Bài tập từ vựng miêu tả cảm xúc Ngọc Ánh - November 29, 2023 0 Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp của từ vựng trong bảngAdmirationAnticipationBlissComfortDelightĐiền từ tiếng Anh thích hợp với nghĩa tiếng Việt cho sẵnKhao khát, thèm muốn một cách mạnh mẽ Háo hức, hăm hở, say mê Chìm đắm, say mê, bị cuốn hút, bị mê hoặc Biết ơn, cảm kích Thích ở yên một nơi, thích ở nhà Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp của từ vựng trong bảngAlarmedAmbiguphobiaBemusementCheesed offContemptĐiền từ tiếng Anh thích hợp với nghĩa tiếng Việt cho sẵnChán nản, tuyệt vọngBất mãn, hờn dỗi, không hài lòngThất vọng, vỡ mộngThù địch Thờ ơ, lãnh đạmĐiền cụm từ miêu tả cảm xúc thích hợp để hoàn thiện câu She because she had to take care of three little children by herself. He was having to speak in front of a crowd. He the reason why she left him. He when he was promoted to the manager position. She when she found out that her husband was cheating on her. Time's up