Bài tập từ vựng "Words for describing the change" Ngọc Ánh - May 30, 2023 0 Viết nghĩa tiếng Việt đúng của các từ sauAbandon AdjustCenturyDeclineDiminishViết từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa tiếng Việt đã choThập kỷGiảm bớtTiến hóaThiên niên kỷThay đổiĐiền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu Patients are taught how to their diet. They would constantly their designs until they were almost perfect. Her health began to . The three species from a single ancestor. Prices did not significantly during 2022. Time's up