôi mang thức ăn đi.) -> Tân ngữ là “the food” – không phải đại từ nhân xưng, vì vậy bạn có thể tách rời động từ “take” và trạng từ “away” hoặc không. – My parents picked me up yesterday. (Bố mẹ tôi đã đón tôi vào hôm qua.) -> Tân ngữ là “me” – đại từ nhân xưng, vì vậy bạn cần tách rời động từ “picked” và trạng từ “up”. – They’ve called off the party to celebrate their new brand. (Họ đã hủy bữa tiệc ăn mừng thương hiệu mới của họ.) -> Tân ngữ trong câu này khá dài: “the party to celebrate their new brand”, vì vậy bạn không cần tách rời động từ “called” và trạng từ “off”. |
2.2. Loại 2: V + Preposition
Cụm động từ “V + Preposition” được cấu thành từ một động từ “V” và một giới từ “preposition”. Loại cụm động từ này có ba đặc điểm chính:
Đặc điểm | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|
Luôn theo sau bởi một tân ngữ: “V + Preposition + O”. | Giới từ luôn theo sau bởi một tân ngữ. Vì vậy, cụm động từ “V + Preposition” – với thành tố sau cùng là giới từ – cũng cần có tân ngữ theo sau. | – I’m waiting for you at the airport. (Mình đang đợi bạn ở sân bay.) -> Cụm động từ “wait for you” gồm động từ “wait”, giới từ “for và tân ngữ “you”. – They believe in me. (Họ tin tưởng vào mình.) -> Cụm động từ “believe in me” gồm động từ “believe”, giới từ “in” và tân ngữ “me”. |
Động từ và giới từ trong cụm không thể tách rời bởi tân ngữ bổ nghĩa cho giới từ này. | Giới từ cần được bổ nghĩa bởi tân ngữ. Nếu bạn chuyển tân ngữ này vào giữa động từ và giới từ, câu sẽ không rõ nghĩa. | – -> Cũng là ví dụ trên, nhưng nếu tách rời “wait” và “for” bởi “you” – wait you for, câu này sẽ không có ý nghĩa. – -> Tương tự, việc tách rời “believe” và “in” với “me” – believe me in – không hợp lý trong trường hợp này. |
Nếu động từ trong cụm là ngoại động từ, bạn có thể thêm tân ngữ bổ nghĩa cho động từ này vào giữa “V + Preposition”, cụ thể như sau: “V + O1 + Preposition + O2”. (Một số ngoại động từ rơi vào trường hợp này sẽ được liệt kê bên dưới.) | Lúc này, trong cụm sẽ có hai tân ngữ: tân ngữ của động từ “V” (O1) và tân ngữ bổ nghĩa của giới từ “Preposition” (O2). | – It reminds me of my grandma. (Nó khiến tôi nghĩ đến bà của mình) -> Cụm động từ “remind of” với “remind” là ngoại động từ, vì vậy cần tân ngữ “me” theo sau. “My grandma” là tân ngữ của giới từ “of”. |
Theo Cambridge Dictionary, một số cụm động từ “V + Preposition” có tân ngữ theo sau “V” mà bạn có thể tham khảo gồm:
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
associate … with | liên kết người/ sự vật/ sự việc với người/ sự vật/ sự việc khác | Many students associate intelligence with high scores and think they don’t need to try harder. (Nhiều học sinh liên kết trí thông minh với điểm cao và nghĩ rằng họ không cần phải cố gắng.) |
protect … from | bảo vệ ai/ sự vật nào đó khỏi điều gì đó | The firefighters protected us from the fire. (Những người lính cứu hỏa đã bảo vệ chúng tôi khỏi đám cháy.) |
provide … with | cung cấp cho ai cái gì | My teacher provided me with those books. (Cô giáo tôi đã cung cấp cho tôi những cuốn sách này.) |
remind … of | nhắc nhở ai đó về điều gì/ khiến ai nhớ về điều gì | This park reminds me of my childhood. (Công viên này khiến tôi nhớ về tuổi thơ của mình.) |
rob … of | lấy cắp của ai vật gì đó | They robbed the bank of 2 millions dollars. (Họ đã lấy cắp của ngân hàng 2 triệu đô.) |
thank … for | cảm ơn ai đó/ sự việc/ sự vật về điều gì đó | She thanks me for the gift. (Cô ấy cảm ơn mình về món quà.) |
2.3. Loại 3: V + Adv + Preposition
Loại phrasal verb “V + Adv + Preposition” có giới từ là thành tố sau cùng nên cũng có những đặc điểm tương tự loại phrasal verb 2 nêu trên, bao gồm:
- Luôn có tân ngữ theo sau bổ nghĩa cho giới từ.
- Không thể tách rời các thành tố bởi tân ngữ của giới từ.
- Nếu động từ trong cụm là ngoại động từ, bạn có thể thêm tân ngữ ngay sau động từ để bổ nghĩa. (Một số động từ thuộc trường hợp này sẽ được liệt kê bên dưới.)
Ví dụ:
- I get on with the new team. (Tôi có mối quan hệ tốt với nhóm mới.)
-> “Get on with” là phrasal verb, “the new team” là tân ngữ của giới từ “with” trong cụm.
- Trường hợp sai: “
Iget with the new team on.” hay “Iget the new team on with.” - They will fix us up with the suitable-level class. (Họ sẽ sắp xếp cho chúng ta một lớp học với trình độ phù hợp.)
-> “Fix up with” là phrasal verb, “us” là tân ngữ của động từ “fix”, “the suitable-level class” là tân ngữ của giới từ “with”.
Theo Cambridge Dictionary, một số cụm động từ “V + Adv + Preposition” có tân ngữ theo sau “V” mà bạn có thể tham khảo gồm:
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
fix … up with | sắp xếp người/ sự vật có một thứ gì đó | I fixed her up with a room to stay in. (Tôi đã sắp xếp cho cô ấy một căn phòng để ở lại.) |
put … down to | cho rằng một vấn đề xảy ra bởi một ai/điều cụ thể nào đó | They put all the problems down to him. (Họ cho rằng tất cả vấn đề đều do anh ấy mà ra.) |
put … up to | thuyết phục ai làm điều gì đó | He put me up to try my own business. (Anh ấy thuyết phục tôi thử việc kinh doanh của riêng tôi.) |
let … in on | tiết lộ cho ai một bí mật | I will let you in on the new project. (Tôi sẽ tiết lộ cho bạn về dự án mới – dự án chưa được công khai.) |
take … out on | trút giận lên ai đó ngay cả khi họ không làm gì cả | I take my anger out on my children so I feel bad now. (Tôi đã trút giận lên những đứa con của mình, bây giờ tôi cảm thấy rất tệ.) |
3. Một số phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh
Ngoài những cụm động từ được liệt kê ở trên, trong tiếng Anh còn có vô số phrasal verb khác mà bạn có thể bắt gặp khá thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Một số phrasal verb thông dụng gồm:
Cụm động từ/ Phrasal verb | Dịch nghĩa |
---|---|
call around | liên lạc với nhiều người |
calm down | bình tĩnh |
clean up | thành công sau một nỗ lực; hoặc dừng những hành vi sai trái |
come around | thay đổi quan điểm, có cái nhìn mới về điều gì đó |
dive into | đắm chìm vào, say mê |
count on | dựa vào |
find out | khám phá hoặc học hỏi được điều gì đó |
fill in | điền vào cái gì đó |
get ahead | thành công |
get to | làm phiền ai đó |
get together | có một sự kiện xã hội |
give up | bỏ cuộc |
go ahead | tiến lên |
go for | cố gắng đạt được điều gì đó |
hand in | nộp (bài tập) |
show off | khoe khoang |
back … up | hỗ trợ, bảo vệ ai đó |
clean … up | lau dọn một khu vực chung |
cheer … up | khiến ai đó vui |
check … out | kiểm chứng, xác thực ai, điều gì đó |
fill … up | làm đầy cái gì đó |
get … across | giải thích điều gì đó một cách rõ ràng |
give … away | cho cái gì đó miễn phí |
give … up | từ bỏ một thói quen hoặc ngừng dùng cái gì đó |
hold … back | ngăn ai đó tiến về phía trước |
shut … off | tắt (máy) |
come down on | tấn công dữ dội; hoặc trừng phạt nghiêm khắc |
come down with | bị ốm, bị bệnh |
come up with | nghĩ đến một ý tưởng nào đó |
get around to | làm điều gì đó cuối cùng |
get away with | thoát khỏi một hình phạt hoặc một sự khó chịu |
get it on | tham gia vào một hoạt động |
look up to | ngưỡng mộ, thần tượng ai đó |
run out of | hết, cạn kiệt |
put up with | tha thứ |
get … out of | nhận được lợi ích từ một việc gì đó |
Ví dụ:
- We practice football every day to clean up at the game.
(Chúng tôi luyện tập bóng đá mỗi ngày để chiến thắng ở trận đấu.)
- Although the new job is quite hard, I will never give up.
(Mặc dù công việc mới khá khó, tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.)
- I’ve given some of my clothes away.
(Tôi đã cho đi một số bộ quần áo của mình.)
- You need to shut the computer off before going home.
(Bạn cần tắt máy tính trước khi về nhà.)
- I’ll get around to this task after doing housework.
(Tôi sẽ làm công việc đó cuối cùng sau khi tôi đã làm việc nhà.)
- I look up to my mother because she’s the greatest person in the world.
(Tôi ngưỡng mộ mẹ mình vì mẹ là người tuyệt vời nhất trên thế giới này.)
Vậy là bạn đã hoàn thành toàn bộ kiến thức cơ bản nhất của phrasal verb rồi đó! Trước khi kết thúc bài học, bạn hãy cùng FLYER củng cố kiến thức với phần bài tập nhỏ sau đây nhé.
4. Bài tập ôn luyện phrasal verb trong tiếng Anh (kèm đáp án)
Chọn đáp án đúng:
5. Tổng kết
Tóm lại, phrasal verb là cụm động từ có cấu tạo gồm “động từ + tiểu từ (trạng từ và/ hoặc giới từ). Theo đó, cụm động từ được chia thành ba loại gồm:
- Loại 1: Động từ + Trạng từ – Hai thành tố này có thể tách rời bởi tân ngữ hoặc không, trừ trường hợp tân ngữ là đại từ nhân xưng.
- Loại 2: Động từ + Giới từ – Hai thành tố này không thể tách rời bởi tân ngữ của giới từ, tuy nhiên có thể thêm tân ngữ của động từ ngay sau động từ (nếu có).
- Loại 3: Động từ + Trạng từ + Giới từ – Tương tự loại 2.
Với các kiến thức siêu ngắn gọn trên, bạn sẽ có thể ghi nhớ và sử dụng phrasal verb hiệu quả hơn trước rất nhiều đó!
Ngoài ra, bạn có thể luyện tập phrasal verb theo cách thú vị và hiệu quả hơn nữa tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Trong thế giới đầy màu sắc của FLYER, hàng trăm bộ đề thi tích hợp các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn khám phá và chinh phục đấy! Đăng ký tài khoản để tham gia ngay bạn nhé!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: