Bài tập manage to V hay V-ing Duy Anh Mai - January 12, 2023 0 None Bài tập 1: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống cho những câu saumanagement- manager - managership - managerial manageability - manageable - managing - manage There is a Portuguese proverb which states that goodis better than good income. Many companies did notto ride out the recession. Theagents say that animals are banned from the building. A productis responsible for product profitability. We divided the students into twogroups. Does he have anyexperience? After five years, she is offered theof a branch in China. A shorter style would give our hair more.Bài tập 2: Dùng “could/couldn't”, “was/were able” hoặc “managed to” cho những câu sau Hemimic bird sounds when he was younger. I geta really good price on the car. Wepersuade her to volunteer at the concert. We walked past a market andsmell the freshly baked bread. Idecide what to get for her birthday so I bought a gift card. He looked very carefully and hesee somebody in the distance. A little girl fell into the river, but fortunately theyrescue her. I looked everywhere for my watch, but Ifind it. We didn’t know where Harry was, but wefind him in the end. As soon as we walked into the house, wesmell gas. Bài tập 3: Chọn “True” hay “False” None 1. “Manage” vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ True False None 2. Sau “manage” là động từ nguyên thể có “to” (to infinitive) True False None 3. “Manage on something” là cấu trúc biểu đạt việc cố gắng kiểm soát điều gì đó khó khăn; thành công trong việc gì đó, đặc biệt là việc khó khăn True False None 4. “Manageably” là tính từ của “manage” True False None 5. “Manage somebody” là cấu trúc dùng để chỉ việc kiểm soát ai hoặc có thể đối phó với ai. True False None Bài tập 4: Điền từ thích hợp vào chỗ trốngon - with - effectively - without - dinner The restaurant is managedby two brothers. Can you manageon Friday? Will you be able to manageyour own? How will you managea job? Can she managethose three naughty kids? Bài tập 5: Điền các từ có ý nghĩa tương tự “manage” vào chỗ trốngArrange - Responsible - Conduct - Control - Assume - Suppose - Handle - Schedule - Cope - Maintain Time's up