Bài tập 2: Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh Tâm Trần - September 24, 2022 0 A. get dressedB. get undressedĐáp án: A. leave homeB. leave roomĐáp án: A. hang on the clothesB. hang the clothes onĐáp án: 4.A. wake upB. get upĐáp án: A. have dinnerB. eat dinnerĐáp án: A. take a busB. catch a busĐáp án: A. cooks a mealB. cook a mealĐáp án: 8.A. set an alarmB. set the alarmĐáp án: Please fill in the comment box below. Time's up