Phương tiện đi lại là chủ đề vô cùng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp, đối thoại hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng căn bản về phương tiện giao thông và cách hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ cực kỳ hữu ích cho các bạn khi mới bắt đầu học tiếng hay có ý định đi du lịch, du học nước ngoài. Cùng FLYER khám phá tất tần tật về phương tiện đi lại phổ biến nhất trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
1. Các phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng
1.1. Phương tiện đi lại đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Car | /kɑːr/ | ô tô | It’s faster to travel by car than by train. Di chuyển bằng ô tô thì nhanh hơn di chuyển bằng tàu hỏa. |
Bike Bicycle | /baɪk/ /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | xe đạp | The child is being taught to ride a bike/ bicycle. Đứa trẻ đang được dạy đi xe đạp. |
Motorbike Motorcycle | /ˈməʊ.tə.baɪk/ /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | xe máy | My father has bought a new motorbike/ motorcycle. Bố tôi vừa mua một chiếc xe máy mới. |
Scooter | /ˈskuː.tər/ | xe tay ga | Nowadays, children like to ride electric scooters and play computer games. Ngày nay, trẻ con thích đi xe tay ga điện và chơi điện tử. |
Lorry Truck | /ˈlɒr.i/ /trʌk/ | xe tải | The truck was loaded full of fruits and vegetables. Chiếc xe tải đã được chất đầy với hoa quả và rau. |
Cab Taxi | /kæb/ /ˈtæk.si/ | tắc-xi | It’s easy to catch a cab/ taxi to go to the restaurant from here. Việc bắt tắc-xi đến nhà hàng từ địa điểm này khá dễ dàng. |
1.2. Phương tiện đi lại công cộng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bus | /bʌs/ | xe buýt | I came to class late this morning because I missed the bus. Tôi đến lớp học muộn sáng nay vì lỡ xe buýt. |
Tube/ Underground | /tʃuːb/ /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ | hệ thống tàu điện ngầm ở London | Linda went to work on the tube/ underground yesterday. Linda đi làm bằng tàu điện ngầm hôm qua. |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | tàu điện ngầm | They are trying to find the nearest subway station. Họ đang cố gắng tìm trạm tàu điện ngầm gần nhất. |
Train | /treɪn/ | tàu hỏa | The train arrives in Ha Noi at 6 p.m. Tàu hỏa đến Hà Nội lúc 6 giờ tối. |
Tram | /træm/ | tàu điện | I go to school by tram everyday. Tôi đến trường bằng tàu điện mỗi ngày. |
Coach | /kəʊtʃ/ | xe khách | Our company travels to Hue by coach. Công ty của chúng tôi đi du lịch đến Huế bằng xe khách. |
1.3. Phương tiện đi lại đường thủy
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Boat | /bəʊt/ | thuyền | The fishing boat was witnessed 3 days ago. Chiếc thuyền đánh cá đã được nhìn thấy 3 ngày trước. |
Ferry | /ˈfer.i/ | phà | Most of the passengers on the ferry are Italian. Hầu hết hành khách trên chuyến phà là người Ý. |
Ship | /ʃɪp/ | tàu thủy | They were excited to take pictures at the ship dock. Họ hào hứng chụp ảnh ở bến tàu. |
Sailboat | /ˈseɪl.bəʊt/ | thuyền buồm | They decided to rent out a sailboat. Họ đã quyết định thuê 1 cái thuyền buồm. |
Cargo ship | /ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/ | tàu chở hàng | Cargo ship carries materials from one port to another. Tàu chở hàng chở vật liệu từ cảng này sang cảng khác. |
Cruise ship | /ˈkruːz ˌʃɪp/ | tàu du lịch | They rent out a cruise ship to Ha Long Bay. Họ thuê một cái tàu du lịch để đi vịnh Hạ Long. |
Rowing boat | /ˈrəʊ.ɪŋ ˌbəʊt/ | thuyền có mái chèo | The man who owns this rowing boat is rich. Người đàn ông sở hữu chiếc thuyền này rất giàu có. |
1.4. Phương tiện đi lại hàng không
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Airplane Plane | /ˈeə.pleɪn/ /pleɪn/ | máy bay | The child wasn’t allowed to board the plane withouth having their parents. Đứa trẻ không được phép lên máy bay mà không có bố mẹ đi kèm. |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | trực thăng | The helicopter is hovering above the building. Chiếc trực thăng đang bay lơ lửng phía trên tòa nhà. |
Hot-air balloon | /hɒtˈeə bəˌluːn/ | khinh khí cầu | The hot-air balloon flies depending on the wind direction. Khinh khí cầu bay phụ thuộc vào hướng gió. |
Glider | /ˈɡlaɪ.dər/ | dù lượn | The glider is usually used in leisure activities. Dù lượn thường được sử dụng trong các hoạt động giải trí. |
2. Gợi ý các từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông
2.1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Turn right | Rẽ phải |
Turn left | Rẽ trái |
Disabled only | Nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật |
Bend | đường gấp khúc |
Two way traffic | đường hai chiều |
Road narrows | đường hẹp |
Roundabout | bùng binh |
Bump | đường xóc |
Slow down | giảm tốc độ |
Slippery road | đường trơn |
Cross road | đường giao nhau |
No entry | cấm vào |
No crossing | cấm qua đường |
No parking | cấm đỗ xe |
2.2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Fork | ngã ba |
Toll road | phần đường thu phí |
Motorway | đường cao tốc |
Ring road | đường vành đai |
Pedestrian crossing | vạch kẻ qua đường cho người đi bộ |
T-junction | ngã ba đường |
Highway | xa lộ |
One-way street | đường một chiều |
Railroad track | đường ray xe lửa |
Motorcycle lane | Làn đường dành cho xe mô tô |
Car lane | Làn đường dành cho xe hơi |
3. Cách hỏi phương tiện đi lại bằng tiếng Anh
Câu hỏi phương tiện đi lại tiếng Anh:
How + Auxiliary Verb + S + V + O?
Auxiliary Verb: Trợ động từ
Câu trả lời phương tiện đi lại tiếng Anh:
S + V + O + by + Means of Transportation
Means of Transportation: Phương tiện đi lại
Ví dụ:
- How did you travel to Hue last summer?
Bạn đi du lịch tới Huế mùa hè năm trước bằng phương tiện gì?
I traveled to Hue last summer by plane.
Tớ di chuyển bằng máy bay.
- How do you go to work?
Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
I go to work on foot.
Tớ đi bộ.
- How are they going to Ho Chi Minh city next week?
Bạn sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh tuần sau bằng phương tiện gì?
They’re going to Ho Chi Minh city next week by coach.
Tớ sẽ di chuyển đến Hồ Chí Minh bằng xe khách.
Ngoài ra, bạn có thể trả lời ngắn gọn bằng cách “By + Means of Transportation”.
Ví dụ:
How does your sister go to school?
Em gái cậu đi học bằng phương tiện gì?
She goes to school by bike.
Em tớ tới trường bằng xe đạp.
Một số cụm từ chỉ phương tiện đi lại thường xuyên được sử dụng bạn cần ghi nhớ, đó là:
- By bike/ bicycle: bằng xe đạp
- By motorbike: bằng xe máy
- By bus: bằng xe buýt
- By car: bằng xe hơi
- By train: bằng tàu lửa
- By coach: bằng xe khách
- By plane: bằng máy bay
- By air: bằng đường hàng không
- By ship: bằng tàu
- By boat: bằng thuyền
- By sea: bằng đường biển
- On foot: đi bộ
Tìm hiểu thêm: Tự tin trò chuyện với 100+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất
4. Đoạn hội thoại về phương tiện đi lại tiếng Anh mẫu
4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Lily: What means of transport do you want to use to go to the cinema? | Cậu muốn đến rạp chiếu phim bằng phương tiện giao thông nào? |
Jane: I think we should go to the cinema by bus. | Tớ nghĩ chúng mình nên đến rạp chiếu phim bằng xe buýt. |
Lily: I’m afraid it will take us a long time to come there. It’s peak hour now. Why don’t we take the subway? | Tớ e là đi bằng xe buýt sẽ tốn khá nhiều thời gian để đến được đó. Bây giờ đang là giờ cao điểm rồi.Hay là chúng ta tới đó bằng tàu điện ngầm? |
Jane: It sounds good. So how can we take the subway? | Nghe ổn đó. Vậy chúng ta bắt tàu bằng cách nào nhỉ? |
Lily: We can look on the map to find the nearest subway station and get there. | Chúng ta có thể xem trên bản đồ để tìm ra ga tàu điện ngầm gần nhất và đến đó. |
Jane: OK. I hope that we can get to the cinema on time. | OK. Tớ hy vọng chúng ta có thể đến rạp chiếu phim đúng giờ. |
4.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về cách hỏi đường
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
Linda: Excuse me! Could you tell me how to get to the Nation Cinema Center? | Cho mình làm phiền chút. Bạn có chỉ mình đường đến rạp chiếu phim quốc gia không? |
Peter: Of course. Do you get there on foot or by bus? | Tất nhiên rồi. Bạn đi bộ đến đó hay di chuyển bằng xe buýt? |
Linda: I walk there. | Mình đi bộ đến đó. |
Peter: So you need to go straight down this road and turn left after two blocks. Keep moving on until you see a traffic light. The cinema is on the right. | Bạn chỉ cần đi thẳng dọc con đường này, qua 2 dãy nhà thì rẽ trái. Tiếp tục đi cho tới khi nhìn thấy cột đèn tín hiệu giao thông. Rạp chiếu phim ở phía bên phải của cột đèn giao thông đó. |
Linda: Thank you so much. Have a nice day! | Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc cậu một ngày tốt lành! |
5. Bài tập
6. Kết luận
Thông qua bài viết, FLYER đã tổng hợp cho bạn đầy đủ những kiến thức hữu ích nhất về chủ đề phương tiện đi lại tiếng Anh bao gồm từ vựng về phương tiện giao thông, biển báo giao thông thông dụng, các loại đường, làn đường hay cách hỏi phương tiện đi lại và các đoạn hội thoại mẫu thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững những kiến thức bổ ích này là bạn có thể “nhân đôi” sự tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân rồi đó.
FLYER chúc bạn học thật chăm và tiếp tục gặt hái được nhiều thành tích đáng ngưỡng mộ nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi tiếng Anh lớp 5 (Cambridge, TOEFL, ôn thi THCS…) cho con?
Để con nhanh chóng cải thiện trình độ & đạt điểm số cao nhất trong các kì thi, ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER!
✅ Truy cập 1000+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên,…
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
✅ Dễ dàng theo sát tiến độ học của con qua bài kiểm tra đầu vào & báo cáo học tập
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo lý tưởng nhất chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Tìm hiểu thêm: