“Prevent” đi với giới từ gì? Áp dụng thành tạo qua nguyên tắc 8-3-10 

Nếu bạn đang băn khoăn về các giới từ đi với “Prevent” thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Bằng cách áp dụng nguyên tắc 8-3-10, FLYER tin rằng việc thành thạo các cấu trúc tiếng Anh nói chung đối với bạn sẽ không còn là một điều quá khó khăn nữa nữa. Vì sao á? Vì chỉ sau 8 phút đọc hết bài viết, bạn sẽ tự tin trả lời câu hỏi “Prevent đi với giới từ gì?” trong 3 giây và sẵn sàng đón nhận điểm 10 trong các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh đó. Nào mình cùng tìm hiểu “Prevent” đi với giới từ gì nhé!

1. “Prevent” là loại từ gì?

“Prevent” là một ngoại động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có phiên âm theo tiếng La-tinh là /prɪˈvent/, thường được biết đến với ý nghĩa “ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra”.

Cách phát âm từ “Prevent”

Ví dụ:

  • Getting fully vaccinated prevents people from harmful effects of Covid-19.

Tiêm Vắc-xin đầy đủ ngăn mọi người khỏi những hậu quả xấu của Covid-19.

  • Nothing would prevent him speaking out against injustice.

Không điều gì có thể ngăn cản anh ấy lên tiếng chống lại sự bất công. 

  • Can Covid-19 pandemic be prevented?

Dịch Covid-19 có thể được ngăn chặn không?

“Prevent” đi với giới từ gì
“Prevent” là loại từ gì?

2. “Prevent” đi với giới từ gì?

2.1 Prevent from

“Prevent” được sử dụng với giới từ “from”, biểu đạt ý nghĩa “ngăn chặn ai/cái gì khỏi ai/điều gì”. 

Cấu trúc: S + prevent + somebody/something + from + V-ing

Trong đó: 

S: Chủ ngữ

V-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”

Ví dụ:

  • I want to prevent my child from hanging out with bad friends.

Tôi muốn bảo vệ con tôi khỏi việc giao lưu với những người bạn xấu. 

  • Tommy prevented his children from watching too much TV by reading them books.

Tommy ngăn con mình xem TV quá nhiều bằng cách đọc sách cho chúng.

  • His disability prevented him from driving a car.

Anh ấy không thể lái xe vì là người khuyết tật.

“Prevent” đi với giới từ gì
“Prevent” đi với giới từ gì?

2.2 Be prevented by

Cấu trúc: S + be prevented by + something/ V-ing

dạng bị động, “prevent” hoàn toàn có thể kết hợp với “by” để tạo nên cấu trúc “be prevented by”, mang ý nghĩa “được ngăn chặn bởi ai/cái gì/điều gì/cách thức gì”. 

Ví dụ:

  • Accidents can be prevented by cyclists wearing helmets.

Người đi xe đạp đội mũ bảo hiểm có thể ngăn ngừa được tai nạn.

  • Generally, gum disease can be easily prevented by following a reliable daily oral health routine.

Các bệnh về nướu răng có thể được ngăn ngừa bằng cách tuân theo một thói quen sức khỏe răng miệng hàng ngày đáng tin cậy.

2.3 Trường hợp “Prevent” không đi kèm với giới từ

Lưu ý: Không chỉ có thể kết hợp với giới từ, “prevent” hoàn toàn có thể đứng một mình mà vẫn có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • The monitor’s job is to prevent cheating during the exam.

Công việc của một giám thị là ngăn chặn việc gian lận trong kỳ thi.

  • That celebrity is taking every step to prevent a scandal.

Ngôi sao đó đang thực hiện từng bước để ngăn chặn một vụ bê bối.

  • The police seem to be powerless to prevent these attacks.

Cảnh sát dường như bất lực trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công này.

Như vậy, “prevent” hoàn toàn có thể được sử dụng với một cấu trúc khác, đó là:

prevent somebody/something 

hoặc 

prevent somebody/something doing something

Như vậy, trong các bài kiểm tra ngữ pháp và đặc biệt là các bài “Multiple choices”, bạn có thể dễ dàng chọn lựa được giới từ của “prevent” rồi đúng không nào? Cùng thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống:

? The police tried to prevent him ________ leaving.

  1. From 
  2. About 
  3. With 
  4. Against

Hết 3s rồi, bạn đã làm xong chưa?

Đến đây, nếu bạn nghĩ rằng mình đã hoàn thành các kiến thức về “prevent” thì chưa đâu nha!. Nếu đã quen thuộc với các bài tập ngữ pháp hoặc các dạng bài kiểm tra tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ biết đến các thuật ngữ như: từ phái sinh (derivative), từ đồng nghĩa (synonym), từ trái nghĩa (antonym), cụm từ có ý nghĩa tương đương,… rồi, vậy nên hãy để FLYER nâng cấp trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới qua việc trau dồi thêm kiến thức ở các mục trên nhé!

3. Danh từ và tính từ của “Prevent”

Cũng giống như các từ khác, “prevent” cũng có “họ hàng”, đó là danh từ và tính từ:

Danh từ: Prevention (sự ngăn chặn)

Ví dụ:

  • Prevention is better than cure.

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ và tính từ của “Prevent”
Danh từ và tính từ của “Prevent”

Tính từ: 

Preventable (có thể phòng ngừa được)

Ví dụ:

  • Preventable diseases/accidents

Những căn bệnh có thể phòng ngừa được/ Những vụ tai nạn có thể ngăn chặn được

Preventive (phòng ngừa, dự phòng)

Ví dụ:

  • The police were able to take preventive action and avoid a possible riot.

Cảnh sát đã có thể thực hiện hành động ngăn chặn và tránh một cuộc bạo động có thể xảy ra.

Tìm hiểu thêm về tính từ trong tiếng Anh.

4. Các cụm từ mang ý nghĩa tương đương

Trong tiếng Việt, ta thường bắt gặp những từ đồng nghĩa như con lợn (miền Bắc) – con heo (miền Nam), rơi (miền Bắc) – rớt (miền Nam),… thì trong tiếng Anh, ta cũng sẽ tìm thấy những từ đồng nghĩa hoặc những cấu trúc có ý nghĩa tương đương như các trường hợp tương đương với “prevent” sau đây:

Stop somebody/something: Ngăn cản ai/cái gì

Ví dụ:

  • I want to go and you can’t stop me.

Tớ muốn đi và cậu chẳng thể cản tớ được đâu.

Các cụm từ mang ý nghĩa tương đương
Các cụm từ mang ý nghĩa tương đương

Stop somebody/something from doing something: Ngăn cản ai/cái gì làm điều gì

Ví dụ:

  • You can’t stop people from saying what they think.

Cậu không thể ngăn mọi người nói ra những gì họ nghĩ.

Hinder somebody/something: Cản trở ai/cái gì

Ví dụ:

  • High winds have hindered firefighters in their efforts to put out the blaze.

Gió lớn đã cản trở lực lượng cứu hỏa trong nỗ lực dập lửa.

Hinder somebody/something from something/doing something: Cản trở ai/cái gì khỏi điều gì hoặc làm điều gì

Ví dụ:

  • The rain is hindering football players from playing their best.

Trận mưa đang cản trở các tuyển thủ chơi với phong độ tốt nhất.

Deter somebody from something/doing something: Ngăn cản ai đó không làm việc gì khoặc khỏi điều gì

Ví dụ:

  • The high price of gasoline could deter people from buying as much as they used to.

Giá xăng cao có thể ngăn cản mọi người mua nhiều như trước đây.

5. Phân biệt “Prevent” và “Avoid”

Một trong những từ rất hay bị nhầm lẫn với “Prevent” chính là “Avoid”. Tuy cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.

Prevent something/someone from doing somethingAvoid something/doing something 
Ý nghĩa:Lường trước vấn đề và thực hiện
các bước để ngăn chặn nó xảy ra. 
Thực hiện các bước để giải quyết
hoặc loại bỏ vấn đề. Vấn đề đã tồn tại; bạn chỉ muốn tránh xa nó. 
Ví dụ:You should go to bed early to prevent
sleepiness the next morning.
(Bạn nên đi ngủ sớm để không bị buồn ngủ vào buổi sáng hôm sau.)
They should go home early to avoid traffic jam.
(Họ nên về nhà để tránh tắc đường.) 

6. Bài tập áp dụng cấu trúc “Prevent”

Bài 1: Viết lại câu sử dụng động từ “prevent”

1. I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.

2. The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.

3. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.

4. Marie couldn’t eat more candies because her father said no.

5. My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.

Bài 2: Điền từ “prevent” hay “avoid” vào chỗ trống

  1. This campaign is designed to drowning.
  2. I want to her from getting sick.
  3. You can’t conflicts all the time.
  4. She shut the door to being overheard. 
  5. We are working to forest fires.

TỔNG KẾT

Như đã hứa, FLYER vừa tổng hợp cho bạn các kiến thức ngắn gọn và dễ hiểu nhất về cách sử dụng cấu trúc “Prevent” và hơn hết là giúp bạn trả lời cho câu hỏi “Prevent đi với giới từ gì?”. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng các từ/cụm từ mang nghĩa tương đương để thay thế cho cấu trúc “Prevent” trong nhiều ngữ cảnh, giúp cho cách đặt câu của bạn được đa dạng hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để áp dụng thật nhuần nhuyễn những kiến thức FLYER đã chia sẻ trong bài viết này nhé.

Để việc luyện tập thêm phần thú vị, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Bạn sẽ có cơ hội thử sức với bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn chỉ với vài bước đăng ký đơn giản. Hãy trải nghiệm ngay hình thức học tập và làm bài thi kết hợp các tính năng mô phỏng game mới lạ và sinh động, bảo đảm bạn sẽ có những giờ học thật vui nhộn và hiệu quả.

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên và đạt được điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL,… ba mẹ hãy tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

 ✅ 1 tài khoản truy cập trọn bộ 350+ đề thi thử mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE,…

 ✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng.

 ✅ Bài tập đa tương tác, sinh động giúp khơi gợi niềm yêu thích tiếng Anh trong trẻ, giúp trẻ tự giác ôn luyện & tiếp thu tiếng Anh tự nhiên nhất.

✅ Phương pháp luyện thi Cambridge, TOEFL,… tối ưu cho trẻ chỉ chưa đến 1k/ngày!

Trải nghiệm ngay sự khác biệt trong luyện thi tiếng Anh cùng Phòng thi ảo FLYER!

space

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

Increase đi với giới từ nào? Chi tiết cách dùng giới từ với danh từ và động từ Increase

Nắm Chắc 17 Giới Từ Chỉ Địa Điểm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

Thuộc lòng 14 Giới Từ Chỉ Thời Gian này để không ngại bất cứ bài kiểm tra nào

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts