Chúng ta đều quá quen thuộc với động từ “provide” mang nghĩa là cung cấp một thứ gì đó. Tuy nhiên, có gì khác nếu từ này kết hợp với “that”? Để giải đáp câu hỏi trên, hãy cùng FLYER khám phá ngay bài viết dưới đây xem “provided that” là gì nhé!
1. PROVIDED THAT LÀ GÌ?
“Provided that” được xếp là một kiểu liên từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: “trong trường hợp mà”, “nếu như”, “miễn là”.
Ví dụ:
- Provided that the plane takes off on time, my mother will return to Hanoi by morning.
Nếu như máy bay khởi hành đúng giờ thì mẹ tôi sẽ về đến Hà Nội vào buổi sáng.
- You can withdraw up to $1000 a day provided that you have the money in your account.
Bạn có thể rút tiền lên đến 1000 đô la một ngày miễn là bạn có tiền trong tài khoản.
Người ta có thể sử dụng “providing that” thay cho “provided that” với nghĩa y hệt.
Ví dụ:
- Providing that there are no further questions, we can finish the lesson.
Nếu như không có câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc bài học.
- I will agree to go with you providing that my expenses are all paid.
Tôi sẽ đồng ý đi cùng bạn với điều kiện là được trả tất cả các chi phí.
2. CÁCH SỬ DỤNG “PROVIDED THAT”
Cấu trúc:
Provided that + mệnh đề bổ ngữ, mệnh đề chính
hoặc
Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề bổ ngữ
Lưu ý: Khi mệnh đề bổ nghĩa đứng trước mệnh đề chính với “provided that”, chú ý có dấu phẩy ở giữa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
- Provided that you studied hard, you will easily pass the entrance exam with flying colors.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra đầu vào với số điểm cao một cách dễ dàng.
- Tim can borrow my bicycle provided that he promises to ride carefully.
Tim có thể mượn xe đạp của tôi với điều kiện là anh ấy hứa sẽ đi xe cẩn thận.
- Provided that it stops raining, I will go to the movie theater with my friends.
Trong trường hợp mà trời tạnh mưa thì tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim với bạn của tôi.
Lưu ý:
- Cấu trúc Provided that và Providing that chỉ dùng với câu điều kiện loại 1.
- Khi đề cập tới tương lai, không dùng “will” sau “provided/providing” mà phải dùng với thì hiện tại.
Ví dụ:
- We’ll not be late for school provided that we hurry. (không dùng “provided that we will hurry”)
Chúng ta sẽ không đi học muộn nếu chúng ta nhanh nhẹn lên.
“Provided that” thường được sử dụng trong trường hợp câu mang ý nghĩa điều kiện bắt buộc, quy định hay cấm đoán.
Ví dụ:
- The kids can use this room, provided that they are not too noisy.
Bọn trẻ có thể sử dụng phòng này miễn là chúng không quá ồn ào.
-> Điều kiện ở đây là “chúng không quá ồn ào”.
- Linh can use my car providing that she doesn’t drive too fast.
Linh có thể dùng xe ô tô của tôi miễn là cô ấy không lái quá nhanh.
-> Điều kiện ở đây là “cô ấy không lái quá nhanh”.
3. PHÂN BIỆT “PROVIDED THAT” VỚI “PROVIDING THAT”
Sở dĩ, “provided that” và “providing that” có ý nghĩa và cách dùng giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ, “provided that” được sử dụng thông dụng hơn so với “providing that”.
Ví dụ:
- You can lose weight, provided that you work out regularly.
Bạn có thể giảm cân, miễn là bạn tập thể dục đều đặn.
- John can pass his upcoming exam, providing that he prepares well for it.
John có thể vượt qua kỳ thi sắp tới với điều kiện là anh ấy chuẩn bị kỹ càng.
“Providing that” được sử dụng nhiều hơn khi nói, trong khi đó “provided that” lại phổ biến hơn trong văn viết, văn cảnh trang trọng hơn.
Ngoài ra, chúng ta còn có thể lược bớt thành “providing” hoặc “provided”, nghĩa của câu và cách dùng vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- Provided the weather is fine, we’ll go camping in Ba Vi National Park this Saturday.
Chúng tôi sẽ đi cắm trại ở vườn quốc gia Ba Vì vào thứ Bảy này nếu thời tiết đẹp.
- I will have enough money to go on vacation providing I earn fifty pounds a day.
Tôi sẽ có đủ tiền để đi nghỉ mát miễn là tôi kiếm được 50 bảng mỗi ngày.
4. CÁC CẤU TRÚC TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI “PROVIDED THAT”
4.1. As long as/so long as
As long as hay so long as có nghĩa là “chỉ cần”, “miễn là”.
Ví dụ:
- I will stay until the weekend as long as you are with me.
Tôi sẽ ở tới cuối tuần với điều kiện là bạn ở cùng với tôi.
- He’ll let you do what you want so long as you don’t cause any problems.
Anh ấy sẽ để bạn làm bất cứ điều gì bạn muốn miễn là bạn không ra vấn đề gì.
- So long as he apologizes to us, we can forgive him.
Chỉ cần anh ấy xin lỗi chúng tôi, chúng tôi có thể tha thứ cho anh ấy.
Hai cấu trúc này có thể thay thế cho nhau trong câu, tuy nhiên “so long as” mang tính trang trọng hơn so với “as long as”.
Đọc thêm: As long as là gì? Liệu tất cả những gì bạn biết về cụm từ này đã đủ?
4.2. In case
“In case” có nghĩa là “đề phòng”, “phòng khi”, “trong thường hợp”. Chúng ta sử dụng “in case” khi muốn nói về những việc nên làm để chuẩn bị cho một sự việc trong tương lai.
Nói cách khác, cấu trúc “in case” là một cấu trúc chúng ta sử dụng khi muốn diễn đạt cách chúng ta sẽ đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó.
Cấu trúc:
In case + mệnh đề bổ ngữ, mệnh đề chính
hoặc
Mệnh đề chính + in case + mệnh đề bổ ngữ
Ví dụ:
- The nurse will wait outside in case he needs help.
Y tá sẽ đợi bên ngoài trong trường hợp anh ấy cần giúp đỡ.
- In case it rains heavily in the evening, you should come back home early.
Trong trường hợp tối nay trời mưa to, bạn nên về nhà sớm.
Lưu ý:
- “In case” được dùng trước mệnh đề chỉ lý do/nguyên nhân, để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động được đề cập trước đó.
- Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề bắt đầu với “in case”, thay vì dùng thì tương lai đơn.
4.3. Supposing that/suppose that
Được sử dụng như một liên từ, “suppose” đứng ở đầu câu hoặc đầu đầu mệnh đề để chỉ những điều có thể xảy ra nếu một sự việc khác xảy ra.
Supposing that/Suppose that có nghĩa là: điều gì sẽ xảy ra nếu, giả sử là.
Ví dụ:
- Suppose that you hadn’t bought this car, what else would you have done with your money?
Giả sử không mua chiếc ô tô này, bạn sẽ làm gì khác với số tiền của mình?
- Supposing that she doesn’t come, what can we do?
Giả sử như cô ấy không đến, chúng ta có thể làm gì?
Tương tự với cấu trúc provided that, sau “suppose” hoặc “supposing” chúng ta có thể lược bớt “that”, nghĩa của câu và cách dùng vẫn giữ nguyên.
Ví dụ:
- Suppose we don’t arrive till after midnight, will the hotel still be open?
Giả sử là nửa đêm chúng ta mới tới nơi, liệu khách sạn có còn mở cửa không?
- Supposing you won a lottery of USD 100,000, how would you spend the money?
Giả sử bạn trúng số 100.000 đô la, bạn sẽ tiêu số tiền đó như thế nào?
5. BÀI TẬP ÁP DỤNG
6. LỜI KẾT
Vậy là chúng ta vừa cùng tìm hiểu “provided that” là gì, cách dùng cũng như những cụm từ có nghĩa tương đương với nó. FLYER mong rằng, qua bài viết trên, bạn đọc sẽ nắm vững kiến thức và áp dụng một cách dễ dàng nhất. “Provided that” là một cấu trúc không quá khó nhưng vẫn có thể gây nhầm lẫn trong một số trường hợp. Vì vậy, để nắm vững cách sử dụng, bạn đừng quên ghi chép lại thật cẩn thận và luyện tập nó một cách thường xuyên nhé.
Đừng quên ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER để có cơ hội trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới mẻ, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực kì thu hút. Chỉ với vài bước đơn giản, bạn đã có thể truy cập vào kho đề thi khổng lồ và liên tục được cập nhật. Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: