Bài tập từ vựng "Words for describing graphs and diagrams" Ngọc Ánh - May 30, 2023 0 Viết nghĩa tiếng Việt đúng của các từ sauAxisBar chartColumnDiagramFlow chartViết từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa tiếng Việt đã choMô tảPhân đoạnĐồ thị đườngBiểu đồ trònĐại diệnĐiền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu Mars takes longer to revolve on its than the Earth. The numbers in the right-hand are not relevant here. Draw a simple of the leaf structure. The union over 2.000 employees. There are eight and four columns in the table. Time's up