Bài tập chủ đề “account” đi với giới từ gì Mai Duy Anh - November 8, 2022 0 Bài tập chủ đề “account” đi với giới từ gìBài tập 1: Chọn ý nghĩa đúng cho những cụm từ ở cột AAB1. give a good account of oneselfa. because of, by reason of, due to2. on account ofb. keep a record of, follow closely3. account forc. in everyone’s opinion4. keep account ofd. to perform or behave well5. by all accountse. give an explanation of, cause, consist of a specified amount of None 1. a b c d e None 2. a b c d e None 3. a b c d e None 4. a b c d e None 5. a b c d e None Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho những câu sau None 1. They were unable to account ___ the error. to for of None 2. If you take account ___ something, you consider it when you are thinking about a situation or deciding what to do. of for on None 3. We are unable to go ___ account of heavy rain. on of to None 4. They have to give the police an account ___ what they saw the night of the burglary. to for of None 5. ___ all accounts, Paris is a city that’s easy to fall in love with. to by for None Bài tập 3: Chọn “True” hay “False” None 1. “Account” khi là một danh từ có thể mang ý nghĩa chỉ sự thanh toán. True False None 2. “Account” khi là một danh từ có thể mang ý nghĩa “đánh bại” True False None 3. “Account” khi là một động từ có thể mang ý nghĩa “tường thuật” True False None 4. “Account” khi là một động từ có thể mang ý nghĩa “coi như” True False None 5. “Give an account of” có nghĩa là “thuật lại, kể chuyện gì” True False None 6. “Keep account of” có nghĩa là “ghi chép, lưu giữ” True False None 7. “Take account of” có nghĩa là “giải thích cho điều gì” True False None 8. “Call to account” là thành ngữ mang ý nghĩa “có trách nhiệm giải trình; yêu cầu giải thích về điều gì” True False None 9. “Cook the account” là thành ngữ mang ý nghĩa “ vì lợi ích của điều gì/ai đó” True False None 10. “Pad the account” là thành ngữ mang ý nghĩa “cân nhắc, tính đến” True False None Bài tập 4: Hoàn thành các thành ngữ sau với những từ cho sẵncook - into - charge - all - no - hold - bring - own - out - take None According toaccounts By one’saccount the accounts / call to account something to an account Leaveof account Onaccount Turn somethingaccount something into account (somebody) to accountBài tập 5: Hoàn thành các cụm từ “account” sau với những từ cho sẵnof - settle - with - for - to - by - no - good None The Korean market accounts28 percent of our company’s revenue. Anna retired at forty on accountill-health. We had two accountsthe bank, a savings account and a current account. all accounts, she is the best writer of our times. We have to accountthe manager for all our movements. Dan gave aaccount of himself in that interview. He’s decided toaccounts with his old rivals. My grandfather’s final will takeaccount of my father. Please fill in the comment box below. Time's up