Bài tập tiếng Anh lớp 5 (1) Phương Thảo - July 20, 2024 0 Chọn từ có phát âm khác so với các từ còn lại: None 1. A. cat B. mat C. bat D. cake None 2. A. above B. add C. and D. map None 3. A. car B. bar C. sofa D. bank None 4. A. food B. too C. pool D. foot None 5. A. sad B. father C. dad D. map None 6. A. sea B. sell C. awesome D. wash None 7. A. hat B. spa C. fat D. rat None 8. A. live B. life C. fit D. kit None 9. A. steps B. cakes C. roofs D. animals None 10. A. socks B. arms C. hairs D. noses None Time's up