Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X Ngọc Ánh - September 29, 2022 0 Viết nghĩa tiếng Việt của các từ tiếng Anh sau đây. None Cây ké đầu ngựa Sự bài ngoại Sao chụp Hiếu khách Vàng vọt Sắp xếp lại vị trí các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa xphosulerio mylex ephooxyln nudaax dphiixo aimnthxu aisphxi Chọn nghĩa đúng của các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” dưới đây. None Thợ khắc gỗ Xenotransplantation Xylographer Xenophobia None Sao chụp Xerox X-irradiate X-rayy None Nhạc cụ của Tây Phi Xylography Xylophone Xalam None Tính chịu hạn Xerophilous Xanthous Xerophthalmia None Hiếu khách Xenial Xiphoid Xanthous None Thuyền 3 cột buồm Xenon Xebec Xerox None Vàng vọt Xanthous Xanthium Xeriscape None Nghe file ghi âm và viết lại từ vựng thích hợp None https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/X-axis.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/Xenon.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/Xiphoid.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/xylophone.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/xerox-1.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/xylophone-1.mp3 https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/Xanadu.ogg https://flyer.vn/wp-content/uploads/2022/09/x_ray.mp3 Nhìn tranh và đoán từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "x" tương ứng: Điền động từ hoặc tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” thích hợp vào chỗ trống None My mom helped me _ some important documents at the office xerox x-out X-ray None I accidentally made a mistake, so I had to _ the wrong answer on my test. X-ray xerox x-out None During music class, we learned how to _ beautifully. xxencode xylophone xeriscape None In ancient Greece, _ relationships were highly valued, emphasizing mutual respect and generosity. xenial xiphoid xanthous None In the fairy tale, the princess had long and _ locks of hair. xanthous xerophilous xiphoid None Please fill in the comment box below. Time's up