Bài tập tiếng Anh lớp 1 Kỳ Duyên - May 27, 2023 0 Bài tập luyện kỹ năng nghe None Điền từ nghe được vào chỗ trống None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/bedroom.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/Yellow-.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/cat-.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/salad-.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/book-.mp3 Điền từ còn thiếu vào chỗ trống None My sister is ... years old. https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/My-sister-is-8-years-old-.mp3 This is a ... flower. https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/This-is-a-red-flower.-.mp3 My mother is in the .... https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/my-mother-is-in-the-kitchen.mp3 I like .... https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/I-like-cake-.mp3 Where's my ...? https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/Wheres-my-ruler-.mp3 Nghe và chọn đáp án đúng None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/My-friend-is-eight.-.mp3 My friend is nine. My friend is eight. None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/THIS-is-my-bathroom-.mp3 This is my bathroom This is my bedroom None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/I-dont-like-milk-.mp3 I like milk I don't like milk None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/My-aunts-in-the-dining-room.mp3 My aunt’s in the dining room. My aunt’s in the kitchen. None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2023/05/Five-yellow-flowers.mp3 Four yellow flowers Five yellow flowers. None Điền màu sắc phù hợp vào ô trống và đọc lại câu hoàn chỉnh None This is a .... car This is a ... book This is a ... table. This is a ... shoes. This is a ... leaf. Chọn đáp án chính xác và đọc lại thành câu hoàn chỉnh None 1 This is my grandad. This is my granny None 2 This is my brother. This is my sister. None 3 I’ve got brown hair. I’ve got red hair. None 4 Where’s your brother? He’s in the kitchen. Where’s your brother? He’s in the bathroom. None 5 I like ice-cream. I like salad. None Dịch các câu sau ra tiếng Anh và tập nói None 1. Tôi có một ngôi nhà to. 2. Đây là phòng tắm của tôi. 3. Con mèo của tôi rất nhỏ. 4. Chị tôi có mái tóc màu vàng. 5. Bố của tôi đang ở trong phòng ngủ. Nối tranh với từ tiếng Anh phù hợp None 1 A B C D E None 2 A B C D E None 3 A B C D E None 4 A B C D E None 5 A B C D E None Sắp xếp các chữ sau thành từ có nghĩa None t/C/a w/n/d/o/i/W i/r/h/C/a e/e/e/s/h/C t/e/V Dựa vào tranh để hoàn thành từ None L...g B...r...m R...b...t Ta...e D... C..k... Ha...y Br....d Sắp xếp từ đúng vị trí None my/ This/ brother/ is. 8/ is/ She. . It’s/ pencil/ red/ a. pink/ flowers/ five. Harry/ I’m/ Hello/ ,/ Điền mạo từ a/an phù hợp None ____ cake _____ cat _____ pen ... apple ... orange Điền từ thích hợp vào chỗ trốngbrother - red - 9 - big - Where’s - hair None My … is in the kitchen. …. your father? It’s a … pencil. She’s … I’ve got a long … I have a … cat. Time's up