Bài tập từ vựng chủ đề "Global warming" Ngọc Ánh - May 30, 2023 0 Viết nghĩa tiếng Việt đúng của các từ sauAccurateCondenseDrought ExpandFloodViết từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa tiếng Việt đã choCo lạiNgưng tụSông băngTiên đoánBão nhiệt đớiĐiền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu Glass as it cools. The steam into water when it cools. Metals when they are heated. She lost control and the tears began to . You cannot the weather with absolute accuracy. Time's up