“Pleased” có thể đi với giới từ gì? Khám phá “tất tần tật” cấu trúc của “Pleased”

“Please” là một trong những từ được dùng phổ biến nhất trong văn nói. Có thể bạn đã gặp và sử dụng nhiều lần từ “please”, thế nhưng bạn đã bao giờ thắc mắc từ loại của “please”, mà cụ thể là tính từ, là từ nào chưa? ”Please” có dạng tính từ là “pleased”, tuy nhiên từ này lại có cách dùng phức tạp hơn nhiều. Một trong những câu hỏi thường gặp nhất khi dùng “pleased” là “Pleased đi với giới từ gì?”. Nếu bạn cũng có thắc mắc tương tự, hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này nhé!

“Please” là gì?
“Please” là gì?

1. “Pleased” là gì?

Như đã đề cập, “Pleased” (/pliːzd/) là một tính từ mang nghĩa “vui vẻ” hoặc “hài lòng”. Với bản chất là một tính từ chỉ cảm xúc, “Pleased” thường đứng sau động từ “tobe” trong câu.

Ví dụ:

  • They were all very pleased with the news said by her.

Tất cả mọi người đều hài lòng về tin tức cô ấy nói.

  • Are you pleased with the new room in your dorme?

Bạn có hài lòng với phòng mới trong ký túc xá của bạn không?

  • She looks rather pleased with her appearance.

Trông cô ta hài lòng với dáng vẻ của mình.

  • They are very pleased to have been presented with that prestigious award.

Họ rất vui mừng/ mãn nguyện khi được trao tặng giải thưởng uy tín đó.

2. “Pleased” đi với giới từ gì?

Tính từ “pleased” được sử dụng với 5 giới từ, bao gồm with, at, about, for và to. Cùng FLYER tìm hiểu rõ hơn ngay sau đây nhé! 

“Pleased” đi với giới từ gì?
“Pleased” đi với giới từ gì?

2.1. Pleased + with + somebody/something

Cấu trúc:

S + be + pleased + with + somebody/something

Trong đó: 

Cấu trúc này có nghĩa là “ai đó hài lòng với cái gì”.

Ví dụ:

  • He was very pleased with his exam results.

Anh ta rất hài lòng với kết quả thi của mình.

  • My family and I were most pleased with the present we bought in Danang.

Gia đình tôi và tôi hài lòng nhất với món quà chúng tôi mua ở Đà Nẵng.

  • We are very pleased with our cooperation.

Chúng tôi rất hài lòng về sự hợp tác của chúng ta.

2.2. Peased + at + something

Cấu trúc:

S + be + at + something

Mang nghĩa là “ai đó hài lòng về cái gì (trong thời điểm hiện tại)”.

Ví dụ:

  • He seemed pleased at my reaction.

Anh ta có vẻ hài lòng với phản ứng của tôi.

  • She was pleased at our effort.

Cô ấy đã rất hài lòng với sự cố gắng của chúng tôi.

  • We were all pleased at her representation.

Chúng tôi đã đều hài lòng với biểu hiện của cô ấy.

2.3. Pleased + about + something

Cấu trúc: 

S + be + pleased + about + something

Cấu trúc này được dùng khi diễn tả “ai đó hài lòng về điều gì”.

Ví dụ:

  • He wasn’t very pleased about it at all.

Ông ta không hài lòng về nó một chút nào.

  • Teachers were pleased about the new general education curriculum.

Giáo viên hài lòng về chương trình giảng dạy tổng thể mới.

  • I am so pleased about this manuscript.

Tôi rất hài lòng về bản thảo này.

2.4. Pleased + for + somebody

Cấu trúc:

S + be + pleased + for + somebody

Cấu trúc này có nghĩa là “ai đó hài lòng/ vui vẻ cho ai” (vui cho người khác không bao gồm người có cảm xúc hài lòng).

Ví dụ:

  • I’m very pleased for you guys.

Tôi rất vui lòng cho các anh.

  • She was very pleased for her old friend.

Cô ấy đã rất vui lòng cho bạn trai cũ của cô ấy.

  • We are all very pleased for them in the first place.

Ngay từ ban đầu chúng tôi đều vui vẻ tác hợp cho họ.

2.5. Be pleased to do 

Cấu trúc:

S + be + pleased + to do

Bạn dùng cấu trúc này khi muốn thể hiện rằng “ai đó hài lòng/ vui vẻ/ nguyện ý khi làm gì”.

Ví dụ:

  • I was really pleased to be able to help you guys.

Tôi đã rất vui vẻ vì có thể giúp đỡ các bạn.

  • I am pleased to have you here at my wedding.

Tôi rất vui với sự có mặt của bạn ở trong đám cưới của tôi.

  • If you have any questions, I will be pleased to answer you.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, tôi sẽ rất sẵn lòng 

Các thành ngữ với “Pleased”
Các thành ngữ với “Pleased”

3. Các thành ngữ với “Pleased”

Far from pleased/ not too pleased/ none too pleased/ not best pleased: Những cụm từ này đều có nghĩa là “tức giận”, “không hài lòng”, “không vừa ý”.

Ví dụ:

  • He was none too pleased at having to do it all again.

Anh ấy đã không hài lòng khi phải làm lại chuyện đó một chút nào.

  • She was not best pleased with his choice.

Cô ấy đã rất tức giận với sự lựa chọn của anh ta.

Only too pleased (to do something): Cụm từ này có nghĩa là “vui lòng khi làm gì đó”.

Ví dụ:

  • We were only too pleased to help you guys.

Chúng tôi rất vui lòng được giúp đỡ các anh.

  • My teachers are only too pleased to answer any constructive questions.

Những thầy cô giáo rất vui lòng trả lời bất  kỳ câu hỏi nào mang tính xây dựng.

(As) pleased as Punch: Cụm này có nghĩa “vô cùng hài lòng”, “vô cùng hài lòng”.

Ví dụ:

  • Finally she passed the driving test, she’s as pleased as Punch.

Cuối cùng cô ấy cũng đỗ bằng lái xe, cô ấy vô cùng vui mừng.

  • Meeting him made my father be as pleased as Punch.

Gặp được ông cha tôi rất hài lòng.

Pleased with yourself: Mang nghĩa “Hài lòng với bản thân”, bạn dùng cụm này khi cảm thấy hài lòng, mãn nguyện với những gì mình làm.

Ví dụ:

  • He seemed very pleased with himself.

Anh ta trông vẻ rất tự đắc với chuyện anh ta làm ra.

  • She looks rather pleased with herself.

Trông cô ta khá mãn nguyện về bản thân mình.

Bài tập “Pleased” đi với giới từ gì?
Bài tập “Pleased” đi với giới từ gì?

4. Bài tập cấu trúc Please

Bài tập 1 : Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. My mother is pleased the flavor and quality.

2. Mother wasn't too pleased   Manh losing the keys.

3. You expected he'd be pleased your comments, didn’t you?

4. The drivers were none too pleased having to leave so early.

5. I was pleased learn at the university I wanted.

Bài tập 2 : Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. I am completely pleased my present job.

2. The professor is very pleased getting his book published.

3. Nam’s parents were not at all pleased   his exam results.

4. Jimmy was pleased the thought of going to New York.

5. Now, I would be pleased   entertain your questions

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. He was ___________at having to do it all again.

2. My teachers are ________ to answer any constructive questions.

3. She looks rather ___________.

4. Finally she passed the driving test, she’s as _________.

5. We were ___________ to help you guys.

Bài 4: Đặt câu với những từ cho sẵn.

1. We/ please for/ them/ in the first place.

2. Teachers/ please about/ the new general education curriculum.

3. They/ very/ please/ have been presented/ that prestigious award.

4. I/ please/ have you/ here/ my wedding.

5. If you have any questions, I/ will/l/ please/ answer/ you

Bài 5: Chọn đáp án đúng

1.

2.

3.

4.

5.

5. Tổng kết 

Trên đây là toàn bộ kiến thức của tính từ “Pleased”, giờ đây bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “‘Pleased’ đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Tùy theo trường hợp và văn cảnh, “Pleased” sẽ kết hợp với một trong 5 giới từ khác nhau gồm with, at, about, for và to.

Ngoài ra, để ôn luyện cấu trúc “pleased” hiệu quả, bạn hãy truy cập và đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc ôn luyện tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi, quà tặng, và bảng xếp hạng…. Hãy nhanh tay khám phá thôi nào!

Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.

Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thúy Quỳnh
Thúy Quỳnh
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

Related Posts