Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L Ngọc Ánh - September 29, 2022 0 Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống tạo thành các từ có nghĩa. None Lux_rious: u a i None Lar_e: d t g None L_gendary: i e a None Ludic_ous: i r t None Lau_: gh ph th None Li_ense: s c t None Lum_: b n p None Lo_ikeet: r g n None L_mming: a e o None Ling_nberry: o a e None Điền từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "L" vào chỗ trống để hoàn thiện các câu sau đây: Could you switch the on, please? Anna has been fined for playing the music too ? is a fruit with a rough, brown shell and white flesh around a brown seed. A is a small insect that is round and typically red with black spots. Go ahead to the and you'll see the elevators on your right. The is a nocturnal primate. a large organ in the body that cleans the blood. I can't see your name on the . He makes everyone sleepy because of his speech. Mary decided to his hair grow long. Nghe file ghi âm và viết lại từ vựng thích hợp None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/ludicrous.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/like.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/langur.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/lamp.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/late.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2024/04/uklatvi023.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2024/04/ukb02188.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2024/04/uklaidb028.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2024/04/uklabia016.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2024/04/uklatvi022.mp3 Hãy viết các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "L" ứng với từng nghĩa tiếng Việt dưới đây. None Rời đi Lỏng lẻo Cho phép Tôm hùm Nam việt quất Siêng năng Con cừu non Đầu máy xe lửa Bức thư Kẹo mút Chọn đúng từ loại (danh từ, động từ, tính từ) của các từ sau. None Legendary Danh từ Động từ Tính từ None Lucuma Danh từ Động từ Tính từ None Listen Danh từ Tính từ Động từ None Lump Danh từ Động từ Tính từ None Ludicrous Danh từ Động từ Tính từ None Lemongrass Danh từ Động từ Tính từ None Lychee Danh từ Động từ Tính từ None Lament Danh từ Động từ Tính từ None Leafwing Danh từ Động từ Tính từ None Lawn Danh từ Động từ Tính từ None Please fill in the comment box below. Time's up