Bài tập từ vựng về quần áo 1

    0

    vintage clothes,      getting dressed up,      slave to fashion,       casual clothes,                       fashion icon,     go out of fashion,      must-have,    old fashioned,        classic style, to look good in

    A : Do you enjoy buying clothes ?

    B: Yes, like most young people I was a bit of  (1) and I’d always have to buy that (2) shirt or pair of  shoes… I’m not so bothered now though…I wouldn’t feel comfortable wearing something (3) but I’m not as bothered as I used to be about what I wear.

    A: What kind of clothes do you like to wear?

    B: I prefer (4) actually. I hate (5) for special occasions, personally I think it’s possible (6)  a pair of jeans…but that‘s my opinion. I don’t think my wife would call me a (7) that’s for sure.

    A: Are there many clothes shops where you live?

    B: Yes, there are lots in my town, apart from the big chain stores we’ve got a couple of really nice shops that sell (8) old clothes but in a (9) that never really (10). I love going there.

    Previous article Depend đi với giới từ gì_Bài tập luyện tập
    Next article Bài tập từ vựng về quần áo 2
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.