Bài tập “tired” đi với giới từ gì Duy Anh Mai - December 30, 2022 0 Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp None 1. I'm tired … working as a team with Mike, he is a lazy guy and always avoids responsibility. of from on None 2. I … tired of hearing Tim brag about himself. be was am None 3. I feel very tired … a long trip. After by Along None 4. He doesn't want to talk anymore. He's tired of … with her about house cleaning. Argued Arguing Argue None 5. She is tired … doing aerobics to lose weight fast. During With For None Bài tập 2: Chọn “True” hay “False” None 1. “Tired” là một tính từ trong tiếng Anh thường được dùng để miêu tả trạng thái mệt mỏi, chán nản True False None 2. “Tired with” là cách sử dụng phổ biến nhất của “tired” và được dùng để miêu tả sự chán nản, buồn bực của chủ thể trong câu đối với sự việc, hành động hoặc đối tượng nào đó. True False None 3. Cấu trúc “tired from” được dùng để biểu đạt sự mệt mỏi của chủ thể trong câu bắt nguồn từ một nguyên nhân nào đó. True False None 4. Để diễn tả cảm giác mệt mỏi, chán nản của chủ thể trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng “exhausted” để thay thế cho “tired” True False None 5. “Tired” đi với trạng từ “rather” diễn tả tình trạng cực kỳ mệt mỏi, chán nản True False None Bài tập 3: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống thích hợpfor - at - by - after - in The baby is very tiredthe evening. Patients often feel tiredthe end of the day. This is a long journey, all of them are tiredthe time they arrive. No need to try too hard, you are very tiredcontinuing working. We’re all tiredintense working hours.Bài tập 4: Phân loại từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “tired”Exhausted - Excited - Enjoy - Wiped out - Drained - Have fun - Interested in - Worn out - Rejoice - Burned out 1. Từ đồng nghĩa2. Từ trái nghĩaBài tập 5: Ghép các động từ và trạng từ thích hợp dùng để diễn tả các trạng thái của “tired”Extremely - Mentally - Get - Become - Quite Dùng để miêu tả chủ thể trong câu dần dần mệt mỏi, chán nản với điều gì đó: Diễn tả tình trạng cực kì mệt mỏi, chán nản: Dùng để nhấn mạnh sự bực bội, chán nản của chủ thể khi phải làm điều gì đó: Diễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nản: Diễn tả loại hình thái của sự mệt mỏi, chán nản về tinh thần: Time's up