Bài tập 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề 8

    0
    Điền từ không đồng nghĩa với từ viết in hoa vào ô trống:

    1. PROBLEM: difficulty, dilemma, challenge, obstacle
    2. SOLUTION: answer, key, remedy, resolution, setback
    3. WORSEN: compound, deteriorate, enhance, exacerbate
    4. IMPROVE: advance, aggravate, flourish, progress, reform
    5. CHANGE: acclimatise, adapt, adjust, amend, modify, transform, linger