Bài tập từ vựng về quần áo 2

    0

    A

    B

    1. to be on trend
    2. casual clothes
    3. classic style
    4. designer label
    5. dressed to kill
    6. to dress for the occasion
    7. fashionable
    8. fashion house
    9. fashion icon
    10. fashion show
    a. in fashion
    b. a well-known company that makes (often expensive) clothing
    c. to be very fashionable
    d. an event where models show off the latest in fashion designs
    e. not formal
    f. a company that sells (usually expensive) new styles in clothes
    g. a simple, traditional style that is always fashionable
    h. wearing clothes that attract admirers
    i. to wear clothes suitable for a particular event
    j. a person who is famous for their sense of fashion

    1.

    2.

    3.

    4.

    5.

    6.

    7.

    8.

    9.

    10.

    Previous article Bài tập từ vựng về quần áo 1
    Next article Bài tập từ vựng về quần áo 3
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.