Phương tiện đi lại trong tiếng Anh: Nắm vững toàn bộ từ vựng, câu hỏi và đoạn hội thoại trong 10 phút

Phương tiện đi lại là chủ đề vô cùng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp, đối thoại hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng căn bản về phương tiện giao thông và cách hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ cực kỳ hữu ích cho các bạn khi mới bắt đầu học tiếng hay có ý định đi du lịch, du học nước ngoài. Cùng FLYER khám phá tất tần tật về phương tiện đi lại phổ biến nhất trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Các phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng

1.1. Phương tiện đi lại đường bộ

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường bộ
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Car/kɑːr/ô tôIt’s faster to travel by car than by train.
Di chuyển bằng ô tô thì nhanh hơn di chuyển bằng tàu hỏa.
Bike
Bicycle
/baɪk/
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
xe đạpThe child is being taught to ride a bike/ bicycle.
Đứa trẻ đang được dạy đi xe đạp.
Motorbike
Motorcycle
/ˈməʊ.tə.baɪk/
/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/
xe máyMy father has bought a new motorbike/ motorcycle.
Bố tôi vừa mua một chiếc xe máy mới.
Scooter/ˈskuː.tər/xe tay gaNowadays, children like to ride electric scooters and play computer games. 
Ngày nay, trẻ con thích đi xe tay ga điện và chơi điện tử.
Lorry
Truck
/ˈlɒr.i/
/trʌk/
xe tảiThe truck was loaded full of fruits and vegetables. 
Chiếc xe tải đã được chất đầy với hoa quả và rau. 
Cab
Taxi
/kæb/
/ˈtæk.si/
tắc-xiIt’s easy to catch a cab/ taxi to go to the restaurant from here.
Việc bắt tắc-xi đến nhà hàng từ địa điểm này khá dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường bộ

1.2. Phương tiện đi lại công cộng

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại công cộng
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Bus/bʌs/xe buýtI came to class late this morning because I missed the bus.
Tôi đến lớp học muộn sáng nay vì lỡ xe buýt.
Tube/ Underground/tʃuːb/
/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/
hệ thống tàu điện ngầm ở LondonLinda went to work on the tube/ underground yesterday.
Linda đi làm bằng tàu điện ngầm hôm qua. 
Subway/ˈsʌb.weɪ/tàu điện ngầmThey are trying to find the nearest subway station. 
Họ đang cố gắng tìm trạm tàu điện ngầm gần nhất.
Train/treɪn/tàu hỏaThe train arrives in Ha Noi at 6 p.m.
Tàu hỏa đến Hà Nội lúc 6 giờ tối.
Tram/træm/tàu điệnI go to school by tram everyday.
Tôi đến trường bằng tàu điện mỗi ngày.
Coach/kəʊtʃ/xe kháchOur company travels to Hue by coach.
Công ty của chúng tôi đi du lịch đến Huế bằng xe khách.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại công cộng

1.3. Phương tiện đi lại đường thủy

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường thủy
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Boat/bəʊt/thuyềnThe fishing boat was witnessed 3 days ago.
Chiếc thuyền đánh cá đã được nhìn thấy 3 ngày trước. 
Ferry/ˈfer.i/phàMost of the passengers on the ferry are Italian.
Hầu hết hành khách trên chuyến phà là người Ý.
Ship/ʃɪp/tàu thủyThey were excited to take pictures at the ship dock. 
Họ hào hứng chụp ảnh ở bến tàu. 
Sailboat/ˈseɪl.bəʊt/thuyền buồmThey decided to rent out a sailboat.
Họ đã quyết định thuê 1 cái thuyền buồm.
Cargo ship/ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/tàu chở hàngCargo ship carries materials from one port to another.
Tàu chở hàng chở vật liệu từ cảng này sang cảng khác. 
Cruise ship/ˈkruːz ˌʃɪp/tàu du lịchThey rent out a cruise ship to Ha Long Bay.
Họ thuê một cái tàu du lịch để đi vịnh Hạ Long.
Rowing boat/ˈrəʊ.ɪŋ ˌbəʊt/thuyền có mái chèoThe man who owns this rowing boat is rich. 
Người đàn ông sở hữu chiếc thuyền này rất giàu có. 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại đường thủy

1.4. Phương tiện đi lại hàng không

phuong tien di lai tieng anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại hàng không
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Airplane
Plane
/ˈeə.pleɪn/
/pleɪn/
máy bayThe child wasn’t allowed to board the plane withouth having their parents. 
Đứa trẻ không được phép lên máy bay mà không có bố mẹ đi kèm. 
Helicopter/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/trực thăngThe helicopter is hovering above the building. 
Chiếc trực thăng đang bay lơ lửng phía trên tòa nhà. 
Hot-air balloon/hɒtˈeə bəˌluːn/khinh khí cầuThe hot-air balloon flies depending on the wind direction. 
Khinh khí cầu bay phụ thuộc vào hướng gió. 
Glider/ˈɡlaɪ.dər/dù lượnThe glider is usually used in leisure activities. 
Dù lượn thường được sử dụng trong các hoạt động giải trí. 
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện đi lại hàng không

2. Gợi ý các từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề giao thông 

2.1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng

phuong tien di lai tieng anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng
Từ vựngÝ nghĩa
Turn rightRẽ phải
Turn leftRẽ trái
Disabled onlyNơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
Bendđường gấp khúc
Two way trafficđường hai chiều
Road narrowsđường hẹp
Roundaboutbùng binh
Bumpđường xóc
Slow downgiảm tốc độ
Slippery roadđường trơn
Cross roadđường giao nhau
No entrycấm vào
No crossingcấm qua đường
No parkingcấm đỗ xe
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thông dụng

2.2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường

phuong tien di lai tieng anh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường
Từ vựngÝ nghĩa
Forkngã ba
Toll roadphần đường thu phí
Motorwayđường cao tốc
Ring roadđường vành đai
Pedestrian crossingvạch kẻ qua đường cho người đi bộ
T-junctionngã ba đường
Highwayxa lộ
One-way streetđường một chiều
Railroad trackđường ray xe lửa
Motorcycle laneLàn đường dành cho xe mô tô
Car laneLàn đường dành cho xe hơi
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại đường, làn đường

3. Cách hỏi phương tiện đi lại bằng tiếng Anh

Câu hỏi phương tiện đi lại tiếng Anh:

How + Auxiliary Verb + S + V + O?

Auxiliary Verb: Trợ động từ

phuong tien di lai tieng anh
Cách hỏi phương tiện đi lại bằng tiếng Anh

Câu trả lời phương tiện đi lại tiếng Anh:

S + V + O + by + Means of Transportation

Means of Transportation: Phương tiện đi lại

phuong tien di lai tieng anh
Câu trả lời phương tiện đi lại bằng tiếng Anh

Ví dụ: 

  • How did you travel to Hue last summer?

Bạn đi du lịch tới Huế mùa hè năm trước bằng phương tiện gì?

I traveled to Hue last summer by plane

Tớ di chuyển bằng máy bay. 

  • How do you go to work?

Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

I go to work on foot

Tớ đi bộ. 

  • How are they going to Ho Chi Minh city next week?

Bạn sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh tuần sau bằng phương tiện gì?

They’re going to Ho Chi Minh city next week by coach.

Tớ sẽ di chuyển đến Hồ Chí Minh bằng xe khách.

Ngoài ra, bạn có thể trả lời ngắn gọn bằng cách “By + Means of Transportation”

Ví dụ:

How does your sister go to school?

Em gái cậu đi học bằng phương tiện gì?

She goes to school by bike.

Em tớ tới trường bằng xe đạp. 

Một số cụm từ chỉ phương tiện đi lại thường xuyên được sử dụng bạn cần ghi nhớ, đó là:

phuong tien di lai tieng anh
Một số cụm từ chỉ phương tiện đi lại phổ biến
  • By bike/ bicycle: bằng xe đạp
  • By motorbike: bằng xe máy
  • By bus: bằng xe buýt
  • By car: bằng xe hơi
  • By train: bằng tàu lửa
  • By coach: bằng xe khách
  • By plane: bằng máy bay
  • By air: bằng đường hàng không
  • By ship: bằng tàu 
  • By boat: bằng thuyền
  • By sea: bằng đường biển
  • On foot: đi bộ

Tìm hiểu thêm: Tự tin trò chuyện với 100+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất

4. Đoạn hội thoại về phương tiện đi lại tiếng Anh mẫu

4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

Mẫu câuDịch nghĩa
Lily: What means of transport do you want to use to go to the cinema?Cậu muốn đến rạp chiếu phim bằng phương tiện giao thông nào?
Jane: I think we should go to the cinema by bus.Tớ nghĩ chúng mình nên đến rạp chiếu phim bằng xe buýt. 
Lily: I’m afraid it will take us a long time to come there. It’s peak hour now.
Why don’t we take the subway?
Tớ e là đi bằng xe buýt sẽ tốn khá nhiều thời gian để đến được đó. Bây giờ đang là giờ cao điểm rồi.Hay là chúng ta tới đó bằng tàu điện ngầm?
Jane: It sounds good. So how can we take the subway?Nghe ổn đó. Vậy chúng ta bắt tàu bằng cách nào nhỉ?
Lily: We can look on the map to find the nearest subway station and get there.Chúng ta có thể xem trên bản đồ để tìm ra ga tàu điện ngầm gần nhất và đến đó. 
Jane: OK. I hope that we can get to the cinema on time.OK. Tớ hy vọng chúng ta có thể đến rạp chiếu phim đúng giờ. 
Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

4.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về cách hỏi đường 

Mẫu câuDịch nghĩa
Linda: Excuse me! Could you tell me how to get to the Nation Cinema Center?Cho mình làm phiền chút. Bạn có chỉ mình đường đến rạp chiếu phim quốc gia không?
Peter: Of course. Do you get there on foot or by bus?Tất nhiên rồi. Bạn đi bộ đến đó hay di chuyển bằng xe buýt?
Linda: I walk there.Mình đi bộ đến đó. 
Peter: So you need to go straight down this road and turn left after two blocks. Keep moving on until you see a traffic light. The cinema is on the right.Bạn chỉ cần đi thẳng dọc con đường này, qua 2 dãy nhà thì rẽ trái. Tiếp tục đi cho tới khi nhìn thấy cột đèn tín hiệu giao thông. Rạp chiếu phim ở phía bên phải của cột đèn giao thông đó.  
Linda: Thank you so much. Have a nice day!Cảm ơn bạn rất nhiều. Chúc cậu một ngày tốt lành!
Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

5. Bài tập

Welcome to your Bài tập về phương tiện đi lại tiếng Anh

Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

Bài 2: Điền từ thích hợp vào các chỗ trống trong đoạn văn dưới đây

At university, we are all with the image of the bus. can carry up to 60 people. If you want to  a bus, you need to go to the bus stop. You can check the to catch the right bus to the you want to go to. In hours, sometimes you have to stand and hold the handle above your head. On rainy days, the bus is a perfect choice to travel to everywhere you like. You can to music, and watch the raindrops through the window. It’s very convenient.

6. Kết luận

Thông qua bài viết, FLYER đã tổng hợp cho bạn đầy đủ những kiến thức hữu ích nhất về chủ đề phương tiện đi lại tiếng Anh bao gồm từ vựng về phương tiện giao thông, biển báo giao thông thông dụng, các loại đường, làn đường hay cách hỏi phương tiện đi lại và các đoạn hội thoại mẫu thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững những kiến thức bổ ích này là bạn có thể “nhân đôi” sự tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân rồi đó. 

FLYER chúc bạn học thật chăm và tiếp tục gặt hái được nhiều thành tích đáng ngưỡng mộ nhé!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi tiếng Anh lớp 5 (Cambridge, TOEFL, ôn thi THCS…) cho con?

Để con nhanh chóng cải thiện trình độ & đạt điểm số cao nhất trong các kì thi, ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER!

✅ Truy cập 1000+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên,…

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

✅ Dễ dàng theo sát tiến độ học của con qua bài kiểm tra đầu vào & báo cáo học tập

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo lý tưởng nhất chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Tìm hiểu thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thanh Hoa
    Thanh Hoa
    "Do small things with great love"

    Related Posts